Vai trò của dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam hiện nay

Thứ tư, 26/11/2025 - 12:29

Trong bối cảnh hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Lào ngày càng được coi trọng, hoạt động dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực và củng cố nền tảng quan hệ đặc biệt hai nước. Bài báo trình bày cơ sở lý luận của dạy và học tiếng Việt dưới góc độ giáo dục học, ngôn ngữ học và chính sách giáo dục Việt Nam - Lào; phân tích vai trò của dạy và học tiếng Việt đối với sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam hiện nay trên các phương diện học thuật, văn hóa - xã hội và chính trị - đối ngoại.

Ảnh minh họa. (Baochinhphu.vn)

Ảnh minh họa. (Baochinhphu.vn)

Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất năm nhóm giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Việt, bao gồm giải pháp về chủ thể, đối tượng, nội dung, phương thức và môi trường giáo dục, hướng tới xây dựng hệ sinh thái học tiếng Việt toàn diện và bền vững cho sinh viên Lào trong các trường đại học Việt Nam.

Từ khoá: Vai trò, dạy và học, tiếng Việt, sinh viên Lào

MỞ ĐẦU

Quan hệ hữu nghị đoàn kết đặc biệt và hợp tác toàn diện giữa hai nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào là tài sản chính trị, tinh thần vô giá được xây dựng và vun đắp trong suốt chiều dài lịch sử. Trong đó, hợp tác giáo dục luôn được hai Đảng, hai Nhà nước xác định là một trong những trụ cột trung tâm, giữ vai trò chiến lược trong việc phát triển nguồn nhân lực và củng cố nền tảng của quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào. Việc đào tạo tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam không chỉ nhằm trang bị năng lực ngôn ngữ cho người học, mà còn góp phần hình thành thế hệ cán bộ trẻ Lào am hiểu Việt Nam, có năng lực làm việc song ngữ và có khả năng đóng góp tích cực vào sự nghiệp xây dựng, bảo vệ và phát triển quan hệ hai nước.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yêu cầu đẩy mạnh hợp tác giáo dục Việt Nam - Lào ngày càng được nhấn mạnh, việc nhìn nhận đầy đủ vai trò của dạy và học tiếng Việt đối với sinh viên Lào trong các trường đại học có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đây không chỉ là vấn đề chuyên môn sư phạm, mà còn là nội dung mang tính chính trị - đối ngoại, gắn với chiến lược xây dựng nguồn nhân lực, ngoại giao nhân dân và phát triển liên kết văn hóa - xã hội giữa hai quốc gia. Do đó, cần tập trung làm rõ cơ sở lý luận của hoạt động dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào, phân tích vai trò đa chiều của dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào, đồng thời đề xuất một số nhóm giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và phát huy tối đa vai trò của dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam để làm nền tảng cho quá trình giáo dục chuyên sâu trong bối cảnh mới.

1. Cơ sở lý luận về dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam

Trong khoa học giáo dục hiện đại, "dạy" và "học" là hai phạm trù trung tâm cấu thành nên hoạt động dạy học, tồn tại trong mối quan hệ thống nhất biện chứng. Theo nghĩa truyền thống, "dạy" được xem là hành động truyền đạt tri thức từ người thầy sang người học. Trong từ điển tiếng Việt, "dạy là truyền đạt lại tri thức hoặc kĩ năng một cách có phương pháp"[1]. Theo Từ điển Giáo dục học, "dạy" được hiểu là hoạt động có mục đích và tổ chức của người giáo viên nhằm điều khiển và hướng dẫn hoạt động nhận thức của người học để giúp họ chiếm lĩnh tri thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển phẩm chất [2]. Trong dạy học ngôn ngữ, vai trò của người dạy càng vượt xa phạm vi truyền đạt đơn thuần; họ còn phải tổ chức môi trường giao tiếp, thiết kế các tình huống tương tác để người học thực hành và vận dụng ngôn ngữ vào đời sống thực.

