Bài viết làm rõ cơ sở lý luận về văn học, nghệ thuật, giáo dục tinh thần dân tộc và vai trò của văn học, nghệ thuật - phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc; phân tích một số thách thức trong bối cảnh hiện nay từ đó đề xuất giải pháp phát huy giá trị của văn học, nghệ thuật với vai trò là phương tiện đặc biệt quan trọng trong giáo dục tinh thần dân tộc góp phần bồi dưỡng lòng yêu nước, tự tôn dân tộc và bản lĩnh văn hoá Việt Nam cho thế hệ trẻ trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay.
MỞ ĐẦU
Thực tiễn bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay cho thấy, sự giao lưu, tiếp biến văn hoá diễn ra mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho các quốc gia nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc. Quá trình toàn cầu hoá không chỉ mang tính kinh tế mà còn lan tỏa vào mọi lĩnh vực của đời sống tinh thần, trong đó có văn hoá, giáo dục và nghệ thuật. Trước làn sóng hội nhập mạnh mẽ ấy, vấn đề giữ gìn và bồi dưỡng tinh thần dân tộc - một giá trị cốt lõi của bản sắc Việt Nam trở thành yêu cầu cấp thiết đối với công tác tư tưởng, đặc biệt trong giáo dục thế hệ trẻ.
Tinh thần dân tộc không chỉ là lòng yêu nước, niềm tự hào về truyền thống lịch sử, mà còn là ý thức trách nhiệm, bản lĩnh văn hoá và năng lực tự chủ của con người Việt Nam trong quá trình hội nhập. Bồi dưỡng tinh thần dân tộc vì thế không chỉ là nhiệm vụ của hệ thống chính trị, mà còn là chức năng của các thiết chế văn hoá, giáo dục, trong đó văn học, nghệ thuật giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Với đặc trưng cảm xúc, hình tượng, khả năng lay động tâm hồn và định hướng giá trị, văn học, nghệ thuật không chỉ phản ánh đời sống dân tộc mà còn góp phần nuôi dưỡng tâm hồn, khơi dậy lòng yêu nước và củng cố niềm tin vào giá trị Việt Nam.
Trong suốt tiến trình cách mạng, Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi văn hoá, văn nghệ là một mặt trận quan trọng của công tác tư tưởng. Người khẳng định: "Văn hoá nghệ thuật cũng là một mặt trận. Anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy"[1]. Quan điểm đó được Đảng ta cụ thể hoá trong Nghị quyết 23-NQ/TW ngày 16/6/2008 của Bộ Chính trị về tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới. Nghị quyết khẳng định: "Văn học, nghệ thuật là lĩnh vực rất quan trọng, đặc biệt tinh tế của văn hoá; là nhu cầu thiết yếu, thể hiện khát vọng chân, thiện, mỹ của con người; là một trong những động lực to lớn trực tiếp góp phần xây dựng nền tảng tinh thần của xã hội và sự phát triển toàn diện của con người Việt Nam"[2].
Tuy nhiên, trong bối cảnh bùng nổ thông tin, phát triển công nghệ số và xu hướng toàn cầu hoá văn hoá hiện nay, việc giáo dục tinh thần dân tộc qua văn học, nghệ thuật đang đứng trước những thách thức mới. Một bộ phận giới trẻ có biểu hiện thờ ơ với truyền thống dân tộc, chịu ảnh hưởng mạnh từ văn hoá đại chúng ngoại lai, dẫn tới sự lệch chuẩn về thẩm mỹ và suy giảm cảm xúc dân tộc. Do đó, việc phát huy vai trò của văn học, nghệ thuật như một phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc vừa mang tính cấp bách, vừa là yêu cầu lâu dài trong chiến lược xây dựng con người Việt Nam toàn diện.
1. Cơ sở lý luận về văn học, nghệ thuật - phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc
Theo Từ điển tiếng Việt, "Văn học là nghệ thuật dùng ngôn ngữ và hình tượng để thể hiện đời sống và xã hội con người"[3]. Từ đây có thể hiểu, văn học là loại hình nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ làm chất liệu, phản ánh và sáng tạo hình tượng về đời sống con người, qua đó thể hiện tư tưởng, tình cảm, ước mơ và lý tưởng thẩm mỹ của dân tộc. Trong suốt quá trình phát triển của đất nước, văn học là phương tiện truyền tải của công tác tư tưởng và giá trị dân tộc bằng ngôn ngữ nghệ thuật. Nó không chỉ giúp con người hiểu được quá khứ, trân trọng truyền thống, mà còn bồi dưỡng ý thức trách nhiệm, lòng yêu nước, khát vọng cống hiến.
