Bảo vệ trẻ em bị xâm hại tình dục trên mạng xã hội

Thứ tư, 09/04/2025 - 14:59

Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, gia đình và nhà trường để tạo ra một lá chắn bảo vệ vững chắc, đảm bảo an toàn cho trẻ em trong bối cảnh môi trường số đang phát triển nhanh chóng, song song với việc tiềm ẩn vô số rủi ro khó lường. Chỉ khi đó, trẻ em Việt Nam mới thực sự được bảo vệ trước những mối đe dọa từ không gian mạng.

1. ĐẶT VẤN ĐỀ

Trước sự bùng nổ của công nghệ và mạng xã hội, vấn nạn xâm hại tình dục trẻ em trên không gian mạng đang trở thành một mối quan ngại nghiêm trọng không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Theo Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), cứ 3 người sử dụng internet trên toàn thế giới thì có một trẻ em và hơn 175.000 trẻ lên mạng đầu tiên vào mỗi ngày. Theo Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, trẻ em ở Việt Nam thường dành từ 5 - 7 tiếng mỗi ngày cho việc sử dụng mạng xã hội[1]. Các đối tượng có thể lợi dụng mạng xã hội Facebook, Zalo, Instagram, các ứng dụng hẹn hò (Tinter, Litmarch), phòng chat "ảo", Game online (liên quân Mobile, PUBG, Free Fire) để nhắn tin với các em dần tiếp cận, làm quen. Sau một thời gian trò chuyện, các đối tượng chuyển chủ đề từ học hành, sở thích sang chủ đề về giới tính, về tình dục và lôi kéo trẻ cùng xem phim, hình ảnh khiêu dâm trên mạng rồi dụ dỗ các em tự quay, tự chụp lại cảnh trình diễn khiêu dâm[2]. Liên hợp quốc xếp đây là một trong những dạng "bạo lực đối với trẻ em", gây đe dọa đến sự an toàn và quyền lợi của trẻ em trên phạm vi toàn cầu. Công nghệ số, đặc biệt là mạng xã hội, vừa là phương tiện hỗ trợ trẻ em học tập và kết nối, vừa mở ra cơ hội cho các hành vi lạm dụng và xâm hại tình dục. Việc ứng phó với loại hình tội phạm này không chỉ là nhiệm vụ cấp thiết của từng quốc gia mà còn là một thách thức toàn cầu. Trong hoàn cảnh đó, sự phối hợp quốc tế cùng với việc thực thi các cam kết pháp lý quốc tế giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của trẻ em, đặc biệt là trên không gian mạng.

Đối mặt với thực trạng đáng báo động khi các vụ xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội ngày càng gia tăng, Việt Nam cần khẩn trương hành động để triển khai các biện pháp phòng ngừa mạnh mẽ, hiệu quả và toàn diện. Tình trạng này không chỉ phản ánh sự xuống cấp của an toàn trên không gian mạng mà còn cho thấy sự gia tăng nguy cơ mà trẻ em phải đối mặt trong thời đại công nghệ số bùng nổ. Những giải pháp được đưa ra không chỉ cần tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, chẳng hạn như Công ước về Quyền Trẻ em của Liên hợp quốc, mà còn phải được thiết kế sao cho phù hợp với bối cảnh thực tế của đất nước. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, gia đình và nhà trường để tạo ra một lá chắn bảo vệ vững chắc, đảm bảo an toàn cho trẻ em trong bối cảnh môi trường số đang phát triển nhanh chóng, song song với việc tiềm ẩn vô số rủi ro khó lường. Chỉ khi đó, trẻ em Việt Nam mới thực sự được bảo vệ trước những mối đe dọa từ không gian mạng.

2. NỘI DUNG

2.1. Những quy định chung về hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội

2.1.1. Khái niệm về mạng xã hội

Tại Khoản 25 Điều 3 Nghị định 147/2024 NĐ-CP về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet, thông tin trên mạng, mạng xã hội (social network) được hiểu là hệ thống thông tin được thiết lập trên nền tảng trang thông tin điện tử hoặc ứng dụng trên mạng, cung cấp các dịch vụ, công cụ cho phép người sử dụng dịch vụ cung cấp, trao đổi, tương tác, chia sẻ thông tin với nhau[3]. Mạng xã hội được mô tả là một "hệ thống thông tin", nhấn mạnh tính chất công nghệ, đây không chỉ là một công cụ đơn lẻ mà là một hệ sinh thái phức tạp, được xây dựng dựa trên cơ sở hạ tầng kỹ thuật số. Điều này cho thấy mạng xã hội không bị giới hạn ở một định dạng cụ thể mà có thể thích nghi với các thiết bị và công nghệ khác nhau. Đây là một trong những thành tựu nổi bật của cuộc cách mạng công nghệ số, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người, trao đổi tri thức, phát triển kinh tế và xây dựng cộng đồng trực tuyến.

Mạng xã hội được định nghĩa thông qua các dịch vụ và công cụ mà nó cung cấp, bao gồm: Cung cấp thông tin để người dùng có thể tạo và đăng tải nội dung; Trao đổi và tương tác để tạo điều kiện cho sự giao tiếp hai chiều giữa các cá nhân; Chia sẻ thông tin nên cho phép lan tỏa nội dung đến cộng đồng rộng lớn hơn. Những chức năng này nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội như một cầu nối, thúc đẩy sự kết nối và giao lưu trong xã hội. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội trong hai thập kỷ qua đã thay đổi căn bản cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram, Twitter,… đã thu hút hàng tỷ người dùng trên toàn cầu, tạo ra một không gian ảo nơi mọi người có thể chia sẻ suy nghĩ, đăng tải nội dung, tương tác với bạn bè và tham gia vào các nhóm cộng đồng. Đặc biệt, đối với trẻ em và thanh thiếu niên, mạng xã hội không chỉ là nơi giải trí mà còn là công cụ để học tập, kết nối và bày tỏ quan điểm cá nhân.

