
Ảnh minh họa
Thực tế cho thấy, từ khi chính sách BHTN được triển khai thực hiện vào năm 2009, đặc biệt là sau Luật Việc làm năm 2013, diện bao phủ BHTN không ngừng mở rộng. Tính đến hết năm 2024, cả nước có hơn 14 triệu người tham gia BHTN, chiếm trên 30% lực lượng lao động trong độ tuổi. Số người được hưởng trợ cấp thất nghiệp, được tư vấn, giới thiệu việc làm và hỗ trợ học nghề tăng đều qua các năm. Tuy nhiên, theo đánh giá của các cơ quan chức năng, một bộ phận không nhỏ người lao động vẫn chưa thực sự hiểu đầy đủ về quyền lợi, trách nhiệm cũng như giá trị nhân văn của chính sách BHTN. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong khu vực kinh tế ngoài quốc doanh, vẫn có tâm lý né tránh việc tham gia BHTN cho người lao động hoặc chưa phối hợp chặt chẽ trong triển khai thực hiện. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động khi gặp rủi ro thất nghiệp, mà còn làm suy giảm hiệu quả chính sách ở góc độ vĩ mô.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng trên là công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách BHTN ở nhiều nơi còn mang tính hình thức, chưa sát thực tế, chưa đổi mới về nội dung và phương thức truyền thông. Hình thức truyền tải thông tin vẫn chủ yếu qua các hội nghị, pano, tờ rơi tại một số trung tâm dịch vụ việc làm, trong khi thói quen tiếp cận thông tin của người lao động ngày càng chuyển dịch sang các nền tảng số. Đối tượng truyền thông chưa được phân loại cụ thể, khiến hiệu quả tuyên truyền chưa lan tỏa sâu rộng. Mặt khác, việc truyền thông chủ yếu tập trung vào quyền lợi hưởng trợ cấp mà ít chú trọng tuyên truyền giá trị dài hạn của BHTN trong việc duy trì khả năng lao động, hỗ trợ tái hòa nhập thị trường việc làm, cũng làm giảm nhận thức đầy đủ về bản chất ưu việt của chính sách.
Trước những thách thức đó, việc đổi mới công tác truyền thông về BHTN không chỉ là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện nay, mà còn là giải pháp then chốt để gia tăng sự đồng thuận xã hội, nâng cao tỷ lệ tham gia và thực thi hiệu quả chính sách. Để thực hiện được điều này, cần xác định rõ tuyên truyền về BHTN là nhiệm vụ thường xuyên, lâu dài, gắn liền với công tác quản lý nhà nước về lao động và việc làm. Các cơ quan chức năng cần phối hợp với hệ thống chính quyền địa phương, tổ chức công đoàn, hiệp hội ngành nghề và các cơ quan báo chí để xây dựng kế hoạch truyền thông tổng thể, có định hướng cụ thể theo từng nhóm đối tượng.
Đặc biệt, cần tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ số và mạng xã hội trong truyền thông chính sách. Việc xây dựng các sản phẩm truyền thông sáng tạo, dễ tiếp cận như video clip, infographic, podcast, chuyên mục tư vấn trực tuyến… có thể giúp đưa thông tin BHTN đến gần hơn với người lao động trẻ, lao động di cư, lao động tự do – những nhóm có nguy cơ cao chịu tác động của thất nghiệp nhưng lại ít được tiếp cận chính sách. Song song đó, nên phát huy vai trò tuyên truyền chính sách từ chính những người lao động đã hưởng lợi từ BHTN, thông qua các gương điển hình, câu chuyện thực tiễn để lan tỏa hiệu quả nhân văn và tính thiết thực của chính sách.
Ngoài ra, cần tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ làm công tác BHTN, đặc biệt là tại các trung tâm dịch vụ việc làm, để nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn chính sách và xử lý tình huống cho người lao động. Mỗi cán bộ ngành lao động – thương binh và xã hội phải trở thành một “kênh truyền thông” chủ động, linh hoạt và chuyên nghiệp trong phổ biến chính sách đến cơ sở.
Gia tăng nhận thức xã hội về vai trò của BHTN không chỉ là việc tuyên truyền đơn lẻ về một chính sách, mà còn là quá trình tạo dựng niềm tin vào sự đồng hành của Nhà nước đối với người lao động trong một thị trường việc làm nhiều biến động. Khi người lao động hiểu rõ và chủ động tham gia BHTN, khi doanh nghiệp ý thức được nghĩa vụ và lợi ích từ chính sách này, khi toàn xã hội đồng thuận trong việc xây dựng một hệ thống an sinh bền vững, thì đó cũng là lúc chính sách BHTN thực sự đi vào chiều sâu, phát huy đúng vai trò là "lá chắn" an toàn cho người lao động, là công cụ điều tiết thị trường lao động.