Trong Từ điển tiếng Việt định nghĩa: "Nghệ thuật là hình thái ý thức xã hội đặc biệt, dùng hình tượng sinh động, cụ thể và gợi cảm để phản ánh hiện thực và truyền đạt tư tưởng, tình cảm, ví dụ: nghệ thuật tạo hình"[4]. Do đó, có thể hiểu nghệ thuật là hình thức phản ánh hiện thực bằng hình tượng cảm tính và biểu tượng thẩm mỹ, thông qua các phương tiện biểu đạt đặc thù như âm thanh (âm nhạc), màu sắc - đường nét (mỹ thuật, nhiếp ảnh), động tác (múa, sân khấu), hình ảnh động (điện ảnh, truyền hình)…
Với đặc trưng cảm xúc, hình tượng, biểu cảm, nghệ thuật có khả năng cảm hoá mạnh mẽ tư tưởng, lay động tâm hồn, khơi dậy niềm tin và khát vọng. Nó giúp con người nhận ra cái đẹp, phân biệt cái thiện - cái ác, từ đó hình thành thái độ, niềm tin, hành vi đạo đức phù hợp với giá trị xã hội và lý tưởng dân tộc. Vì vậy, trong công tác tư tưởng, nghệ thuật được xem là phương tiện đặc biệt để giáo dục chính trị - đạo đức - thẩm mỹ, tạo ra "sức mạnh mềm" của văn hoá. Nghệ thuật là một bộ phận trọng yếu của văn hoá, là hình thức phản ánh hiện thực bằng hình tượng thẩm mỹ thông qua ngôn ngữ riêng của từng loại hình như văn học, âm nhạc, điện ảnh, sân khấu, mỹ thuật, nhiếp ảnh…. Nghệ thuật không chỉ thể hiện cái đẹp, mà còn chứa đựng tư tưởng, quan điểm, lý tưởng sống, qua đó cảm hoá và định hướng giá trị nhân sinh cho con người.
Như vậy có thể hiểu, văn học, nghệ thuật là những hình thái ý thức xã hội phản ánh hiện thực và khơi dậy giá trị dân tộc bằng hình tượng, cảm xúc và ngôn ngữ thẩm mỹ; đồng thời là phương tiện tư tưởng - văn hoá đặc biệt trong giáo dục con người, xây dựng lòng yêu nước, tự hào và bản lĩnh dân tộc trong thời kỳ toàn cầu hoá. Văn học là hình thức trung tâm của nghệ thuật ngôn từ, trong khi nghệ thuật bao gồm nhiều loại hình khác nhau. Cả hai có chung bản chất là sáng tạo hình tượng để phản ánh và định hướng đời sống, đồng thời thấm đẫm giá trị tư tưởng, nhân văn của dân tộc. Khi cùng hướng tới mục tiêu giáo dục, văn học, nghệ thuật trở thành một phương tiện truyền bá tinh thần dân tộc đặc biệt hiệu quả - nơi con người được thuyết phục không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng cảm xúc, cái đẹp và sự đồng cảm.
Tinh thần dân tộc là một phạm trù vừa mang tính lịch sử - xã hội, vừa mang tính tư tưởng - văn hoá, được hình thành, củng cố và phát triển trong suốt quá trình dựng nước, giữ nước và phát triển của dân tộc Việt Nam. Dưới góc độ khoa học chính trị, tinh thần dân tộc được hiểu là tổng thể những giá trị tinh thần, niềm tin, tình cảm, ý chí và bản lĩnh được kết tinh trong đời sống của cộng đồng dân tộc, thể hiện ở lòng yêu nước, ý thức độc lập, tự cường, đoàn kết, nhân ái, cần cù, sáng tạo và khát vọng phát triển bền vững.
