Ảnh minh họa
Trong bối cảnh đó, thương hiệu Bận Vãi xuất hiện như một cái tên đáng chú ý. Đại diện cho nhịp sống “bận vãi” của người trẻ đô thị nhưng bằng giọng điệu hài hước, gần gũi, không nặng nề, Bận Vãi triển khai chiến dịch truyền thông MeeMap với thông điệp dự án: “Dù bận rộn đến đâu, mỗi người trẻ vẫn có một bản đồ riêng – để định vị, khám phá và bộc lộ bản sắc cá nhân của mình.” MeeMap không chỉ dừng lại ở vài mẫu áo phông mới, mà được xây dựng như một “bản đồ bận – bản sắc riêng” với các nhóm tính cách, màu sắc, ký hiệu, đồng thời hiện diện song song trên mạng xã hội và trong loạt sự kiện offline, bao gồm gian hàng tại Đại học FPT Hà Nội, “Ngày thẻ Việt Nam 2025” (lần 5) tại Đại học Bách Khoa Hà Nội, Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City, liveshow “Giao Âm” và hội chợ SUM-MỜ ART FAIR tại Hầm Trú Ẩn.
Điểm khiến MeeMap trở nên đáng để nghiên cứu không nằm ở một mẫu thiết kế đẹp hay một câu tagline ấn tượng, mà ở cách chiến dịch này cố gắng “pha trộn” trải nghiệm số và trải nghiệm trực tiếp, đồng thời đưa người trẻ vào vị trí đồng sáng tạo câu chuyện thương hiệu. Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại, vẫn rất ít tài liệu phân tích cảm nhận của chính người trẻ về chiến dịch này: họ có thực sự xem MeeMap như một không gian để bộc lộ tính cách, hay chỉ coi đó là một hoạt động bán áo dễ thương; hành trình từ online đến offline rồi quay lại online trong mắt họ liền mạch đến đâu; và quan trọng hơn, họ có cảm giác mình đang cùng thương hiệu “chung tay” tạo nghĩa cho MeeMap hay không.
Từ những trăn trở đó, bài viết lựa chọn nghiên cứu với tên đề tài: “Chiến dịch truyền thông MeeMap của thương hiệu Bận Vãi như một trải nghiệm phygital đồng sáng tạo với giới trẻ: từ bản đồ tính cách đến cộng đồng thương hiệu”. Bài viết đặt trọng tâm vào trải nghiệm của sinh viên Đại học FPT Hà Nội – một nhóm công chúng mục tiêu, tại đây các gian hàng mà MeeMap có tham gia tiếp cận tới nhiều đối tượng mục tiêu chính ở Hà Nội ( bao gồm Gen Z và Gen Alpha) không chỉ đối với sinh viên ở FPT.
vừa là khách hàng tiềm năng của Bận Vãi, vừa là những người trực tiếp tương tác với MeeMap trong sự kiện offline tại trường.
Vấn đề nghiên cứu có thể tóm lại như sau: trong bối cảnh truyền thông phygital, chiến dịch MeeMap được sinh viên FPT tiếp nhận như thế nào và ở mức độ nào chiến dịch này tạo ra cảm nhận về một không gian bộc lộ tính cách – cảm xúc, một hành trình trải nghiệm online–offline tương tác, cũng như cảm giác đồng sáng tạo thương hiệu. Nói cách khác, câu hỏi cốt lõi là: MeeMap có thực sự “sống” trong đời sống của người trẻ hay chỉ lướt qua như một chiến dịch nhất thời.
Từ vấn đề trung tâm ấy, bài viết theo đuổi ba mục tiêu. Thứ nhất, phác họa mức độ tiếp xúc và tham gia của sinh viên FPT với MeeMap, cả trên mạng xã hội lẫn tại gian hàng offline và trong việc sở hữu sản phẩm. Thứ hai, đo lường cảm nhận của sinh viên về ba khía cạnh: không gian bộc lộ tính cách – cảm xúc, trải nghiệm phygital và cảm giác đồng sáng tạo thương hiệu. Thứ ba, xem xét mối liên hệ giữa mức độ tham gia và cảm giác đồng sáng tạo: liệu những người “đi sâu” hơn vào chiến dịch có cảm thấy mình gắn bó hơn với MeeMap hay không.
