Từ khoá: chủ nghĩa xã hội, xã hội không tưởng, quá độ,
Việc những thế lực cơ hội, thù địch với chủ nghĩa xã hội, lý tưởng cộng sản chủ nghĩa cho rằng: "Chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là những bước tiến để đi tới một xã hội không tưởng" là sự xuyên tạc một cách trắng trợn mục tiêu và thực tế của chủ nghĩa xã hội đang được thực hiện ở Việt Nam. Những luận điểm dưới đây là những minh chứng hùng hồn đập tan những tư tưởng mang nặng dục vọng đê hèn của bè lũ tay sai, phản động theo đám ăn tàn của các ông chủ tư bản quân phiệt.
1. Cơ sở lý luận - Chủ nghĩa xã hội khoa học, không phải "không tưởng"
Khái niệm "không tưởng" (utopia) thường gắn với những xã hội lý tưởng hóa, tách rời thực tiễn. Trái lại, chủ nghĩa xã hội mà Việt Nam theo đuổi dựa trên "chủ nghĩa Mác-Lênin" – một học thuyết khoa học, phân tích quy luật vận động của xã hội thông qua phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Marx không vẽ ra một xã hội hoàn hảo mà chỉ ra quy luật phát triển tất yếu từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội, với giai đoạn quá độ lâu dài, phù hợp điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia.
Việt Nam tiếp thu tư tưởng này một cách "sáng tạo", không giáo điều. Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: "Chủ nghĩa xã hội là làm sao cho dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh". Điều này cho thấy tầm nhìn thực tiễn, lấy con người làm trung tâm, không phải theo đuổi ảo tưởng.
Mô hình xã hội chủ nghĩa của Việt Nam không dựa trên việc theo đuổi một xã hội không tưởng mà dựa trên những cân nhắc cụ thể của thực tiễn nhằm giải quyết vấn đề của bối cảnh lịch sử và nhu cầu phát triển của đất nước theo từng giai đoạn nhất định. Điều này được thể hiện qua các đặc trưng cơ bản của mô hình xã hội chủ nghĩa mà nhân dân Việt Nam xây dựng [1]:
Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Đây là mục tiêu và đích đến của Việt Nam trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, đó là: nhấn mạnh việc nâng cao đời sống kinh tế của người dân, khuyến khích làm giàu hợp pháp và con người được phát triển toàn diện; nhằm xây dựng một quốc gia mạnh mẽ về kinh tế, quốc phòng, an ninh, khoa học công nghệ và địa vị quốc tế; nhằm xây dựng một xã hội dân chủ - mọi người đều tham gia quản lý xã hội và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước; nhấn mạnh việc xây dựng một xã hội công bằng – mọi người đều có cơ hội bình đẳng trong việc tiếp cân và sử dụng các nguồn lực xã hội; và nhấn mạnh việc xây dựng một xã hội văn minh, với nền văn hoá tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc.
Do nhân dân làm chủ. Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của XHCN và là mục tiêu của việc xây dựng CNXH ở Việt Nam. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, dân chủ có nghĩa là "dân là chủ". Theo Hồ Chí Minh: "Nước ta là nước dân chủ, nghĩa là nhà nước do nhân dân làm chủ". Mặt khác, theo Người "chế độ ta là chế độ dân chủ, tức là nhân dân là chủ", và khẳng định "Nước ta là nước dân chủ, địa vị cao nhất là dân, vì dân là chủ". Nhân dân là chủ thể của quyền lực: nhà nước XHCN là do nhân dân thiết lập nên để thực hiện quyền lực của mình. Quyền lực của nhà nước về thực chất là quyền lực do Nhân dân uỷ quyền, Nhà nước thay mặt Nhân dân để quản lý xã hội. Nhân dân là người quyết định: nhân dân làm chủ là mục đích, đồng thời là động lực của cách mạng. Làm chủ là quyền thiêng liêng của nhân dân không ai có thể xâm phạm. Đảng, Nhà nước phải có trách nhiệm làm sao để nhân dân phát huy quyền làm chủ của mình, để người dân biết hưởng quyền dân chủ.