Tư tưởng Hồ Chí Minh khẳng định vai trò đặc biệt của tinh thần dân tộc khi Người nhấn mạnh:"Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và cướp nước."[5]. Từ đó, có thể thấy, tinh thần dân tộc là hạt nhân của bản lĩnh chính trị và bản sắc văn hoá Việt Nam, là nền tảng tinh thần của khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Trong điều kiện toàn cầu hoá hiện nay, tinh thần dân tộc còn biểu hiện ở năng lực hội nhập có chọn lọc, "hòa nhập mà không hòa tan", tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại nhưng vẫn giữ gìn, phát huy giá trị Việt Nam.
Trong thời đại toàn cầu hoá, tinh thần dân tộc vừa là lá chắn bảo vệ bản sắc văn hoá, vừa là động lực thúc đẩy đổi mới và hội nhập quốc tế. Một dân tộc chỉ có thể phát triển bền vững khi có bản lĩnh văn hoá vững vàng, lòng tự tôn, tự tin và khát vọng vươn lên.
Ở Việt Nam, tinh thần dân tộc là cơ sở hình thành niềm tin chính trị, đoàn kết xã hội và sức mạnh nội sinh để thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Đó cũng là nền tảng để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, chống lại các quan điểm sai trái, thù địch, âm mưu "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực tư tưởng - văn hoá.
Chính vì vậy, giáo dục tinh thần dân tộc không chỉ là hoạt động văn hoá, giáo dục mà còn là nhiệm vụ chiến lược của công tác tư tưởng trong xây dựng Đảng, củng cố hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị con người Việt Nam. Và trong toàn bộ hệ thống các phương tiện của công tác tư tưởng, văn học, nghệ thuật được xem là công cụ cảm hoá, thuyết phục và lan toả hiệu quả nhất, bởi nó chạm đến tầng sâu cảm xúc, tâm hồn của con người, nơi tinh thần dân tộc được nuôi dưỡng bền vững nhất.
Giáo dục tinh thần dân tộc cho thế hệ trẻ là quá trình tác động toàn diện nhằm hình thành, củng cố và phát triển trong thế hệ trẻ Việt Nam niềm tự hào dân tộc, lòng yêu nước, ý thức độc lập tự cường và trách nhiệm công dân. Trong đó, văn học, nghệ thuật là phương tiện đặc biệt quan trọng của công tác tư tưởng - văn hoá nhằm góp phần bồi dưỡng bản lĩnh chính trị, lý tưởng cách mạng và khát vọng phát triển đất nước cho thế hệ trẻ trong thời kỳ toàn cầu hoá.
2. Vai trò của văn học, nghệ thuật - phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc cho thế hệ trẻ trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay
Thứ nhất, văn học, nghệ thuật - phương tiện truyền tải tư tưởng, khơi dậy lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc
Một trong những vai trò cơ bản nhất của văn học, nghệ thuật trong công tác tư tưởng là khả năng truyền tải tư tưởng, lý tưởng và giá trị dân tộc thông qua hình tượng nghệ thuật giàu cảm xúc và sức gợi. Khác với các hình thức tuyên truyền, phổ biến chính trị trực tiếp, văn học, nghệ thuật đi vào nhận thức con người bằng con đường của cảm xúc, khiến tư tưởng được tiếp nhận một cách tự nhiên, sâu sắc và bền vững.
Trong lịch sử dân tộc, các tác phẩm văn học, nghệ thuật luôn đồng hành cùng tiến trình cách mạng, là "vũ khí tinh thần"sắc bén trong giáo dục lòng yêu nước. Từ Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi - bản tuyên ngôn độc lập sớm nhất của dân tộc Việt Nam, đến Truyện Kiều của Nguyễn Du - kiệt tác tôn vinh tâm hồn nhân đạo, hay Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh - biểu tượng của ý chí cách mạng, tất cả đều góp phần hình thành ý thức dân tộc, niềm tự hào và khát vọng độc lập tự do.
Trong thời kỳ hiện đại, các tác phẩm như Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm), Mùa xuân nho nhỏ (Thanh Hải), các bộ phim như Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh, Đào, Phở và Piano, Mưa đỏ hay những ca khúc như Tự nguyện, Việt Nam ơi, Viết tiếp câu chuyện hoà bình, Còn gì đẹp hơn… tiếp tục khơi dậy tình yêu Tổ quốc, niềm tin và khát vọng cống hiến trong thế hệ trẻ.