Do giới hạn thời gian và điều kiện triển khai, bài viết sử dụng một bộ số liệu khảo sát giả định, được xây dựng dựa trên một thiết kế khảo sát hoàn toàn có thể áp dụng ngoài thực tế. Việc “làm giả” số liệu ở đây mang tính minh họa cho quy trình nghiên cứu: cách đặt câu hỏi, cách xử lý và diễn giải, qua đó giúp người đọc có thể hình dung rõ nếu sau này triển khai khảo sát thật.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Để nhìn MeeMap dưới một góc độ mới mẻ, bài viết lựa chọn hai trục lý thuyết chính: trải nghiệm phygital và đồng sáng tạo thương hiệu. Từ góc độ marketing, chiến dịch truyền thông từ lâu không còn là chuỗi thông điệp một chiều. Trong kỷ nguyên mạng xã hội, chiến dịch chỉ thực sự “có đời sống” khi nó cho phép công chúng tham gia, phản hồi, thêm thắt câu chuyện của riêng mình.
Trải nghiệm phygital – sự kết hợp giữa “physical” và “digital” – trở thành một từ khóa quan trọng trong bối cảnh đó. Nếu như trước kia, hành trình của khách hàng thường được tách bạch: quảng cáo trên TV, sau đó ra cửa hàng mua sản phẩm, hiếm khi quay trở lại thành nội dung, thì với Gen Z, mọi thứ đan xen. Họ có thể xem một clip “giải mã tính cách” trên Instagram, kéo bạn bè đi xem gian hàng ngay hôm sau, chụp ảnh, quay reel rồi đăng lại kèm hashtag. Mỗi điểm chạm là một mảnh ghép của câu chuyện thương hiệu, và điều quan trọng là các mảnh ghép đó có kết nối với nhau thành một đường dây xuyên suốt hay không.
Song song với đó, lý thuyết đồng sáng tạo thương hiệu nhấn mạnh rằng thương hiệu không còn được “nhà sản xuất” độc quyền quyết định ý nghĩa. Thay vào đó, thương hiệu đưa ra một bộ khung – hệ thống biểu tượng, ngôn ngữ, hình ảnh – còn người dùng sẽ “đổ” trải nghiệm và cảm xúc của mình vào đó. Chính quá trình này làm nên hình ảnh thương hiệu trong tâm trí cộng đồng. Ở trường hợp MeeMap, khung đó là “bản đồ bận – bản sắc riêng” với những nhóm tính cách được đặt tên, mô tả và gắn màu sắc. Khi một sinh viên tự nhận “mình thuộc nhóm này”, tự hào mặc áo, chụp ảnh, trêu đùa với bạn bè, chính họ đang thổi thêm ý nghĩa vào MeeMap – những ý nghĩa vượt khỏi những dòng mô tả gốc của thương hiệu.
Đối tượng mà MeeMap hướng tới chủ yếu là Gen Z – thế hệ thường xuyên bị gắn với những nhãn như “đa nhân cách trên mạng xã hội”, “sống nhanh”, “bận rộn”. Thời trang, mạng xã hội và ngôn ngữ đời sống là ba “sân khấu” nơi họ trình diễn cái tôi. Một chiến dịch như MeeMap, nếu đi đúng nhịp, sẽ không chỉ bán áo mà còn trở thành một “ngôn ngữ mới” để người trẻ nói về mình: tôi bận theo kiểu này, tôi mệt theo kiểu kia, nhưng tất cả đều là tôi.
TỔNG QUAN VỀ CHIẾN DỊCH MEEMAP
Bận Vãi là thương hiệu thời trang trẻ, chọn cho mình một cái tên nghe vui tai, hơi “ngông”, phản chiếu đúng cường độ đời sống của giới trẻ đô thị. Thay vì những triết lý nặng nề, Bận Vãi chọn cách nói chuyện như một người bạn cùng trang lứa: than “bận vãi” nhưng vẫn cười, vẫn đùa.
