Chiến dịch Truyền thông Hồn Việt Nón Chuông: Ứng dụng AI trong việc Tái định vị Di sản Văn hóa

Thứ bảy, 27/12/2025 - 16:05

Nghiên cứu này trình bày một nghiên cứu toàn diện và quá trình thực nghiệm của chiến dịch truyền thông "Hồn Việt Nón Chuông" – một sáng kiến nhằm giải quyết thách thức trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của Làng nghề Nón Chuông (Hà Nội) trước áp lực của thời đại số. Xuất phát từ thực trạng báo động về sự mai một của các làng nghề truyền thống và khoảng cách thế hệ ngày càng lớn giữa di sản văn hóa và giới trẻ (Gen Z), dự án đã đề xuất một mô hình tiếp cận đột phá: tái định vị hình ảnh chiếc nón lá thông qua lăng kính của Trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với các hoạt động trải nghiệm thực tế.

Ảnh minh họa. (baochinhphu.vn)

Ảnh minh họa. (baochinhphu.vn)

Bằng việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu tài liệu, quan sát thực địa và thực nghiệm truyền thông xã hội học, báo cáo đã phân tích sâu sắc hành vi tiêu thụ nội dung của Gen Z và tiềm năng của AI trong sáng tạo nghệ thuật. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc ứng dụng AI để tạo ra các ấn phẩm thị giác mới lạ không chỉ phá vỡ định kiến về sự "cũ kỹ" của nón lá mà còn đóng vai trò là "điểm chạm" thị giác mạnh mẽ, khơi dậy sự tò mò và hứng thú của công chúng trẻ. Đồng thời, mô hình kết hợp O2O (Online to Offline) – từ tương tác ảo trên mạng xã hội đến trải nghiệm làm nón trực tiếp tại workshop – đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc chuyển đổi nhận thức thành hành động cụ thể, biến người trẻ từ những người quan sát thụ động thành chủ thể tham gia gìn giữ văn hóa. Nghiên cứu này không chỉ mang lại giải pháp truyền thông cho Làng Nón Chuông mà còn cung cấp một tham chiếu thực tiễn có giá trị cho chiến lược "số hóa di sản", khẳng định rằng công nghệ và truyền thống hoàn toàn có thể cộng hưởng để tạo nên sức sống mới cho bản sắc dân tộc.

Từ khóa: Làng nghề Nón Chuông, Trí tuệ nhân tạo (AI), Gen Z, Bảo tồn di sản, Truyền thông số, Du lịch trải nghiệm, Tái định vị thương hiệu

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong dòng chảy hối hả của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, các giá trị văn hóa truyền thống đang đứng trước những thách thức sống còn để tồn tại và khẳng định vị thế. Việt Nam, với bề dày ngàn năm văn hiến, tự hào sở hữu hàng nghìn làng nghề thủ công mang đậm bản sắc dân tộc, nhưng nghịch lý thay, rất nhiều trong số đó đang dần lui vào dĩ vãng hoặc chật vật tìm chỗ đứng trong cơ chế thị trường. Làng Nón Chuông – một biểu tượng văn hóa trứ danh của mảnh đất Hà Tây với những chiếc nón lá thanh tao, bền bỉ – cũng không nằm ngoài vòng xoáy khắc nghiệt này. Dù mang trong mình giá trị lịch sử và thẩm mỹ độc đáo, hình ảnh của làng nghề đang có dấu hiệu "lão hóa", dần trở nên xa lạ và mờ nhạt trong tâm trí của thế hệ trẻ đương đại, những người đang bị bủa vây bởi vô vàn xu hướng giải trí và văn hóa du nhập từ nước ngoài.