Tương ứng, "học" không còn được hiểu là quá trình tiếp thu thụ động, mà là hoạt động kiến tạo tri thức, trong đó người học tham gia tích cực, tự điều chỉnh, thử nghiệm và sáng tạo. Theo Từ điển tiếng Việt "học là thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng do người khác tuyền lại", "đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ" [3]. Quan điểm "học là tự học" của Nguyễn Cảnh Toàn (2001) và học thuyết "tiếp nhận ngôn ngữ tự nhiên" của S. Krashen (1985) đều nhấn mạnh yếu tố chủ động và tương tác của người học [4][5]. Vì vậy, học tiếng Việt với tư cách là ngôn ngữ thứ hai đối với sinh viên Lào, không chỉ dừng ở việc ghi nhớ cấu trúc âm, từ, ngữ pháp, mà là quá trình tiếp xúc, thực hành, sử dụng và thích ứng trong môi trường văn hoá - xã hội mới.

Tiếp cận từ lý luận ngôn ngữ học đối chiếu, tiếng Việt và tiếng Lào có những điểm tương đồng nhất định do cùng thuộc nhóm ngôn ngữ đơn lập. Cả hai ngôn ngữ đều thuộc loại hình đơn lập, tuy nhiên tiếng Việt chịu ảnh hưởng mạnh của Hán Việt nên sự khác biệt từ vựng - ngữ pháp tạo ra nhiều trở ngại đối với sinh viên Lào. Do đó, dạy tiếng Việt cho sinh viên Lào đòi hỏi sự kết hợp giữa lý luận dạy học ngoại ngữ, hiểu biết về đặc điểm tiếp nhận ngôn ngữ của người Lào và phương pháp tổ chức học tập phù hợp với văn hoá học đường Việt Nam.

Trên cơ sở đó, dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam có thể được hiểu là quá trình giáo dục có mục tiêu và có tổ chức nhằm phát triển năng lực sử dụng tiếng Việt của sinh viên Lào trong học thuật, giao tiếp xã hội và hội nhập văn hoá - chính trị tại Việt Nam. Quá trình này chịu sự chi phối không chỉ bởi các nguyên lý sư phạm hiện đại, mà còn bởi các định hướng chiến lược của hai Đảng, hai Nhà nước về hợp tác giáo dục - đào tạo.

Hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào là một trong những trụ cột quan trọng nhất của mối quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào. Từ quan điểm "Giúp bạn là tự giúp mình" do Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chủ tịch Kaysone Phomvihane đặt nền móng, được các thế hệ lãnh đạo kế tục của hai Đảng, hai Nhà nước và nhân dân hai nước dày công vun đắp. Từ năm 1977, hai nước đã ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác, quan hệ giữa hai Đảng và hai Nhà nước chuyển sang một giai đoạn mới: mở rộng toàn diện và không ngừng được tăng cường trên tất cả các lĩnh vực, trong đó hợp tác kinh tế, văn hóa, giáo dục - đào tạo, khoa học kỹ thuật được coi là lĩnh vực hợp tác cơ bản và trọng tâm.

Ngày 06/12/2020, Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam và Bộ Giáo dục và Thể thao Lào ký kết 3 văn bản hợp tác: Thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Lào về Đề án "Nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác Việt Nam - Lào trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2021-2030"; Thỏa thuận Kế hoạch triển khai Đề án "Đưa nội dung các sản phẩm công trình lịch sử quan hệ đặc biệt hai nước Việt Nam - Lào và Lào - Việt Nam vào giảng dạy tại các trường học hai nước Việt Nam - Lào, Lào - Việt Nam" và kế hoạch hợp tác năm 2021 giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam và Bộ Giáo dục và Thể thao Lào. Trong đó, nêu rõ nhiệm vụ nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực Lào tại Việt Nam, bảo đảm năng lực tiếng Việt và phát triển các chương trình đào tạo song ngữ Việt Nam - Lào. Đồng thời, nhấn mạnh đào tạo tiếng Việt là nhiệm vụ chính trị đặc biệt, gắn với chiến lược phát triển đội ngũ cán bộ trẻ của Lào.

Như vậy, cơ sở lý luận của việc dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam không chỉ dựa trên các nguyên lý của khoa học giáo dục, ngôn ngữ học, mà còn dựa trên hệ thống chủ trương, chính sách nhất quán của hai Đảng, hai Nhà nước. Tiếng Việt trở thành công cụ giáo dục văn hoá, đồng thời là phương tiện đối ngoại nhân dân, góp phần trực tiếp vào việc vun đắp và phát triển mối quan hệ hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào trong giai đoạn mới.

