Ngày 15/8, Ford Territory 2025 xuất hiện tại sự kiện kỷ niệm 30 năm thương hiệu Ford gia nhập thị trường Việt Nam. Ở lần nâng cấp này, Territory vẫn được lắp ráp trong nước. Bảng giá xe Ford Territory 2025 đã loại bỏ bản Sport, chỉ giữ lại các bản Trend, Titanium, Titanium X:
- Ford Territory Trend giá 762 triệu đồng.
- Ford Territory Titanium giá 840 triệu đồng.
- Ford Territory Titanium X giá 896 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Territory là đối thủ của các mẫu CUV cỡ C như Mazda CX-5, Honda CR-V, Hyundai Tucson... Sự thay đổi lần này của Ford Territory 2025 ngoài mục đích gia tăng tính cạnh tranh còn hướng đến sự hài lòng của người dùng nên ngay từ phiên bản tiêu chuẩn, Ford Territory cũng đã sở hữu những trang bị đủ dùng, phù hợp tầm giá.
Thông số xe Ford Territory 2025: Chênh tới 134 triệu đồng, 3 phiên bản có gì khác biệt?
Bảng thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025 dưới đây sẽ chỉ cho chúng ta những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản để có sự so sánh tổng quan trong quá trình lựa chọn, mua xe ô tô mới.
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Kích thước
Kích thước tổng thể Ford Territory 2025 không thay đổi, vẫn giữ nguyên thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2.726 mm. Bản cao cấp sử dụng mâm 19 inch trong khi hai bản còn lại sử dụng mâm hợp kim nhôm 18 inch.
Thông số | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | ||
Vành xe | Hợp kim nhôm 18 inch | Hợp kim nhôm 19 inch |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Động cơ
Cả 3 phiên bản Ford Territory 2025 đều sử dụng động cơ 1.5 EcoBoost, công suất 160 mã lực.
"Trái tim" của xe là khối động cơ 1.5 EcoBoost,, sản sinh công suất 160 mã lực, mô-men xoắn tối đa 248 Nm. Khối động cơ này kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số ly hợp kép 7 cấp. Đây cũng là thông số tiêu chuẩn cho cả 3 phiên bản và được lưu giữ từ bản cũ. Xe có 3 chế độ lái gồm: Eco, Normal, Sport và Mountain.
Thông số | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT | |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4, phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.490 | |||
Công suất cực đại kW (Ps)/rpm | 160 PS (118 kW)/5.400-5.700 rpm | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 248 Nm/1.500-3.500 rpm | |||
Hộp số | Tự động 7 cấp | |||
Chế độ lái tuỳ chọn | Có | |||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Chu trình tổ hợp (L/100km) | 7.40 | 7.40 | 7.40 | |
Chu trình đô thị cơ bản (L/100km) | 9.62 | 9.62 | 9.62 | |
Chu trình đô thị phụ (L/100km) | 6.13 | 6.13 | 6.13 | |
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | |||
Hệ thống treo | ||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Ngoại thất
![]() | ![]() |
Ford Territory 2025 có sự thay đổi mạnh mẽ ở ngoại thất, đặc biệt ở đầu xe.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Ford Territory phiên bản nâng cấp và bản cũ nằm ở những thay đổi ngoại thất. Ở bản mới, cụm đèn pha và đèn định vị phân tầng đã bị loại bỏ, thay vào đó là kiểu đèn nối thông với lưới tản nhiệt. Mặt ca-lăng đã được làm mới, xuất hiện các hoạ tiết mạ crom nằm ngang. Phần đuôi xe không có sự thay đổi đáng kể nào.
Thông số | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT |
Đèn phía trước | LED | LED, Tự động bật tắt | |
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | |
Cửa hậu đóng/mở điện | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Trang bị nội thất
Khoang nội thất vẫn giữ nguyên cách bố trí cũ. Buồng lái ảo cao nhất mang phong cách hiện đại, xuất hiện hai màn hình kép 12,3 inch kỹ thuật số nối liền. Hai phiên bản còn lại sử dụng màn hình 7 inch sau vô-lăng.
Nội thất giữ nguyên cách bố trí cũ, bản Territory Titanium X sở hữu trang bị phong phú hơn.
Ở bản cao cấp Titanium X tích hợp gương chiếu hậu (ở cabin) kỹ thuật số, sử dụng ghế hai tông màu đen, cam. Lần đầu tiên Ford Territory ứng dụng riêng kết nối điện thoại và xe, giúp người dùng thao tác đóng/mở cửa dễ dàng, lên lịch bật/tắt động cơ, khởi động điều hòa hay xem lịch sử bảo dưỡng.
Thông số | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT |
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | |
Cửa gió điều hoà sau | Có | ||
Đèn trang trí nội thất | Không | Đa màu | |
Chất liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước | |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Điều chỉnh tay | Chỉnh điện 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong xe | Điều chỉnh tay | Tự động chống chói | Điện tử với camera tích hợp |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Có (ghế lái) | Có (tất cả ghế) | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7" | Màn hình TFT 12,3" | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12,3" | ||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa với hiệu ứng âm thanh vòm | 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm | |
Sạc không dây | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory 2025: Trang bị an toàn
Tính năng an toàn có sự phân hoá rõ rệt giữa 3 phiên bản. Các tính năng tiêu chuẩn gồm có: Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách, túi khí bên, hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, kiểm soát áp suất lốp, hệ thống chống trộm.
Ford Territory 2025 được đánh giá cao về mặt an toàn.
Bản Titanium X 1.5L AT có thêm túi khí rèm dọc hai bên trần xe, kiểm soát hành trình thích ứng, hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước, cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang,...
Thông số | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | |
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | |||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có |
Nguồn ảnh: Internet
Cộng tác viên