Vấn đề cốt lõi không chỉ nằm ở sự cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp giá rẻ, mà quan trọng hơn là sự đứt gãy trong kết nối giữa di sản và công chúng trẻ tuổi. Các phương thức truyền thông về làng nghề hiện nay phần lớn vẫn đi theo lối mòn, mang nặng tính tư liệu, khô cứng và thiếu đi sự tương tác cần thiết để chạm đến cảm xúc của Gen Z – thế hệ "công dân số" vốn nhạy bén với công nghệ và đề cao tính trải nghiệm cá nhân. Nếu không có một cú hích mạnh mẽ để thay đổi cách tiếp cận, di sản Nón Chuông có nguy cơ chỉ còn nằm lại trong các trang sách sử hoặc bảo tàng, mất đi sức sống thực tiễn trong cộng đồng. Nhu cầu cấp thiết đặt ra lúc này là phải tìm kiếm một "ngôn ngữ" truyền tải mới, nơi mà truyền thống không bị xem là cũ kỹ, mà trở thành nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo hiện đại.

Chính từ những trăn trở đó, dự án "Hồn Việt Nón Chuông" đã ra đời với định hướng tiên phong: Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) vào việc tái định vị di sản văn hóa. Chúng tôi tin rằng, công nghệ không làm mất đi tính thủ công, mà ngược lại, AI sẽ là công cụ đắc lực để thổi một làn gió mới, giúp hình ảnh chiếc nón lá trở nên sống động, đa sắc và hấp dẫn hơn. Báo cáo với tiêu đề "Chiến dịch Truyền thông Hồn Việt Nón Chuông: Ứng dụng AI trong việc Tái định vị Di sản Văn hóa" sẽ trình bày chi tiết cách thức dự án giải quyết bài toán bảo tồn thông qua lăng kính công nghệ, từ đó khơi dậy niềm tự hào dân tộc và khát vọng gìn giữ di sản trong lòng thế hệ trẻ theo một cách thức hoàn toàn mới mẻ và chủ động.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Để xây dựng chiến lược cho dự án, quá trình nghiên cứu đã được thực hiện một cách toàn diện trên cả hai khía cạnh: giá trị nội tại của Làng nghề Nón Chuông và hành vi tiêu thụ nội dung số của giới trẻ hiện nay. Về phía đối tượng di sản, Làng Chuông (Thanh Oai, Hà Nội) nổi tiếng với kỹ thuật làm nón thủ công tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ qua hàng chục công đoạn từ chọn lá, sấy khô đến chằm nón. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng cho thấy thương hiệu Nón Chuông đang gặp khó khăn lớn trong việc tiếp cận thị trường trẻ. Các kênh truyền thông hiện có của làng nghề còn phân tán, nội dung đơn điệu và thiếu vắng các yếu tố thị giác mạnh – điều kiện tiên quyết để thu hút sự chú ý trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok hay Instagram. Hình ảnh người nghệ nhân cặm cụi bên khung nón dù đẹp nhưng chưa đủ sức tạo ra sự tò mò hay mong muốn trải nghiệm thực tế đối với nhóm đối tượng từ 18 đến 22 tuổi.

Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang đối tượng mục tiêu là Gen Z, chúng tôi nhận thấy đây là thế hệ đề cao "cái tôi" và sự độc bản. Họ không chỉ muốn nghe kể về lịch sử một cách thụ động, mà muốn được "chạm" vào văn hóa, được tham gia vào quá trình sáng tạo và thể hiện cá tính riêng của mình trên nền tảng di sản đó. Đặc biệt, xu hướng ứng dụng AI trong nghệ thuật đang bùng nổ và trở thành một trào lưu thu hút sự quan tâm lớn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc kết hợp hình ảnh nón lá truyền thống với các thuật toán AI để tạo ra những tác phẩm thị giác mới lạ sẽ phá vỡ định kiến về sự "nhàm chán" của văn hóa dân gian. Đây chính là cơ sở để dự án triển khai cuộc thi thiết kế "Ấn tượng Nón lá AI", biến công nghệ thành cầu nối giúp các bạn trẻ tự do sáng tạo trên chất liệu văn hóa xưa.