2. Vai trò của dạy và học tiếng Việt đối với sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam

Dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào không chỉ có ý nghĩa giáo dục ngôn ngữ mà còn là một cấu phần quan trọng trong chiến lược hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và Lào. Vai trò này thể hiện ở ba phương diện lớn sau đây:

Thứ nhất, tiếng Việt là nền tảng học thuật và công cụ tiếp cận tri thức

Trong không gian học thuật của giáo dục đại học Việt Nam, tiếng Việt là công cụ duy nhất để tiếp thu tri thức khoa học. Điều này khiến việc dạy và học tiếng Việt trở thành điều kiện tiên quyết để sinh viên Lào tham gia vào đời sống tri thức. Vai trò của tiếng Việt thể hiện ở ba chiều cạnh: Đầu tiên, tiếng Việt tạo nền tảng tiếp cận trực tiếp tri thức khoa học. Không chỉ là công cụ đọc hiểu giáo trình, tiếng Việt còn là phương tiện để sinh viên Lào phân tích, đánh giá và khái quát hoá vấn đề. Đặc biệt đối với các ngành lý luận chính trị, chính sách công, báo chí - truyền thông, tiếng Việt là "ngôn ngữ của khái niệm", nơi chứa đựng hệ thống thuật ngữ chuyên môn có tính trừu tượng cao. Nếu không làm chủ được tiếng Việt, sinh viên dễ rơi vào tình trạng hiểu sai khái niệm, không tiếp cận được tư duy logic, biện chứng của các môn khoa học xã hội và chính trị.

Hai là, tiếng Việt giúp hình thành hệ năng lực học thuật hiện đại. Việc sử dụng tiếng Việt trong ghi chép, thảo luận, lập luận, viết bài nghiên cứu giúp sinh viên Lào phát triển năng lực tư duy phản biện, tư duy khái quát, tư duy phân tích, tổng hợp. Những năng lực này là nền tảng để tham gia nghiên cứu khoa học, viết luận văn, thực hiện các bài tập học thuật theo chuẩn mực của Việt Nam. Cuối cùng, tiếng Việt là phương tiện tạo lập bản lĩnh học thuật và vị thế trong môi trường đại học. Năng lực trình bày, thể hiện quan điểm và bảo vệ lập trường bằng tiếng Việt giúp sinh viên Lào hội nhập vào đời sống học thuật, khẳng định năng lực cá nhân và tạo dựng sự tự tin. Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành thế hệ trí thức trẻ Lào có bản lĩnh và năng lực tư duy độc lập.

Thứ hai, tiếng Việt là cầu nối văn hoá - xã hội, thúc đẩy giao lưu thanh niên Việt Nam - Lào

Trong ngôn ngữ học văn hoá, ngôn ngữ được xem là "bản thể của văn hoá", chứa đựng hệ thống giá trị, lối ứng xử, chuẩn mực đạo đức và cách tư duy của một cộng đồng. Khi học tiếng Việt, sinh viên Lào không chỉ học từ vựng hay ngữ pháp mà đang tham gia vào quá trình đồng hoá văn hoá mềm, cụ thể: Một là, tiếng Việt mở cánh cửa bước vào văn hoá Việt Nam. Thông qua các lớp học, hoạt động ngoại khóa, giao tiếp hàng ngày, sinh viên Lào dần thấm nhuần các giá trị văn hoá Việt Nam như sự hiếu học, tinh thần cộng đồng, truyền thống tôn sư trọng đạo, lối sống giản dị, tính kỷ luật và khuôn phép trong ứng xử. Những giá trị này tạo nền tảng để họ thích nghi và đánh giá đúng bối cảnh xã hội Việt Nam.

Ngoài ra, tiếng Việt thúc đẩy giao lưu và hoà nhập giữa thanh niên hai nước. Khả năng sử dụng tiếng Việt giúp sinh viên Lào giao tiếp hiệu quả với bạn học, tham gia các hoạt động nhóm, trở thành một phần trong đời sống học đường Việt Nam. Sự giao lưu này hình thành bản sắc liên văn hoá Việt Nam - Lào trong thế hệ trẻ là yếu tố quyết định sự bền vững của quan hệ hai nước ở tầm dài hạn. Đồng thời, tiếng Việt giúp hình thành "cộng đồng học tập xuyên biên giới". Khi cùng học tập trong môi trường Việt Nam, thanh niên Việt Nam - Lào xây dựng mạng lưới bạn bè, đồng nghiệp và đối tác tương lai. Đây là nguồn lực xã hội - văn hoá rất quan trọng, góp phần tăng tính gắn kết của cộng đồng ASEAN.