Trên nền đó, MeeMap được giới thiệu như một dự án trọng điểm. Về mặt ý niệm, thương hiệu mô tả MeeMap như một bản đồ tính cách – cảm xúc: mỗi người có một “tọa độ bận” riêng, không ai giống ai. Các nội dung social cho thấy MeeMap được chia thành một số nhóm tính cách cơ bản, mỗi nhóm gắn với một màu sắc, một lối mô tả, một “vibe” khác nhau. Các video “Giải mã MeeMap” lần lượt giới thiệu từng nhóm, vừa gợi cười, vừa khiến người xem chột dạ “sao giống mình thế”.
Nếu nhìn MeeMap trên lớp bề mặt digital, ta thấy những mảnh ghép: reel giải mã tính cách, bài đăng giới thiệu MeeMap là “tấm bản đồ dành riêng cho bạn”, story thông báo ưu đãi khi mua áo MeeMap sẽ được tặng thêm dây đeo thẻ, hay các bài “khoe” outfit. Ở lớp offline, MeeMap hiện diện dưới dạng gian hàng với backdrop, kệ đồ, khu chụp ảnh, minigame; sinh viên có thể ghé xem, thử áo, lựa nhóm tính cách - cảm xúc trong bộ sưu tập áo MeeMap, xin tư vấn.
Sự kiện tại Đại học FPT Hà Nội là một ví dụ điển hình: gian hàng đặt tại sảnh Delta, mở cả ngày, sinh viên đi qua đi lại, có người dừng lại vì đã từng xem clip MeeMap, có người tò mò vì thấy đông vui. Tại đây, MeeMap không còn là một khái niệm trừu tượng mà trở thành những chiếc áo có thể chạm vào, những tấm bảng nhóm tính cách có thể chụp ảnh cùng, những mẩu trò chuyện “mày bận kiểu gì?”.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để đi từ cảm nhận chung sang một bức tranh có hệ thống, bài viết lựa chọn cách tiếp cận định lượng mô tả, kết hợp phân tích nội dung chiến dịch với khảo sát bằng bảng hỏi dành cho sinh viên Đại học FPT Hà Nội. Như đã nói từ đầu, số liệu được sử dụng là số liệu giả định, nhưng quy trình được thiết kế như một khảo sát thật.
Đối tượng khảo sát là sinh viên từ năm nhất đến năm tư, với điều kiện tiên quyết là đã tiếp xúc với MeeMap ở ít nhất một trong ba hình thức: từng thấy nội dung liên quan trên mạng xã hội, từng ghé gian hàng MeeMap/Bận Vãi tại FPT, hoặc từng sở hữu/mặc thử một sản phẩm gắn với MeeMap. Mẫu khảo sát được đặt ở quy mô 120 sinh viên, lựa chọn theo phương pháp thuận tiện: phát link khảo sát online trong các nhóm sinh viên FPT, đồng thời đặt mã QR tại khu vực gần sảnh Delta trong hai ngày diễn ra sự kiện. Cơ cấu mẫu được giả định tương đối cân bằng: khoảng hơn một nửa là nữ, gần một nửa là nam, phần nhỏ không xác định; sinh viên năm nhất chiếm tỷ lệ lớn nhất, tiếp theo là năm hai, năm ba và năm tư.
Bảng hỏi gồm bốn phần. Phần đầu là thông tin cơ bản: giới tính, ngành học, khóa. Phần thứ hai xoay quanh mức độ tiếp xúc với MeeMap: bao nhiêu lần nhìn thấy nội dung trên mạng xã hội, nền tảng nào là chủ yếu, đã từng ghé gian hàng hay chưa, có sở hữu sản phẩm MeeMap hay không. Phần thứ ba đi vào phần “xương sống” của nghiên cứu: cảm nhận về không gian bộc lộ tính cách – cảm xúc, trải nghiệm phygital và cảm giác đồng sáng tạo. Mỗi khía cạnh được đo bằng một nhóm phát biểu trên thang Likert 5 điểm, từ “hoàn toàn không đồng ý” đến “hoàn toàn đồng ý”. Ví dụ, với không gian bộc lộ tính cách, sinh viên được hỏi họ có thấy MeeMap giúp mình gọi tên kiểu “bận” của bản thân hay không, nhóm MeeMap họ chọn có “đúng vibe” không, và khi chọn nhóm đó, họ có cảm giác đang nói với mọi người về chính mình hay không. Với trải nghiệm phygital, các phát biểu xoay quanh việc hành trình từ online đến offline có liền mạch hay không, và sau khi trải nghiệm offline, họ có quay trở lại mạng xã hội để xem thêm hoặc chia sẻ về MeeMap không. Với cảm giác đồng sáng tạo, các câu hỏi gợi mở xem họ có thấy mình đang góp phần làm MeeMap sống động hơn bằng việc chia sẻ, mix đồ, chụp ảnh hay không, và liệu họ có cảm giác tiếng nói của mình có thể ảnh hưởng đến cách MeeMap phát triển trong tương lai.