Bên cạnh đó, một số đặc trưng phản ánh rõ ràng mục tiêu và bản chất của công cuộc xây dựng CNXH ở Việt Nam trong thực tiễn cụ thể của đất nước như: Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp; Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc; Con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện; Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển; Có Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân do Đảng Cộng sản lãnh đạo; Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước trên thế giới.
Mặt khác, sự linh hoạt và cụ thể của Việt Nam trong việc áp dụng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa với cơ chế thị trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện mức sống, và bảo vệ môi trường. Điều này được thể hiện qua các nội dung như: Chính sách kinh tế linh hoạt đi kèm với chính sách tiền tệ chắc chắn, chủ động, thích ứng; phối hợp đồng bộ, chặt chẽ, hiệu quả với chính sách tài khóa tập trung, mở rộng hợp lý, có trọng tâm, trọng điểm và các chính sách bổ trợ khác; Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế với mục tiêu ưu tiên ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng nhanh và bền vững, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế; Hội nhập kinh tế quốc tế, triển khai các chương trình xúc tiến thương mại, xúc tiến đầu tư, du lịch, xây dựng thương hiệu; phát triển thương mại điện tử để tăng cường khả năng giao dịch, tìm kiếm, mở rộng thị trường; Cải thiện mức sống, ban hành và triển khai mạnh mẽ các chính sách xã hội toàn diện, đầy đủ, kịp thời cho người có công, bảo đảm an sinh xã hội và hỗ trợ người dân; giúp đời sống nhân dân được cải thiện tốt hơn nền tảng vững chắc hơn; Phát triển bền vững, hài hoà toàn diện các mặt, đẩy mạnh thực hiện các chương trình hành động ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm phát thải, bảo vệ môi trường, chuyển đổi năng lượng xanh, sạch, an toàn, đáp ứng kịp thời sự vận động chung của thế giới.
2. Thực tiễn cách mạng Việt Nam – Từ lý luận đến thực tiễn về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội
Giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội (XHCN) là một khái niệm trung tâm trong lý luận Mác-Lênin, được áp dụng sáng tạo ở Việt Nam. Đây không chỉ là một giai đoạn lịch sử mà còn là minh chứng cho sự linh hoạt, sáng tạo trong tư duy chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam. Theo Mác và Lênin, giai đoạn quá độ là thời kỳ chuyển tiếp từ chủ nghĩa tư bản (CNTB) lên chủ nghĩa xã hội (CNXH). Đây là quá trình lâu dài, phức tạp, đòi hỏi sự thay đổi căn bản về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội. Lênin nhấn mạnh: "Không thể bước thẳng từ CNTB lên CNXH mà phải trải qua giai đoạn quá độ, trong đó Nhà nước vô sản đóng vai trò quyết định."
Tuy nhiên, lý luận này không áp dụng máy móc mà cần "linh hoạt", phù hợp với điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia. Việt Nam, một nước nông nghiệp lạc hậu, không trải qua CNTB, đã tiếp thu tư tưởng này một cách sáng tạo. Sự lựa chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội từ một nước nông nghiệp lạc hậu, bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa, với lực lượng sản xuất rất thấp ở Việt Nam là một quá trình gian khó cả về lý luận và thực tiễn của Đảng và Nhà nước Việt Nam [2].
