Lexus LM 500h đã chính thức ra mắt Việt Nam vào ngày 26/3/2024 với 2 tùy chọn phiên bản, gồm 6 chỗ và 4 chỗ cùng giá bán lần lượt 7,29 tỷ đồng và 8,71 tỷ đồng. Với sự cách biệt 1,42 tỷ đồng, giữa 2 bản của LM 500h có những gì khác biệt? Mời quý độc giả cùng theo dõi chi tiết bảng thông số kỹ thuật xe Lexus LM 500h 2024 tại Việt Nam.
Phiên bản | Giá bán lẻ (tỷ đồng) |
LM 500h 4 chỗ ngồi | 8,71 |
LM 500h 6 chỗ ngồi | 7,29 |
Thông số kỹ thuật xe Lexus LM 500h 2024: Kích thước
Lexus LM 500h 2024 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.130 x 1.890 x 1.955 (mm), dài hơn 90 mm, rộng hơn 40 mm, cao hơn 10 mm so với thế hệ tiền nhiệm. Chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 3.000 m.
Thông số | LM 500h 4 chỗ | LM 500h 6 chỗ | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5.130 x 1.890 x 1.955 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 139 | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | ||
Hệ số trợ lực | 0,332 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.905 | ||
Sức chứa chỗ ngồi | 4 | 6 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 752 | 1.190 |
Thông số kỹ thuật xe Lexus LM 500h 2024: Động cơ và vận hành
Lexus LM 500h 2024 được trang bị động cơ 2,4L I4 Turbo kết hợp 2 mô-tơ điện
Lexus LM 500h 2024 được trang bị động cơ 2,4L I4 Turbo (công suất 268 mã lực và mô-men xoắn 460 Nm) kết hợp 2 mô-tơ điện (mô-tơ đặt ở cầu trước: công suất 82 mã lực và mô-men xoắn 292 Nm; mô-tơ đặt ở cầu sau: công suất 79 mã lực và mô-men xoắn 169 Nm). Tổng công suất là 349 mã lực. Động cơ đi kèm hộp số Direct Shift 8 cấp.
Thông số | LM 500h 4 chỗ | LM 500h 6 chỗ | |
Động cơ | |||
Động cơ | Hybrid T24A-FTS | ||
Dung tích | 2.393 CC | ||
Công suất cực đại | 202 kW (271 HP) / 6,000 RPM | ||
Mô-men xoắn cực đại | 460 Nm / 2,000 - 3,000 RPM | ||
Tốc độ tối đa | 185 km/h | ||
Tăng tốc từ 0 - 100km/h | 6,9 giây | ||
Mô tơ & Ắc quy | |||
Loại mô tơ | Nam châm vĩnh cửu | ||
Công suất cực đại | Trước | 64 kW | |
Sau | 75,9 kW | ||
Mô-men xoắn cực đại | Trước | 292 Nm | |
Sau | 168,5 Nm | ||
Loại pin | Nickel-metal Hydride | ||
Loại hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Phanh | Trước | Phanh đĩa thông gió 2 xy-lanh | |
Sau | Phanh đĩa thông gió 1 xy-lanh | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson | |
Sau | Tay đòn kép |
Thông số kỹ thuật xe Lexus LM 500h 2024: Ngoại thất
Lexus LM 500h sở hữu ngoại hình bề thế, mạnh mẽ và uy quyền. Thiết kế bên ngoài LM 500h tinh chỉnh để trở nên sang trọng và hiện đại hơn với lưới tản nhiệt con suốt đặc trưng thương hiệu song được làm mới hoàn toàn theo hướng tràn viền, tạo sự liền mạch với thân xe. Logo thương hiệu nay chuyển lên vị trí trung tâm nắp ca-pô thay vì nằm trong lưới tản nhiệt như trước.
Cùng với đó là các trang bị như: hệ thống chiếu sáng LED; cản trước/ sau được trang trí bằng nẹp màu bạc, cửa lùa chỉnh điện, la-zăng đa chấu 19 inch...
Thông số | LM 500h 4 chỗ | LM 500h 6 chỗ | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3 LED | |
Đèn chiếu xa | 3 LED | ||
Đèn báo rẽ | LED Sequential | ||
Đèn ban ngày | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn góc | LED | ||
Tự động bật /tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh pha/cốt | Có | ||
Tự động thích ứng | Có | ||
Cụm đèn sau |
Đèn hậu LED | Có | |
Đèn báo phanh | Có | ||
Đèn báo rẽ | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Không | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa trượt điện | Có | ||
Cửa sổ trời |
Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Kính chắn UV | Có | ||
Cốp điện | Có | ||
Chi tiết mạ crom | Có |
Thông số kỹ thuật xe Lexus LM 500h 2024: Nội thất
Khoang nội thất của Lexus LM 500h 2024 được đánh giá cao về sự tiện nghi.
