Mitsubishi Xpander không thuộc bậc "lão làng" so với Toyota Innova nhưng lại là cái tên khiến đối thủ "đồng hương" nhận thất bại ê chề trong cuộc đua doanh số. Ngay từ khi ra mắt, Xpander đã hâm nóng phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tốt và mức giá hấp dẫn nhất phân khúc.
Chính điều này giúp Xpander dễ dàng giúp Mitsubishi mở rộng thị phần tại Việt Nam. Chỉ với một mẫu xe ăn khách, hãng xe hơi Nhật Bản đã lật ngược thế cờ. Từ một hãng xe có doanh số lẹt đẹt bỗng trở thành một trong những thương hiệu ô tô Nhật Bản được tin dùng nhất tại thị trường Việt Nam.
Mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT?
Sức hút của Mitsubishi Xpander giúp mẫu xe này thanh khoản tốt hơn trên thị trường xe cũ. Thế nhưng, đứng trước hai phiên bản số sàn và số tự động, nhiều người không biết nên chọn bản nào cho phù hợp.
Xem thêm: Dùng Mitsubishi Xpander 1 năm chỉ lỗ "30" triệu: Lý do gì khiến xe cũ giữ giá đến thế?
Trong bài viết này, chúng tôi xin sử dụng dữ liệu của phiên bản 2020 làm dữ liệu so sánh, giúp bạn có cái nhìn khách quan giữa hai phiên bản và đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
So sánh về giá xe: Bản MT hấp dẫn hơn
Khảo sát thị trường xe Mitsubishi Xpander 20220 cũ , những chiếc xe thuộc bản MT (số sàn) đang được chào bán với giá từ 480 - 525 triệu đồng. Bản AT (số tự động) được chủ nhân chào bán quanh mức 529 - 610 triệu đồng, tùy vào chất lượng, số ODO và nơi đăng ký biển số.
![]() |
![]() |
Giá xe Mitsubishi Xpander 20220 cũ
Đối chiếu với giá niêm yết xe Mitsubishi Xpander 2020 mua mới (550 triệu đồng đối với bản MT, 630 triệu đồng đối với bản AT) thì giá xe cũ rất "mềm". Sau khoảng 4 năm sử dụng, người dùng bản MT bị trừ khoảng 30 - 60 triệu đồng (tương đương mức khấu hao 5 - 10% giá trị), bản AT bị trừ khoảng 40 - 90 triệu đồng (tương đương 8 - 20% giá trị xe), chưa kể số tiền lăn bánh và ra biển.
Trong cuộc so găng về giá, bản MT luôn dẫn đầu bởi đây là bản thường được dân kinh doanh dịch vụ lựa chọn, nhu cầu sử dụng nhiều hơn nên giá trị thanh khoản tốt hơn. Trong khi đó, bản AT là lựa chọn cho những người mua xe phục vụ gia đình, nhu cầu di chuyển hàng ngày và có yêu cầu cao về trải nghiệm lái.
So sánh về xuất xứ
Mitsubishi Xpander ra mắt thị trường Việt vào giữa năm 2018. Thời gian đầu, Mitsubishi Xpander được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 1 phiên bản số sàn, 2 phiên bản số tự động. Tháng 07/2020 trở thành dấu mốc quan trọng đối với mẫu xe này khi Mitsubishi chính thức lắp ráp Xpander phiên bản số tự động.
Những "đặc quyền" khi mua xe Mitsubishi Xpander cũ
Hiện tại, tất cả khách hàng quan tâm đến xe rao bán tại Oto.com.vn đều được hưởng đặc quyền check xe miễn phí - OTOcheck nhằm hạn chế rủi ro không mong muốn khi mua nhầm ô tô kém chất lượng. Ngoài ra, mỗi hợp đồng mua bán xe thành công thông qua sự kết nối của Oto.com.vn, người dùng sẽ được tặng gói OTOcare - chăm sóc xe miễn phí tại các trung tâm dịch vụ uy tín.
OTOcheck - Chương trình check xe miễn phí.