Sau năm 1975, Việt Nam thống nhất và bước vào giai đoạn xây dựng CNXH. Tuy nhiên, mô hình kinh tế tập trung, bao cấp nhanh chóng bộc lộ hạn chế. Đảng Cộng sản Việt Nam nhận ra rằng, để phát triển, cần "đổi mới tư duy", từ bỏ giáo điều, áp dụng cơ chế thị trường. Năm 1986, Đại hội VI khởi xướng "Đổi Mới", đánh dấu bước ngoặt trong tư duy chính trị. Việt Nam chuyển sang "kinh tế thị trường định hướng XHCN", một mô hình chưa từng có tiền lệ. Đây là sự linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với điều kiện đất nước. Việt Nam không từ bỏ mục tiêu XHCN nhưng thừa nhận vai trò của thị trường. Nhà nước quản lý nền kinh tế thông qua pháp luật, chiến lược, chính sách, đảm bảo công bằng xã hội. Điều này thể hiện rõ sự linh hoạt như: Kinh tế tư nhân được coi trọng, trở thành động lực quan trọng; Nhà nước giữ vai trò điều tiết, đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, y tế; Hội nhập quốc tế được đẩy mạnh, thu hút đầu tư nước ngoài. Kết quả là GDP tăng trưởng ổn định, đời sống nhân dân được cải thiện, Việt Nam trở thành nước có thu nhập trung bình.
Khác với chủ nghĩa tư bản, nơi lợi nhuận là động lực tối thượng, mô hình XHCN ở Việt Nam lấy "công bằng xã hội" làm mục tiêu như: xóa đói giảm nghèo, bảo hiểm y tế toàn dân, phổ cập giáo dục hết Trung học cơ sở (9 năm) thể hiện rõ điều này. Dù còn khó khăn, Nhà nước luôn ưu tiên an sinh xã hội, nhất là trong đại dịch COVID-19 khi Việt Nam được quốc tế đánh giá cao về ứng phó và bảo vệ người dân. Tuy nhiên giai đoạn quá độ ở Việt Nam không tránh khỏi mâu thuẫn, như khoảng cách giàu-nghèo, tham nhũng, ô nhiễm môi trường. Tuy vậy, Đảng và Nhà nước luôn "linh hoạt" trong xử lý như thực hiện hiệu quả chính sách xóa đói giảm nghèo; cải cách hành chính, chống tham nhũng được đẩy mạnh; phát triển bền vững được coi trọng, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Từ thực tiễn cho thấy Việt Nam không giáo điều, luôn đổi mới, không áp dụng máy móc mô hình XHCN của Liên Xô hay Trung Quốc mà tìm ra con đường riêng. Điều này thể hiện tư duy "độc lập, tự chủ", dám thay đổi khi cần thiết. Có thể khẳng định việc phê phán Việt Nam "không có dân chủ" là ngụy biện. Dân chủ XHCN dựa trên "bản chất giai cấp công nhân", thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ. Quốc hội có đại diện các tầng lớp nhân dân; Mặt trận Tổ quốc là nơi tập hợp trí tuệ toàn dân. Dân chủ không chỉ ở bầu cử mà còn ở quyền tham gia quản lý xã hội thông qua phản biện, giám sát. Mọi chính sách của Đảng và Nhà nước đều hướng tới mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh". Đây là sự linh hoạt trong tư duy, lấy con người làm trung tâm, không cứng nhắc theo lý thuyết; không đóng cửa mà mở rộng hợp tác, học hỏi kinh nghiệm từ các nước, kể cả những nước tư bản. Điều này giúp Việt Nam tránh được sai lầm, tận dụng cơ hội phát triển.
Giai đoạn quá độ lên CNXH ở Việt Nam là minh chứng rõ nét cho sự linh hoạt trong tư duy chính trị. Từ một nước nghèo nàn, lạc hậu, Việt Nam đã vươn lên trở thành quốc gia có thu nhập trung bình, ổn định chính trị, phát triển kinh tế-xã hội, GDP tăng trưởng trung bình 6-7%/năm trong 3 thập kỷ; tỷ lệ nghèo giảm từ 58% (1993) xuống dưới 3% (2020); Hội nhập quốc tế sâu rộng. Thành công này không chỉ khẳng định tính đúng đắn của con đường XHCN mà còn chứng minh rằng, với tư duy linh hoạt, sáng tạo, Việt Nam có thể vượt qua mọi thách thức, tiến tới mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh", và "phủ nhận" luận điệu "không tưởng", bởi chúng được đo lường bằng chỉ số cụ thể, cải thiện đời sống nhân dân.