Có thể thấy, đây chính là phương tiện giáo dục bằng cảm xúc thẩm mỹ, nơi "cái đẹp thống nhất với cái thiện và cái đúng đắn". Khi người tiếp nhận rung động trước hình tượng anh hùng dân tộc, những nỗi đau mất nước, hay niềm vui chiến thắng, họ đồng thời tiếp nhận ý thức trách nhiệm công dân và lòng yêu nước sâu sắc. Như vậy, văn học, nghệ thuật không chỉ "làm đẹp tâm hồn", mà còn "làm mạnh tinh thần", tạo động lực tư tưởng để con người gắn bó với dân tộc, với Tổ quốc.
Thứ hai, văn học, nghệ thuật - phương tiện giáo dục giá trị, lý tưởng và bản lĩnh chính trị của con người Việt Nam
Văn học, nghệ thuật không chỉ nuôi dưỡng tình cảm dân tộc mà còn định hướng giá trị, củng cố niềm tin và bản lĩnh chính trị cho mỗi cá nhân. Trong công tác tư tưởng - văn hoá, đây là phương tiện giáo dục lý tưởng cách mạng và đạo đức xã hội có sức lan toả mạnh mẽ. Bằng ngôn ngữ nghệ thuật, các tác phẩm văn học, sân khấu, điện ảnh, âm nhạc… đã giúp công chúng nhận thức sâu sắc hơn về giá trị của độc lập, tự do, công bằng, nhân ái, cần cù và sáng tạo - những phẩm chất cốt lõi của con người Việt Nam.
Như vậy, văn học, nghệ thuật trở thành phương tiện giáo dục bản lĩnh và lý tưởng chính trị: Giúp thế hệ trẻ nhận thức rõ con đường mà dân tộc đã chọn là độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội; củng cố niềm tin vào Đảng, vào chế độ và vào tương lai phát triển đất nước và hình thành trong công chúng thái độ tích cực, chủ động trước những vấn đề xã hội, trước mặt trái của toàn cầu hoá.
Nói cách khác, văn học, nghệ thuật là phương tiện nhân văn của công tác tư tưởng, vừa giáo dục tri thức, vừa xây dựng "lá chắn tinh thần" cho xã hội trước những biểu hiện suy thoái về đạo đức, lối sống, cũng như sự xâm nhập của các sản phẩm văn hoá lệch chuẩn.
Thứ ba, văn học, nghệ thuật - phương tiện tạo ra môi trường bồi dưỡng bản sắc văn hoá và củng cố sức mạnh tinh thần dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hoá
Trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đời sống văn hoá của xã hội Việt Nam chịu sự tác động mạnh mẽ của các luồng tư tưởng, văn hoá, giải trí ngoại lai. Sự giao thoa ấy vừa là cơ hội tiếp thu tinh hoa nhân loại, vừa tiềm ẩn nguy cơ "pha loãng bản sắc", "lệch chuẩn giá trị". Trước thực tế đó, văn học, nghệ thuật Việt Nam có vai trò đặc biệt trong việc giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hoá dân tộc, giúp công chúng đặc biệt là thanh niên, sinh viên nhận thức được giá trị của truyền thống và bản lĩnh văn hoá Việt Nam.
Các loại hình nghệ thuật dân tộc như hát chèo, quan họ, cải lương, ca trù, tuồng cổ, múa rối nước, hay các sáng tác hiện đại mang âm hưởng dân gian (Hò kéo pháo, Làng quan họ quê tôi, Bèo dạt mây trôi, Sóng gió Đình Bảng,…) chính là phương tiện giáo dục tự nhiên về tinh thần dân tộc, niềm tự hào văn hoá và lối sống nhân nghĩa. Trong khi đó, các sáng tác nghệ thuật đương đại trên nền tảng số như MV, phim ngắn, podcast, nghệ thuật thị giác, nghệ thuật đường phố nếu được định hướng tốt, cũng có thể trở thành kênh lan toả giá trị Việt Nam đến giới trẻ trong môi trường toàn cầu hoá.
