Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: Nâng cấp toàn diện từ thiết kế đến công nghệ
Mitsubishi Triton đang mở bán tại Việt Nam hiện nay là thế hệ hoàn toàn mới, được giới thiệu tới người tiêu dùng trong nước vào ngày 11/9/2024 với 3 phiên bản, nhập khẩu Thái Lan. Giá xe Mitsubishi Triton cho từng phiên bản cụ thể như sau:
- Mitsubishi Triton 2WD AT GLX: 655 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2WD AT Premium: 782 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete: 924 triệu đồng
Khoảng giá 655 - 924 triệu đồng của All-New Triton đang rất cạnh tranh trong phân khúc khi Ford Ranger niêm yết từ 665-1,039 tỷ đồng, Toyota Hilux có giá từ 668-1,007 tỷ đồng hay Nissan Navara dao động từ 685-960 triệu đồng. Cùng với đó, hãng liên tục tung ra chính sách hỗ trợ hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe ở mỗi tháng. Trong tháng 9/2025, cả 3 phiên bản của Triton đều nhận hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước và quà tặng, giúp khách hàng tiết kiệm tới 66 triệu đồng chi phí sử dụng xe ban đầu.
Bên cạnh chính sách giá hấp dẫn, thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025 có gì hấp dẫn người dùng? Dưới đây là câu trả lời chi tiết.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: Kích thước
Kích thước Mitsubishi Triton thế hệ mới gia tăng đáng kể so với bản tiền nhiệm
Thông số kỹ thuật kích thước của Triton thế hệ mới gia tăng đáng kể so với bản tiền nhiệm. Chiều dài cơ sở tăng 130mm lên 3.130mm mang đến không gian cabin rộng rãi hơn, trong khi khoảng sáng gầm xe cải thiện thêm 8mm đạt 228mm, tăng khả năng vượt địa hình.
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.360 x 1.930 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.130 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 228 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.200 | ||
Kích thước la-zăng | 16 inch | 16 inch | 18 inch |
Lốp xe | 265/70R16 | 265/70R16 | 265/60R18 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: Ngoại thất
Diện mạo hầm hố và thể thao của Triton thế hệ mới
Triton 2025 áp dụng ngôn ngữ thiết kế Beast Mode hoàn toàn mới, tạo nên diện mạo hầm hố và thể thao. Khu vực đầu xe được tái thiết kế với lưới tản nhiệt hình chữ nhật tích hợp logo tam thoi đặc trưng, kết hợp các đường nét vuông vức, nam tính.
Các trang bị ngoại thất đáng chú ý trên xe có thể kể đến như: hệ thống chiếu sáng LED, la-zăng 16 - 18 inch, tùy phiên bản, gạt mưa tự động, thanh thể thao...
Thông số | MG 1.5T Luxury | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Đèn chiếu sáng trước | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Halogen | LED | LED |
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Không | Không | Không | Trang bị tùy chọn |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: Nội thất và tiện nghi
Không gian rộng rãi, hiện đại bên trong Mitsubishi Triton 2025
Cabin Triton 2025 được nâng cấp toàn diện với không gian rộng rãi và trang bị hiện đại. Màn hình giải trí 9 inch đặt nổi kết hợp cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, tạo nên trải nghiệm công nghệ hoàn chỉnh. Cùng với đó là các trang bị đáng chú ý khác như: ghế bọc da kết hợp da lộn, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió hàng ghế thứ hai, đề nổ bằng nút bấm.
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
Nút bấm khởi động | Không | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động | 2 vùng độc lập | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da & Da lộn | |
Ghế lái trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | |
Sạc không dây | Không | Không | Có | |
Cụm đồng hồ kỹ thuật | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: Động cơ và vận hành
Động cơ diesel MIVEC 2.4L tăng áp kép trên Triton 2025 cho công suất lên tới 204 mã lực
Trái tim của Triton 2025 là động cơ diesel MIVEC 2.4L tăng áp kép mới kết hợp hộp số tự động 6 cấp, sản sinh công suất lên tới 204 mã lực và mô men xoắn cực đại 470 Nm trên bản cao nhất. Hai bản dưới cho công suất 184 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm.
Xe được trang bị tới 7 chế độ lái địa hình, gồm đường trường, tiết kiệm, tuyết, sỏi, bùn, cát, đá trên bản Athlete cao cấp nhất. Cùng với đó là hệ dẫn động 4 bánh Super Select II 4WD và hệ thống lái trợ lực điện điện tử, giúp xe dễ dàng chuyển đổi từ 2H sang 4H.
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Loại động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
Công suất cực đại | 184 PS | 184 PS | 204 PS |
Momen xoắn cực đại | 430 Nm | 430 Nm | 470 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Điện |
Hệ thống truyền động | Một cầu | Một cầu | 2 cầu chủ động |
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Tuỳ chọn chế độ địa hình | Không | Không | Đường trường, tiết kiệm, tuyết, sỏi, bùn, cát, đá |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2025: An toàn
Triton thế hệ mới được trang bị gói hỗ trợ lái MMSS tiên tiến
Mitsubishi Triton 2025 được trang bị gói hỗ trợ lái MMSS với nhiều tính năng tiên tiến như: cảnh báo va chạm phía trước, ga tự động thích ứng, cảnh báo lệch làn, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn pha tự động thông minh. Ngoài ra, xe còn có 7 túi khí, camera 360 độ trên bản cao nhất.
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 độ |
Số túi khí | 3 | 7 | 7 |
Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước sau | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Tự động thích ứng |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh | Không | Không | Có |
Ảnh: Đại lý Mitsubishi Việt Nam
Cộng tác viên