Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6: B-SUV thuần điện được trang bị gì để đấu loạt đối thủ xe xăng truyền thống?

Thứ hai, 02/10/2023 - 03:10

Với mức giá từ 675 triệu đồng, mẫu SUV thuần điện cỡ B VinFast VF 6 sở hữu nhiều tính năng công nghệ hiện đại hơn các đối thủ xe xăng truyền thống.

Ngày 29/9, VinFast VF 6 bản thương mại chính thức ra mắt người tiêu dùng trong nước. Xe có hai phiên bản, gồm Base và Plus cùng giá bán cụ thể như sau:

Hình thức mua Phiên bản
VF6 Base (VNĐ) VF6 Plus(VNĐ)
Giá bán không kèm pin 675.000.000 765.000.000
Giá bán kèm pin 765.000.000 855.000.000
Giá thuê pin Gói thuê bao pin cố định 1,8 triệu đồng/tháng cho 1.500 km, thêm 1.200 đồng/km phụ trội

Được định vị tại phân khúc SUV đô thị cỡ B, giá xe VinFast VF 6 không pin đang tương đương với Hyundai Creta (640 - 740 triệu đồng) nhưng cao hơn KIA Seltos (599 - 719 triệu đồng). Với phiên bản có pin, giá bán xe VinFast VF 6 ngang đối thủ Toyota Yaris Cross (730 - 838 triệu đồng), Nissan Kicks (789 - 858 triệu đồng).

Vậy "tân binh" phân khúc SUV cỡ B được trang bị gì để cạnh tranh cùng loạt đối thủ xe xăng? Mời quý độc giả theo dõi thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6 được Oto.com.vn cập nhật mới nhất dưới đây:

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Kích thước - Tải trọng

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Kích thước.

VinFast VF 6 sở hữu các số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm), chiều dài cơ sở 2.730 mm, nhỉnh hơn Hyundai Creta và Kia Seltos (2.610 mm). Lợi thế về trục cơ sở hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi cho người dùng.

Thông số VinFast VF 6 Base Plus
Chiều D x R x C (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Dung tích khoang hành lý (L) 350 - 1.275
Trọng lượng không tải (kg) 1.550 1.743
Tải trọng (kg) 427 485

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Ngoại hình.

VinFast VF 6 sở hữu phong cách thiết kế mềm mại với nhiều chi tiết bo tròn ở các góc xe. Phần trụ C vuốt thấp dần về sau, mang đến dáng vẻ coupe trẻ trung. Đầu xe được trang bị dải định vị LED tạo hình chữ V đặc trưng thương hiệu.

Xe có sẵn cảm biến trước, sau. Đèn pha LED đặt thấp có thấu kính (projector), la-zăng 17 - 19 inch, tùy phiên bản. Các trang bị này đang nhỉnh hơn so với các đối thủ xe xăng cùng phân khúc.

Thông số VinFast VF 6 Base Plus
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh -
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn sương mù sau Tấm phản quang
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao phía sau LED
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau Dạng phản quang
Gương chiếu hậu Chỉnh điện tích hợp báo rẽ Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi
Tay nắm cửa Loại truyền thống
Cơ chế mở cửa Lẫy cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Không
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa
Viền cửa sổ Gioăng cao su đen mờ Chrome
Thanh nẹp cửa Gioăng cao su đen mờ Chrome
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận
Sưởi kính sau
Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Ăng ten Kiểu vây cá mập

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Nội thất – Tiện nghi

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Nội thất – Tiện nghi.

Thiết kế khoang cabin VinFast VF 6 theo hướng tối giản, tập trung vào người lái. Toàn bộ các chức năng của xe được tích hợp vào màn hình cảm ứng trung tâm 12,9 inch.

Phía sau vô-lăng không có đồng hồ tốc độ như cách bố trí của hầu hết các mẫu xe đang mở bán trên thị trường. Mọi thông số, tốc độ của xe được hiển thị thông qua màn hình trên kính lái (HUD). Phía dưới bố trí dãy nút bấm cần số và phanh tay điện tử.

Ghế bọc da hai tông màu. Không gian hàng để chân hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái, có cửa gió làm mát, bệ tỳ tay và cổng sạc USB.

Thông số VinFast VF 6 Base Plus
Chất liệu bọc ghế Giả da
Ghế lái - điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ - điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40
Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng Bọc da
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa Tự động, 1 vùng Tự động, 2 vùng
Lọc không khí Cabin Bụi/Phấn hoa Combi 1.0
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí, Ion hóa không khí, lọc không khí -
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch
Màn hình hiển thị HUD OPT
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 - 2
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan
Hệ thống loa 6 8
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ
Phanh tay Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales
Lưới chằng đồ Aftersales
Thảm sàn Aftersales
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales
Dụng cụ khẩn cấp Aftersales
Móc kéo tời
Kích xe Aftersales
Gương chiếu hậu trong xe Loại thường Chống chói tự động
Số chỗ ngồi 5 5

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Động cơ – Vận hành

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Động cơ – Vận hành.

Cả hai phiên bản của VinFast VF 6 đều được trang bị pin LFP dung lượng 59,6 kW với phạm vi hoạt động tương ứng là 399 km và 381 km (theo tiêu chuẩn WLTP) cho một lần sạc đầy. Xe sử dụng động cơ điện có công suất tối đa 100 kW và 150 kW, tương ứng với mô-men xoắn cực đại 135 Nm và 310 Nm.

Thông số VinFast VF 6 Base Plus
Động cơ - Hộp số
Động cơ Motor x 1
Công suất tối đa (kW) 100 150
Mô men xoắn cực đại (Nm) 135 310
Loại Pin LFP
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng 59,6
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) -Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 399 381
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) -Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) 220
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2kW, OPT 11kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh (phút) 24,19 phút (10-70%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 24,19 phút (10-70%)
Dẫn động FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
Hệ thống treo - trước Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo - sau Thanh điều hướng đa điểm
Phanh trước/ Sau Đĩa/ Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
Kích thước La-zăng 17 Inch 19 Inch
Loại la-zăng Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè
Lốp dự phòng Aftersales
Bộ vá lốp Aftersales
Trợ lực lái Trợ lực điện

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Trang bị an toàn

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Trang bị an toàn.

Thông tin từ đại diện VinFast cho biết, năm 2024, hãng sẽ cập nhật thêm phần mềm từ xa cho VF 6 và miễn phí cho khách hàng các tính năng hỗ trợ lái xe nâng cao như hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát đi giữa làn, giám sát hành trình thích ứng, nhận biết biển báo giao thông, phanh tự động khẩn cấp trước/sau… Tuy nhiên, những trang bị này vượt trội các đối thủ máy xăng này chỉ xuất hiện trên bản Plus.

Thông số kỹ thuật VinFast VF 6 Base Plus

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn hàng trước
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 1 (phía người lái)
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành khách- phía trước -
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ Aftersales
Cảnh báo điểm mù
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh -
Hỗ trợ đỗ xe từ xa -
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Trợ lý ảo
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* -
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* -
Cảnh báo chệch làn -
Hỗ trợ giữ làn* -
Kiểm soát đi giữa làn* -
Tự động chuyển làn* -
Giám sát hành trình thích ứng* -
Điều chỉnh tốc độ thông minh* -
Nhận biết biển báo giao thông* -
Cảnh báo va chạm phía trước -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* -
Cảnh báo mở cửa* -
Phanh tự động khẩn cấp trước* -
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* -
Phanh tự động khẩn cấp sau* -
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* -

* Các tính năng chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.

Ảnh: VinFast