Tuy nhiên, đặc điểm mở của mạng xã hội cũng kéo theo nhiều vấn đề đáng lo ngại. Sự ẩn danh, tính lan truyền nhanh chóng của thông tin và khả năng tiếp cận dễ dàng đã khiến mạng xã hội trở thành môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là đối với trẻ em. Các nguy cơ như bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), lừa đảo, tiếp xúc với nội dung độc hại và nghiêm trọng nhất là hành vi xâm hại tình dục đã đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát và bảo vệ trẻ em. Chính vì những đặc điểm nêu trên của mạng xã hội – như tính dễ tiếp cận, sự đa dạng của nền tảng và khả năng kết nối không giới hạn – mà trẻ em ngày nay có thể tham gia vào không gian này một cách dễ dàng, thường vượt qua sự giám sát của cha mẹ. Mạng xã hội được thiết kế để đơn giản hóa việc sử dụng, với các ứng dụng miễn phí và giao diện thân thiện, giúp ngay cả những trẻ nhỏ cũng có thể tự tạo tài khoản, chia sẻ thông tin hoặc tương tác mà không cần nhiều kỹ năng kỹ thuật. Thêm vào đó, sự phổ biến của các thiết bị di động như điện thoại thông minh hay máy tính bảng, vốn thường xuyên nằm trong tầm tay trẻ em, càng làm tăng khả năng tiếp cận mà không bị kiểm soát.

Theo Bình luận chung số 25 của Liên Hợp Quốc (2021)[4], quyền trẻ em trong môi trường kỹ thuật số cần được bảo vệ thông qua các chính sách và quy định pháp luật nhằm hạn chế những tác động tiêu cực của mạng xã hội. Đồng thời, các quốc gia cần có cơ chế giám sát chặt chẽ, yêu cầu các nền tảng trực tuyến thực hiện các biện pháp kiểm soát nội dung, xác thực độ tuổi người dùng và tăng cường nhận thức cộng đồng về các rủi ro trên không gian mạng. Như vậy, mạng xã hội không chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần mà còn là một môi trường phức tạp với nhiều cơ hội và thách thức. Việc hiểu rõ khái niệm về mạng xã hội và những đặc điểm của nó là tiền đề quan trọng để xây dựng các biện pháp bảo vệ trẻ em khỏi các nguy cơ tiềm ẩn, đặc biệt là hành vi xâm hại tình dục trên các nền tảng này.

2.1.2. Khái niệm về xâm hại tình dục trẻ em

Theo từ điển tiếng Việt "tình dục là nhu cầu tự nhiên của con người về quan hệ tính giao" và "xâm hại là xâm phạm đến khiến cho bị tổn hại"[5]. Do vậy, xâm hại tình dục trẻ em là xâm phạm, động chạm đến quyền tự do, nhu cầu phát triển tự nhiên của trẻ em về quan hệ tính giao, xâm phạm đến thân thể, sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của trẻ. Tổ chức Y tế thế giới (WHO) định nghĩa xâm hại tình dục trẻ em như sau: Xâm hại tình dục trẻ em là việc lôi kéo trẻ em tham gia vào các hoạt động tình dục mà trẻ em đó không hiểu một cách đầy đủ, không có khả năng quyết định ưng thuận một cách có hiểu biết, hoặc hành động đó là trái pháp luật hoặc trái quy tắc xã hội. Xâm hại tình dục trẻ em là hành động diễn ra giữa một trẻ em với một người trưởng thành hoặc với một trẻ em khác mà do độ tuổi và mức độ phát triển, người này có mối quan hệ trách nhiệm, tin tưởng hoặc quyền hành với trẻ, và hành động gây ra nhằm thỏa mãn nhu cầu của người đó. Theo Luật Trẻ em số 102/2016/QH13, được Quốc hội khóa XIII kỳ họp thứ 11 thông qua ngày 05 tháng 4 năm 2016 quy định rõ: Xâm hại tình dục trẻ em là việc dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, ép buộc, lôi kéo, dụ dỗ trẻ em tham gia vào các hành vi liên quan đến tình dục, bao gồm hiếp dâm, cưỡng dâm, giao cấu, dâm ô với trẻ em và sử dụng trẻ em vào mục đích mại dâm, khiêu dâm dưới mọi hình thức[6].

Trẻ em có thể bị xâm hại tình dục dưới nhiều hình thức khác nhau trong đó phổ biến là xâm hại bằng cách đụng chạm và không đụng chạm. Xâm hại tình dục trẻ em bằng cách đụng chạm bộc lộ qua một số hành vi như hôn hoặc ôm trẻ theo kiểu tình dục, đụng chạm vào bộ phận sinh dục của trẻ, hoặc đe doạ trẻ đụng chạm vào bộ phận sinh dục của người lớn hoặc của một đứa trẻ lớn hơn, ép trẻ thực hiện hành vi mại dâm… Xâm hại tình dục trẻ em bằng cách không đụng chạm là những hành vi như dùng lời nói hoặc tranh ảnh khiêu dâm để làm cho trẻ sốc, làm cho trẻ hưng phấn tình dục hoặc làm cho trẻ quen với tình dục, cho trẻ nghe hoặc nhìn những cảnh tình dục, bắt trẻ đứng ngồi theo tư thế gợi dục để chụp ảnh (khiêu dâm), hoặc cho trẻ xem sách báo khiêu dâm…