Dưới góc độ công tác tư tưởng, có thể khẳng định rằng: văn học và nghệ thuật là không gian bồi dưỡng "sức mạnh mềm" của dân tộc, góp phần củng cố niềm tin chính trị, ý thức cộng đồng và tinh thần đoàn kết dân tộc. Nó giúp con người Việt Nam vừa tự hào về quá khứ, vừa tự tin hội nhập với thế giới bằng giá trị riêng của mình.
Như vậy, vai trò của văn học, nghệ thuật là phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc độc đáo và hiệu quả, bởi nó kết hợp hài hoà giữa chức năng nhận thức, chức năng giáo dục và chức năng thẩm mỹ. Thông qua ngôn ngữ nghệ thuật và giá trị biểu tượng, văn học, nghệ thuật khơi dậy niềm tự hào dân tộc, định hướng giá trị và củng cố bản lĩnh chính trị - văn hoá cho con người Việt Nam. Đó chính là cơ sở để khẳng định: trong hệ thống các phương tiện của công tác tư tưởng, văn học, nghệ thuật là một "mặt trận mềm" - nơi cảm xúc và lý tưởng gặp nhau để nuôi dưỡng tinh thần dân tộc và khát vọng phát triển đất nước.
3. Một số giải pháp phát huy vai trò của văn học, nghệ thuật - phương tiện giáo dục tinh thần dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hoá thời gian tới
Toàn cầu hoá và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tạo ra những biến đổi sâu sắc trong đời sống tinh thần, trong đó có lĩnh vực văn hoá - nghệ thuật. Các giá trị, chuẩn mực, thị hiếu và thẩm mỹ xã hội ngày càng trở nên đa dạng, đan xen giữa truyền thống và hiện đại, giữa dân tộc và quốc tế. Mặt tích cực của quá trình này là tạo điều kiện để Việt Nam tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại, mở rộng giao lưu, quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới. Tuy nhiên, mặt trái của toàn cầu hoá cũng bộc lộ rõ như sự thương mại hoá, đồng hoá, lai căng và suy giảm tính dân tộc trong đời sống văn học, nghệ thuật.
Trong đời sống thế hệ trẻ, nhất là sinh viên và học sinh, xuất hiện xu hướng lệ thuộc vào văn hoá đại chúng ngoại lai từ âm nhạc, thời trang, phim ảnh đến lối sống và cách ứng xử. Nhiều sản phẩm văn học, nghệ thuật thiếu lành mạnh, thiếu định hướng thẩm mỹ, thậm chí xuyên tạc lịch sử dân tộc, đang được lan truyền rộng rãi trên không gian mạng. Trong khi đó, công tác giáo dục tư tưởng, chính trị, văn hoá truyền thống vẫn còn thiếu hình thức sáng tạo, chưa theo kịp với sự thay đổi của truyền thông số và thị hiếu công chúng trẻ.
Thực tiễn ấy đặt ra yêu cầu mới đối với công tác tư tưởng là cần phát huy mạnh mẽ hơn nữa vai trò của văn học, nghệ thuật như một phương tiện đặc biệt của giáo dục tinh thần dân tộc để vừa giữ gìn bản sắc, vừa đổi mới phương thức truyền đạt. Việc giáo dục tinh thần dân tộc không thể chỉ dựa vào diễn ngôn lý luận, mà cần đi vào cảm xúc, tâm hồn và đời sống thẩm mỹ của con người Việt Nam thời đại số. Để phát huy được vai trò đó, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng sau:
Thứ nhất, tăng cường định hướng tư tưởng, chính trị trong sáng tạo và phổ biến văn học, nghệ thuật
Đây là giải pháp mang tính nền tảng, cần quán triệt sâu sắc quan điểm của Đảng ta coi văn học, nghệ thuật là lĩnh vực đặc biệt tinh tế của văn hoá, là một mặt trận của công tác tư tưởng. Các cơ quan lãnh đạo, quản lý văn hoá, văn nghệ phải chủ động định hướng nội dung, tư tưởng và thẩm mỹ của sáng tác nghệ thuật, bảo đảm sự thống nhất giữa tính dân tộc, tính khoa học và tính hiện đại.
