1. Đặt vấn đề
Nghị quyết Đại hội đại biểu Đảng bộ Quân đội lần thứ XII, nhiệm kỳ 2025-2030 là một văn kiện chính trị - quân sự mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng, định hình phương hướng, mục tiêu, và xác lập các khâu đột phá chiến lược cho sự nghiệp xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại. Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực đang chứng kiến những biến động phức tạp, nhanh chóng, với sự gia tăng các thách thức an ninh phi truyền thống như chiến tranh mạng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, cạnh tranh địa chính trị gay gắt, việc bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với toàn Đảng, toàn dân và đặc biệt là Quân đội nhân dân Việt Nam. Để Nghị quyết này thực sự đi vào cuộc sống, chuyển hóa thành sức mạnh vật chất và tinh thần tổng hợp, có khả năng định hướng và thúc đẩy hành động trong toàn quân, vấn đề quán triệt và tổ chức thực hiện cần được tiếp cận và triển khai trên một nền tảng phương pháp luận khoa học, nhất quán và hiệu quả. Việc vận dụng sáng tạo các nguyên tắc cơ bản về tính toàn diện, tính phát triển và tính thực tiễn không chỉ giúp tránh được những sai lầm chủ quan, phiến diện hay giáo điều, mà còn khơi dậy tiềm năng, tinh thần đổi mới sáng tạo, chủ động vượt qua mọi khó khăn, thách thức.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Cơ sở lý luận và nội hàm của Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII dưới góc độ phương pháp luận duy vật biện chứng
Một là, về cơ sở lý luận
Sự thống nhất biện chứng giữa lý luận và thực tiễn. Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII được xây dựng trên một nền tảng lý luận vững chắc, kết tinh trí tuệ của toàn quân và toàn Đảng, thể hiện sự tổng kết sâu sắc thực tiễn cách mạng Việt Nam và phát triển tư duy lý luận về xây dựng quân đội trong tình hình mới. Cốt lõi lý luận quan trọng nhất, xuyên suốt mọi văn kiện của Đảng, đặc biệt là trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh, chính là nguyên tắc Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội. Nguyên tắc này không chỉ là sự kế thừa và vận dụng sáng tạo luận điểm kinh điển của V.I. Lênin về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản đối với lực lượng vũ trang cách mạng - "Đảng là bộ tham mưu tối cao của cách mạng" - mà còn là sự phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về bản chất giai cấp công nhân của Quân đội ta: "Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng". Nguyên tắc này được thể hiện rõ ràng và nhất quán trong chủ đề Đại hội: "Xây dựng Đảng bộ trong sạch, vững mạnh toàn diện, mẫu mực, tiêu biểu, Quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại". Điều này khẳng định rằng, sức mạnh của Quân đội không chỉ nằm ở vũ khí, trang bị mà cốt lõi là ở bản lĩnh chính trị vững vàng, sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
Dưới góc độ phương pháp luận duy vật biện chứng, Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII là sự thống nhất biện chứng giữa lý luận và thực tiễn. Lý luận ở đây chính là hệ thống đường lối, quan điểm, chủ trương của Đảng về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, được soi sáng bởi chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Thực tiễn là tổng thể các yêu cầu khách quan từ tình hình thế giới, khu vực, trong nước, đòi hỏi phải bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam ngày càng vững mạnh, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong mọi tình huống. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, lý luận chỉ có giá trị khi nó được kiểm nghiệm và phát triển trong thực tiễn, và thực tiễn không thể định hướng đúng đắn nếu không có lý luận soi đường. Nghị quyết là sản phẩm của quá trình tổng kết thực tiễn phong phú của công tác quốc phòng - quân sự qua các nhiệm kỳ, đồng thời chắt lọc những tinh hoa lý luận để đưa ra những dự báo và định hướng phát triển trong tương lai. Sự thống nhất biện chứng này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận dụng các nguyên tắc phương pháp luận của duy vật biện chứng, biến các quyết sách thành hành động cụ thể và hiệu quả, đưa Nghị quyết thực sự đi vào cuộc sống, tạo ra những chuyển biến căn bản và toàn diện trong toàn quân.
Hai là, nội hàm chiến lược của Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII.
Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII không chỉ là một văn kiện chỉ đạo mà còn là một bản tuyên ngôn chiến lược, xác định rõ mục tiêu cao nhất là xây dựng Quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại. Để đạt được mục tiêu này, Nghị quyết đã cụ thể hóa nội hàm chiến lược thông qua các yếu tố cốt lõi:
Chủ đề xuyên suốt: "Phát huy truyền thống Quân đội anh hùng, xây dựng Đảng bộ trong sạch, vững mạnh toàn diện, mẫu mực, tiêu biểu, Quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại; nâng cao sức mạnh quốc phòng, bảo vệ vững chắc Tổ quốc". Chủ đề này nhấn mạnh tính kế thừa, phát triển và đặc biệt là vai trò nền tảng của công tác xây dựng Đảng trong quân đội. "Trong sạch, vững mạnh toàn diện, mẫu mực, tiêu biểu" không chỉ là yêu cầu đối với Đảng bộ mà còn là tiền đề để xây dựng một quân đội hiện đại, bởi Đảng chính là linh hồn, là yếu tố quyết định phương hướng và bản chất của quân đội.
Phương châm hành động: "Đoàn kết - Dân chủ - Kỷ cương - Kiên định - Đột phá - Phát triển". Mỗi yếu tố trong phương châm này mang ý nghĩa biện chứng sâu sắc. "Đoàn kết" và "Dân chủ" là sức mạnh nội sinh, tạo đồng thuận. "Kỷ cương" là sự đảm bảo cho mọi hoạt động có trật tự, hiệu quả. "Kiên định" khẳng định sự vững vàng về mục tiêu, lý tưởng. "Đột phá" và "Phát triển" là tư duy hành động, không ngừng đổi mới để tiến lên. Sự kết hợp các yếu tố này tạo thành một thể thống nhất, trong đó "Đột phá" là động lực để "Phát triển", nhưng phải dựa trên "Kỷ cương" và "Kiên định" để không chệch hướng.
Nghị quyết đã đề ra 6 nội dung chiến lược cụ thể, là sự cụ thể hóa các yêu cầu của tình hình mới:
2 kiên định: Kiên định đường lối quân sự, quốc phòng của Đảng, và kiên định xây dựng Quân đội vững mạnh về chính trị. Đây là hai trụ cột mang tính nguyên tắc, đảm bảo bản chất cách mạng của quân đội và định hướng chiến lược lâu dài.
2 đẩy mạnh: Đẩy mạnh xây dựng Quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại; và đẩy mạnh hội nhập quốc tế, đối ngoại quốc phòng. Hai nội dung này phản ánh yêu cầu cấp bách về năng lực tác chiến và khả năng hợp tác quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
2 ngăn ngừa: Ngăn ngừa nguy cơ chiến tranh, xung đột từ sớm, từ xa; và ngăn ngừa mọi biểu hiện suy thoái, "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong toàn quân. Hai nội dung này thể hiện tầm nhìn chiến lược, chủ động phòng ngừa các mối đe dọa từ bên ngoài và những nguy cơ nội sinh làm suy yếu bản chất quân đội. Đây là sự vận dụng nguyên tắc mâu thuẫn của duy vật biện chứng, nhận diện và giải quyết mâu thuẫn ngay từ khi mới phát sinh.