3. Bác bỏ luận điệu thù địch, phản bác chủ nghĩa xã hội là "không tưởng"
Một là, các thế lực phản động cố tình đánh đồng XHCN khoa học với chủ nghĩa không tưởng thế kỷ XIX (Saint-Simon, Fourier), vốn thiếu cơ sở thực tiễn. Trong khi đó, Việt Nam xây dựng XHCN từng bước, có lộ trình rõ ràng.
Việt Nam kiên định con đường xã hội chủ nghĩa (XHCN) với phương châm "đổi mới để phát triển", nhưng không vội vàng, nóng vội mà tiến hành từng bước vững chắc, phù hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và kinh tế-xã hội của đất nước. Quan điểm này được thể hiện rõ qua lộ trình khoa học, sự điều chỉnh linh hoạt trong chính sách, và những thành tựu cụ thể đạt được. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, xây dựng XHCN không phải là hành động "đột phá một sớm một chiều", mà là một "quá trình lịch sử tự nhiên", đòi hỏi thời gian để giải quyết mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Việt Nam tiếp thu nguyên tắc này nhưng sáng tạo bằng cách xác định rõ các giai đoạn phát triển: 1) Giai đoạn quá độ: Từ một nước nông nghiệp lạc hậu, Việt Nam không thể nhảy vọt lên XHCN mà phải trải qua thời kỳ quá độ dài, chuyển đổi dần từ kinh tế tiểu nông sang kinh tế công nghiệp hiện đại. 2) Lộ trình "công nghiệp hóa, hiện đại hóa": Được đề ra từ Đại hội Đảng VIII (1996), lộ trình này chia thành các bước: Đẩy mạnh công nghiệp hóa (đến 2020); Hoàn thiện cơ bản nền tảng công nghiệp hiện đại (đến 2030); Trở thành nước công nghiệp phát triển (đến 2045).
Thực tiễn xây dựng XHCN từng bước ở Việt Nam giai đoạn 1986–2000: Đổi Mới – Bước đột phá đầu tiên. Sau khủng hoảng kinh tế-xã hội những năm 1980, Việt Nam thực hiện Đổi Mới (1986) với trọng tâm là chuyển đổi từ kinh tế tập trung bao cấp sang "kinh tế thị trường định hướng XHCN". Cụ thể: Xóa bỏ bao cấp, trao quyền tự chủ cho doanh nghiệp; Thu hút đầu tư nước ngoài (Luật Đầu tư nước ngoài 1987); Cải cách nông nghiệp (khoán 10), giúp Việt Nam từ thiếu lương thực trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu. Giai đoạn 2001–2020: Hội nhập và phát triển toàn diện. Bước đi chiến lược: Gia nhập WTO (2007), mở cửa hội nhập sâu rộng; Xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ (Hiến pháp 2013, Luật Doanh nghiệp 2020). Công bố "Cương lĩnh xây dựng đất nước" (bổ sung 2011), "Chiến lược phát triển kinh tế-xã hội 10 năm" (2021–2030), và "Tầm nhìn 2045" với mục tiêu cụ thể.
Việc Việt Nam xây dựng XHCN "từng bước, có lộ trình rõ ràng" không chỉ là tuyên ngôn chính trị mà được chứng minh bằng thực tiễn sinh động. Từ Đổi Mới 1986 đến nay, mỗi giai đoạn đều có mục tiêu, giải pháp cụ thể, phù hợp với năng lực và điều kiện đất nước. Thành công của lộ trình này thể hiện ở sự ổn định chính trị, tăng trưởng kinh tế bền vững, và cải thiện đời sống nhân dân. Điều này khẳng định: XHCN không phải là "không tưởng" mà là một quá trình hiện thực, được kiến tạo bằng trí tuệ, bản lĩnh và sự sáng tạo của toàn dân tộc Việt Nam.