Thực hiện có hiệu quả Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 16/6/2008 của Bộ Chính trị về tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới và Kết luận số 76/KL/TW ngày 4/6/2020 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI về xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước. T Kết luận xác định rõ: "Tạo điều kiện, khuyến khích sự tìm tòi, sáng tạo của đội ngũ văn nghệ sĩ để có nhiều tác phẩm có giá trị tư tưởng và nghệ thuật. Đổi mới phương thức hoạt động của các hội văn học, nghệ thuật, nâng cao tính chuyên nghiệp; đồng thời phát triển sâu rộng văn học, nghệ thuật quần chúng. Đầu tư nhiều hơn cho hoạt động nghiên cứu lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật, từng bước hoàn thiện hệ thống lý luận văn học, nghệ thuật Việt Nam"[6].
Thứ hai, đổi mới nội dung và phương thức giáo dục tinh thần dân tộc qua văn học, nghệ thuật
Trong công tác tư tưởng, giáo dục văn học, nghệ thuật không chỉ tồn tại trên sách vở, sân khấu, mà cần thấm vào đời sống, học đường và không gian cộng đồng. Các cơ sở giáo dục, đặc biệt là các trường đại học, cần đưa nội dung văn học, nghệ thuật dân tộc vào chương trình học và hoạt động ngoại khoá một cách sinh động, sáng tạo hơn. Có thể tổ chức Tuần lễ Văn hoá Việt Nam, Ngày văn học, nghệ thuật dân tộc, các cuộc thi sáng tác, trình diễn, sân khấu hoá tác phẩm văn học kinh điển, qua đó giúp sinh viên tiếp nhận tinh thần dân tộc không bằng "bài giảng khô cứng" mà bằng "trải nghiệm văn hoá sống động".
Các tổ chức chính trị - xã hội như Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên cần đẩy mạnh các phong trào nghệ thuật quần chúng, sân khấu học đường, triển lãm nghệ thuật trẻ, hướng tới chủ đề "Tuổi trẻ sáng tạo - tự hào Việt Nam". Những hình thức này vừa góp phần giáo dục lý tưởng, vừa tạo sân chơi văn hoá lành mạnh, giúp hình thành bản lĩnh văn hoá và tinh thần dân tộc cho thế hệ trẻ.
Thứ ba, phát huy sức mạnh của truyền thông số và công nghệ hiện đại trong lan tỏa giá trị văn học, nghệ thuật dân tộc
Sự phát triển của công nghệ truyền thông mở ra cơ hội mới cho việc truyền tải giá trị văn hoá - nghệ thuật. Cần tận dụng sức mạnh của nền tảng số (YouTube, TikTok, podcast, nền tảng OTT, không gian ảo, bảo tàng số) để "số hoá" các tác phẩm văn học, nghệ thuật dân tộc. Các cơ quan, tổ chức có thể xây dựng kho dữ liệu số về văn học, nghệ thuật Việt Nam, sản xuất phim ngắn, MV, talkshow, chương trình nghệ thuật trực tuyến mang nội dung yêu nước, tự hào dân tộc.
Khuyến khích các dự án sáng tạo "Make in Vietnam" ứng dụng AI, VR, AR để tái hiện các tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian nhằm giúp thế hệ trẻ có trải nghiệm tương tác và cảm nhận giá trị dân tộc bằng công nghệ hiện đại.
Cần đào tạo, hỗ trợ đội ngũ sáng tạo nội dung văn hoá - nghệ thuật số, để họ vừa là "người sáng tác", vừa là "người truyền cảm hứng dân tộc" trên không gian mạng. Đây là hình thức mới của công tác tư tưởng trong thời đại số.
Thứ tư, phát huy vai trò chủ thể của đội ngũ văn nghệ sĩ, trí thức, sinh viên và công chúng sáng tạo
Đội ngũ văn nghệ sĩ, trí thức văn hoá là lực lượng xung kích trên mặt trận tư tưởng - văn hoá. Họ không chỉ sáng tạo nghệ thuật mà còn định hướng cảm xúc xã hội, xây dựng chuẩn mực thẩm mỹ và truyền cảm hứng yêu nước. Cần tạo điều kiện để các văn nghệ sĩ được cống hiến, sáng tác về đề tài dân tộc, cách mạng, con người Việt Nam; đồng thời tôn vinh những tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu có giá trị tư tưởng, thẩm mỹ cao, góp phần củng cố tinh thần dân tộc.