Đồng thời, ba khâu đột phá chiến lược được xác định cho nhiệm kỳ 2025-2030 là biểu hiện tập trung và sinh động nhất của quan điểm phát triển trong duy vật biện chứng. Thể hiện sự nhận thức sâu sắc về tính tất yếu của việc tạo ra những bước chuyển biến căn bản về chất, thay vì chỉ là sự tăng trưởng về lượng, trong quá trình hiện đại hóa Quân đội. Mỗi khâu đột phá đều có ý nghĩa chiến lược riêng và mối liên hệ biện chứng với các khâu còn lại:
Một là, hoàn thiện đồng bộ thể chế quân sự, quốc phòng; huy động hiệu quả các nguồn lực. Đây là đột phá mang tính hệ thống, tạo ra hành lang pháp lý và cơ chế chính sách linh hoạt, đồng bộ để quản lý, chỉ đạo và điều hành công tác quân sự, quốc phòng hiệu quả hơn. Về mặt duy vật biện chứng, đây là sự phát triển từ lượng sang chất, từ những quy định còn tản mạn, chưa đồng bộ lên một hệ thống thể chế hoàn chỉnh, hiện đại. Việc "huy động hiệu quả các nguồn lực" không chỉ là tăng cường đầu tư mà là tái cơ cấu, tối ưu hóa việc sử dụng ngân sách, nhân lực, công nghệ, thậm chí cả các nguồn lực xã hội, thông qua các mô hình hợp tác công - tư, lưỡng dụng, nhằm tạo ra sức mạnh tổng hợp cao nhất. Điều này đòi hỏi phải nhìn nhận các nguồn lực trong mối liên hệ phổ biến và phát huy tối đa tiềm năng của từng yếu tố.
Hai là, tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; đẩy mạnh thu hút, trọng dụng nhân tài; nâng cao chất lượng xây dựng chính quy, quản lý kỷ luật và phát huy giá trị văn hóa "Bộ đội Cụ Hồ" thời kỳ mới. Đột phá này xác định yếu tố con người là nhân tố quyết định sức mạnh. Đây là một chuyển đổi về chất của chủ thể hành động. "Nguồn nhân lực chất lượng cao" không chỉ là số lượng mà là khả năng làm chủ công nghệ, tư duy chiến lược, năng lực thích ứng với các hình thái chiến tranh mới và khả năng hội nhập quốc tế. Việc "thu hút, trọng dụng nhân tài" là nhằm khắc phục tư duy cũ, tạo ra môi trường phát triển cho những người có năng lực thực sự. "Nâng cao chất lượng xây dựng chính quy, quản lý kỷ luật" là nền tảng để đảm bảo quân đội luôn là một khối thống nhất, có sức mạnh kỷ luật. Đặc biệt, "phát huy giá trị văn hóa "Bộ đội Cụ Hồ" thời kỳ mới" là sự kế thừa và phát triển bản sắc văn hóa quân sự Việt Nam trong bối cảnh hiện đại, là yếu tố tinh thần cốt lõi, có tính chất động lực và bồi đắp bản lĩnh chính trị cho người quân nhân. Đột phá này phản ánh sâu sắc nguyên tắc về vai trò quyết định của nhân tố con người trong quá trình phát triển xã hội và quân sự.
Ba là, đẩy mạnh phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; phát triển công nghiệp quốc phòng tự chủ, tự lực, tự cường, lưỡng dụng, hiện đại. Đột phá này tập trung vào phát triển về mặt vật chất, kỹ thuật, nắm bắt cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Đây là yêu cầu sống còn để xây dựng quân đội hiện đại, giảm bớt sự phụ thuộc vào nước ngoài. "Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo" là động lực nội sinh cho sự phát triển của quân đội, từ vũ khí trang bị đến phương pháp huấn luyện, tác chiến. "Chuyển đổi số" là xu thế tất yếu, tạo ra "chiến trường số", "quân đội số" và "chiến sĩ số" với năng lực thu thập, xử lý thông tin và ra quyết định nhanh chóng, chính xác. "Công nghiệp quốc phòng tự chủ, tự lực, tự cường, lưỡng dụng, hiện đại" là mục tiêu chiến lược, kết hợp quốc phòng với kinh tế, tận dụng tiềm lực quốc gia để xây dựng nền công nghiệp quốc phòng tiên tiến, có khả năng sản xuất và cải tiến vũ khí, trang bị hiện đại.
Ba khâu đột phá này không tồn tại biệt lập mà có mối quan hệ biện chứng, tương hỗ lẫn nhau. Thể chế tốt sẽ tạo điều kiện cho phát triển nhân lực và công nghệ. Nhân lực chất lượng cao là chủ thể làm chủ và phát triển khoa học công nghệ. Khoa học công nghệ tiên tiến lại đòi hỏi và thúc đẩy sự hoàn thiện thể chế và nâng cao chất lượng nhân lực. Đây chính là biểu hiện sinh động của nguyên tắc phát triển không ngừng và mối liên hệ phổ biến trong duy vật biện chứng.
2.2. Vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng trong quán triệt và tổ chức thực hiện nghị quyết
Việc quán triệt và tổ chức thực hiện Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII phải được thực hiện trên cơ sở các nguyên tắc phương pháp luận của Triết học Mác - Lênin để đảm bảo tính khoa học, toàn diện, đúng đắn và hiệu quả.
Một là, nguyên tắc toàn diện.
Nguyên tắc toàn diện đòi hỏi phải xem xét Nghị quyết như một chỉnh thể hệ thống, trong mối liên hệ hữu cơ giữa các mặt, các yếu tố, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong mối liên hệ phổ biến, ràng buộc và tác động lẫn nhau, và do đó, việc đánh giá, xem xét phải khách quan, đầy đủ. Quán triệt Nghị quyết cần đặc biệt chú trọng đến các mối liên hệ biện chứng sau:
Thứ nhất, mối liên hệ giữa xây dựng Đảng và xây dựng Quân đội: Phải quán triệt sâu sắc rằng xây dựng Quân đội vững mạnh về chính trị là nền tảng cốt lõi, đảm bảo nguyên tắc Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội. Không thể có một Quân đội thực sự hiện đại, vững mạnh về quân sự, kỹ thuật mà lại thiếu đi một Đảng bộ trong sạch, vững mạnh toàn diện, có năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu cao. Đảng là linh hồn, là yếu tố quyết định bản chất và phương hướng phát triển của quân đội. Do đó, mọi hoạt động quán triệt và triển khai Nghị quyết phải luôn đặt công tác xây dựng Đảng ngang tầm với các nhiệm vụ chuyên môn, xem xây dựng Đảng là yếu tố tiên quyết để hoàn thành các mục tiêu khác.
Thứ hai, mối liên hệ giữa hiện đại hóa và nhân tố Con người: Quán triệt hiện đại không chỉ là vũ khí, trang bị hiện đại mà còn là hiện đại về tư duy, tổ chức, phương pháp tác chiến, đặc biệt là hiện đại về con người. Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo (Đột phá 3) phải đi đôi với phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao (Đột phá 2). Các chương trình mua sắm, nghiên cứu phát triển vũ khí, trang bị hiện đại cần song hành với việc đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, chiến sĩ có trình độ chuyên môn cao, khả năng làm chủ công nghệ mới, tư duy chiến lược linh hoạt, và bản lĩnh chính trị vững vàng. Việc hình thành khái niệm "chiến sĩ số" là một minh chứng cụ thể cho sự kết hợp này: người lính không chỉ biết sử dụng công nghệ mà còn phải có khả năng tư duy phân tích, tổng hợp thông tin số, làm việc trong môi trường mạng, và vẫn giữ vững phẩm chất "Bộ đội Cụ Hồ".
Thứ ba, mối liên hệ giữa quốc phòng và an ninh/Kinh tế/Đối ngoại: Quán triệt tư duy chiến lược kết hợp chặt chẽ quốc phòng với an ninh, kinh tế, xã hội và đối ngoại. Quân đội không chỉ là lực lượng chiến đấu mà còn là "đội quân công tác, đội quân lao động sản xuất" tham gia phát triển kinh tế - xã hội, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn. Các dự án kinh tế - xã hội phải tính đến yếu tố quốc phòng, và ngược lại, các dự án quốc phòng cần có tính lưỡng dụng để phục vụ phát triển kinh tế. Việc "đẩy mạnh hội nhập quốc tế, đối ngoại quốc phòng" không chỉ là hoạt động ngoại giao mà còn là biện pháp hữu hiệu để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ quân sự tiên tiến, xây dựng lòng tin chiến lược, và góp phần bảo vệ hòa bình, ổn định khu vực. Tư duy toàn diện giúp thấy được rằng sức mạnh quốc phòng là sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.
Hai là, nguyên tắc phát triển.
Nguyên tắc phát triển nhấn mạnh việc nhìn nhận Nghị quyết trong một quá trình vận động, biến đổi không ngừng, thấy được sự kế thừa những giá trị đã có và sự bổ sung, phát triển những quan điểm, tư tưởng mới, đặc biệt là những yếu tố tạo ra bước nhảy vọt về chất. Mọi sự vật, hiện tượng đều luôn vận động, biến đổi không ngừng, đi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. Quán triệt theo nguyên tắc phát triển đòi hỏi phải thực hiện các nội dung sau:
Thứ nhất, vượt qua nhận thức cũ, tư duy lối mòn: Cần thấy rõ sự phát triển từ Nghị quyết Đại hội XI đến Đại hội XII của Đại hội Đảng bộ Quân đội, đặc biệt là từ mục tiêu "hiện đại" (đã đặt ra) đến yêu cầu xây dựng Quân đội "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại" (hiện nay). Điều này đòi hỏi phải vượt qua những nhận thức cũ, tư duy lối mòn, thói quen làm việc theo kinh nghiệm đã không còn phù hợp. Chẳng hạn, quan điểm về "chiến tranh nhân dân" cần được bổ sung, phát triển để thích ứng với các hình thái chiến tranh mới, đặc biệt là chiến tranh phi đối xứng, chiến tranh mạng. Việc không ngừng học hỏi, đổi mới tư duy là yếu tố sống còn để quân đội có thể theo kịp và làm chủ các công nghệ, chiến thuật mới.
Thứ hai, thực hiện các khâu đột phá để tạo bước chuyển biến căn bản: Các khâu đột phá không chỉ là nhiệm vụ mà là một tư duy hành động, đòi hỏi sự dũng cảm, quyết tâm cao độ để vượt qua những khó khăn, thách thức. "Đột phá" theo nghĩa duy vật biện chứng là sự chuyển đổi từ những thay đổi về lượng sang những thay đổi về chất, là những bước nhảy vọt làm thay đổi căn bản tình hình. Chẳng hạn, đột phá về thể chế quân sự (Đột phá 1) không chỉ là ban hành thêm văn bản mà là xây dựng một hệ thống pháp luật, chính sách đồng bộ, hiệu quả, tạo ra bước ngoặt trong quản lý quốc phòng. Đột phá về khoa học công nghệ (Đột phá 3) đòi hỏi đầu tư mang tính chiến lược, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng, thay đổi hoàn toàn cục diện về trang bị và khả năng tác chiến.
Thứ ba, phòng chống "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" như một yêu cầu phát triển tất yếu: Việc""ngăn ngừa mọi biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong Đảng bộ Quân đội và toàn quân" là sự phát triển tất yếu trong công tác xây dựng Đảng, xây dựng quân đội. Đây không chỉ là nhiệm vụ đơn thuần mà là cuộc đấu tranh nội tại, nhằm giữ vững bản chất cách mạng, trong sạch, vững mạnh của Quân đội trong bối cảnh tác động phức tạp của kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế và sự chống phá của các thế lực thù địch. Duy vật biện chứng chỉ ra rằng, mâu thuẫn là nguồn gốc của sự phát triển, và việc chủ động nhận diện, đấu tranh với các mâu thuẫn nội bộ (như suy thoái đạo đức, phai nhạt lý tưởng) là cách để tự đổi mới, tự hoàn thiện, làm cho tổ chức Đảng và quân đội ngày càng trong sạch, vững mạnh hơn.
Ba là, nguyên tắc thực tiễn.
Nguyên tắc thực tiễn đòi hỏi Nghị quyết phải quay trở về chỉ đạo thực tiễn và được chuyển hóa thành hành động cụ thể, khả thi. Theo Duy vật Biện chứng, thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý, là cơ sở và động lực của nhận thức. Mọi lý luận, đường lối đều phải xuất phát từ thực tiễn, kiểm nghiệm trong thực tiễn và phục vụ thực tiễn. Để đảm bảo nguyên tắc thực tiễn, cần thực hiện các nội dung sau:
Thứ nhất, gắn lý luận với thực tiễn cơ sở: Việc quán triệt không được dừng lại ở cấp độ lý luận chung chung mà phải được cụ thể hóa thành Chương trình hành động và Kế hoạch thực hiện cụ thể, khả thi tại từng đơn vị, địa phương. Tránh tình trạng chung chung, hình thức, đọc thuộc lòng văn kiện nhưng không biết vận dụng vào điều kiện cụ thể của đơn vị mình. Chương trình hành động cần được xây dựng dựa trên sự khảo sát kỹ lưỡng thực trạng, tiềm năng, thế mạnh và những khó khăn, thách thức của từng cấp, từng ngành, từng đơn vị.
Thứ hai, xây dựng chương trình hành động "tinh, gọn, mạnh" và lượng hóa mục tiêu: Chương trình hành động phải được lượng hóa bằng các chỉ tiêu cụ thể, rõ ràng, có thời hạn hoàn thành và có người chịu trách nhiệm. Việc lượng hóa giúp việc đánh giá, kiểm tra trở nên khách quan và hiệu quả hơn.
Thứ ba, đề cao vai trò của cán bộ chủ trì và học tập, làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh: Hiệu quả thực hiện Nghị quyết phụ thuộc rất lớn vào tinh thần trách nhiệm, năng lực tổ chức và đặc biệt là vai trò nêu gương của cán bộ chủ trì, người đứng đầu các cấp. Cán bộ chủ trì phải là người nắm vững Nghị quyết, tin tưởng vào Nghị quyết, và chủ động, sáng tạo trong việc cụ thể hóa, tổ chức thực hiện. Thực tiễn quán triệt và hiện thực hóa Nghị quyết phải được gắn liền với việc tiếp tục học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh , xem đây là kim chỉ nam cho mọi hành động, là nguồn động lực tinh thần để vượt qua khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ. "Nói đi đôi với làm", "lấy gương làm mẫu" của cán bộ là yếu tố quyết định để Nghị quyết thực sự thấm nhuần và được hiện thực hóa trong toàn quân
2.3. Giải pháp nâng cao chất lượng quán triệt và hiện thực hóa Nghị quyết
Để Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII thực sự phát huy hiệu quả tối đa, các giải pháp cần được triển khai một cách đồng bộ, quán triệt sâu sắc tinh thần phương pháp luận duy vật biện chứng, tập trung vào cả nhận thức, hành động và cơ chế kiểm soát.
Một là, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể.
Duy vật biện chứng nhấn mạnh vai trò chủ thể nhận thức và hành động. Nâng cao nhận thức là tiền đề để chuyển hóa lý luận thành thực tiễn. Do vậy, cấp ủy, chỉ huy các cấp, đặc biệt là cán bộ chủ trì, phải có nhận thức sâu sắc, toàn diện về tầm vóc, ý nghĩa chiến lược của Nghị quyết, các quan điểm cốt lõi và ba khâu đột phá. Điều này đòi hỏi tổ chức các đợt học tập, quán triệt chuyên sâu, mời các chuyên gia, nhà khoa học trình bày, phân tích đa chiều để mỗi cán bộ, đảng viên thấy rõ tính khách quan, khoa học và tính cách mạng của Nghị quyết. Cần khắc sâu rằng Nghị quyết không chỉ là nhiệm vụ mà là một chiến lược sống còn cho sự phát triển của quân đội trong kỷ nguyên mới.
Người đứng đầu các cấp phải là người tiên phong, gương mẫu trong học tập, quán triệt và chịu trách nhiệm chính về kết quả triển khai Nghị quyết tại đơn vị mình. Trách nhiệm này cần được cụ thể hóa bằng các quy định về kiểm điểm, đánh giá, khen thưởng và xử lý nghiêm các trường hợp thiếu trách nhiệm, làm việc qua loa, hình thức. Đây là sự vận dụng nguyên tắc về vai trò của ý thức và nhân tố chủ quan trong quá trình hiện thực hóa các mục tiêu khách quan.
Đổi mới phong cách lãnh đạo, chỉ đạo theo hướng khoa học, sát thực tiễn, dân chủ, bám sát cơ sở. Tránh bệnh hình thức, báo cáo thành tích, làm cho có. Cần tổ chức các buổi đối thoại thẳng thắn, tiếp thu ý kiến từ cán bộ, chiến sĩ, phát huy trí tuệ tập thể để xây dựng chương trình hành động phù hợp nhất với điều kiện thực tế, tránh áp đặt ý chí chủ quan từ cấp trên xuống.
Hai là, đổi mới công tác quán triệt, tuyên truyền.
Duy vật biện chứng chỉ ra rằng, hình thức và nội dung có mối quan hệ thống nhất, trong đó hình thức phù hợp sẽ góp phần làm nổi bật nội dung.
Do đó, cần phân tích, luận giải sâu sắc các nội dung trọng tâm của Nghị quyết, đặc biệt là 3 khâu đột phá và 6 định hướng chiến lược. Cần có sự phân tầng đối tượng để quán triệt phù hợp, tránh dàn trải. Đối với cán bộ lãnh đạo, cần đi sâu vào phân tích chiều sâu lý luận, ý nghĩa chiến lược; đối với cán bộ, chiến sĩ, cần tập trung vào các nội dung liên quan trực tiếp đến nhiệm vụ, quyền lợi và trách nhiệm của họ.
Tăng cường sử dụng các công cụ hiện đại như video, infogram, E-learning, các nền tảng học tập trực tuyến (LMS), và các mô hình mô phỏng để tăng tính trực quan, sinh động, dễ hiểu, dễ nhớ. Thay vì chỉ đọc văn bản, có thể sử dụng các tình huống giả định, thảo luận nhóm, trò chơi kiến thức để tăng tính tương tác, biến quá trình học tập thành quá trình chủ động tìm hiểu và khám phá.
Kết hợp giữa tuyên truyền chính thống trên các kênh truyền thông quân đội với việc tận dụng hiệu quả các nền tảng số (mạng xã hội, website, ứng dụng di động) để lan tỏa thông tin tích cực, chính xác. Chủ động đấu tranh phản bác kịp thời, hiệu quả các quan điểm sai trái, thù địch xuyên tạc đường lối của Đảng, chính sách của Nhà nước và bản chất của Quân đội, đặc biệt là trên không gian mạng. Điều này đòi hỏi phải có đội ngũ cán bộ tuyên huấn chuyên trách, nắm vững kiến thức và kỹ năng truyền thông số.
Ba là, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát.
Kiểm tra, giám sát là cơ chế điều chỉnh biện chứng, giúp nhận diện và giải quyết mâu thuẫn, khắc phục sai lầm để quá trình thực hiện Nghị quyết đi đúng hướng. Cần được coi trọng ngay từ khi mới triển khai thực hiện, không đợi đến khi có sai phạm hoặc yếu kém mới tiến hành. Các cấp ủy, chỉ huy cần xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát cụ thể, định kỳ, đột xuất, tập trung vào các khâu xung yếu, các khâu đột phá, và các đối tượng cán bộ chủ chốt. Đây là một biện pháp phòng ngừa, giúp phát hiện sớm các vấn đề, mâu thuẫn để điều chỉnh kịp thời, tránh để chúng phát triển thành những vấn đề lớn hơn, phức tạp hơn.
