Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2025: Tiếp tục "át vía" mọi đối thủ với bản XLS hoàn toàn mới
Ford Ranger đang là tường thành doanh số phân khúc bán tải khi đã có gần 10 năm nắm giữ vị trí dẫn đầu nhóm. Sức hút của Ranger là sự hội tụ của nhiều yếu tố khác nhau, từ thiết kế bắt mắt đến trang bị tiện nghi hiện đại, đa dạng phiên bản và khoảng giá, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của nhiều tệp khách hàng khác nhau. Giá xe Ford Ranger hiện dao động từ 707 triệu đến 1,039 tỷ đồng cho 7 lựa chọn phiên bản như sau:
- Ranger Stormtrak: 1.039 triệu đồng
- Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4: 979 triệu đồng
- Ranger Sport 2.0L 4X4 AT: 864 triệu đồng
- Ranger XLS 2.0L 4X4 AT: 776 triệu đồng
- Ranger XLS 4X2: 733 triệu đồng
- Ranger XLS 4X4: 802 triệu đồng
- Ranger XLS 2.0L 4X2 AT: 707 triệu đồng
Trong đó, XLS là phiên bản mới được bổ sung vào đầu năm 2025 với những trang bị hiện đại, góp phần tạo nên sự thành công cho Ranger trong công cuộc tìm kiếm doanh số. Khoảng giá giữa 7 phiên bản của "vua" bán tải Ranger chênh nhau 332 triệu cũng mang đến những khác biệt về thông số kỹ thuật. Sự khác biệt này sẽ dần được hé lộ qua bảng thông số kỹ thuật Ford Ranger 2025 dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Kích thước - Trọng lượng
Ford Ranger có thân xe rộng và cao nhất phân khúc, trục cơ sở dài nhất, tạo ra không gian cabin rộng rãi và khả năng off-road vượt trội
Ford Ranger 2025 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 5.362/ 5.370 x 1.918 x 1.875/ 1.884 (mm), trục cơ sở đạt 3.270 mm. Với các thông số này, Ranger đang có thân xe rộng và cao nhất phân khúc, trục cơ sở dài nhất, tạo ra không gian cabin rộng rãi và khả năng off-road vượt trội.
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLS 4X2 | Ranger XLS 4X4 | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | Ranger Stormtrak |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.370 x 1.918 x 1.884 | |||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | ||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.350 | ||||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 | ||||||
Cỡ lốp 255/70R16 | 255/70R16 | 255/65R18 | 255 / 55 R20 | ||||
La-zăng | Vành hợp kim 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch | Vành hợp kim 20 inch | ||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | ||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | ||||||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||||||
Phanh sau | Tang trống | Phanh đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Ngoại thất
Ngoại hình Ford Ranger 2025 mạnh mẽ, khỏe khoắn, đầy uy lực
Ford Ranger 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, vững chắc và hiện đại với lưới tản nhiệt kích thước lớn, sơn đen thể thao nối liền hệ thống đèn chiếu sáng hình khối "C-clamp" sử dụng công nghệ Matrix LED tiên tiến. Thân xe nổi bật với đường gân dập nổi cá tính cùng bộ la-zăng hợp kim đa chấu, kích thước lên tới 20 inch.
Cùng với đó, bậc lên xuống tích hợp chống trượt và hệ thống đèn hậu LED 3D tạo điểm nhấn thiết kế đặc trưng. Nắp thùng xe điều khiển điện tử với khả năng chống trộm và đèn chiếu sáng tăng tính tiện dụng. Ford Ranger 2025 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế và công năng.