Theo thống kê của Tổng cục Cảnh sát - Bộ Công an cho thấy mỗi năm trung bình có 1.600 - 1.800 vụ xâm hại trẻ em được phát hiện. Trong số 1.000 vụ xâm hại tình dục, số vụ mà trẻ em là nạn nhân chiếm đến 65%, đa số nạn nhân là nữ ở độ tuổi 12-15 (chiếm 57,46%), trẻ em dưới 6 tuổi bị xâm hại chiếm tới 13,2%[7]. Hầu hết những người xâm hại tình dục là nam giới, các trẻ bị xâm hại bởi người quen biết, như họ hàng, bạn của gia đình, hoặc hàng xóm[8]. Hành vi xâm hại hiếm khi được thực hiện bởi một người lạ. Đôi khi việc xâm hại này diễn ra trong một thời gian dài, thậm chí kéo dài nhiều năm. Không phải tất cả những người xâm hại tình dục trẻ em đều dùng bạo lực. Đôi khi họ lợi dụng sự tin tưởng hoặc sự ảnh hưởng của mình để bắt trẻ thực hiện hành vi tình dục. Họ cũng có thể thuyết phục hoặc dùng "lòng tốt", sự đe doạ và bắt nạt hoặc cho quà hoặc bao ăn uống. Cho dù người ta sử dụng bạo lực, sự đe doạ hay "lòng tốt" để bắt trẻ thực hiện hành vi tình dục thì kết quả của việc xâm hại này vẫn sẽ gây tổn thương cho trẻ.

2.2. Thực trạng quy định pháp luật về hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội

2.2.1. Một số hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội theo quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)

Theo Bộ luật Hình sự Việt Nam, hành vi xâm hại tình dục trẻ em có thể cấu thành nhiều tội phạm khác nhau, được quy định trong Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Những hành vi này không chỉ xảy ra trong cuộc sống thực tế mà còn có thể được thực hiện trên không gian mạng xã hội. Các tội danh liên quan bao gồm tội hiếp dâm đối với người dưới 16 tuổi (Điều 142), tội cưỡng dâm đối với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi (Điều 144), tội giao cấu hoặc thực hiện các hành vi quan hệ tình dục khác đối với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi (Điều 145), tội dâm ô đối với người dưới 16 tuổi (Điều 146) và tội sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm (Điều 147). Đặc biệt, quy định về hành vi "sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm" là một bổ sung mới trong Bộ Luật Hình sự, phản ánh sự cải cách trong pháp luật nhằm tăng cường bảo vệ trẻ em khỏi các hình thức xâm hại tình dục ngày càng tinh vi, nhất là trên không gian mạng xã hội.

Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và mạng xã hội đã mở rộng phạm vi của các hành vi xâm hại tình dục trẻ em. Các đối tượng xấu có thể lợi dụng không gian mạng để thực hiện hành vi phạm tội mà không cần tiếp xúc trực tiếp với nạn nhân. Theo quy định của pháp luật, những hành vi như dụ dỗ, lôi kéo hoặc đe dọa trẻ em tham gia vào các hoạt động tình dục qua mạng xã hội đều có thể cấu thành các tội xâm hại tình dục. Đây có thể là những hành vi như hiếp dâm, cưỡng dâm, giao cấu, dâm ô, hoặc sử dụng trẻ em vào các hoạt động khiêu dâm trực tuyến[9]. Tất cả những hành vi này, dù xảy ra trong thế giới thực hay trên không gian mạng, đều phải chịu sự xử lý nghiêm minh của pháp luật hình sự.

Điều quan trọng là, dù hành vi phạm tội này xảy ra trong môi trường thực tế hay trên mạng xã hội, chỉ khi đủ yếu tố cấu thành tội phạm được quy định tại Điều 142, 144, 145, 146, 147 của Bộ Luật Hình sự được thỏa mãn, người thực hiện hành vi phạm tội vẫn sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Đặc biệt, trong trường hợp hành vi phạm tội chưa hoàn thành, người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự ngay từ khi hành vi có dấu hiệu phạm tội, tức là trước khi thực tế xảy ra việc xâm hại. Các hành vi xâm hại tình dục trẻ em thông qua mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi hơn, và pháp luật Việt Nam đã có những quy định để bảo vệ trẻ em trước nguy cơ này

Tuy nhiên, trong thực tế, việc xử lý các hành vi xâm hại tình dục trẻ em qua mạng xã hội còn nhiều hạn chế. Một trong những vấn đề lớn là hiện chưa có một điều luật riêng biệt trong Bộ luật Hình sự hay các văn bản pháp lý quốc gia quy định cụ thể về các hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên môi trường mạng xã hội. Các quy định hiện hành chủ yếu dựa trên các tội phạm hình sự liên quan đến xâm hại tình dục trẻ em, nhưng việc áp dụng chúng trong bối cảnh của các hành vi phạm tội diễn ra trên mạng xã hội lại gặp không ít khó khăn. Có thể nói pháp luật và chính sách có quy định một số quy trình tòa án thân thiện với trẻ em, nhưng các chính sách, pháp luật và tiêu chuẩn liên quan đến xâm hại tình dục trẻ em qua mạng chưa được ban hành tại Việt Nam. Cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để đánh giá trải nghiệm tiếp cận công lý của trẻ em bị xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội[10]. Ví dụ, các điều luật như Điều 142 (hiếp dâm), Điều 144 (cưỡng dâm), Điều 145 (giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục với người dưới 16 tuổi), và Điều 146 (dâm ô) đều chỉ ra các hành vi xâm hại tình dục trẻ em, nhưng không có quy định rõ ràng về việc xử lý hành vi xâm hại tình dục trẻ em qua mạng xã hội. Mặc dù các hành vi này có thể được áp dụng trong các trường hợp cụ thể, nhưng khi xét về khía cạnh hành vi được thực hiện trên không gian mạng, chúng chưa đủ cụ thể và phù hợp với sự phát triển của công nghệ.