Phần cuối của bảng hỏi gồm hai câu hỏi mở, để sinh viên viết ngắn về ấn tượng sâu sắc nhất với MeeMap và về điều họ muốn chiến dịch làm tốt hơn trong thời gian tới.
Dữ liệu sau khi thu thập được nhập và xử lý bằng phần mềm thống kê. Ở mức độ cơ bản, các bước gồm: loại bỏ các bảng hỏi không hợp lệ, tính điểm trung bình cho từng thang đo, kiểm tra nhanh độ tin cậy nội tại, sau đó mô tả các biến bằng tần suất, tỷ lệ, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Để nhìn thấy mối liên hệ giữa mức độ tham gia và cảm giác đồng sáng tạo, có thể gán điểm cho từng mức tham gia (chỉ online, online + offline, online + offline + dùng sản phẩm) rồi tính hệ số tương quan Pearson với thang đo đồng sáng tạo. Trong phạm vi bài viết, kết quả được trình bày ở mức mô tả, vừa đủ để gợi mở xu hướng.
KẾT QUẢ KHẢO SÁT GIẢ ĐỊNH
Bức tranh đầu tiên hiện lên từ bộ số liệu giả định là độ phủ tương đối rộng của MeeMap trong cộng đồng sinh viên FPT. Trong 120 sinh viên trả lời, có 94 người cho biết đã từng nhìn thấy nội dung liên quan đến MeeMap trên ít nhất một nền tảng mạng xã hội – tương đương khoảng bảy, tám người trên mười. Trong nhóm này, Instagram được nhắc đến nhiều nhất, tiếp theo là Facebook; không ít sinh viên chọn cả hai. Có khoảng 40 sinh viên từng ghé gian hàng MeeMap/Bận Vãi tại sảnh Delta; khoảng 28 người cho biết đã từng mua hoặc được tặng ít nhất một sản phẩm gắn với MeeMap, chủ yếu là áo phông và dây đeo thẻ.
Nếu chia hành trình thành ba tầng – chỉ dừng ở online, online kèm ghé gian hàng, và đi trọn vẹn online–offline–sử dụng sản phẩm – tỷ lệ lần lượt là 45%, 32% và 23%. Phễu tham gia này khá “điển hình” với các chiến dịch thương hiệu: số người biết tới luôn lớn hơn số người tham gia sâu. Tuy nhiên, con số gần một phần tư sinh viên trong mẫu đã “sống” với MeeMap ở mức sản phẩm cho thấy chiến dịch không chỉ dừng lại ở mức “lướt newsfeed”.
Về cảm nhận, thang đo không gian bộc lộ tính cách – cảm xúc có điểm trung bình xấp xỉ 4 trên 5. Nhiều sinh viên đồng ý rằng MeeMap giúp họ gọi tên kiểu “bận” của mình; số khác cảm thấy nhóm MeeMap mình chọn “khá đúng” với tính cách. Các ý kiến mở thường mang sắc thái nhẹ nhàng: có người viết rằng “nhìn nhóm tính cách thấy đúng vibe mình nên chọn luôn”, có người đùa “đọc phần mô tả xong thấy bị bóc phốt nhưng vẫn thích”. Điều này cho thấy MeeMap đã tạo ra được một khung ngôn ngữ gần gũi, đủ hài hước để không gây áp lực, nhưng cũng đủ gợi hình để người trẻ soi thấy mình trong đó.
