Xây dựng động cơ học tập đúng đắn cho học viên Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị từ bài học về trách nhiệm công dân trong cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên

Thứ sáu, 12/12/2025 - 08:41

Tóm tắt: Bài viết đi sâu phân tích ý nghĩa chính trị - pháp lý và giá trị nhân văn sâu sắc của cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên bầu Quốc hội Việt Nam (06/01/1946). Không dừng lại ở góc độ lịch sử, nhóm tác giả khai thác sự kiện này dưới lăng kính của "trách nhiệm công dân" và tinh thần "phụng sự quốc gia" để làm cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác giáo dục chính trị, tư tưởng. Trọng tâm của bài viết là vận dụng những bài học cốt lõi từ năm 1946 vào việc nhận diện, đánh giá và định hướng xây dựng động cơ học tập, nghiên cứu khoa học cho học viên Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị hiện nay.

1. Đặt vấn đề

Lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam đã ghi dấu nhiều mốc son chói lọi, trong đó ngày 06/01/1946 - ngày Tổng tuyển cử đầu tiên bầu ra Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mãi là biểu tượng rực rỡ của tinh thần dân chủ, ý chí độc lập và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc. Kỷ niệm 80 năm sự kiện trọng đại này (1946 - 2026) không chỉ là dịp để chúng ta ôn lại truyền thống vẻ vang, mà quan trọng hơn, là cơ hội để chắt lọc những giá trị cốt lõi về trách nhiệm của người công dân đối với vận mệnh quốc gia, dân tộc. Trong bối cảnh hiện nay, sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc đang đặt ra những yêu cầu mới, cao hơn và toàn diện hơn. Quân đội nhân dân Việt Nam đang trong quá trình điều chỉnh tổ chức lực lượng, đẩy mạnh hiện đại hóa, đòi hỏi đội ngũ cán bộ, sĩ quan không chỉ có bản lĩnh chính trị vững vàng mà còn phải có tư duy chiến lược, năng lực khoa học và trình độ chuyên môn sâu rộng. Học viện Chính trị là trung tâm đào tạo cán bộ chính trị, nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn quân sự hàng đầu, gánh vác trọng trách to lớn trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Thực tiễn tại Hệ Đào tạo sau đại học cho thấy, việc xác định động cơ, thái độ học tập của một số học viên chưa thật sự ngang tầm nhiệm vụ. Tình trạng nghiên cứu rập khuôn, nặng lý thuyết suông, thiếu vắng hơi thở thực tiễn, tính chiến đấu trong các đề tài, chuyên đề khoa học vẫn còn xảy ra ở một số học viên. Xuất phát từ thực tế đó, việc nghiên cứu bài học về trách nhiệm công dân trong cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 để vận dụng vào công tác giáo dục, xây dựng động cơ học tập cho học viên Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị là một hướng tiếp cận vừa mang tính khoa học, vừa mang tính thời sự cấp thiết.

2. Nội dung nghiên cứu

2.1. Bài học về trách nhiệm công dân và sự lựa chọn người "Tài - Đức" trong cuộc Tổng tuyển cử ngày 06/01/1946

Cuộc Tổng tuyển cử ngày 06/01/1946 diễn ra trong bối cảnh lịch sử vô cùng đặc biệt, Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa mới ra đời, thù trong giặc ngoài đe dọa, nền kinh tế kiệt quệ, nạn đói năm 1945 vẫn còn để lại những di chứng nặng nề. Chính trong hoàn cảnh "ngàn cân treo sợi tóc" ấy, giá trị của trách nhiệm công dân đã được thể hiện một cách mạnh mẽ và quyết liệt nhất.

Thứ nhất, trách nhiệm công dân là sự tự giác gánh vác vận mệnh quốc gia, vượt lên trên lợi ích cá nhân và hiểm nguy.