Đồng thời, trong bối cảnh mà trẻ em ngày càng tiếp cận nhiều hơn với các nền tảng mạng xã hội, các hành vi xâm hại tình dục qua mạng cũng trở nên tinh vi và khó phát hiện hơn. Các thủ đoạn như dụ dỗ trẻ em tham gia vào các hoạt động khiêu dâm, hoặc lợi dụng trẻ em để thực hiện hành vi xâm hại tình dục qua các hình thức truyền thông trực tuyến vẫn chưa được quy định một cách đầy đủ và chi tiết trong pháp luật Việt Nam. Các quy định hiện hành chưa bao quát hết các hình thức tội phạm mới mà tội phạm mạng có thể mang lại, khiến việc xử lý gặp khó khăn trong thực tiễn.

Ngoài ra, mặc dù pháp luật đã có những quy định liên quan đến các hành vi xâm hại tình dục trẻ em qua các phương tiện kỹ thuật số, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội đòi hỏi sự điều chỉnh và hoàn thiện thêm từ các cơ quan chức năng. Điều này nhằm bảo vệ trẻ em khỏi các mối đe dọa mới, đồng thời tạo ra những quy định pháp lý rõ ràng, cụ thể hơn về các hành vi xâm hại tình dục qua mạng xã hội. Vì vậy, việc xây dựng các điều luật chuyên biệt và phù hợp hơn với các tội phạm xâm hại tình dục trẻ em qua mạng xã hội là một yêu cầu cấp thiết trong công tác bảo vệ trẻ em hiện nay.

2.3. Thực tiễn về xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội

Những năm gần đây, vấn đề xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội tại Việt Nam đã trở thành một mối quan ngại đáng báo động. Theo số liệu từ các báo cáo nghiên cứu gần đây, tình trạng này không ngừng gia tăng với những phương thức ngày càng tinh vi. Theo thống kê, Việt Nam là một trong những nước đứng đầu thế giới về tỷ lệ người dùng Internet và mạng xã hội. Hiện có hơn 72,7 triệu người sử dụng mạng xã hội, chiếm 73,3% dân số; trong số đó, có 7,1% thuộc độ tuổi từ 13-17 và 9,7% độ tuổi từ 18-24. Khảo sát của UNICEF năm 2022 cho thấy, 82% trẻ em Việt Nam từ 12-13 tuổi sử dụng Internet hàng ngày, con số này ở lứa tuổi 14-15 là 93%. Còn theo theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐTBXH), thời gian trẻ em Việt Nam sử dụng mạng xã hội là từ 5-7 giờ/ngày[11].

Từ những số liệu đã thống kê chúng ta thấy rằng tỷ lệ người dùng mạng xã hội cao và có sự tham gia của trẻ em: dân số Việt Nam chiếm 73,3%, người sử dụng mạng xã hội đây là một con số đáng kể, cho thấy mức độ phổ biến của Internet và mạng xã hội trong đời sống hàng ngày. Trong đó, thanh thiếu niên và giới trẻ là một phần quan trọng trong cộng đồng người dùng mạng xã hội. Tỷ lệ cao này phản ánh sự phụ thuộc lớn của trẻ em vào mạng xã hội và Internet, đồng thời cũng làm tăng nguy cơ các em tiếp xúc với những nội dung hoặc hành vi nguy hiểm, bao gồm xâm hại tình dục. Hơn nữa, trẻ em Việt Nam đã dành một khoảng thời gian đáng kể, chiếm gần 1/3 đến hơn 1/4 thời gian trong ngày của các em. Với mức độ sử dụng kéo dài như vậy, trẻ em không chỉ có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin tích cực mà còn dễ bị phơi nhiễm trước những nguy cơ tiêu cực như bắt nạt trực tuyến, dụ dỗ, hoặc xâm hại tình dục. Thời gian sử dụng mạng kéo dài cũng có thể đồng nghĩa với việc giảm sự giám sát từ cha mẹ hoặc người chăm sóc, tạo điều kiện cho các đối tượng xấu lợi dụng. Điều này làm tăng khả năng các em trở thành mục tiêu của các hành vi xâm hại tinh vi trên mạng xã hội, như dụ dỗ gửi hình ảnh nhạy cảm, trò chuyện tình dục, hoặc thậm chí bị lôi kéo gặp mặt ngoài đời thực dẫn đến xâm hại trực tiếp. Sự gia tăng của các phương thức tinh vi mà bạn đề cập (dù không có chi tiết cụ thể trong câu hỏi) có thể bao gồm việc sử dụng các ứng dụng nhắn tin ẩn danh, giả mạo danh tính, hoặc các chiến thuật tâm lý để thao túng trẻ em - những điều vốn khó phát hiện và ngăn chặn.