Hai là, các thế lực thù địch lợi dụng khó khăn trong quá trình phát triển (như tham nhũng, ô nhiễm môi trường) để phủ nhận toàn bộ thành tựu. Đây là cách nhìn phiến diện, bởi mọi thể chế đều có điểm yếu cần khắc phục.
Trong quá trình phát triển, bất kỳ quốc gia nào cũng phải đối mặt với những khó khăn, thách thức. Việt Nam không ngoại lệ, với những vấn đề như tham nhũng, ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng xã hội... Tuy nhiên, các thế lực thù địch thường lợi dụng những điểm yếu này để phủ nhận toàn bộ thành tựu của cách mạng Việt Nam. Đây là cách nhìn "phiến diện", bởi mọi thể chế đều có điểm yếu cần khắc phục, và thành tựu của Việt Nam là không thể phủ nhận.
Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, xã hội phát triển thông qua quá trình giải quyết mâu thuẫn. Khó khăn, thách thức là điều tất yếu, đặc biệt trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội (XHCN). Việt Nam, từ một nước nghèo nàn, lạc hậu, đang xây dựng XHCN trong điều kiện phức tạp của toàn cầu hóa, không thể tránh khỏi những vấn đề nảy sinh. Không thể cứ gọi khó khăn là thất bại. Mọi thể chế đều có điểm yếu, kể cả các nước tư bản phát triển: ở Mỹ luôn tồn tại bất bình đẳng xã hội, phân biệt chủng tộc, bạo lực súng đạn; Trung Quốc: ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, tham nhũng trong đảng; Ấn Độ: Nghèo đói, bất bình đẳng giới, ô nhiễm không khí. Việc các thế lực thù địch chỉ trích Việt Nam mà không nhìn nhận khó khăn của chính họ là "thiếu công bằng".
Thành tựu của cách mạng Việt Nam là không thể phủ nhận: GDP tăng trưởng trung bình 6-7%/năm trong hơn 30 năm qua; Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 400 USD (2000) lên 3.700 USD (2021); Xuất khẩu đạt hơn 300 tỷ USD/năm, đứng top 20 thế giới. Tỷ lệ nghèo giảm từ 58% (1993) xuống dưới 3% (2020); Chương trình nông thôn mới giúp 100% xã có đường ô tô đến trung tâm; An sinh xã hội như Bảo hiểm y tế toàn dân bao phủ 90% dân số; Giáo dục phổ cập 9 năm, tỷ lệ biết chữ đạt 95%. Ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP); Vị thế quốc tế được nâng cao, trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ (2020–2021).
Các thế lực thù địch lợi dụng khó khăn để phủ nhận thành tựu. Các thế lực thù địch thường phóng đại vấn đề tham nhũng, ô nhiễm môi trường để gây hoang mang. Mặt khác, chúng không nhắc đến những thành tựu to lớn của Việt Nam, như tăng trưởng kinh tế, xóa đói giảm nghèo; cố tình đánh đồng XHCN khoa học với chủ nghĩa không tưởng, phủ nhận tính thực tiễn của con đường Việt Nam đã chọn; lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để kích động chia rẽ nội bộ.
Thực tiễn tại Việt Nam hiện nay cho thấy tham nhũng được đẩy lùi; cải cách thể chế bằng việc thành lập Ủy ban Chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng (2006); xử lý nghiêm các vụ án lớn như Dương Chí Dũng, Trịnh Xuân Thanh, Nguyễn Đức Chung. Ô nhiễm môi trường được quan tâm như triển khai Chiến lược quốc gia - Cam kết giảm phát thải ròng bằng 0 vào 2050; Phát triển năng lượng tái tạo - Đầu tư vào điện mặt trời, điện gió; Bất bình đẳng xã hội được giải quyết; Chính sách thuế, phúc lợi - Áp dụng thuế lũy tiến, mở rộng bảo hiểm y tế; Đầu tư vùng sâu, vùng xa - Chương trình xây dựng nông thôn mới.
