Sự chuyển đổi này không chỉ dừng lại ở việc sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ mà đã trở thành nền tảng cốt lõi cho mọi lĩnh vực của đời sống. Để không bị bỏ lại phía sau, sinh viên cần được trang bị một bộ kỹ năng toàn diện, vượt ra ngoài khuôn khổ của kiến thức chuyên môn thuần túy, để trở thành những công dân toàn cầu có ích và những lao động có khả năng thích ứng cao. Trong bức tranh đó, năng lực số không chỉ đơn thuần là kỹ năng sử dụng máy tính hay phần mềm, mà là một tập hợp toàn diện các kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị giúp cá nhân thích ứng, phát triển và đóng góp tích cực trong môi trường số.
Nội dung phát triển năng lực số của sinh viên
Nội dung của năng lực số của sinh viên bao gồm ba phương diện cơ bản nhưng gắn bó mật thiết với nhau. Trước hết là năng lực sử dụng công nghệ, tức khả năng tiếp cận, khai thác và ứng dụng các công cụ, thiết bị, nền tảng và phần mềm số để phục vụ học tập, nghiên cứu, giao tiếp và lao động. Điều này đòi hỏi sinh viên không chỉ biết sử dụng thành thạo các ứng dụng văn phòng cơ bản như Microsoft Word, Excel, PowerPoint hay Google Docs, Sheets, Slides mà còn cần làm chủ các công cụ hiện đại hơn như phần mềm phân tích dữ liệu, nền tảng học tập trực tuyến, công cụ quản lý dự án số và ứng dụng thiết kế sáng tạo. Hơn thế nữa, việc hiểu biết và làm quen với các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, blockchain, big data hay điện toán đám mây sẽ tạo cho sinh viên lợi thế lớn trong học tập và nghề nghiệp. Năng lực sử dụng công nghệ cũng bao gồm khả năng tìm kiếm và xử lý thông tin trên mạng một cách nhanh chóng, chính xác, có chọn lọc, thay vì tiếp nhận thụ động và bị cuốn theo khối lượng thông tin khổng lồ.
Bên cạnh đó, một thành tố không thể thiếu trong năng lực số là tư duy số, tức khả năng tư duy phản biện, tư duy logic, sáng tạo và giải quyết vấn đề trong môi trường công nghệ. Sinh viên cần có năng lực phân tích, đánh giá và xác thực thông tin để không bị chi phối bởi tin giả, tin sai lệch, vốn đang tràn lan trên mạng xã hội. Họ cần biết cách phân rã vấn đề phức tạp thành những phần nhỏ, tìm ra quy luật và xây dựng các giải pháp dựa trên dữ liệu. Khả năng sáng tạo số thể hiện ở việc sinh viên có thể tạo ra những sản phẩm học tập, nghiên cứu hay truyền thông độc đáo, hấp dẫn và mang lại giá trị thực tiễn. Ngoài ra, tư duy số còn bao gồm khả năng giao tiếp và hợp tác trên nền tảng trực tuyến, kỹ năng làm việc nhóm từ xa, điều phối dự án qua các công cụ số và thích ứng nhanh với sự biến đổi công nghệ.
Một khía cạnh quan trọng khác là kỹ năng ứng xử và đạo đức số. Trong thế giới kết nối, sinh viên không chỉ cần kỹ năng mà còn cần có ý thức trách nhiệm trong hành vi và thái độ của mình. Họ cần nhận thức đúng về an toàn thông tin, bảo mật dữ liệu cá nhân, tôn trọng bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ. Ứng xử văn minh, lịch sự, tôn trọng sự đa dạng và khác biệt trong không gian số là biểu hiện của một công dân số có trách nhiệm. Điều này không chỉ bảo vệ sinh viên trước những rủi ro tiềm ẩn của không gian mạng như lừa đảo, quấy rối, bạo lực mạng mà còn góp phần xây dựng một môi trường số lành mạnh, an toàn và nhân văn.