Các hình thức hành vi xâm hại tình dục qua mạng xã hội có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng đều có điểm chung là sử dụng internet hoặc công nghệ truyền thông làm công cụ tiếp cận và thực hiện hành vi phạm tội. Ba nhóm chính của hành vi xâm hại được xác định bao gồm: bóc lột và xâm hại tình dục trẻ em có tiếp xúc thân thể, sản xuất - phổ biến văn hóa phẩm có nội dung xâm hại tình dục trẻ em và phát trực tiếp (livestreaming) các hành vi mang tính chất xâm hại[12]. Đáng chú ý, một số hành vi có thể nằm ở giao điểm của các nhóm này, chẳng hạn như việc vừa livestream vừa có hành vi xâm hại thực tế hoặc sử dụng văn hóa phẩm khiêu dâm để dụ dỗ trẻ em. Bên cạnh đó, hai yếu tố quan trọng thúc đẩy các hành vi xâm hại này là dụ dỗ và ép buộc. Kẻ xâm hại có thể sử dụng nhiều thủ đoạn khác nhau, từ giả danh bạn bè, người quen để lấy lòng tin, đến đe dọa, khống chế nạn nhân nhằm buộc trẻ thực hiện những hành vi không mong muốn. Đây là một thực trạng đáng báo động, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và nghiêm minh của pháp luật nhằm bảo vệ trẻ em trước những rủi ro ngày càng gia tăng trên môi trường mạng xã hội.

Điển hình như vụ xâm hại tình dục ở huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An, thông qua mạng xã hội Facebook, M (SN: 01/08/2012) quen biết Mẫn (SN: 2003). Ngày 08/02/2024, Mẫn và M liên hệ với nhau qua ứng dụng Messenger hẹn đến xã Tân Lập, huyện Tân Thạnh chơi. Khoảng 10 giờ cùng ngày, M chở V (SN: 15/09/2009) đến nhà gặp Mẫn và bạn của Mẫn là Sinh (SN: 2003). Sau đó, cả 04 rủ nhau vào nhà nghỉ An Nhiên thuộc ấp Hải Hưng, xã Tân Lập thuê 02 phòng, Mẫn và M ở chung phòng số 7, Sinh và V ở chung phòng số 6. Tại đây, Mẫn quan hệ tình dục với M 02 lần. Sinh quan hệ tình dục với V 01 lần. Đến 15 giờ 35 phút cùng ngày Sinh chở Mẫn về, M chở V mua thuốc tránh thai uống và vào quán cà phê ngồi chơi. Đến khoảng 17 giờ 30 phút cùng ngày, Mẫn gọi điện thoại cho M và biết M và V đang ở tại quán cà phê nên rủ Lý (SN: 2005) đến đón M và V đến nhà nghỉ Kim Chi thuộc huyện Mộc Hóa thuê 02 phòng, Mẫn và M ở chung phòng số 09, Lý và V ở chung phòng số 11. Tại đây, Mẫn quan hệ với M một lần, Lý quan hệ với V một lần. Đến ngày 12/02/2024, sau khi biết được sự việc gia đình M và V đã trình báo cơ quan công an[13]. Một trong những nguyên nhân chính được chỉ ra là sự "tự do" của các "web đen" - những trang web chứa nội dung khiêu dâm bất hợp pháp, trẻ em dễ dàng tiếp cận qua các thiết bị thông minh như điện thoại, máy tính bảng. Những trang này không chỉ cung cấp hình ảnh, video đồi trụy mà còn là nơi kích thích tư tưởng lệch lạc, đặc biệt ở giới trẻ. Trẻ em và thanh thiếu niên, do thiếu sự giám sát từ gia đình và chưa được giáo dục đầy đủ về an toàn mạng, dễ trở thành nạn nhân của các nội dung độc hại này. Mối nguy từ "tình yêu online" - xu hướng phổ biến trong thời đại mạng xã hội. Các ứng dụng hẹn hò và nền tảng giao tiếp trực tuyến đã tạo điều kiện cho con người kết nối dễ dàng hơn, nhưng cũng mở ra cơ hội cho kẻ xấu lợi dụng và trẻ em với sự hiểu biết còn chưa nhiều, đã dễ dàng bị "sập bẫy". Nguyên nhân sâu xa của sự việc trên, có lẽ là do sự thiếu kiểm soát từ gia đình, nhà trường và xã hội. Trẻ em tiếp xúc với internet và được tham gia mạng xã hội từ sớm nhưng không được hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng an toàn. Đồng thời, sự phát triển của công nghệ vượt xa khả năng quản lý của cơ quan chức năng, khiến việc truy vết và xử lý tội phạm gặp nhiều khó khăn. Các trang web đen thường hoạt động xuyên quốc gia, sử dụng mạng lưới ngầm (dark web) hoặc mã hóa để tránh bị phát hiện, đặt ra thách thức lớn cho lực lượng thực thi pháp luật.

Hay như một sự việc khác, một bé gái đã vô tình trở thành nạn nhân của hành vi xâm hại tình dục trên mạng xã hội khi những bức ảnh em tự đăng tải trên Facebook và Instagram bị kẻ xấu thu thập mà không có sự đồng ý. Không dừng lại ở đó, những hình ảnh này bị đăng vào các nhóm kín trên Telegram, kèm theo số điện thoại cá nhân của em - thông tin mà kẻ phát tán tìm được từ trang cá nhân của nạn nhân. Ngay sau đó, em liên tục nhận được những tin nhắn với nội dung gạ gẫm, quấy rối, thậm chí là những lời lẽ bịa đặt, xúc phạm. Nghĩ rằng chỉ cần xóa đi hình ảnh thì mọi chuyện sẽ chấm dứt, nhưng thực tế không đơn giản như vậy. Những tin nhắn vẫn tiếp tục xuất hiện, khiến em rơi vào trạng thái lo lắng, sợ hãi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và cuộc sống hằng ngày[14]. Trường hợp thực tế này đã chứng minh cho nghiên cứu của tổ chức Giám sát Internet (IWF) và Microsoft rằng có đến 89,9% hình ảnh, video do giới trẻ tạo ra được khai thác từ nơi tải lên ban đầu và phát tán lại trên các trang web của bên thứ ba[15].

