Chính sách bảo hiểm thất nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi việc làm do tự động hóa và chuyển đổi số

Thứ ba, 18/03/2025 - 17:18

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), robot và chuyển đổi số đang tái định hình thị trường lao động toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Nhiều ngành nghề truyền thống đứng trước nguy cơ bị thay thế, trong khi nhu cầu về kỹ năng số tăng cao. Trong bối cảnh đó, chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cần được điều chỉnh để bảo vệ người lao động và hỗ trợ quá trình chuyển đổi nghề nghiệp.

Ảnh minh họa

Ảnh minh họa

Tự động hóa và chuyển đổi số: Những tác động đã hiện hữu

Cách mạng công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu việc làm. Các công nghệ như AI, robot, dữ liệu lớn (big data), điện toán đám mây được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ngành sản xuất, tài chính – ngân hàng, bán lẻ và cả hành chính công.

Tại Việt Nam, theo Báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), khoảng 70% việc làm ở các ngành may mặc, giày da, chế biến thủy sản có nguy cơ cao bị thay thế bởi công nghệ tự động hóa. Trong bối cảnh đó, không ít người lao động – đặc biệt là lao động phổ thông – đối diện với nguy cơ mất việc, thiếu việc, hoặc buộc phải chuyển đổi nghề nghiệp nhưng thiếu định hướng.

Dưới góc độ quản lý nhà nước, chuyển đổi số trong lao động - việc làm không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn đặt ra yêu cầu điều chỉnh hệ thống chính sách xã hội, trong đó có bảo hiểm thất nghiệp, để thích ứng và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Chính sách BHTN: Những giới hạn trong bối cảnh mới

Từ năm 2009, khi chính sách BHTN chính thức có hiệu lực tại Việt Nam, hàng triệu người lao động đã được hưởng các quyền lợi cơ bản như trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề, tư vấn giới thiệu việc làm. Tuy nhiên, sau gần 15 năm triển khai, chính sách này đang bộc lộ nhiều bất cập trước những chuyển động mới của thị trường lao động:

Thứ nhất, chính sách BHTN hiện vẫn thiên về chi trả trợ cấp ngắn hạn, chưa coi trọng đúng mức chức năng hỗ trợ đào tạo lại, nâng cao kỹ năng và chuyển đổi nghề nghiệp – vốn là yêu cầu tất yếu trong kỷ nguyên số.

Thứ hai, đối tượng tham gia BHTN còn hạn chế, chủ yếu là lao động trong khu vực chính thức, có hợp đồng. Trong khi đó, một lực lượng lớn người lao động tự do, người làm việc trên nền tảng số, tài xế công nghệ, lao động thời vụ… chưa được bảo vệ bởi chính sách BHTN.

Thứ ba, thiếu kết nối dữ liệu giữa các cơ sở đào tạo nghề, doanh nghiệp và trung tâm dịch vụ việc làm, khiến việc tư vấn, giới thiệu việc làm và hỗ trợ học nghề thiếu hiệu quả và kém kịp thời.

Thứ tư, năng lực chuyển đổi số của chính chính sách BHTN còn hạn chế. Việc tiếp cận dịch vụ BHTN vẫn mang tính thủ công ở nhiều nơi, gây khó khăn cho người lao động, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.

Định hướng cải cách chính sách BHTN trong thời đại số

Để BHTN thực sự trở thành công cụ chủ lực trong ổn định thị trường lao động và thúc đẩy chuyển đổi nghề bền vững, cần những định hướng cải cách toàn diện:

1. Thay đổi tư duy chính sách: từ “chi trả” sang “đầu tư lại cho người lao động”

Chính sách BHTN cần được tiếp cận như một cơ chế đầu tư cho nguồn nhân lực, hỗ trợ người lao động tái hòa nhập thị trường lao động thông qua học nghề, đào tạo lại, thay vì chỉ chi trả trợ cấp ngắn hạn. Cần nâng tỷ trọng chi từ quỹ BHTN cho các hoạt động đào tạo, nâng cao kỹ năng và kết nối việc làm. Đặc biệt, xây dựng các gói hỗ trợ “tái kỹ năng” và “nâng kỹ năng” phù hợp với từng nhóm ngành, nhóm đối tượng.

2. Mở rộng phạm vi bảo hiểm thất nghiệp

Trước sự gia tăng nhanh chóng của lao động phi chính thức, lao động nền tảng số, cần từng bước mở rộng diện bao phủ BHTN. Có thể thí điểm các mô hình đóng BHTN linh hoạt theo thu nhập thực tế hoặc thời gian làm việc, phù hợp với đặc điểm của người lao động. Song song đó, nâng cao nhận thức về BHTN cho người lao động và chủ sử dụng lao động trong các lĩnh vực mới nổi như thương mại điện tử, logistics số, tài chính công nghệ…

3. Ứng dụng công nghệ vào quản lý và cung cấp dịch vụ BHTN

Chuyển đổi số chính sách BHTN là xu thế tất yếu. Hệ thống dữ liệu liên thông giữa cơ quan Bảo hiểm xã hội, Trung tâm dịch vụ việc làm, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo nghề sẽ giúp việc tiếp nhận, xử lý hồ sơ và tư vấn lao động nhanh chóng, minh bạch. Phát triển các nền tảng số để người lao động có thể tra cứu thông tin việc làm, đăng ký BHTN, học nghề trực tuyến, đặc biệt phù hợp trong điều kiện giãn cách hoặc di cư lao động liên tỉnh.

4. Tăng cường vai trò của Nhà nước trong định hướng đào tạo gắn với thị trường

Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo trong việc định hướng cơ cấu đào tạo nghề, đầu tư vào các ngành nghề mới như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, năng lượng xanh… Kết hợp chính sách BHTN với quy hoạch phát triển ngành nghề và các chính sách an sinh khác để tạo mạng lưới an toàn xã hội toàn diện.

Trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển, chính sách BHTN không thể đứng ngoài cuộc. Chuyển đổi nghề không còn là lựa chọn, mà là tất yếu với người lao động trong kỷ nguyên công nghệ. Vì vậy, chính sách BHTN cần được thiết kế lại để không chỉ hỗ trợ khi mất việc mà còn “dẫn dắt” người lao động đến những cơ hội mới. Đây chính là lúc để Nhà nước thể hiện vai trò chủ đạo trong việc kiến tạo một thị trường lao động linh hoạt, thích ứng và có chiều sâu an sinh bền vững.