Ngày 1/12/2025, quân bài chiến lược tiếp theo của Mitsubishi mang tên Destinator chính thức được tung ra thị trường Việt Nam. Sự xuất hiện của Destinator với mức giá ưu đãi 808 triệu cho bản cao cấp Ultimate khiến cuộc cạnh tranh trong phân khúc xe gầm cao cỡ C càng trở nên bỏng lửa hơn. Người dùng cũng từ đó có phần khó khăn hơn trong lựa chọn khi so sánh xe giữa Destinator Ultimate và CX-5 2.0L Premium Sport.

Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Destinator 2025: Chọn "lão làng" tiện nghi hay "tân binh" rộng rãi?
Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Destinator 2025: Chi phí mua xe và Thông số tổng quan
Giá xe Mazda CX-5 2025 niêm yết đối với bản Premium Sport có giá 849 triệu đồng, thấp hơn 6 triệu so với Destinator Ultimate ở mức 855 triệu đồng. Điểm khác biệt cơ bản là Destinator được nhập khẩu từ Indonesia với 7 chỗ ngồi, trong khi CX-5 lắp ráp trong nước chỉ có 5 chỗ.
Về kích thước, Destinator vượt trội với chiều dài 4.680mm, trục cơ sở 2.815mm và khoảng sáng gầm 214mm, phù hợp di chuyển địa hình. CX-5 nhỏ gọn hơn với 4.590mm chiều dài nhưng vẫn đảm bảo không gian rộng rãi cho 5 người. Động cơ của cả hai tương đương về công suất với Destinator dùng máy 1.5L tăng áp 163 mã lực, CX-5 sử dụng động cơ 2.0L hút khí tự nhiên 156 mã lực.
| CX-5 2.0L PREMIUM SPORT | DESTINATOR ULTIMATE |
| CHI PHÍ MUA XE | |
| 849 triệu đồng | 855 triệu đồng |
| NGUỒN GỐC | |
| Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu Indonesia |
| SO SÁNH TỔNG QUAN VỀ THÔNG SỐ | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | |
| 4.590 x 1.845 x 1.680 | 4.680 x 1.840 x 1.780 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| 2.700 | 2.815 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | |
| 200 | 214 |
| Bán kính quay đầu (m) | |
| 5,5 | 5,4 |
| SO SÁNH ĐỘNG CƠ | |
| Động cơ | |
| Xăng 2.0L hút khí tự nhiên | Xăng 1.5L tăng áp |
| Công suất | |
| 156 mã lực | 163 mã lực |
| Mô-men xoắn | |
| 200Nm | 250Nm |
| Hộp số | |
| Tự động 6 cấp | CVT |
| Hệ dẫn động | |
| Cầu trước | Cầu trước |
Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Destinator 2025: Trang bị và Công nghệ
Về an toàn, cả Destinator và CX-5 đều được trang bị 6 túi khí, camera 360 độ, cảm biến va chạm trước sau và các công nghệ ADAS cơ bản như cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, ga tự động thích ứng và phanh khẩn cấp tự động. Destinator ghi điểm với hệ thống kiểm soát vào cua chủ động và cảm biến áp suất lốp - hai tính năng mà CX-5 không có. Ngược lại, CX-5 được trang bị hỗ trợ giữ làn đường chủ động, giúp xe tự động điều chỉnh để luôn ở giữa làn đường. Sự cân bằng về trang bị an toàn cho thấy cả hai hãng đều chú trọng bảo vệ người dùng, với mỗi xe có những điểm mạnh riêng phù hợp các nhu cầu sử dụng khác nhau.
| CX-5 2.0L PREMIUM SPORT | DESTINATOR ULTIMATE |
| SO SÁNH TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
| Đèn chiếu sáng LED | |
| Tự động, chiếu xa thông minh | |
| Đèn định vị LED | |
| Đèn hậu LED | |
| Kích thước la-zăng | |
| 19 inch | 18 inch |
| Kích thước lốp | |
| 225/55R19 | 225/55R18 |
| Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện tự động | |
| SO SÁNH TRANG BỊ NỘI THẤT | |
| Số chỗ ngồi | |
| 5 | 7 |
| Ghế bọc da | |
| Ghế lái | |
| Chỉnh điện 6 hướng, làm mát, sưởi | Chỉnh điện 6 hướng |
| Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | |
| Phanh đỗ điện tử, tự động giữ | |
| Đồng hồ tốc độ | |
| Màn hình 7 inch Analog | Màn hình 8 inch Analog |
| HUD | |
| Màn hình trung tâm | |
| 8 inch | 12,3 inch |
| Apple CarPlay/Android Auto | |
| Điều hòa tự động 2 vùng | |
| Lọc không khí | |
| Cửa sổ trời | |
| Âm thanh | |
| 10 loa Bose | 8 loa Yamaha |
| SO SÁNH TRANG BỊ AN TOÀN | |
| Túi khí | |
| 6 | 6 |
| Kiểm soát vào cua chủ động | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
| Cảm biến va chạm trước/ sau | |
| Camera 360 độ | |
| Cảm biến áp suất lốp | |
| Cảnh báo điểm mù | |
| Cảnh báo lệch làn đường | |
| Hỗ trợ giữ làn đường | |
| Ga tự động thích ứng | |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động | |
Cộng tác viên