Thành tựu của cách mạng Việt Nam là kết quả của sự nỗ lực toàn dân tộc, không thể bị phủ nhận chỉ vì một số khó khăn. Đánh giá một quốc gia cần nhìn tổng thể, không chỉ tập trung vào điểm yếu mà bỏ qua thành tựu. Việt Nam cần tiếp tục đổi mới, khắc phục khó khăn, bảo vệ thành quả cách mạng. Chứng ta rõ ràng rằng các thế lực thù địch lợi dụng khó khăn để phủ nhận thành tựu cách mạng Việt Nam là hành động "phiến diện, thiếu thiện chí". Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, hội nhập quốc tế. Khó khăn như tham nhũng, ô nhiễm môi trường là thách thức cần khắc phục, nhưng không thể phủ nhận toàn bộ thành quả. Bên cạnh việc tỉnh táo phản bác phủ nhận những luận điệu xuyên tạc, mỗi người dân Việt Nam cần đoàn kết, tiếp tục xây dựng đất nước.
Ba là, âm mưu "diễn biến hòa bình" nhằm xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng, thay đổi chế độ. Gọi XHCN là "không tưởng" là thủ đoạn tuyên truyền để gây hoang mang.
Chủ nghĩa xã hội không tưởng là một hệ thống các quan điểm, tư tưởng về giải phóng xã hội, giải phóng con người, và xây dựng một xã hội mới tốt đẹp, không có áp bức, bất công, và mọi người được bình đẳng, hạnh phúc [5]. Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa xã hội không tưởng đưa ra những giải pháp sai lầm thông qua giáo dục, thuyết phục và tuyên truyền hòa bình. Chủ nghĩa xã hội không tưởng có những ưu điểm: Thể hiện lòng yêu thương con người, bênh vực người lao khổ, mong muốn giải phóng họ khỏi bất hạnh; Phác họa mô hình xã hội tương lai tốt đẹp, đưa ra những chủ trương và nguyên tắc mà các nhà sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học đã kế thừa và chứng minh trên cơ sở khoa học. Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng có rất nhiều hạn chế như: Không giải thích được bản chất của chế độ làm thuê và không thấy được bản chất của chủ nghĩa tư bản; Không chỉ ra được con đường, biện pháp đúng đắn để cải tạo xã hội cũ, xây dựng xã hội mới; Không phát hiện ra lực lượng xã hội tiên phong có thể thực hiện cuộc chuyển biến cách mạng từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản, đó là giai cấp công nhân. Mô hình xã hội tiến bộ chủ yếu là sản phẩm của trí tưởng tượng chủ quan, do vậy các thế lực thù địch lấy nó để xuyên tạc chủ nghĩa xã hội. Các thế lực thù địch xuyên tạc, cho rằng chủ nghĩa Mác-Lênin là không tưởng và đã lỗi thời, từ đó phủ nhận nền tảng tư tưởng của Đảng [6]. Họ cho rằng học thuyết hình thái kinh tế - xã hội của Mác chỉ là lý thuyết suông về một xã hội không tưởng, không bao giờ thực hiện được. Mục đích của những luận điệu này là xóa bỏ chủ nghĩa xã hội, thay đổi thể chế chính trị. Đồng thời xuyên tạc chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, phủ nhận vai trò và thành tựu lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam [7]. Chính vì vậy, việc quy chủ nghĩa xã hội về phạm trù không tưởng là sự vu khống thô thiển nhằm hạ thấp sức hấp dẫn của nó để gây hoang mang quần chúng, làm suy giảm niềm tin vào con đường đi lên chủ nghĩa xã hội mà Đảng và nhân dân ta đã lựa chọn [8]. Các thế lực thù địch coi trọng việc phá hoại tư tưởng, xuyên tạc để phủ nhận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam [9].