Thực trạng năng lực số của sinh viên hiện nay ở Việt Nam có nhiều điểm đáng chú ý. Trong những năm gần đây, quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là sau đại dịch Covid-19 khi hình thức học tập trực tuyến trở thành phổ biến. Điều này đã thúc đẩy sinh viên sử dụng công nghệ nhiều hơn, làm quen với các nền tảng học trực tuyến, công cụ hội nghị truyền hình và hệ thống quản lý học tập. Nhiều sinh viên đã phát triển kỹ năng tìm kiếm, xử lý thông tin, quản lý thời gian học tập và giao tiếp qua các kênh số. Tuy nhiên, mức độ phát triển năng lực số giữa các nhóm sinh viên không đồng đều, phụ thuộc nhiều vào ngành học, điều kiện cá nhân và môi trường đào tạo.
Một bộ phận sinh viên khối ngành công nghệ thông tin, điện tử, truyền thông có điều kiện tiếp cận công nghệ hiện đại thường có năng lực số cao hơn, trong khi sinh viên các ngành khoa học xã hội, giáo dục hoặc nghệ thuật đôi khi còn hạn chế trong việc sử dụng công cụ số phục vụ chuyên môn. Sự chênh lệch này cũng thể hiện ở khả năng ngoại ngữ và mức độ cập nhật xu hướng công nghệ toàn cầu. Nhiều sinh viên thành thạo việc sử dụng mạng xã hội nhưng lại thiếu kỹ năng phân tích, đánh giá và kiểm chứng thông tin, dễ bị tác động bởi tin giả, thông tin độc hại hoặc xu hướng lệch lạc. Một số khác có khả năng sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản nhưng còn yếu trong việc ứng dụng công cụ phân tích dữ liệu, lập trình hay thiết kế sáng tạo.
Bên cạnh đó, vấn đề đạo đức số của sinh viên cũng đang đặt ra nhiều lo ngại. Thực tế cho thấy có hiện tượng sinh viên có hành vi sao chép tài liệu, vi phạm bản quyền, thiếu ý thức bảo vệ dữ liệu cá nhân hoặc có hành vi ứng xử thiếu văn minh trên mạng xã hội. Điều này xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ, thiếu kỹ năng tự bảo vệ mình và thiếu định hướng từ phía nhà trường cũng như xã hội. Tình trạng lạm dụng internet cho mục đích giải trí quá mức, bị cuốn theo các trào lưu tiêu cực, nghiện mạng xã hội hoặc bị ảnh hưởng tâm lý bởi các luồng thông tin độc hại cũng là những vấn đề đáng quan tâm.
Cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ của một số trường đại học còn chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển năng lực số toàn diện cho sinh viên. Một số trường chưa có đủ phòng thí nghiệm, trung tâm đổi mới sáng tạo, nền tảng học tập số hiện đại, trong khi chương trình đào tạo chưa lồng ghép đầy đủ các nội dung về kỹ năng số, tư duy phản biện, đạo đức số và an toàn thông tin. Sự liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp và xã hội còn hạn chế, khiến sinh viên ít có cơ hội tiếp xúc với môi trường công nghệ thực tiễn.
Thực hiện đồng bộ, hiệu quả các giải pháp
Từ thực trạng đó có thể thấy rằng, mặc dù sinh viên Việt Nam đã và đang hình thành những năng lực số cơ bản, song vẫn còn nhiều khoảng trống cần được bù đắp. Việc phát triển năng lực số cho sinh viên đòi hỏi một chiến lược toàn diện, đồng bộ và lâu dài, trong đó mỗi bên liên quan, từ nhà trường, sinh viên, doanh nghiệp cho đến xã hội đều phải đóng vai trò tích cực. Cụ thể như sau:
Một là, nhà trường đóng vai trò trung tâm trong việc định hướng, trang bị và phát triển năng lực số. Điều này không chỉ dừng lại ở việc tổ chức các môn học tin học cơ bản, mà cần tích hợp nội dung liên quan đến công nghệ số, tư duy phản biện, đạo đức số, an toàn thông tin vào tất cả các ngành học. Cần coi các khóa học này là môn học bắt buộc, giúp sinh viên có nền tảng chung trước khi đi sâu vào chuyên môn. Bên cạnh đó, nhà trường phải đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, phòng thí nghiệm công nghệ, trung tâm đổi mới sáng tạo, nền tảng học tập số và các dự án liên ngành để sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế, gắn kết lý thuyết với thực hành.