Khác với các cuộc bầu cử trong thời bình, Tổng tuyển cử năm 1946 là cuộc đấu tranh chính trị cam go. Tại miền Nam, thực dân Pháp ném bom, bắn phá hòng ngăn cản người dân đi bỏ phiếu. Hàng chục cán bộ, chiến sĩ đã hy sinh để bảo vệ hòm phiếu. Nhưng vượt lên tất cả, hơn 89% cử tri cả nước đã đi bầu. Lá phiếu khi ấy không đơn thuần là một tờ giấy, mà là "văn tự" khẳng định chủ quyền, là cam kết máu xương của người dân đối với nền độc lập non trẻ. Bài học rút ra ở đây là, trách nhiệm công dân không phải là khái niệm trừu tượng trong sách vở, mà là hành động dấn thân cụ thể. Người dân đi bầu cử với tâm thế của người làm chủ, ý thức rõ rằng, nếu mình không thực hiện quyền và nghĩa vụ này, tức là mình từ bỏ quyền quyết định tương lai của chính mình và của dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Tổng tuyển cử là một dịp cho toàn thể quốc dân tự do lựa chọn những người có tài, có đức, để gánh vác công việc nước nhà. Trong cuộc Tổng tuyển cử, hễ là những người muốn lo việc nước thì đều có quyền ra ứng cử; hễ là công dân thì đều có quyền đi bầu cử. Không chia gái trai, giàu nghèo, tôn giáo, nòi giống, giai cấp, đảng phái, hễ là công dân Việt Nam thì đều có hai quyền đó. Vì lẽ đó, cho nên Tổng tuyển cử tức là tự do, bình đẳng; tức là dân chủ, đoàn kết" [2, tr.153]. Tư tưởng này đã đánh thức lòng tự tôn dân tộc và trách nhiệm chính trị trong mỗi người dân Việt Nam.

Thứ hai, trách nhiệm công dân thể hiện ở sự sáng suốt lựa chọn và yêu cầu khắt khe về chuẩn mực "Tài - Đức".

Cuộc Tổng tuyển cử 1946 đặt ra một tiêu chuẩn rất cao cho những người đại diện: Phải là những người "ra sức mưu hạnh phúc cho đồng bào... phải liên lạc mật thiết với dân chúng... chớ vác mặt làm quan cách mạng". Cử tri đi bầu là thực hiện một khế ước xã hội, trao quyền lực cho người xứng đáng để phục vụ cộng đồng. Ngược lại, người được bầu (đại biểu Quốc hội) ý thức sâu sắc rằng quyền lực họ có là do nhân dân ủy thác. Trách nhiệm của họ là phải nỗ lực không ngừng để trau dồi tài năng và giữ gìn phẩm hạnh. Mối quan hệ biện chứng giữa cử tri và đại biểu trong Quốc hội khóa I là hình mẫu kinh điển về trách nhiệm công dân hai chiều, trách nhiệm sáng suốt khi trao quyền và trách nhiệm tận tụy khi nhận quyền. Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng, bất kỳ vị trí nào trong xã hội, đặc biệt là trong bộ máy công quyền và lực lượng vũ trang, đều phải được đo lường bằng hiệu quả phụng sự Tổ quốc và Nhân dân.

2.2. Đặc điểm tâm lý và thực trạng động cơ học tập của học viên Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị

Việc vận dụng bài học lịch sử vào thực tiễn giáo dục, đào tạo cần xuất phát từ sự phân tích biện chứng về chủ thể tiếp nhận, cụ thể là học viên Hệ Đào tạo sau đại học tại Học viện Chính trị. Đây là đối tượng mang tính đặc thù chính trị - quân sự sâu sắc, tạo nên sự khác biệt căn bản về vị thế và tâm thế so với môi trường giáo dục dân sự. Họ không đơn thuần là người thụ hưởng kiến thức, mà là những sĩ quan, đảng viên dạn dày kinh nghiệm, đã và đang đảm nhiệm các cương vị lãnh đạo, chỉ huy, giảng viên, trưởng ban, trợ lý cơ quan ở các đơn vị trong toàn quân. Chính vì vậy, hành trang họ mang theo không phải là sự "trống rỗng" về tri thức, mà là bề dày vốn sống và những trăn trở về các mâu thuẫn nảy sinh từ thực tiễn quân sự. Do đó, quá trình đào tạo thực chất là việc định hướng để người học chuyển hóa kinh nghiệm thực tiễn tản mạn thành tư duy lý luận hệ thống. Sứ mệnh của họ là sáng tạo tri thức mới; mỗi luận văn, luận án không được phép là sự sao chép lý thuyết xơ cứng, mà phải là công trình khoa học giải quyết thấu đáo các "điểm nghẽn" trong hoạt động công tác đảng, công tác chính trị. Qua đó, trực tiếp góp phần bổ sung, phát triển kho tàng lý luận khoa học xã hội và nhân văn quân sự của Đảng, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

Tuy nhiên, bức tranh động cơ học tập của học viên Hệ Đào tạo sau đại học hiện nay đang tồn tại những hạn chế. Bên cạnh dòng chủ lưu là những học viên nỗ lực học tập từ nhu cầu tự thân, khát khao nâng tầm tư duy quân sự và hoàn thiện phương pháp luận để phụng sự quân đội, thì vẫn còn đó những "nốt trầm". Đó là sự tồn tại của tư duy coi việc học như một "thủ tục hành chính" để hợp thức hóa tiêu chuẩn chức danh. Khi mục đích bị lệch chuẩn, thái độ sẽ trở nên đối phó, thụ động; sự trung thực trong khoa học bị đánh đổi bằng "thói sao chép, cắt dán"; và những đề tài, chuyên đề nghiên cứu trở nên hời hợt, thiếu hơi thở thực tiễn.