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLS 4X2 | Ranger XLS 4X4 | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | Ranger Stormtrak |
Đèn phía trước | LED | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc | LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng | ||||
Đèn ban ngày | Có | ||||||
Gạt mưa tự | Không | Có | |||||
Đèn sương mù | Có | ||||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | |||||
Giá nóc và thanh thể thao | Không | Có | Hệ thống giá đỡ đa năng |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Nội thất, tiện nghi
Ford Ranger 2025 sở hữu loạt trang bị đắt giá, "độc" nhất phân khúc
Không gian Ford Ranger 2025 mang hơi thở mới, hiện đại và sang trọng hơn với loạt trang bị tiện nghi đắt giá, thậm chí "độc" nhất phân khúc. Đơn cử như phanh tay điện tử. Ranger là mẫu bán tải đầu tiên tại Việt Nam sở hữu trang bị này.
Tiếp đến, All New Ranger cũng là chiếc xe đầu tiên trong phân khúc có đồng hồ điện tử phía sau vô-lăng, có thể thay đổi màu sắc cũng như chế độ hiển thị sắc nét. Chưa hết, khách chọn mua xe Ford Ranger còn được trải nghiệm màn hình cảm ứng trung tâm lớn nhất nhóm, lên tới 12 inch, tích hợp hệ thống giải trí SYNC 4.0 hiện đại.
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLS 4X2 | Ranger XLS 4X4 | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | Ranger Stormtrak | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||||||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||||||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | ||||||
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl | Da Vinyl & Da lộn | |||||
Tay lái | Thường | Da Vinyl | ||||||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng | |||||
Ghế sau | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | |||||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | ||||||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | |||||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |||||||
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch | ||||||
Hệ thống SYNC 4 | Có | |||||||
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 8 inch | Màn hình 12.4 inch | ||||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||||
Sạc không dây | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Động cơ, vận hành
Ford Ranger 2025 sử dụng động cơ mới, mạnh mẽ, linh hoạt và phấn khích
Ford Ranger 2025 tại Việt Nam có 2 tùy chọn động cơ, gồm:
-
Động cơ diesel 2.0L Turbo đơn kết hợp hộp số 6 cấp tự động, sản sinh công suất 170PS/ 3500rpm và mô men xoắn cực đại 405Nm/ 1750-2500rpm.
-
Động cơ diesel 2.0L Turbo kép kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, cho công suất 210PS/ 3500 rpm và mô men xoắn cực đại 500Nm/ 1750-2000rpm.
Cùng với đó là Hệ thống kiểm soát đường địa hình với 6 lựa chọn chế độ lái từ Bình thường, Tiết kiệm, Kéo và Tải nặng, Trơn trượt, Bùn đất và Cát sỏi. Kết hợp cùng gài cầu điện tử, giúp bán tải Mỹ dễ dàng chinh phục mọi cung đường.
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLS 4X2 | Ranger XLS 4X4 | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | Ranger Stormtrak |
Loại cabin | Cabin kép | ||||||
Động cơ | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Bi Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | |||||
Dung tích xi lanh | 1.996 | ||||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/3.500 | 210/3.750 | |||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||||||
Hệ thống truyền động | Một cầu | Hai cầu | Một cầu | Hai cầu | |||
Gài cầu điện | Không | Có | Không | Có | |||
Kiểm soát đường địa hình | Không | Có | |||||
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có | Không | Có | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp | Số tự động 10 cấp điện tử | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Trang bị an toàn
Ford Ranger 2025 được trang bị loạt công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc
Ford Ranger 2025được trang bị loạt tính năng an toàn hàng đầu phân khúc như tính năng ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm sớm, hỗ trợ phanh tự động (cả khi lùi), camera 360...
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLS 4X2 | Ranger XLS 4X4 | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT | Ranger Stormtrak |
Túi khí phía trước | Có | ||||||
Túi khí bên | Có | ||||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||||||
Túi khí đầu gối người lái | Không | Có | |||||
Camera | Camera lùi | Camera 360 | |||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Cảm biến trước và sau | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | ||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | ||||||
Hệ thống kiểm soát chống lật | Có | ||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | |||||
Kiểm soát hành trình | Có | Tự động | |||||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | Có | |||||
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | |||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có |
Nguồn ảnh: Ford Việt Nam
Cộng tác viên