Bên cạnh yếu tố công nghệ, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình du lịch trải nghiệm. Sự thành công của các trào lưu workshop thủ công gần đây chứng minh rằng giới trẻ sẵn sàng chi trả thời gian và tiền bạc cho các hoạt động mang lại giá trị tinh thần và sự thư giãn. Từ đó, dự án đã tích hợp các hoạt động thực tế như workshop "Trang trí nón lá mini đính charm" hay các buổi talkshow giao lưu trực tiếp với nghệ nhân. Sự kết hợp giữa truyền thông online (sử dụng AI để gây ấn tượng thị giác, lan tỏa thông điệp) và hoạt động offline (tạo trải nghiệm sâu sắc, gắn kết cảm xúc) tạo nên một hệ sinh thái truyền thông khép kín. Tổng hòa các kết quả nghiên cứu này chính là nền tảng vững chắc để "Hồn Việt Nón Chuông" không chỉ là một dự án truyền thông ngắn hạn, mà là một nỗ lực dài hơi nhằm tái định vị thương hiệu làng nghề, biến Nón Chuông trở thành một điểm đến văn hóa hấp dẫn và đầy tự hào trong kỷ nguyên số.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả cho dự án "Hồn Việt Nón Chuông", chúng tôi đã vận dụng linh hoạt hệ thống các phương pháp nghiên cứu khoa học, tập trung vào việc phân tích dữ liệu có sẵn và thực nghiệm trực tiếp trên các nền tảng số. Đầu tiên, phương pháp nghiên cứu tài liệu và phân tích dữ liệu thứ cấp đóng vai trò nền tảng trong việc định hình nội dung dự án. Nhóm thực hiện đã tiến hành thu thập và tổng hợp các nguồn tư liệu chính thống về lịch sử hình thành, kỹ thuật chằm nón và các giá trị văn hóa đặc thù của Làng nghề Nón Chuông từ sách báo, tạp chí chuyên ngành và các báo cáo văn hóa địa phương. Song song với đó, chúng tôi cũng đi sâu nghiên cứu các báo cáo về hành vi tiêu thụ truyền thông của giới trẻ (Gen Z) và các xu hướng ứng dụng công nghệ (đặc biệt là AI) trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật hiện nay. Việc phân tích, so sánh các chiến dịch quảng bá di sản thành công trong và ngoài nước giúp nhóm xác định được những "khoảng trống" trong thị trường truyền thông hiện tại để đề xuất các giải pháp tiếp cận mới mẻ hơn.

Kế đến, dự án sử dụng phương pháp quan sát thực địa và tư liệu hóa hình ảnh nhằm xây dựng nguồn nguyên liệu thị giác phong phú cho các hoạt động truyền thông. Thay vì chỉ dựa trên lý thuyết, nhóm đã trực tiếp đến Làng Chuông để quan sát tỉ mỉ quy trình sản xuất, ghi nhận không gian văn hóa và cảm nhận không khí lao động thực tế tại làng nghề. Quá trình này tập trung vào việc ghi lại các thước phim, hình ảnh chất lượng cao về từng công đoạn làm nón, từ đó tạo ra kho dữ liệu hình ảnh phục vụ cho việc thiết kế và làm nguyên liệu đầu vào cho các công cụ AI. Sự quan sát trực quan này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm truyền thông, dù được sáng tạo bởi công nghệ hiện đại hay trí tuệ nhân tạo, vẫn giữ đúng được cái "thần" và những nét đặc trưng cơ bản nhất của chiếc nón lá truyền thống, tránh tình trạng sai lệch về mặt văn hóa.