Nếu soi chiếu thực trạng này dưới ánh sáng của bài học Tổng tuyển cử năm 1946, chúng ta mới thấy hết mức độ nghiêm trọng của sự lệch lạc ấy. Năm 1946, mỗi lá phiếu của người dân Việt Nam là sự gửi gắm thiêng liêng về sinh mệnh quốc gia, là biểu hiện cao nhất của trách nhiệm công dân trước vận mệnh dân tộc. Tương quan với ngày nay, mỗi giờ lên lớp, mỗi trang luận văn, luận án của học viên Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị cũng chính là sự chuẩn bị nghiêm túc cho sứ mệnh bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới. Sự hời hợt, thiếu nghiêm túc trong học tập và nghiên cứu khoa học của một số học viên thực chất là biểu hiện của sự suy thoái về trách nhiệm chính trị.

2.3. Một số giải pháp xây dựng động cơ học tập từ bài học trách nhiệm công dân trong cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên

Một là, chuyển hóa ý thức "Trách nhiệm công dân" thành "Trách nhiệm chính trị - khoa học".

Trong bối cảnh hiện nay, mặt trận tư tưởng vẫn đang diễn ra âm thầm nhưng vô cùng khốc liệt, đòi hỏi, công tác giáo dục tại Học viện Chính trị cần khơi dậy nhận thức rằng, giảng đường và thư viện chính là "chiến trường" đặc thù của người học viên đào tạo sau đại học. Nếu như trong cuộc Tổng tuyển cử năm 1946, trách nhiệm công dân được thể hiện qua lá phiếu để kiến tạo nên hình hài Nhà nước, thì ngày nay, đối với đội ngũ học viên đào tạo sau đại học, trách nhiệm ấy chuyển hóa thành sứ mệnh cầm bút bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Mỗi luận văn, luận án hay bài báo khoa học không được phép dừng lại ở một sản phẩm cá nhân phục vụ mục tiêu tốt nghiệp. Chúng phải được xem như những "lá phiếu" của niềm tin và trí tuệ, thể hiện quan điểm chính trị sắc bén, là vũ khí đấu tranh trực diện, phản bác các quan điểm sai trái, thù địch đang chống phá Quân đội ta. Động cơ học tập đúng đắn nhất phải được khơi nguồn từ lòng tự trọng của người quân nhân cách mạng và khát vọng cống hiến. Khi và chỉ khi gắn việc học với sứ mệnh chính trị cao cả của người quân nhân cách mạng, những động cơ bề nổi (như bằng cấp, chức vụ) mới nhường chỗ cho động lực nội sinh bền vững là khát vọng chiếm lĩnh tri thức, biến quá trình đào tạo thành quá trình tự hoàn thiện nhân cách và năng lực lãnh đạo của người sĩ quan cách mạng, "vừa hồng, vừa chuyên".

Hai là, xây dựng động cơ học tập dựa trên sự thống nhất biện chứng giữa "Đức" và "Tài" trong môi trường học thuật.