Thứ ba, tiếng Việt là công cụ chính trị - đối ngoại góp phần bồi dưỡng nguồn nhân lực song ngữ cho Lào

Ở bình diện cao nhất, dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào mang ý nghĩa chính trị - đối ngoại sâu sắc. Điều này xuất phát từ ba cơ sở: Đầu tiên, tiếng Việt là phương tiện tiếp nhận tư tưởng chính trị và kinh nghiệm phát triển của Việt Nam. Thông qua tiếng Việt, sinh viên Lào tiếp cận trực tiếp tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, kinh nghiệm xây dựng Đảng, phát triển kinh tế - xã hội, cải cách hành chính, quản trị truyền thông và nhiều lĩnh vực then chốt khác. Đây là những tri thức quan trọng trong quá trình xây dựng, phát triển đất nước Lào trong thời kỳ hội nhập và trong củng cố quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào.

Ngoài ra, tiếng Việt bồi dưỡng đội ngũ cán bộ song ngữ là lực lượng then chốt trong quan hệ Việt Nam - Lào. Các sinh viên Lào sau khi tốt nghiệp thường đảm nhiệm vị trí quan trọng trong các cơ quan Đảng, Nhà nước, báo chí, ngoại giao hoặc giáo dục của Lào. Năng lực tiếng Việt giúp họ trở thành cầu nối chiến lược, góp phần duy trì sự thống nhất nhận thức, tăng cường hợp tác chính trị và mở rộng giao lưu nhân dân giữa hai nước. Đồng thời, tiếng Việt góp phần hiện thực hóa chủ trương "giữ gìn và phát huy quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào". Đào tạo tiếng Việt là một giải pháp cụ thể hoá các văn kiện, chiến lược của Đảng Cộng sản Việt Nam và của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào. Thông qua chính sách đào tạo ngôn ngữ, Việt Nam và Lào cùng củng cố nền tảng nhân lực cho quan hệ đặc biệt, đảm bảo sự liên tục giữa các thế hệ.

3. Một số giải pháp tăng cường vai trò của dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam thời gian tới 

Thứ nhất, nhóm giải pháp về chủ thể tham gia dạy và học tiếng Việt

Trong các chủ thể tham gia vào quá trình dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào, lãnh đạo các trường đại học giữ vị trí đặc biệt quan trọng với vai trò định hướng chiến lược, kiến tạo cơ chế và bảo đảm các điều kiện triển khai. Lãnh đạo nhà trường cần nhận thức rõ đây không chỉ là nhiệm vụ chuyên môn mà còn là nhiệm vụ chính trị - đối ngoại, gắn với chủ trương của hai Đảng, hai Nhà nước về hợp tác giáo dục Việt Nam - Lào. Trên cơ sở đó, lãnh đạo phải chủ động chỉ đạo xây dựng đề án đào tạo dài hạn, phân bổ nguồn lực tài chính, nhân lực hợp lý, ban hành cơ chế hỗ trợ sinh viên Lào và tạo môi trường thuận lợi để giảng viên phát huy năng lực. Đồng thời, lãnh đạo cơ sở đào tạo cần tăng cường thiết lập các mối quan hệ phối hợp với cơ quan ngoại giao, tổ chức thanh niên và hội hữu nghị để huy động thêm nguồn lực, tổ chức các hoạt động giao lưu, bồi dưỡng và kiểm tra, đánh giá phù hợp. Vai trò lãnh đạo sẽ quyết định mức độ đồng bộ, bền vững và hiệu quả của toàn bộ quá trình dạy và học tiếng Việt trong bối cảnh hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Lào.

Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ quản lý và hỗ trợ giáo dục cần có tầm nhìn chiến lược trong xây dựng kế hoạch đào tạo, phân bổ nguồn lực và điều phối giữa các đơn vị. Cán bộ quản lý không chỉ thực hiện công tác chuyên môn mà còn phải hiểu sâu sắc ý nghĩa chính trị - đối ngoại của việc đào tạo sinh viên Lào, từ đó đề xuất cơ chế hỗ trợ phù hợp về học bổng, đời sống và môi trường học tập. Một số giải pháp cụ thể có thể triển khai như xây dựng kế hoạch đào tạo dài hạn; thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ học tập của sinh viên và tạo cơ chế phối hợp giữa khoa chuyên môn, phòng đào tạo và các đơn vị hỗ trợ sinh viên quốc tế.