Cuối cùng, phương pháp thực nghiệm truyền thông được áp dụng như công cụ chủ đạo để kiểm chứng tính hiệu quả của dự án. Chúng tôi tiến hành triển khai các hoạt động thực tế như cuộc thi thiết kế "Ấn tượng Nón lá AI", chuỗi workshop trải nghiệm và các hoạt động triển lãm để đo lường phản ứng của cộng đồng. Thông qua việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu mạng xã hội, nhóm theo dõi sát sao các chỉ số định lượng như lượt tiếp cận, lượt tương tác và mức độ thảo luận về dự án. Phương pháp này cho phép đánh giá trực tiếp xem liệu việc kết hợp giữa AI và di sản có thực sự tạo ra sức hút đối với giới trẻ hay không, từ đó liên tục điều chỉnh nội dung và hình thức tổ chức để tối ưu hóa hiệu quả lan tỏa thông điệp bảo tồn văn hóa.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Quá trình tổng hợp và phân tích dữ liệu về đối tượng nghiên cứu cốt lõi là Làng nghề Nón Chuông (Thanh Oai, Hà Nội) đã khẳng định vị thế văn hóa đặc biệt của làng nghề này trong dòng chảy lịch sử dân tộc. Theo các tư liệu được lưu giữ tại Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ, nón lá không chỉ là vật dụng che mưa nắng mà còn là biểu tượng gắn liền với đời sống tinh thần của người Việt từ thời nhà Trần (thế kỷ 13), thậm chí hình ảnh tiền thân của nó đã xuất hiện trên trống đồng Ngọc Lũ cách đây hàng ngàn năm (Nguyễn Thị Vân Huệ, 2021). Cụ thể tại Làng Chuông, kết quả khảo sát cho thấy quy trình sản xuất nón vẫn giữ nguyên được sự tinh xảo truyền thống với những tiêu chuẩn khắt khe: mỗi chiếc nón phải được tạo hình từ 16 vành tre uốn tròn đều tăm tắp, kết hợp với lá cọ nhập từ Quảng Bình, Quảng Trị được xử lý qua nhiều công đoạn phơi, sấy, ủi vô cùng tỉ mỉ (YooLife, 2025). Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một thực trạng đáng báo động là dù sản phẩm mang tính nghệ thuật cao, làng nghề đang gặp khó khăn trong việc duy trì nhân lực trẻ và thiếu vắng các hoạt động quảng bá hiện đại, khiến hình ảnh Nón Chuông chưa thực sự lan tỏa mạnh mẽ trên các nền tảng số hóa (YooLife, 2025).

Kết quả phân tích về đối tượng tiếp nhận truyền thông là thế hệ Gen Z (nhóm sinh từ giữa thập niên 1990 đến 2010) cho thấy sự thay đổi căn bản trong hành vi tiêu thụ thông tin. Theo báo cáo chuyên sâu của Vietstarmax (2025), Gen Z là thế hệ "mobile-first" (ưu tiên di động), với thói quen tiếp nhận thông tin nhanh chóng qua các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Instagram. Điểm nổi bật trong kết quả nghiên cứu là nhóm đối tượng này có xu hướng từ chối các nội dung quảng cáo truyền thống khô cứng, thay vào đó họ bị thu hút bởi các định dạng video ngắn (short-form video), hình ảnh trực quan sinh động và đặc biệt đề cao tính "chân thực" cũng như khả năng "tương tác" hai chiều (Vietstarmax, 2025). Điều này giải thích vì sao các phương thức bảo tồn di sản cũ kỹ, thiếu sự đổi mới về hình thức thể hiện đang dần tạo ra khoảng cách thế hệ, khiến người trẻ cảm thấy di sản là một khái niệm xa vời và "lỗi thời" (Ngọc Thanh, 2025).