Hai là, về phía sinh viên, yếu tố then chốt chính là tinh thần chủ động và năng lực tự học. Sinh viên không nên chỉ chờ đợi kiến thức từ giảng viên mà cần tích cực tìm kiếm, khai thác nguồn học liệu mở từ các nền tảng trực tuyến uy tín. Việc tham gia các cộng đồng công nghệ, diễn đàn học thuật, nhóm nghiên cứu và dự án thực tiễn sẽ giúp họ rèn luyện kỹ năng, mở rộng kiến thức, đồng thời kết nối với những người có cùng mối quan tâm. Thực hành thường xuyên, tham gia các cuộc thi về công nghệ, các dự án khởi nghiệp, hoặc thực tập tại doanh nghiệp công nghệ cũng là cách hiệu quả để kiểm nghiệm và nâng cao năng lực số, đồng thời tạo dựng hành trang cho sự nghiệp tương lai.
Ba là, doanh nghiệp và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực số cho sinh viên. Doanh nghiệp có thể phối hợp với các trường đại học để tổ chức các buổi hội thảo, chương trình thực tập, dự án hợp tác, qua đó tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận môi trường làm việc chuyên nghiệp. Các chương trình cố vấn (mentorship), kết nối với chuyên gia công nghệ hay doanh nhân khởi nghiệp sẽ mang lại cho sinh viên góc nhìn thực tiễn và hiểu rõ hơn yêu cầu của thị trường lao động. Ở tầm xã hội, cần xây dựng một hệ sinh thái số lành mạnh, minh bạch và công bằng, trong đó những giá trị về đạo đức, trách nhiệm, sáng tạo và chia sẻ được đề cao. Chỉ trong một môi trường như vậy, sinh viên mới có cơ hội phát triển toàn diện, không chỉ về kỹ năng mà còn về nhân cách và ý thức công dân số.
Trong tương lai, năng lực số sẽ không dừng lại ở một bộ kỹ năng tách biệt mà trở thành một phần không thể thiếu trong tư duy học tập và làm việc suốt đời. Tốc độ phát triển chóng mặt của công nghệ khiến những kỹ năng hiện nay có thể nhanh chóng lỗi thời, do đó sinh viên cần rèn luyện khả năng học hỏi liên tục, linh hoạt thích ứng và không ngừng trau dồi kiến thức mới. Một trong những kỹ năng nền tảng của kỷ nguyên mới chính là tư duy máy tính (computational thinking), tức khả năng phân rã các vấn đề phức tạp thành phần nhỏ, nhận diện mẫu hình, xây dựng thuật toán và áp dụng công nghệ để giải quyết. Đây sẽ là năng lực xuyên suốt, giúp sinh viên dù theo bất kỳ ngành nghề nào cũng có thể sử dụng công nghệ để sáng tạo giá trị mới.
Phát triển năng lực số không chỉ giúp sinh viên có cơ hội tìm được việc làm tốt, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, mà còn khuyến khích họ trở thành những người tiên phong, đổi mới sáng tạo, có khả năng đóng góp vào việc giải quyết những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng y tế, bất bình đẳng xã hội hay cải thiện chất lượng giáo dục. Khi sinh viên có năng lực số vững vàng, họ sẽ không chỉ là người lao động làm thuê trong thị trường toàn cầu mà còn có thể trở thành những nhà khởi nghiệp, nhà sáng tạo, nhà lãnh đạo công nghệ, góp phần đưa đất nước vươn lên mạnh mẽ trong cuộc cạnh tranh quốc tế.
Phát triển năng lực số cho sinh viên trong kỷ nguyên mới là một hành trình dài, đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ của nhiều chủ thể và sự kiên trì, chủ động từ mỗi cá nhân sinh viên. Đây không chỉ là nhiệm vụ giáo dục, mà còn là trách nhiệm xã hội, bởi chất lượng nguồn nhân lực trẻ quyết định trực tiếp đến khả năng hội nhập, cạnh tranh và phát triển bền vững của quốc gia. Trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để làm chủ công nghệ, tư duy phản biện và đạo đức số là cách tốt nhất để bảo đảm cho họ một tương lai thành công, đồng thời tạo dựng nền tảng cho một xã hội số văn minh, sáng tạo và nhân văn. Năng lực số, xét đến cùng, chính là chìa khóa để mở ra cánh cửa của tương lai, nơi con người và công nghệ cùng đồng hành, cùng kiến tạo và cùng phát triển.
Chu Xuân Đại Thắng, Nguyễn Trường Hải, Đỗ Thiện Diệu
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng