Thông số kỹ thuật Ford Territory 2025: Đi tìm những khác biệt giữa 4 phiên bản khi chênh giá nhiều nhất 130 triệu
Ford Territory chính thức mở bán tại thị trường Việt Nam vào cuối năm 2022 và nhanh chóng tạo được vị thế trong phân khúc SUV cỡ C. Tại thời điểm mới mở bán, xe có 3 tùy chọn phiên bản, đến tháng 9/2024, hãng bổ sung thêm bản Sport, gia tăng sự lựa chọn cho người dùng.
Giá xe Ford Territory hiện đang được đề xuất từ 759 - 889 triệu đồng, con số hấp dẫn so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Territory Trend: 759 triệu đồng
- Territory Titanium: 849 triệu đồng
- Territory Sport: 869 triệu đồng
- Territory Titanium X: 889 triệu đồng
Với việc định giá chênh nhau nhiều nhất 130 triệu đồng, thông số kỹ thuật Ford Territory 2025 cũng có những điểm khác biệt giữa các phiên bản.
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Kích thước - Trọng lượng
Cả 4 phiên bản xe Ford Territory đều sở hữu thông số kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 mm
Cả 4 phiên bản Ford Territory 2025 đều chung kích thước tổng thể với chiều dài 4.630mm, rộng 1.935mm và cao 1.706mm. Điểm khác biệt chính nằm ở cỡ lốp và la-zăng. Các phiên bản Trend, Titanium và Sport đều dùng lốp kích thước 235/55R18, trong khi Titanium X được nâng cấp lên 235/50R19. Về la-zăng, bản Trend và Titanium sử dụng vành hợp kim nhôm 18 inch, bản Sport có vành hợp kim 18 inch sơn đen đặc trưng, trong khi Titanium X nổi bật với vành hợp kim nhôm kích thước lớn hơn 19 inch.
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Sport | Territory Titanium X 1.5 AT |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 | |||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | ||
La-zăng | Vành hợp kim nhôm 18 inch | Vành hợp kim 18 inch, sơn đen | Vành hợp kim nhôm 19 inch | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | |||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Ngoại thất
Ngoại hình Ford Territory 2025 mạnh mẽ, thể thao
Các phiên bản Ford Territory 2025 có nhiều điểm khác biệt về ngoại thất. Trong khi bản Trend sử dụng đèn LED cơ bản, các phiên bản cao cấp hơn (Titanium, Sport và Titanium X) được trang bị đèn LED với tính năng tự động bật tắt. Đèn pha chống chói chỉ có trên ba phiên bản cao cấp. Gạt mưa tự động cũng là tính năng chỉ xuất hiện từ bản Titanium trở lên.
Về gương chiếu hậu, bản Trend chỉ có tính năng gập điện, trong khi ba phiên bản còn lại được nâng cấp thêm tính năng sấy gương. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh là những tính năng cao cấp chỉ xuất hiện trên các phiên bản Titanium, Sport và Titanium X.
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Sport | Territory Titanium X 1.5 AT |
Đèn phía trước | LED | LED, tự động bật tắt | ||
Đèn pha chống chói | Không | Có | ||
Đèn ban ngày | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Có | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Nội thất, tiện nghi
Không gian nội thất Ford Territory 2025 trẻ trung, hiện đại và cao cấp
Nội thất là nơi có nhiều sự khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản. Bản Trend cơ bản được trang bị ghế bọc da Vinyl, gương chiếu hậu chỉnh tay, hệ thống âm thanh 6 loa và không có sạc không dây. Các phiên bản Titanium, Sport và Titanium X được nâng cấp với ghế bọc da cao cấp, gương chiếu hậu tự động 2 chế độ ngày và đêm, hệ thống âm thanh 8 loa và có sạc không dây. Đặc biệt, Titanium X nổi bật với ghế da cao cấp có thêm tính năng thông gió ở hàng ghế trước. Về hiển thị, bản Trend chỉ có màn hình đồng hồ TFT 7 inch, trong khi ba phiên bản còn lại được trang bị màn hình TFT 12.3 inch lớn hơn.
Khách hàng mua xe Ford Territory đều được trải nghiệm màn hình giải trí cảm ứng TFT 12.3 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto không dây ở tất cả các phiên bản.
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Sport | Territory Titanium X 1.5 AT | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | Có | Có | |
Cửa gió điều hòa sau | Có | ||||
Vật liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước | |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 10 hướng | ||||
Khay hành lý cốp sau | Không | Có | |||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch | ||||
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 12,3 inch | Màn hình TFT 12,3 inch | ||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây | ||||
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Động cơ, vận hành
Ford Territory 2025 sử dụng động cơ xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4
Động cơ xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 kết nối hộp số tự động 7 cấp và trợ lực lái điện được trang bị trên cả 4 bản, sản sinh công suất 160 mã lực tại 5.400-5.700 vòng/phút và mô-men xoắn 248 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu có sự chênh lệch giữa các phiên bản với bản Trend tiết kiệm hơn (7,03 lít/100km) so với bản Titanium (7,67 lít/100km) khi chạy hỗn hợp.
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Sport | Territory Titanium X 1.5 AT | |
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | ||||
Dung tích xi lanh | 1.490 | ||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 160/5.400-5.700 | ||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 248/1.500-3.500 | ||||
Hệ thống chế độ lái | Có | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Hỗn hợp | 7,03 | 7.67 | ||
Trong đô thị | 8,62 | 9.62 | |||
Ngoài đô thị | 6,12 | 6.52 | |||
Hộp số | Tự động 7 cấp | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Trang bị an toàn
Ford Territory 2025 được trang bị loạt công nghệ an toàn hiện đại
An toàn là mục có sự phân cấp rõ ràng nhất giữa các phiên bản. Bản Trend chỉ có túi khí phía trước và bên, camera lùi, cảm biến sau và không có một số tính năng an toàn cao cấp. Các phiên bản Titanium, Sport và Titanium X được bổ sung thêm túi khí rèm dọc hai bên trần xe, camera toàn cảnh 360 độ, cảm biến trước và sau, hệ thống đỗ xe tự động, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường.
Đặc biệt, chỉ có phiên bản Sport và Titanium X được trang bị hệ thống cân bằng điện tử (ESP). Các tính năng cao cấp như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang chỉ xuất hiện trên ba phiên bản Titanium, Sport và Titanium X.
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Sport | Territory Titanium X 1.5 AT |
Túi khí phía trước | Có | |||
Túi khí bên | Có | |||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | ||
Hệ thống đỗ xe tự động | Không | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Không | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | ||
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Có | ||
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống chống trộm | Có |
Nguồn ảnh: Ford
Cộng tác viên