Về vai trò của công nghệ trong bối cảnh mới, các dữ liệu thu thập được từ báo chí chuyên ngành đã làm sáng tỏ tiềm năng của Trí tuệ nhân tạo (AI) như một công cụ đắc lực cho ngành sáng tạo. Minh Hà (2024) chỉ ra rằng AI có khả năng tối ưu hóa quy trình sáng tạo, giúp rút ngắn thời gian thực hiện các tác phẩm nghệ thuật từ nhiều ngày xuống còn vài phút và đề xuất những ý tưởng độc đáo mà tư duy thông thường có thể bỏ sót. Tuy nhiên, một kết quả quan trọng được rút ra từ diễn đàn về AI là công nghệ này không thể thay thế vai trò của con người trong việc truyền tải cảm xúc. Như nhận định của các chuyên gia, "AI chỉ là dữ liệu, chỉ có con người mới làm nên cảm xúc", do đó việc ứng dụng AI cần được định vị là "cánh tay nối dài" giúp hiện thực hóa ý tưởng và tăng cường trải nghiệm thị giác, trong khi "hồn cốt" văn hóa phải do con người dẫn dắt (VTC News, 2025). Sự kết hợp giữa công nghệ VR360 để tái hiện không gian làng nghề và AI để thiết kế hình ảnh mới lạ chính là giải pháp để cân bằng giữa bảo tồn và phát triển (YooLife, 2025).

Cuối cùng, kết quả nghiên cứu về chiến lược truyền thông văn hóa khẳng định xu hướng chuyển dịch từ "bảo tồn tĩnh" sang "di sản sống". Ngọc Thanh (2025) nhấn mạnh rằng để di sản trở nên "trendy" (hợp thời) với giới trẻ, cần phải kể câu chuyện văn hóa bằng ngôn ngữ hiện đại, kết hợp với các yếu tố giải trí như âm nhạc, thời trang và nghệ thuật số. Các trường hợp thành công như việc đưa chất liệu dân gian vào các video âm nhạc (MV) triệu view hay các bộ sưu tập thời trang ứng dụng họa tiết truyền thống đã chứng minh rằng: khi di sản được "thổi hồn" bằng sự sáng tạo và công nghệ, nó sẽ tạo ra sức hút mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế và giới trẻ trong nước (Ngọc Thanh, 2025). Tổng hợp các kết quả này là cơ sở vững chắc để dự án "Hồn Việt Nón Chuông" lựa chọn hướng đi kết hợp giữa giá trị thủ công của làng nghề với sức mạnh công nghệ AI nhằm tái định vị thương hiệu nón lá trong kỷ nguyên số.

KẾT LUẬN VÀ THẢO LUẬN

1. Kết luận

Tổng kết lại quá trình nghiên cứu và triển khai dự án, có thể khẳng định rằng "Hồn Việt Nón Chuông" đã đạt được mục tiêu kép: vừa tôn vinh giá trị cốt lõi của làng nghề truyền thống, vừa thiết lập thành công một kênh đối thoại mới mẻ với thế hệ trẻ. Kết quả của dự án cho thấy sự suy giảm sức hút của Nón Chuông trong những năm qua không nằm ở việc sản phẩm mất đi giá trị sử dụng hay thẩm mỹ, mà do sự thiếu hụt những "chiếc cầu nối" phù hợp với ngôn ngữ của thời đại. Chiến dịch đã chứng minh rằng, khi được đặt trong một bối cảnh truyền thông hiện đại, được "thổi hồn" bằng công nghệ AI và cá nhân hóa thông qua các hoạt động trải nghiệm, chiếc nón lá mộc mạc hoàn toàn có đủ sức mạnh để cạnh tranh sự chú ý với các xu hướng giải trí ngoại nhập. Dự án không chỉ dừng lại ở một chiến dịch quảng bá ngắn hạn mà đã bước đầu định hình một hướng đi chiến lược dài hạn: biến di sản thành tài nguyên sáng tạo, và dùng công nghệ để đưa tài nguyên đó thâm nhập sâu rộng vào đời sống số của cộng đồng.