Bài học lịch sử về việc Quốc hội khóa I quy tụ những nhân sĩ trí thức hội tụ đủ "Tài - Đức" cần được vận dụng triệt để như kim chỉ nam cho công tác đánh giá và rèn luyện học viên. Trong môi trường học thuật quân sự, mối quan hệ giữa Đức và Tài không chỉ là yêu cầu về phẩm chất, mà là sự sống còn của uy tín chính trị. Về mặt "Đức", hay đạo đức khoa học, cần xây dựng một văn hóa liêm chính tuyệt đối. Phải kiên quyết đấu tranh, loại bỏ tư duy bệnh thành tích, sự gian lận trong thi cử hay "thói sao chép" vô hồn trong nghiên cứu. Cần khắc sâu vào tâm khảm người học viên một chân lý, một cán bộ chính trị thiếu trung thực trong khoa học, nơi đòi hỏi sự thật khách quan thì không thể nào đảm bảo sự trung thành tuyệt đối và trong sáng trong hoạt động chính trị. Sự trung thực với từng con số, từng trích dẫn chính là thước đo đầu tiên và chuẩn xác nhất của trách nhiệm công dân thời đại số. Song hành với đó, về mặt "Tài", tức năng lực tư duy, các cơ quan, khoa giảng viên, Hệ Đào tạo sau đại học cần khuyến khích tối đa tư duy độc lập và sáng tạo. Học tập ở bậc sau đại học không phải là quá trình thụ động học thuộc lòng những chân lý có sẵn trong giáo trình, mà là hành trình dấn thân truy tìm những giá trị mới. Động cơ học tập chân chính là khao khát làm chủ phương pháp luận Mác - Lênin, không phải để tụng niệm, mà để vận dụng sáng tạo vào giải quyết các thách thức hóc búa của thực tiễn quân sự hiện đại đặt ra. Đó là những vấn đề nóng bỏng như tác chiến không gian mạng, an ninh phi truyền thống, hay xây dựng nhân tố chính trị tinh thần trong điều kiện kinh tế thị trường. Chỉ khi Đức và Tài song hành, người học viên đào tạo sau đại học mới thực sự trở thành những "kiến trúc sư" tài năng cho sự nghiệp xây dựng quân đội.

Ba là, phát huy tính "Dân chủ" và "Kỷ cương" để nuôi dưỡng niềm say mê nghiên cứu.

Thắng lợi của cuộc Tổng tuyển cử 1946 là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của tinh thần dân chủ rộng rãi, nơi ý nguyện của toàn dân được tôn trọng. Vận dụng vào môi trường Học viện Chính trị, không gian học thuật cũng cần được phát huy bằng tinh thần dân chủ để kích thích động cơ học tập nội tại. Học viện cần chuyển hoá các giờ lên lớp, các buổi xêmina thành những diễn đàn tranh luận khoa học thực thụ, nơi học viên được quyền phản biện bình đẳng với giảng viên trên tinh thần xây dựng và cầu thị. Khi người học cảm thấy ý kiến của mình được lắng nghe, trí tuệ và kinh nghiệm thực tiễn của mình được ghi nhận, ngọn lửa hứng thú và động lực đào sâu suy nghĩ sẽ tự nhiên bùng cháy. Tuy nhiên, sự tự do trong tư tưởng khoa học phải được đặt trong khuôn khổ kỷ cương quân đội và định hướng chính trị của Đảng. Dân chủ không đồng nghĩa với vô kỷ luật hay xa rời tôn chỉ mục đích. Chính kỷ luật nghiêm minh sẽ là cái "khuôn" để rèn luyện bản lĩnh, sự kiên trì và tính cẩn trọng, những phẩm chất cốt lõi của người làm khoa học. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa không khí dân chủ cởi mở để khơi nguồn sáng tạo và kỷ luật thép để duy trì sự nghiêm túc sẽ tạo ra môi trường lý tưởng nuôi dưỡng niềm say mê nghiên cứu. Ở đó, động cơ học tập không còn là sự ép buộc từ quy chế, mà trở thành nhu cầu tự thân, một niềm vui trong việc khám phá chân lý và khẳng định bản lĩnh trí tuệ của học viên Hệ Đào tạo sau đại học.

Bốn là, gắn kết quả học tập với cam kết phụng sự thực tiễn.

Trách nhiệm công dân của người Việt Nam năm 1946 không kết thúc sau khi bỏ lá phiếu vào thùng, mà đó mới chỉ là sự khởi đầu cho một hành trình dấn thân vào cuộc kháng chiến trường kỳ gian khổ. Tương tự, giá trị thực sự của quá trình đào tạo sau đại học không nằm ở tấm bằng thạc sĩ hay tiến sĩ được trao, mà nằm ở năng lực hành động thực tế sau khi tốt nghiệp. Để xây dựng động cơ học tập đúng đắn, Học viện cần đổi mới mạnh mẽ nội dung và chương trình theo hướng bám sát "hơi thở" của thực tiễn chiến đấu và xây dựng đơn vị. Động cơ học tập của học viên sẽ được củng cố vững chắc nhất khi họ nhận thấy những kiến thức mình đang tiếp thu không phải là lý thuyết giáo điều, mà là công cụ sắc bén có khả năng giải quyết trực tiếp các vấn đề "nóng", các điểm nghẽn tại đơn vị công tác. Cần khuyến khích tối đa các đề tài nghiên cứu mang tính ứng dụng cao, phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu, và công tác xây dựng Đảng. Khi học viên nhận thấy giá trị thực dụng theo nghĩa tích cực nhất của tri thức, rằng những gì họ nghiên cứu hôm nay sẽ giúp họ hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn vào ngày mai, họ sẽ học tập với một tâm thế chủ động, say mê và đầy trách nhiệm. Sự gắn kết hữu cơ giữa học và hành chính là liều thuốc đặc trị cho căn bệnh học đối phó, học vì bằng cấp.