Chủ thể quan trọng trực tiếp là đội ngũ giảng viên, đội ngũ này cần được bồi dưỡng cả về chuyên môn và năng lực sư phạm liên văn hoá. Giảng viên phải nắm rõ đặc điểm ngôn ngữ, tâm lý, văn hoá của người học Lào, đồng thời vận dụng linh hoạt các phương pháp dạy ngoại ngữ hiện đại như dạy học giao tiếp, dạy học theo nhiệm vụ, dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ. Một giải pháp quan trọng là tổ chức các chương trình tập huấn định kỳ cho giảng viên về phương pháp dạy tiếng Việt như ngoại ngữ, kỹ thuật thiết kế học liệu số, kỹ năng ứng phó với sự khác biệt văn hoá và đa dạng hoá chiến lược hỗ trợ người học.

Ngoài ra, tổ chức đoàn thể và cơ quan đối ngoại như Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên, Hội Hữu nghị Việt Nam - Lào, Đại sứ quán Lào tại Việt Nam cần tham gia chủ động hơn vào quá trình này. Các tổ chức này có thể phối hợp tổ chức các hoạt động giao lưu Việt Nam - Lào, hỗ trợ sinh viên Lào hội nhập, cung cấp thông tin, giải quyết kịp thời khó khăn phát sinh trong học tập và sinh hoạt. Việc huy động đồng bộ các chủ thể sẽ tạo nên một hệ sinh thái giáo dục đa chiều, trong đó sinh viên Lào được hỗ trợ toàn diện về ngôn ngữ, văn hoá và tâm lý xã hội.

Thứ hai, nhóm giải pháp hướng vào đối tượng sinh viên Lào

Sinh viên Lào là đối tượng trung tâm của quá trình dạy và học, vì vậy mọi giải pháp đều cần bắt đầu từ việc nhận diện đúng đặc điểm, nhu cầu và trở ngại của họ. Trước hết, cần tiến hành khảo sát năng lực tiếng Việt đầu vào, đánh giá phong cách học tập, thái độ, động lực, khả năng tự học và mức độ hội nhập văn hoá của từng sinh viên. Từ đó, các giải pháp hỗ trợ cá nhân hoá như chương trình phụ đạo, cố vấn học tập, nhóm học tập hỗ trợ hay học kèm 1 - 1 có thể phát huy hiệu quả. Việc thiết lập các nhóm "đồng học" giữa sinh viên Việt Nam và Lào cũng là mô hình quan trọng giúp người học rèn luyện tiếng Việt trong bối cảnh tự nhiên nhưng được giám sát học thuật.

Một trong những thách thức lớn nhất của sinh viên Lào là khả năng tự học và thích ứng học thuật, vì vậy các chương trình bồi dưỡng kỹ năng học đại học cần được chú trọng. Các kỹ năng như ghi chép, tóm tắt văn bản, lập luận, trình bày miệng, tư duy phản biện và xử lý thông tin cần được hướng dẫn bài bản. Đồng thời, sinh viên Lào cần được trang bị kỹ năng sử dụng nền tảng số (LMS, học liệu điện tử, video bài giảng, thư viện số), coi đây là công cụ bổ trợ quan trọng để tăng khả năng tự học và chủ động tra cứu tri thức.

Cuối cùng, việc nâng cao động lực học tiếng Việt của sinh viên Lào đóng vai trò then chốt. Nhà trường và các tổ chức đoàn thể có thể triển khai những hình thức ghi nhận như tuyên dương gương sinh viên tiêu biểu, trao học bổng khuyến khích, hỗ trợ tham gia hội thảo, toạ đàm hoặc các cuộc thi hùng biện tiếng Việt. Việc tạo ra các "khoảnh khắc thành công" nhỏ trong quá trình học sẽ giúp sinh viên Lào tự tin, gắn bó và kiên trì với việc chinh phục tiếng Việt.

Thứ ba, nhóm giải pháp về nội dung chương trình dạy tiếng Việt

Nội dung chương trình dạy tiếng Việt cần được thiết kế theo hướng tích hợp - đặc thù - hiện đại, đáp ứng yêu cầu của đào tạo học thuật, giao tiếp thực tiễn và phát triển nguồn nhân lực có năng lực chính trị - văn hoá song ngữ. Trước hết, chương trình cần đảm bảo đồng thời ba lớp nội dung: tiếng Việt cơ bản, tiếng Việt học thuật và tiếng Việt chuyên ngành. Ở lớp cơ bản, chương trình cần tập trung vào ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe - nói - đọc - viết theo chuẩn năng lực tiếng Việt dành cho người nước ngoài. Ở lớp học thuật, nội dung phải giúp sinh viên nắm vững kỹ năng tóm tắt văn bản, lập luận, viết bài học thuật, phân tích khái niệm và trình bày quan điểm. Đây là những yêu cầu trọng tâm đối với sinh viên theo học các ngành chính trị, báo chí, truyền thông ở bậc đại học.

Bên cạnh đó, lớp nội dung chuyên ngành cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu nghề nghiệp của sinh viên Lào. Sinh viên học báo chí - truyền thông cần được tiếp cận tiếng Việt báo chí, tiếng Việt tuyên truyền, cấu trúc tin, bài, phong cách diễn đạt chính luận. Sinh viên học chính trị học cần được trang bị thuật ngữ khoa học chính trị, khái niệm lý luận, cấu trúc bài luận chính trị - tư tưởng. Đối với nhóm học quản lý nhà nước, nội dung có thể bao gồm thuật ngữ hành chính, văn phong công vụ, kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý.

Một giải pháp hiệu quả là tích hợp nội dung văn hoá - chính trị - lịch sử Việt Nam - Lào vào chương trình tiếng Việt. Các chủ đề như quan hệ đặc biệt Việt - Lào, tư tưởng Hồ Chí Minh, truyền thống hữu nghị hai dân tộc, phong tục, tập quán Việt Nam… không chỉ làm giàu vốn ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên Lào hiểu sâu môi trường học thuật và hệ giá trị của Việt Nam. Nội dung chương trình cần mở, linh hoạt, có thể cập nhật theo yêu cầu thực tiễn và năng lực tiếp nhận của sinh viên qua từng học kỳ.

Thứ tư, nhóm giải pháp về phương pháp, hình thức phương tiện

Đổi mới phương pháp, hình thức và phương tiện dạy và học là điều kiện tiên quyết để tiếng Việt trở thành năng lực thực hành của sinh viên Lào. Về phương pháp, các phương pháp truyền thống cần được thay thế hoặc kết hợp với phương pháp giao tiếp, phương pháp theo nhiệm vụ, phương pháp dạy học dự án, phương pháp học tập hợp tác và đặc biệt là phương pháp dạy học tích hợp nội dung ngôn ngữ. Các phương pháp này giúp sinh viên chủ động sử dụng tiếng Việt trong các tình huống thật, luyện khả năng diễn đạt, phản hồi và xử lý ngôn ngữ trong các nhiệm vụ mang tính thực tiễn và học thuật.

Về hình thức tổ chức, cần đa dạng hoá các hình thức học như học trực tiếp, học trực tuyến, học kết hợp, thực hành ngoại khoá, thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống, thực tập nghề nghiệp. Việc tổ chức các diễn đàn sinh viên, toạ đàm ngôn ngữ, câu lạc bộ tiếng Việt, ngày hội văn hoá Việt Nam - Lào sẽ mở rộng cơ hội để sinh viên Lào vận dụng tiếng Việt trong môi trường phong phú, sinh động, giảm cảm giác gò bó của lớp học truyền thống và từ đó tăng động lực học tập.

Về phương tiện, chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng. Cần xây dựng ngân hàng học liệu số gồm video bài giảng, bài tập tương tác, podcast luyện nghe, phần mềm luyện phát âm và hệ thống mô phỏng tình huống giao tiếp. Các nền tảng LMS cần được chuẩn hoá, bổ sung học liệu phù hợp trình độ sinh viên. Ngoài ra, các phương tiện nghe nhìn, thiết bị đa phương tiện trong lớp học cần được nâng cấp, giúp việc dạy và học tiếng Việt trở nên trực quan, sinh động và hấp dẫn. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong luyện phát âm, phân tích lỗi ngữ pháp hoặc phản hồi tức thời cũng có thể được nghiên cứu ứng dụng.