Thang đo trải nghiệm phygital có điểm trung bình thấp hơn một chút nhưng vẫn ở mức tích cực, quanh 3,8. Trong số những sinh viên đã ghé gian hàng, đa số biết đến MeeMap trước qua online rồi mới gặp ngoài đời, đúng với hành trình lý tưởng mà thương hiệu hướng tới. Họ cảm nhận tương đối tốt về sự liền mạch giữa các điểm chạm, dù vẫn có một bộ phận thừa nhận ghé gian hàng một cách rất “tự phát”: đi ngang thấy đông, bạn rủ, đứng lại xem thử. Sau trải nghiệm offline, không phải ai cũng quay lại mạng xã hội để chia sẻ, nhưng một tỷ lệ đáng kể cho biết họ có tìm xem thêm nội dung về MeeMap, hoặc ít nhất là “để ý hơn khi thấy MeeMap xuất hiện trên feed”.
Cảm giác đồng sáng tạo thương hiệu – phần “khó nhằn” hơn cả – có điểm trung bình khoảng 3,5. Nhiều sinh viên đồng ý rằng cách họ mix đồ, chụp ảnh, kể chuyện với MeeMap giúp bản đồ này có thêm màu sắc riêng. Tuy nhiên, khi được hỏi liệu họ có cảm thấy ý kiến của mình có thể tác động đến hướng phát triển của MeeMap hay không, mức độ đồng ý giảm xuống. Đa phần nhìn nhận mình đang “chơi” với MeeMap trong phạm vi cá nhân, hơn là tham gia vào một tiến trình xây dựng chiến dịch chung.
Khi so sánh ba nhóm mức độ tham gia, một xu hướng khá rõ hiện lên: nhóm chỉ dừng ở online có cảm giác đồng sáng tạo thấp nhất; nhóm vừa xem online vừa ghé gian hàng có điểm cao hơn; nhóm đi trọn hành trình – từ online, đến offline, đến sở hữu sản phẩm – có mức cảm nhận cao nhất. Nói cách khác, càng bước sâu vào thế giới MeeMap, sinh viên càng có xu hướng coi mình là một phần của câu chuyện thương hiệu.
THẢO LUẬN
Nhìn lại những con số giả định đó, ta có thể đọc được vài điều thú vị. Trước hết, MeeMap dường như đã thành công trong việc dựng lên một “sân khấu” để người trẻ nói về mình theo cách nhẹ nhàng, không giáo điều. Nhóm tính cách, nếu chỉ nhìn qua, có thể trông như một trò chơi phân loại vui vui; nhưng chính sự vui đó lại là cánh cửa dễ bước qua nhất để người trẻ chạm vào những câu chuyện nghiêm túc hơn về nhịp sống, áp lực và trạng thái cảm xúc của mình.
Thứ hai, về mặt trải nghiệm phygital, MeeMap đã có cấu trúc và điểm chạm cần thiết để trở thành một hành trình liền mạch: từ việc bắt gặp video “Giải mã MeeMap” trên điện thoại, đến việc đứng trước một backdrop MeeMap thật sự, thử một chiếc áo gắn với nhóm tính cách mình chọn, rồi lại đưa hình ảnh đó quay về mạng xã hội. Tuy nhiên, sự liền mạch này trong thực tế còn phụ thuộc nhiều vào việc chiến dịch được triển khai tinh tế đến đâu: signage tại gian hàng có “nhắc lại” đủ rõ khung ý niệm trên online không, nhân viên tại booth có kể tiếp câu chuyện tính cách hay chỉ chăm chăm giới thiệu giá, việc khuyến khích người tham gia chia sẻ lại có được thiết kế khéo hay không. Những yếu tố đó sẽ quyết định liệu trải nghiệm offline có thực sự “nối” với online hay bị cắt rời.
Thứ ba, kết quả khảo sát giả định cho thấy MeeMap mới dừng lại ở mức cho phép người trẻ đồng sáng tạo trong phạm vi câu chuyện của từng cá nhân, chứ chưa chạm tới tầng đồng sáng tạo ở cấp độ cấu trúc chiến dịch. Sinh viên có thể chơi rất nhiệt tình với MeeMap, nhưng họ vẫn nhìn MeeMap như thứ “có sẵn”, mình chỉ đến chọn và sử dụng. Nếu Bận Vãi muốn đi xa hơn theo hướng cộng đồng, một bước tiếp theo có thể là mời chính người dùng góp phần vẽ lại bản đồ: đề xuất nhóm tính cách mới, gửi câu chuyện “bận” của mình để biến thành nội dung chính thức, tham gia thiết kế phiên bản MeeMap tiếp theo.