So sánh về kích thước
Mitsubishi Xpander 2020 có kích thước tổng thể là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm), tương đương chiều dài x rộng x cao và bán kính quay vòng chỉ đạt 5,2 m, tương đương với các dòng sedan hạng B như Toyota Vios, Hyundai Accent (5,1 m) và thấp hơn Honda City (5,61 m). Thông số này mang đến một ngoại hình nhỏ gọn, linh hoạt và đa dụng cho Xpander khi vận hành trong nội đô.
Chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm đủ sức tạo nên một không gian thoải mái, rộng rãi. Khoản sáng gầm xe đạt 205 mm cho phép xe dễ dàng vượt qua những địa hình khó, leo lề hoặc vượt qua các ổ gà, ổ voi tốt hơn. Đây là thống số chung cho cả bản số sàn và số tự động.
So sánh về tính năng an toàn
Sự khác biệt lớn nhất khi nhìn vào tính năng an toàn là bản AT có thêm chìa khoá thông minh, camera lùi. Những trang bị tiêu chuẩn sẽ có mặt trên tất cả các phiên bản.
Thông số | Xpander AT | Xpander MT |
Túi khí an toàn | 2 | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer) | Có | |
Chức năng căng đai tự động (Pretensioner) | Hàng ghế trước | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Camera lùi | Có | Không |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
So sánh về trang bị tiện nghi
Mitsubishi Xpander sở hữu trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ, đáp ứng nhu cầu cơ bản với 3 núm vặn truyền thống. Hàng ghế phía sau tích hợp dàn lạnh riêng cùng cửa gió trần xe cho phép người điều chỉnh tốc độ quạt gió như ý muốn nhưng muốn tăng, giảm nhiệt độ, người ngồi phía sau phải nhờ vào sự điều chỉnh của tài xế. Bản AT trang bị hệ thống giải trí mới gồm màn hình kết nối Android Auto/Apple CarPlay, đi kèm USB, Bluetooth và hệ thống âm thanh 6 loa.
Ghế ngồi trên bản AT bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Bản MT sử dụng ghế ngồi bọc nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng,...
Thông số | Xpander AT | Xpander MT |
Ghế ngồi | Bọc da màu đen cao cấp, có ổ cắm điện 12V cho cả 3 hàng ghế | Bọc nỉ, ổ cắm 12V cho cả 3 hàng ghế |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, 4 cửa gió điều hòa | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Vô lăng | Điều chỉnh 4 hướng | |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | - |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | - |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto | CD/USB/Bluetooth/AUX |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 4 loa |
Ốp trang trí cacbon | Trên taplo và tapi cửa | - |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | 2 giàn lạnh, chỉnh tay | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | - |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | |
Số lượng ngăn chứa đồ tiện dụng | 45 | |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
So sánh về thiết kế ngoại thất
Phong cách thiết kế ngoại thất hai phiên bản không có sự khác biệt. Nhưng để phân tách bản MT và AT, người dùng căn cứ vào trang bị ngoại thất. Hai bản AT sử dụng đèn Pha Bi-LED, gương chiếu hậu và tay nắm cửa mạ crom sang trọng còn bản MT sử dụng đèn Halogen, gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng màu thân xe.
So sánh về động cơ, vận hành
Mitsubishi Xpander được trang bị khối động cơ xăng 1.5L MIVEC, 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại 104 mã lực, kết hợp hộp số sàn 5 cấp (bản MT) hoặc tự động 4 cấp (bản AT) và hệ dẫn động cầu trước.
Kết luận
Có một sự thật là, không có mẫu xe nào có thể đáp ứng hết tất cả các nhu cầu đa dạng của bạn. Do đó, chọn phiên bản nào tùy thuộc vào điều kiện thực tế của người dùng. Nếu tài chính không đủ mạnh và cần mua một chiếc xe có giá hợp lý để chạy dịch vụ thì bản MT là gợi ý tốt. Trong khi đó, bản AT sẽ mang đến những giá trị phù hợp với những gia đình đông thành viên, muốn sở hữu một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi để di chuyển trong nội đô.