Thứ năm, nhóm giải pháp về tạo lập môi trường học tập và giao lưu tiếng Việt

Việc hình thành "hệ sinh thái tiếng Việt" là giải pháp then chốt giúp sinh viên Lào sử dụng tiếng Việt như một phần tự nhiên trong đời sống. Ở phạm vi nhà trường, cần xây dựng môi trường giao tiếp thân thiện, khuyến khích sinh viên Lào sử dụng tiếng Việt trong mọi hoạt động từ lớp học, sinh hoạt ký túc xá, hoạt động đoàn thể đến trao đổi học thuật. Câu lạc bộ tiếng Việt, các buổi giao lưu, hội thi tiếng Việt, sân chơi văn hoá - nghệ thuật Việt Nam - Lào là những hoạt động cần được tổ chức thường xuyên để tạo không gian thực hành ngôn ngữ.

Ở phạm vi cộng đồng, sinh viên Lào cần được tiếp cận các hoạt động xã hội như thực tế tại cơ quan báo chí, tham quan di tích lịch sử, tham gia sự kiện chính trị - xã hội, hoạt động thiện nguyện và giao lưu thanh niên. Những trải nghiệm này không chỉ giúp họ rèn luyện tiếng Việt mà còn hình thành năng lực đánh giá xã hội, tư duy chính trị và hiểu biết về cấu trúc đời sống văn hoá - xã hội Việt Nam.

Ở phạm vi đối ngoại, việc phối hợp giữa các tổ chức thanh niên, Hội Hữu nghị Việt Nam - Lào, các cơ quan đại diện ngoại giao và trường đại học có ý nghĩa quan trọng trong tổ chức hoạt động giao lưu xuyên quốc gia. Các chương trình hội trại Việt Nam - Lào, diễn đàn thanh niên, giao lưu văn hoá - nghệ thuật, trao đổi sinh viên sẽ biến tiếng Việt thành "ngôn ngữ kết nối" của thế hệ trẻ hai nước. Chính môi trường phong phú, đa tầng này giúp sinh viên Lào biến tiếng Việt thành năng lực bền vững, gắn liền với tư duy, nhận thức và bản sắc cá nhân khi tham gia vào đời sống xã hội và nghề nghiệp trong tương lai.

KẾT LUẬN

Dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam là một hoạt động có ý nghĩa toàn diện, kết hợp hài hòa giữa giá trị giáo dục, giá trị văn hoá - xã hội và giá trị chính trị - đối ngoại. Trên nền tảng của quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào và các chủ trương, chính sách hợp tác giáo dục của hai Đảng, hai Nhà nước, tiếng Việt trở thành công cụ quan trọng giúp sinh viên Lào tiếp cận tri thức khoa học, phát triển tư duy học thuật, hội nhập vào đời sống văn hoá Việt Nam và từng bước hình thành bản lĩnh nghề nghiệp trong môi trường học thuật Việt Nam. Đồng thời, tiếng Việt cũng góp phần bồi dưỡng đội ngũ cán bộ trẻ Lào có năng lực song ngữ, có hiểu biết sâu sắc về Việt Nam - lực lượng đóng vai trò cầu nối trong việc tiếp tục củng cố, phát triển mối quan hệ hữu nghị đặc biệt giữa hai dân tộc.

Những giải pháp được đề xuất trong bài, từ chủ thể đến đối tượng, từ nội dung đến phương pháp, hình thức, phương tiện và môi trường, đều hướng tới mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái giáo dục tiếng Việt toàn diện, bền vững và hiệu quả. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Việt cho sinh viên Lào trong các trường đại học ở Việt Nam, mà còn góp phần quan trọng vào chiến lược phát triển nguồn nhân lực và củng cố quan hệ hợp tác Việt Nam - Lào trong giai đoạn mới. Đây là nhiệm vụ lâu dài, đòi hỏi sự vào cuộc của toàn bộ hệ thống chính trị, các trường đại học và cộng đồng thanh niên hai nước, nhằm tiếp tục vun đắp cho tình hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào ngày càng sâu sắc và bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] [3] Trung tâm Từ điển học (2020), Từ điển tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, tr.344, tr.613.

[2] Bùi Hiền (chủ biên), (2012), Từ điển giáo dục học, Hà Nội, Nxb Từ điển Bách khoa.

[4] Nguyễn Cảnh Toàn (2001), Học và dạy cách học, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.

[5] S. Krashen (1985), The Input Hypothesis: Issues and Implications, Longman, New York.