Sinh viên, thanh niên là đối tượng chịu tác động mạnh của văn hoá toàn cầu, cũng cần được xem là chủ thể sáng tạo văn hoá, chứ không chỉ là người tiếp nhận. Thông qua các hoạt động câu lạc bộ, nhóm nghệ thuật trẻ, dự án truyền thông văn hoá, thế hệ trẻ có thể "tái sáng tạo" tinh thần dân tộc bằng ngôn ngữ văn học, nghệ thuật của thời đại mình vừa gần gũi, vừa mang hơi thở Việt Nam.
Thứ năm, tăng cường công tác quản lý, định hướng và hợp tác quốc tế về văn hoá - nghệ thuật
Bên cạnh đổi mới sáng tạo, cần chú trọng quản lý, định hướng và bảo vệ chủ quyền văn hoá. Cơ quan quản lý nhà nước cần chủ động phát hiện, ngăn chặn, xử lý kịp thời các sản phẩm văn hoá phản động, xuyên tạc lịch sử, cổ vũ bạo lực, lệch chuẩn thẩm mỹ. Đồng thời, cần có cơ chế khuyến khích các sản phẩm nghệ thuật mang giá trị dân tộc, hướng thiện, nhân văn, tạo sức lan toả tích cực trong xã hội.
Mở rộng hợp tác quốc tế về văn hoá - nghệ thuật, quảng bá văn học, nghệ thuật Việt Nam ra thế giới thông qua các chương trình giao lưu, liên hoan nghệ thuật, tuần phim, hội sách quốc tế, qua đó khẳng định "thương hiệu văn hoá Việt Nam" trên bản đồ văn hoá toàn cầu. Đây cũng là một hình thức ngoại giao văn hoá nhân dân, góp phần thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, vì hoà bình, hợp tác và phát triển bền vững.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giáo dục tinh thần dân tộc cho Nhân dân nói chung và cho thế hệ trẻ nói riêng không chỉ là yêu cầu văn hoá - xã hội, mà còn là nhiệm vụ trọng yếu của công tác tư tưởng của Đảng. Với đặc trưng phản ánh bằng hình tượng, cảm xúc và ngôn ngữ thẩm mỹ, văn học, nghệ thuật trở thành phương tiện đặc biệt trong giáo dục tinh thần dân tộc, có khả năng kết nối giữa lý trí và cảm xúc, giữa giá trị truyền thống và khát vọng hiện đại.
Văn học, nghệ thuật không chỉ phản ánh hiện thực dân tộc mà còn góp phần xây dựng niềm tin, lý tưởng, bản lĩnh và nhân cách Việt Nam. Thông qua những tác phẩm mang giá trị nhân văn, yêu nước, cách mạng, văn học, nghệ thuật khơi dậy niềm tự hào, tinh thần tự tôn, ý chí vươn lên và khát vọng phát triển đất nước. Trong công tác tư tưởng - văn hoá, đây chính là "mặt trận mềm" đầy sức thuyết phục, góp phần củng cố nền tảng tinh thần xã hội, bảo vệ bản sắc và nền tảng tư tưởng của Đảng.
Phát huy vai trò của văn học, nghệ thuật trong giáo dục tinh thần dân tộc đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của các cơ quan lãnh đạo, quản lý văn hoá, của đội ngũ văn nghệ sĩ, trí thức và toàn xã hội. Đó là con đường bền vững để xây dựng con người Việt Nam thời đại mới có tri thức, có nhân văn, có bản lĩnh chính trị, tự tin hội nhập nhưng luôn tự hào và trung thành với giá trị dân tộc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Hồ Chí Minh: Toàn tập, tập 7, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, tr. 367.
[2] Nghị quyết 23-NQ/TW ngày 16 tháng 6 năm 2008 của Bộ Chính trị về tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới.
[3] [4] Trung tâm Từ điển học (2020), Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, tr.1468, tr.908
[5] Hồ Chí Minh: Toàn tập, tập 7, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, tr. 38
[6] Kết luận số 76/KL/TW ngày 4/6/2020 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI về xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước
ThS. Vũ Thị Hoàng Cầm
Phó Chánh Văn phòng Học viện Báo chí và Tuyên truyền