Thực hiện nghiêm các quy định về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ, quản lý tài chính, sử dụng tài sản công. Tăng cường thanh tra, kiểm tra, kiểm toán để phòng chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực trong toàn quân. Mọi hành vi vi phạm phải được xử lý nghiêm minh, không có vùng cấm, tạo môi trường trong sạch, lành mạnh cho việc hiện thực hóa Nghị quyết. Việc này cũng là một hình thức đấu tranh nội tại để loại bỏ những yếu tố tiêu cực, đảm bảo sự phát triển đúng hướng của quân đội.
Quá trình thực hiện phải diễn ra trong không khí thảo luận dân chủ, tạo điều kiện cho cán bộ, chiến sĩ đóng góp ý kiến, phản biện và tham gia giám sát. Đề cao tự phê bình và phê bình là "vũ khí sắc bén" của Đảng, giúp nhận diện và khắc phục hạn chế, yếu kém. Tự phê bình và phê bình không chỉ là việc nhìn nhận khuyết điểm mà còn là động lực để hoàn thiện, phát triển. V.I. Lênin từng nhấn mạnh: "Một Đảng tự phê bình, một Đảng nhận thức được sai lầm và dũng cảm sửa chữa sai lầm, đó là một Đảng không bao giờ sụp đổ". Điều này giúp phòng ngừa suy thoái, củng cố đoàn kết, thống nhất trong nội bộ.
3. Kết luận
Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XII là sự kết tinh sâu sắc tư duy lý luận và thực tiễn về xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam trong tình hình mới. Văn kiện này không chỉ định hướng chiến lược mà còn phản ánh ý chí, khát vọng về một quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại, đủ sức bảo vệ Tổ quốc. Việc quán triệt và hiện thực hóa thắng lợi Nghị quyết này đòi hỏi sự vận dụng triệt để, sáng tạo phương pháp luận duy vật biện chứng của Triết học Mác-Lênin. Việc quán triệt và triển khai Nghị quyết phải tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc toàn diện, thấy được mối liên hệ hữu cơ giữa xây dựng Đảng và xây dựng Quân đội, giữa hiện đại hóa về trang bị và hiện đại hóa về con người, giữa quốc phòng với an ninh, kinh tế, đối ngoại. Đồng thời, phải quán triệt sâu sắc nguyên tắc phát triển, nhận diện được tính tất yếu của ba khâu đột phá chiến lược để tạo ra những bước chuyển biến căn bản về chất, không ngừng vượt lên những tư duy cũ, lối mòn. Bên cạnh đó, nguyên tắc thực tiễn đòi hỏi Nghị quyết phải được chuyển hóa thành chương trình hành động và kế hoạch cụ thể, khả thi, có tính lượng hóa cao tại từng cấp, từng đơn vị, tránh tình trạng giáo điều, hình thức.
Sự thống nhất nhận thức và hành động trên nền tảng phương pháp luận khoa học, cùng với vai trò nêu gương của cán bộ chủ trì, tinh thần đổi mới sáng tạo trong toàn quân sẽ là yếu tố quyết định để Nghị quyết thực sự đi vào cuộc sống, hoàn thành mục tiêu xây dựng Quân đội nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại. Qua đó, góp phần bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, củng cố tiềm lực quốc phòng, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, xứng đáng với niềm tin của Đảng, Nhà nước và Nhân dân.
Thượng tá Hàn Duyên Hiếu
Khoa Lý luận MLN, tư tưởng Hồ Chí Minh, Trường Sĩ quan Lục quân 1