Những vụ việc xảy ra trong thực tế đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự gia tăng đáng lo ngại của tội phạm xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội. Không chỉ dừng lại ở những hành vi quen thuộc, các đối tượng phạm tội ngày càng sử dụng nhiều thủ đoạn tinh vi, khó lường, khiến trẻ em dễ dàng rơi vào bẫy mà không hề hay biết. Hậu quả mà những nạn nhân nhỏ tuổi phải gánh chịu không chỉ là tổn thương về mặt tâm lý mà còn có thể kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống sau này của các em.

2.4. Giải pháp phòng ngừa, ngăn chặn hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên mạng xã hội

Thứ nhất, để phòng ngừa và ngăn chặn hành vi xâm hại tình dục trẻ em trên không gian mạng, việc thống kê chính xác và đầy đủ các vụ việc xâm hại tình dục qua mạng là rất quan trọng. Hiện nay, ở Việt Nam, số liệu về tội phạm xâm hại tình dục trẻ em qua mạng chưa được ghi nhận đầy đủ, dẫn đến việc thiếu các cơ sở dữ liệu có giá trị trong việc phát triển các chính sách bảo vệ trẻ em. Việc thống kê phải bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như: cách thức trẻ em sử dụng mạng xã hội, các hình thức xâm hại xảy ra trên mạng, mối quan hệ giữa nạn nhân và thủ phạm, độ tuổi và giới tính của các nạn nhân, cũng như các hành vi xâm hại tương ứng. Điều này không chỉ giúp các cơ quan chức năng nhận diện các nguy cơ và xu hướng xâm hại tình dục trên mạng, mà còn tạo nền tảng để xây dựng các giải pháp, chương trình can thiệp kịp thời và hiệu quả. Thông qua đó, việc thu thập dữ liệu này sẽ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, giúp các cơ quan, tổ chức liên quan có thể đưa ra các chính sách bảo vệ trẻ em phù hợp với từng giai đoạn và tình huống cụ thể.

Thứ hai, việc nâng cao nhận thức về nguy cơ xâm hại tình dục trẻ em trên không gian mạng cho tất cả các đối tượng, đặc biệt là các bậc phụ huynh, người giám hộ, giáo viên và các cơ sở giáo dục là vô cùng quan trọng. Phụ huynh cần được trang bị các kiến thức và kỹ năng cơ bản để giám sát hành vi trực tuyến của con cái mình, bao gồm việc theo dõi các hoạt động của trẻ trên mạng xã hội, sử dụng phần mềm bảo mật, cũng như thiết lập các quyền riêng tư trên các nền tảng trực tuyến để hạn chế những rủi ro. Các phụ huynh cần hiểu rằng không chỉ cần bảo vệ trẻ khỏi các tình huống nguy hiểm trực tiếp mà còn cần chủ động giám sát các hoạt động trực tuyến, như kiểm tra lịch sử duyệt web hoặc sử dụng các phần mềm hỗ trợ để ngăn chặn việc truy cập vào các trang web không phù hợp. Đồng thời, giáo viên và các cơ sở giáo dục cũng cần được đào tạo để nhận diện những dấu hiệu của hành vi xâm hại tình dục, giúp họ có thể phát hiện sớm và hỗ trợ trẻ em trong các tình huống nguy hiểm. Những chương trình đào tạo này sẽ giúp giáo viên nắm bắt được kiến thức về cách thức xâm hại tình dục qua mạng, từ đó có thể hướng dẫn trẻ em cách bảo vệ bản thân một cách hiệu quả.

Thứ ba, việc giáo dục giới tính và an toàn trực tuyến cho trẻ em ngay từ các cấp học là một giải pháp không thể thiếu để bảo vệ trẻ em khỏi hành vi xâm hại tình dục trên mạng. Các chương trình giáo dục tại trường học cần giúp học sinh nhận thức được những nguy cơ từ việc lạm dụng tình dục và bóc lột trẻ em, cũng như cung cấp các thông tin về cách thức tự bảo vệ bản thân khi sử dụng mạng xã hội và tham gia vào các nền tảng trực tuyến. Điều này không chỉ giúp trẻ hiểu rõ về những rủi ro tiềm ẩn mà còn giúp trẻ phát triển kỹ năng bảo vệ quyền lợi cá nhân, chẳng hạn như nhận biết những dấu hiệu khi một người khác có ý đồ xấu, cách từ chối các lời mời không lành mạnh và tìm kiếm sự hỗ trợ từ người lớn khi cần thiết. Việc giáo dục này phải được tích hợp vào các môn học một cách hệ thống, đồng thời đảm bảo rằng trẻ em có thể tiếp cận thông tin một cách dễ hiểu và phù hợp với độ tuổi của mình. Quan trọng hơn, các chương trình này cần giúp trẻ xây dựng kỹ năng tư duy phản biện và nhận thức được những tác động của việc chia sẻ hình ảnh và thông tin cá nhân trên mạng, từ đó giúp trẻ biết cách tự bảo vệ mình.