4. Bài học từ lịch sử và tương lai của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
Lịch sử CNXH trên thế giới cho thấy, các quốc gia áp dụng CNXH cần có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chính sách để phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước. Việt Nam đã học hỏi từ những thất bại của các mô hình CNXH cứng nhắc ở Liên Xô và Đông Âu, từ đó áp dụng chính sách Đổi Mới năm 1986, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Một trong những bài học quan trọng là CNXH không thể tồn tại nếu không có nền tảng kinh tế vững chắc. Việt Nam đã chú trọng phát triển kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và cải cách thể chế để tạo động lực tăng trưởng. CNXH hướng tới mục tiêu công bằng xã hội, nhưng điều này cần được thực hiện một cách cân bằng với tăng trưởng kinh tế. Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Sự yếu kém trong quản lý nhà nước có thể dẫn đến tham nhũng và kém hiệu quả. Việt Nam đang nỗ lực cải cách hành chính và tăng cường minh bạch để nâng cao hiệu quả quản lý.
Việt Nam cần tiếp tục đổi mới để thích ứng với những thay đổi của thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Hội nhập quốc tế sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ, vốn và thị trường mới. CNXH ở Việt Nam cần hướng tới phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo tương lai lâu dài của đất nước. Để CNXH tiếp tục tồn tại và phát triển, Việt Nam cần củng cố niềm tin của người dân thông qua việc cải thiện đời sống, đảm bảo công bằng xã hội.
Quan điểm của các thế lực thù địch khẳng định chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là "không tưởng" là sai lầm về nhận thức luận và thiếu căn cứ thực tiễn. Con đường XHCN của Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý luận khoa học, truyền thống dân tộc và xu thế thời đại. Thành tựu sau gần 40 năm Đổi Mới là minh chứng hùng hồn cho tính đúng đắn của lựa chọn này. Do vậy, mỗi người dân Việt Nam không chỉ cần tỉnh táo tiếp tục phản bác luận điệu xuyên tạc, mà còn phải tiếp tục xây dựng khối đại đoàn kết, làm nền tảng quan trong cho công cuộc xây dựng đất nước "đàng hoàng hơn, to đẹp hơn" như Bác Hồ hằng mong.
TS. Nguyễn Hữu Đàn
Trường Chính trị tỉnh Thanh Hoá
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Nguyễn Phú Trọng: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb CTQGST, H, 2022, trang 21-22.
2.Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2001, tr. 84.
3.Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Nxb CTQG-ST, H.2016, tr.69.
4.Hồ Chí Minh: Toàn tập, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2000, tập X, trang 126-128.
5.Chủ nghĩa xã hội không tưởng - BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ... https://www.studocu.vn/vn/document/dai-hoc-kinh-te-quoc-dan/chu-nghia-xa-hoi-neu/chu-nghia-xa-hoi-khong-tuong/32392633
6.Đấu tranh phản bác quan điểm sai trái, thù địch, bảo vệ ... https://dangcongsan.vn/bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua-dang/dau-tranh-phan-bac-quan-diem-sai-trai-thu-dich-bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua-dang-ve-chu-nghia-xa-hoi-va-con-duong-di-len-chu-nghia-xa-hoi-o-viet-nam-589661.html
7.Tăng cường các biện pháp chống lại sự phá hoại của ... https://www.xaydungdang.org.vn/ly-luan-thuc-tien/tang-cuong-cac-bien-phap-chong-lai-su-pha-hoai-cua-cac-the-luc-thu-dich-phan-dong-de-bao-ve-nen-tang-tu-tuong-20104
8.Phải chăng chủ nghĩa xã hội chỉ là không tưởng và "lịch sử ... http://baovenentang.org.vn/Content/phai-chang-chu-nghia-xa-hoi-chi-la-khong-tuong-va-lich-su-da-cao-chung-381117
9.Nhận diện chiến lược "diễn biến hòa bình" của các thế lực ….https://dangcongsan.vn/bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua-dang/nhan-dien-chien-luoc-dien-bien-hoa-binh-cua-cac-the-luc-thu-dich-trong-thoi-ky-moi-607210.html