Không gian nội thất Lexus LM 500h rộng rãi, tràn ngập tiện nghi cao cấp với táp-lô bọc da và ốp gỗ, vô lăng tích hợp các nút cảm ứng mới, bảng đồng hồ kỹ thuật số nối liền màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch, âm thanh vòm Mark Levinson cao cấp 21 loa, sạc điện thoại không dây, cổng USB Type C, hệ thống đèn viền 64 màu, phanh tay điện tử và tính năng tự động giữ phanh tạm thời. Trần xe xuất hiện cụm điều khiển ốp gỗ với một số tính năng của xe và cửa gió điều hòa. Hai bên cụm điều khiển bố trí cửa sổ trời.
Giá xe Lexus LM 500h 4 chỗ đắt hơn gần 1,5 tỷ đồng nên cũng có những trang bị cao cấp hơn. Sự khác biệt rõ nhất đến từ ghế tựa lưng cao, mang phong cách hoàng gia, đi kèm chức năng làm mát, massage, góc ngả lưng thiết kế tỉ mỉ mang lại sự thư giãn tuyệt đối cho ông chủ. Màn hình màu siêu rộng 48-inch ngăn cách giữa 2 hàng ghế, cung cấp các tùy chọn xem màn hình đơn hoặc màn hình kép để phục vụ các nhu cầu khác nhau (công việc, giải trí,..). Tủ lạnh dung tích 14 lít chứa được ly và các loại rượu thượng hạng.
Thông số | LM 500h 4 chỗ | LM 500h 6 chỗ | |
Nội thất | |||
Bọc ghế | Ultrasuede và da Semi-aniline | Có | |
Ghế người lái |
Chỉnh điện | 8 hướng | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Đệm đỡ lưng chỉnh điện | 4 hướng | ||
Làm mát ghế | Không có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Không có | ||
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện | 8 hướng | |
Ghế Ottoman | Có | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | 8 hướng | |
Đệm đỡ lưng chỉnh điện | 4 hướng | ||
Vô lăng | Bọc da + Ốp gỗ Bengala tích hợp nút bấm cảm ứng | ||
Bàn gấp gọn | Có | ||
Ghế gấp đa năng | Không | Có | |
Thanh ray trượt điện ở hàng ghế thứ 2 | Không | Có | |
Tựa đầu đôi ở hàng ghế sau cùng | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa |
Loại | 4 vùng | |
Chức năng Namo-e | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 23 | 21 | |
Apple CarPlay & Androi Auto | Có | ||
Màn hình hiển thị cảm ứng 14-inch | Có | ||
Gương chiếu hậu kỹ thuật số | Có | ||
Đèn nội thất 64 màu | Có | ||
Bảng điều khiển trần xe | Có | ||
Bộ điều khiển tháo rời | Có | ||
Màn hình cảm ứng độ phân giải cao | Có | ||
Điều khiển bằng giọng nói/ Nhận dạng giọng nói | Có | ||
Ổ điện AC | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Cổng sạc USB (Type C) | Có | ||
Cổng kết nối đa phương tiện USB (Type C) | Có | ||
Tính năng điều chỉnh điều hòa theo mục tiêu | Có | Không | |
Vách ngăn trung tâm | Có | Không | |
Tủ lạnh | Có | Không | |
Màn hình đôi 48-inch | Có | Không | |
Bộ điều khiển hàng ghế sau | Có | Không | |
Cổng HDMI | 2 | 1 |
Thông số kỹ thuật xe hơi Lexus LM 500h 2024: Tính năng an toàn
Khách hàng mua xe Lexus LM 500h 2024 sẽ được trải nghiệm loạt công nghệ an toàn hiện đại gồm:
Thông số | LM 500h 4 chỗ | LM 500h 6 chỗ |
Túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống an toàn Lexus + 3.0 | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | Có |
Nhận diện xe máy ban ngày | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC) | Có | Có |
Hỗ trợ rời xe an toàn (SEA) | Có | Có |
Đèn pha tự động thích ứng (AHS) | Có | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có | Có |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số | Có | Có |
Túi khí SRS | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Ảnh: Lexus Việt Nam