Thứ tư, việc tạo ra các dịch vụ hỗ trợ và phản ứng nhanh khi phát hiện hành vi xâm hại tình dục trên không gian mạng là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn các hành vi này. Các dịch vụ bảo vệ trẻ em, như tổng đài quốc gia hoặc các mạng lưới hỗ trợ trực tuyến, cần được phát triển mạnh mẽ và đảm bảo tính hiệu quả trong việc tiếp nhận thông tin từ cộng đồng. Mọi hành vi xâm hại tình dục cần được báo cáo và xử lý kịp thời để ngăn ngừa hậu quả. Những công cụ này nên được quảng bá rộng rãi tới công chúng qua các kênh thông tin sẵn có, giúp mọi người nhận thức rõ ràng về việc cần phải thông báo ngay khi phát hiện các hành vi đáng ngờ hoặc tình huống nguy hiểm liên quan đến trẻ em trên mạng. Quy trình báo cáo và hỗ trợ phải rõ ràng, cụ thể, bao gồm việc xác minh thông tin, thông báo kịp thời tới cơ quan chức năng và hỗ trợ tinh thần cho nạn nhân và gia đình họ trước khi có sự can thiệp từ các cơ quan có thẩm quyền. Điều này sẽ giúp các cơ quan chức năng phản ứng nhanh chóng và giảm thiểu các tác hại lâu dài đối với trẻ em.

Thứ năm, các nền tảng mạng xã hội và các nhà cung cấp dịch vụ internet cũng cần có trách nhiệm trong việc bảo vệ trẻ em khỏi các hành vi xâm hại tình dục trên không gian mạng. Các công ty công nghệ cần chủ động phát triển và sử dụng các công cụ an ninh mạng, như hệ thống nhận diện và ngăn chặn các nội dung xâm hại, đảm bảo an toàn cho người dùng trẻ em. Việc xây dựng các cơ chế để phát hiện và gỡ bỏ những nội dung có hại, như hình ảnh, video khiêu dâm trẻ em, là cần thiết. Hơn nữa, các nền tảng mạng xã hội cần cung cấp các công cụ đơn giản và dễ sử dụng để người dùng, đặc biệt là phụ huynh, có thể báo cáo ngay khi phát hiện hành vi vi phạm. Các nền tảng này cũng cần phát triển hệ thống kiểm soát truy cập, giúp người dùng quản lý quyền riêng tư của trẻ em một cách hiệu quả, đảm bảo rằng thông tin cá nhân của trẻ không bị xâm phạm.

3. KẾT LUẬN

Mạng xã hội mở ra một thế giới đầy bổ ích và thú vị cho trẻ em, nơi các em có thể học hỏi, kết nối và khám phá những điều mới mẻ. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích tích cực, môi trường này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là nguy cơ bị xâm hại tình dục. Việc trẻ em dễ dàng tiếp cận công nghệ nhưng lại thiếu kiến thức và kỹ năng để tự bảo vệ mình đã tạo điều kiện cho các đối tượng xấu lợi dụng, thực hiện các hành vi phạm tội trên không gian mạng.

Trong bối cảnh đó, phòng ngừa vẫn là biện pháp quan trọng hàng đầu. Không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, trách nhiệm bảo vệ trẻ em cần được mở rộng đến gia đình, nhà trường, cộng đồng và cả các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên nền tảng số. Các cơ quan chức năng phải tăng cường thực thi pháp luật, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, đồng thời có những chính sách rõ ràng để kiểm soát nội dung trên mạng xã hội, đảm bảo không gian mạng an toàn hơn với trẻ em.

Quan trọng hơn, trẻ em cần được trang bị kiến thức về bảo vệ bản thân trước các mối nguy hại trên môi trường số. Rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng nhận diện rủi ro và ứng phó với những tình huống nguy hiểm là điều cần thiết để trẻ có thể tự bảo vệ mình. Khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường, xã hội và các cơ quan quản lý, mạng xã hội mới thực sự trở thành một môi trường hữu ích, an toàn để trẻ em phát triển một cách lành mạnh và toàn diện.

NCS, Th.S. Trần Minh Trang

sinh viên Lê Thị Thùy Linh, Phan Phương Linh, Lê Yến Vi, Nguyễn Thị Ánh Tuyết

Khoa LLCT - Luật, Trường Đại học Hồng Đức


DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Tài liệu nước ngoài

[1] United Nations (1989), Công ước về quyền trẻ em năm 1989 (The Convention on the Rights of the Child-CRC);

[2] United Nations (2000), Nghị định thư không bắt buộc bổ sung Công ước quyền trẻ em về việc buôn bán trẻ em, mại dâm trẻ em và văn hóa phẩm khiêu dâm trẻ em năm 2000 (Optional Protocol to the Convention on the Rights of the Child on the sale of children, child prostitution and child pornography, 2000 -OPSC);

[3] Internet Watch Foundation in partnership with Microsoft Emerging Patterns and Trends Report #1 Online-Produced Sexual Content, 10/3/2015;

[4] UN (2021), General comment No. 25 (2021) on children‟s rights in relation to the digital environment, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 02/3/2021.

Tài liệu trong nước

[4] Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017);

[5] Luật Trẻ em số 102/2016/QH13, được Quốc hội khóa XIII kỳ họp thứ 11 thông qua ngày 05 tháng 4 năm 2016;

[6] Nghị quyết số 06/2019/NQ-HĐTP ngày 01/10/2019 của Hội đồng thẩm phán TANDTC Hướng dẫn áp dụng một số quy định tại các Điều 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147 của Bộ luật Hình sự và việc xét xử vụ án xâm hại tình dục người dưới 16 tuổi;

[7] Nghị định 147/2024 NĐ-CP về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng;

[8] Viện Ngôn ngữ học (2002), Từ điển tiếng Việt phổ thông, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, tr.1054

[9] Dự án ngăn chặn hành vi gây tổn hại Việt Nam, [hiện trạng] bằng chứng về bóc lột và xâm hại tình dục trẻ em qua mạng của ECPAT, INTERPOL và UNICEF, (2022)

Tài liệu Internet

[10]https://daibieunhandan.vn/xam-hai-tre-em-qua-moi-truong-mang-ngay-cang-tinh-vi-kho-luong-post399584.html [truy cập ngày 16/02/2025]

[11]https://congan.soctrang.gov.vn/Default.aspx?sname=congantinhst&sid=1319&pageid=34075&catid=56874&id=387503&catname=An+ninh+tr%u1eadt+t%u1ef1&title=nhan-dien-nguy-co-xam-hai-tre-em-tren-khong-gian-mang [truy cập ngày 17/02/2025]

[12] https://suckhoedoisong.vn/da-phan-tre-em-bi-xam-hai-tinh-duc-boi-nguoi-quen-biet-169132297.htm [truy cập ngày 18/02/2025]

[13]https://stttt.bacgiang.gov.vn/chi-tiet-tin-tuc/-/asset_publisher/RcQOwn9w7wOJ/content/nguyen-nhan-dan-en-xam-hai-tinh-duc-o-tre-va-nhung-ieu-cha-me-can-biet-/pop_up?_101_INSTANCE_RcQOwn9w7wOJ_viewMode=print&_101_INSTANCE_RcQOwn9w7wOJ_languageId=en_GB [truy cập ngày 19/02/2025]

[14] https://vks.longan.gov.vn/tin-nghiep-vu-78011/tu-web-den-den-tinh-yeu-online-va-xu-huong-xam-hai-tinh-duc-hien-nay-957248?gidzl=7lN56dJ3yr8GwyGOTzxwKnpjp1nXsQXOKBl873lU-GSBlCWVQupv10YppKzlWQXGMEAR7JXJ1WPzVy3rKW [truy cập ngày 20/02/2025]

[15] https://nhandan.vn/vaccine-so-bao-ve-tre-em-tren-moi-truong-mang-post699975.html [truy cập ngày 21/02/2025]


[1]https://daibieunhandan.vn/xam-hai-tre-em-qua-moi-truong-mang-ngay-cang-tinh-vi-kho-luong-post399584.html [truy cập ngày 23/02/2025]

[2]https://congan.soctrang.gov.vn/Default.aspx?sname=congantinhst&sid=1319&pageid=34075&catid=56874&id=387503&catname=An+ninh+tr%u1eadt+t%u1ef1&title=nhan-dien-nguy-co-xam-hai-tre-em-tren-khong-gian-mang [truy cập ngày 24/02/2005]

[3]Nghị định 147/2024 NĐ-CP về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng

[4] UN (2021), General comment No. 25 (2021) on children‟s rights in relation to the digital environment, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 02/3/2021,

[https://documents-ddny.un.org/doc/UNDOC/GEN/G21/053/43/PDF/G2105343.pdf?OpenElement]

[5] Viện Ngôn ngữ học (2002), Từ điển tiếng Việt phổ thông, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, tr.1054

[6] Luật Trẻ em số 102/2016/QH13, được Quốc hội khóa XIII kỳ họp thứ 11 thông qua ngày 05 tháng 4 năm 2016

[7] https://suckhoedoisong.vn/da-phan-tre-em-bi-xam-hai-tinh-duc-boi-nguoi-quen-biet-169132297.htm [truy cập ngày 22/02/2005]

[8] https://stttt.bacgiang.gov.vn/chi-tiet-tin-tuc/-/asset_publisher/RcQOwn9w7wOJ/content/nguyen-nhan-dan-en-xam-hai-tinh-duc-o-tre-va-nhung-ieu-cha-me-can-biet-/pop_up?_101_INSTANCE_RcQOwn9w7wOJ_viewMode=print&_101_INSTANCE_RcQOwn9w7wOJ_languageId=en_GB [truy cập ngày 22/02/2005]

[9] Khoản 1 Điều 2 Nghị quyết số 06/2019/NQ-HĐTP ngày 01/10/2019 của Hội đồng thẩm phán TANDTC Hướng dẫn áp dụng một số quy định tại các Điều 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147 của Bộ luật Hình sự và việc xét xử vụ án xâm hại tình dục người dưới 16 tuổi

[10] Dự án ngăn chặn hành vi gây tổn hại Việt Nam, [hiện trạng] bằng chứng về bóc lột và xâm hại tình dục trẻ em qua mạng của ECPAT, INTERPOL và UNICEF, (2022)

[11] Viện Đào tạo Y học Dự phòng và Y tế Công cộng (Trường Đại học Y Hà Nội) phối hợp với Sáng kiến Z&Alpha tổ chức hội thảo "Mạng xã hội và tới sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên tại Việt Nam" ngày 10/10/2024.

[12] Dự án ngăn chặn hành vi gây tổn hại Việt Nam, [hiện trạng] bằng chứng về bóc lột và xâm hại tình dục trẻ em qua mạng của ECPAT, INTERPOL và UNICEF, (2022)

[13] https://vks.longan.gov.vn/tin-nghiep-vu-78011/tu-web-den-den-tinh-yeu-online-va-xu-huong-xam-hai-tinh-duc-hien-nay-957248?gidzl=7lN56dJ3yr8GwyGOTzxwKnpjp1nXsQXOKBl873lU-GSBlCWVQupv10YppKzlWQXGMEAR7JXJ1WPzVy3rKW [truy cập ngày 21/02/2025]

[14] https://nhandan.vn/vaccine-so-bao-ve-tre-em-tren-moi-truong-mang-post699975.html [truy cập ngày 21/02/2025]

[15] Internet Watch Foundation in partnership with Microsoft Emerging Patterns and Trends Report #1 Online-Produced Sexual Content, 10/3/2015