2. Thảo luận

Đi sâu thảo luận về tính hiệu quả của mô hình, điểm sáng tạo lớn nhất của dự án nằm ở việc xác định đúng vai trò của công nghệ trong bảo tồn văn hóa. Chúng tôi nhận thấy có một lằn ranh mong manh giữa việc "làm mới" và "làm mất chất". Trong dự án này, AI không được sử dụng để thay thế bàn tay nghệ nhân hay làm sai lệch quy trình sản xuất, mà đóng vai trò như một chất xúc tác thị giác (visual catalyst). Các tác phẩm "Nón lá AI" với màu sắc rực rỡ, bố cục siêu thực đã giải quyết bài toán khó khăn nhất của truyền thông di sản: đó là sự nhàm chán về mặt hình ảnh. Chính sự "lạ hóa" này đã kích thích tâm lý tò mò của Gen Z, khiến họ dừng lại xem, tương tác và từ đó nảy sinh nhu cầu tìm hiểu về phiên bản gốc thực tế. Đây là bài học quan trọng cho các dự án văn hóa khác: công nghệ nên là phương tiện dẫn dắt, là "lời chào mời" hấp dẫn để đưa khán giả về với giá trị thực.

Bên cạnh đó, kết quả từ các workshop thực tế cũng mở ra một góc nhìn quan trọng về tâm lý tiếp nhận di sản của giới trẻ. Số liệu tương tác cao và phản hồi tích cực từ chuỗi sự kiện cho thấy Gen Z không hề quay lưng với truyền thống như nhiều định kiến lo ngại. Ngược lại, họ có nhu cầu rất lớn về việc khẳng định "cái tôi" văn hóa, nhưng phải thông qua sự trải nghiệm và đồng sáng tạo (co-creation). Khi họ được tự tay đính charm lên nón, hay tham gia thiết kế nón bằng AI, họ cảm thấy mình là một phần của câu chuyện, chứ không chỉ là người nghe kể chuyện. Điều này gợi ý rằng mô hình "bảo tồn động" – nơi di sản được sống, được biến đổi linh hoạt và có tính ứng dụng cao – sẽ là chìa khóa bền vững hơn so với cách bảo tồn "đóng băng" trong tủ kính.

Cuối cùng, nhìn rộng ra ở khía cạnh kinh tế - xã hội, thành công bước đầu của "Hồn Việt Nón Chuông" cho thấy tiềm năng to lớn trong việc phát triển du lịch làng nghề kết hợp công nghệ. Việc tái định vị thương hiệu Nón Chuông không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn tạo ra sinh kế. Khi hình ảnh làng nghề trở nên "trendy" (thời thượng) trên mạng xã hội, nó sẽ thu hút dòng khách du lịch trẻ, tạo đầu ra cho sản phẩm và khích lệ các nghệ nhân trẻ tiếp tục bám nghề. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả lâu dài, cần có sự đầu tư bài bản hơn về hạ tầng số tại địa phương và sự đào tạo nhân lực để người dân làng nghề có thể tự chủ trong việc sử dụng công nghệ quảng bá sau khi dự án kết thúc. Đây là những vấn đề mở ra hướng nghiên cứu và phát triển tiếp theo cho các giai đoạn sau của dự án.

TRÍCH DẪN

https://yootek.vn/lang-nghe-non-chuong-noi-luu-giu-net-dep-truyen-thong-van-hoa-viet/

https://baotangphunu.com/nghe-cham-non-la/

https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/346059-gen-z-tieu-thu-truyen-thong-nhu-the-nao-kham-pha-chien-luoc-tiep-can-the-he-moi

https://www.qdnd.vn/giao-duc-khoa-hoc/cac-van-de/ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-sang-tao-noi-dung-nghe-thuat-795975

https://vtcnews.vn/ai-trong-sang-tao-nghe-thuat-cong-cu-quyen-nang-hay-moi-de-doa-thay-the-ar959744.html

https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/truyen-thong-sanh-doi-truyen-thong-cau-chuyen-di-san-van-hoa-viet-len-ngoi