Năm là, đề cao vai trò nêu gương và sức lan tỏa của đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý.

Trong không khí sục sôi của cuộc Tổng tuyển cử 1946, uy tín và nhân cách lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng các nhân sĩ trí thức yêu nước đã tạo nên sức hút kỳ lạ, lôi cuốn toàn dân tộc tham gia vào việc nước. Trong môi trường sư phạm quân sự của Học viện, quy luật ấy vẫn còn nguyên giá trị, người thầy chính là tấm gương phản chiếu, là ngọn hải đăng định hướng cho học viên. Đội ngũ giảng viên tại Học viện Chính trị không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà phải là hiện thân sinh động của tinh thần tự học, tự nghiên cứu, sự uyên bác trong trí tuệ và mẫu mực trong nhân cách. Không một bài giảng đạo đức nào thuyết phục hơn chính thái độ lao động nghiêm túc của người thầy. Sự nhiệt huyết trên bục giảng, trách nhiệm trong từng trang giáo án và ngọn lửa đam mê khoa học cháy bỏng từ người thầy sẽ là chất xúc tác mạnh mẽ nhất để truyền cảm hứng, "lây lan" tình yêu tri thức sang người học. Khi học viên nhìn thấy giảng viên của mình trăn trở với từng vấn đề lý luận, nghiêm khắc với từng sai sót nhỏ nhưng lại bao dung và tận tụy hướng dẫn, họ sẽ tự khắc điều chỉnh lại động cơ học tập của mình. Người thầy ở đây không chỉ dạy chữ, mà đang dạy làm người, dạy bài học về trách nhiệm công dân và trách nhiệm chính trị thông qua chính sự dấn thân và nêu gương sáng ngời của mình.

3. Kết luận

80 năm đã trôi qua kể từ mùa xuân độc lập đầu tiên ấy, nhưng bài học về trách nhiệm công dân trong cuộc Tổng tuyển cử ngày 06/01/1946 vẫn vẹn nguyên giá trị thời đại. Đó là bài học về lòng yêu nước được cụ thể hóa bằng hành động, về sự lựa chọn sáng suốt những người có Đức, có Tài để gánh vác việc nước, và về sức mạnh của sự đồng thuận, đoàn kết. Đối với Học viện Chính trị, việc vận dụng bài học lịch sử này vào công tác giáo dục, đào tạo học viên sau đại học không chỉ là một giải pháp sư phạm mà là một yêu cầu chính trị sâu sắc. Xây dựng động cơ học tập đúng đắn cho học viên không chỉ giúp họ hoàn thành tốt khóa học, mà quan trọng hơn, là trui rèn nên lớp cán bộ kế cận "vừa hồng, vừa chuyên". Mỗi học viên đào tạo sau đại học cần nhận thức rằng, được học tập, nghiên cứu tại Học viện Chính trị là vinh dự, nhưng cũng là trách nhiệm nặng nề trước Đảng, trước Quân đội và Nhân dân. Hãy biến tinh thần trách nhiệm công dân năm 1946 thành ngọn lửa nội sinh, thôi thúc mỗi người vượt qua khó khăn, cám dỗ, kiên trì chiếm lĩnh đỉnh cao tri thức. Chỉ có như vậy, chúng ta mới xứng đáng với sự hy sinh của các thế hệ cha anh, xứng đáng là những "kiến trúc sư" về chính trị, tinh thần của Quân đội nhân dân Việt Nam anh hùng trong kỷ nguyên mới.

Trung tá Nguyễn Quốc Duy, Thượng tá Trịnh Anh Tuấn, Trung tá Nguyễn Đức Tiến,

Trung tá Đỗ Anh Kiên, Đại uý Hoàng Hải Dương - Hệ Đào tạo sau đại học, Học viện Chính trị



Tài liệu tham khảo:

1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, II, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

2. Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 4, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2016), Lịch sử Quốc hội Việt Nam, tập 1 (1946-1960), Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

4. Vũ Thành Trung (2016), Cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên năm 1946: Những bài học kinh nghiệm cho công tác bầu cử hiện nay, Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 05/01/2016.