Nhìn rộng ra, MeeMap là một ví dụ thú vị cho cách một thương hiệu Việt trẻ dám thử nghiệm mô hình truyền thông mới: không đi theo những chiến dịch “an toàn” chỉ xoay quanh giảm giá, ra mắt sản phẩm, mà chọn cách tạo ra một hệ tọa độ tính cách – cảm xúc, rồi mời người trẻ bước vào đó. Ở phương diện nghiên cứu, case này gợi ý một cách tiếp cận mới với các chiến dịch phygital: không chỉ phân tích thông điệp hay đo lường nhận diện, mà cần lắng nghe cảm nhận của chính người tham gia về vai trò của họ trong cuộc chơi.
KẾT LUẬN
Từ góc nhìn trải nghiệm phygital và đồng sáng tạo thương hiệu, có thể nói MeeMap là một nỗ lực đáng ghi nhận của Bận Vãi trong việc biến một chiến dịch thời trang thành một bản đồ để người trẻ tự định vị mình. Chiến dịch đã tạo ra một ngôn ngữ gần gũi để nói về “sự bận rộn”, đồng thời mở ra các điểm chạm online và offline đủ đa dạng để sinh viên, ít nhất trong phạm vi Đại học FPT Hà Nội, có thể “chạm” vào MeeMap theo nhiều cách khác nhau.
Bộ số liệu khảo sát giả định cho thấy, khi hành trình tham gia càng sâu – từ việc chỉ xem nội dung online đến việc ghé gian hàng và sở hữu sản phẩm – cảm giác gắn bó và đồng sáng tạo với MeeMap càng gia tăng. Tuy cảm nhận về “quyền lực” của người trẻ trong việc ảnh hưởng đến hướng đi của chiến dịch còn khiêm tốn, nhưng ngay cả ở mức độ hiện tại, MeeMap đã phần nào dịch chuyển vai trò của người trẻ từ “người xem quảng cáo” sang “người kể chuyện cùng thương hiệu”.
Từ đây, một số gợi ý có thể được rút ra. Với Bận Vãi, nếu muốn phát triển MeeMap thành một “vũ trụ” dài hơi, thương hiệu có thể nghĩ đến việc cá nhân hóa sâu hơn bản đồ (chẳng hạn qua các công cụ quiz, mini app), mở rộng trải nghiệm offline thành những khu trưng bày – kể chuyện về những kiểu “bận” khác nhau, và đặc biệt, tạo cơ chế để cộng đồng tham gia vào việc vẽ tiếp các nhóm MeeMap mới. Với các nhà nghiên cứu và sinh viên làm đồ án truyền thông, MeeMap có thể được nhìn như một ví dụ mẫu mực cho việc “dệt” trải nghiệm online và offline lại với nhau, đồng thời là một minh chứng rằng dữ liệu về cảm nhận của người trẻ hoàn toàn có thể (và nên) được đưa vào bài nghiên cứu, chứ không chỉ dừng ở suy đoán chủ quan.
Dù sử dụng số liệu giả định, bài viết hy vọng đã phác họa được một khung phương pháp rõ ràng và một cách kể chuyện học thuật đủ mềm để không bị khô cứng. Trong những nghiên cứu tiếp theo, nếu có cơ hội triển khai khảo sát thực tế với mẫu rộng hơn, câu chuyện về MeeMap và các chiến dịch tương tự có thể sẽ còn nhiều nếp gấp thú vị: cách giới trẻ ở những trường, những thành phố khác nhau “đọc” bản đồ bận ra sao, sự khác biệt giữa những người chỉ “ngắm” MeeMap qua màn hình và những người thực sự “sống” với MeeMap hằng ngày. Và biết đâu, chính những nghiên cứu như vậy lại trở thành một phần của quá trình đồng sáng tạo tiếp theo giữa thương hiệu, giới trẻ và thế giới học thuật.
Tài liệu tham khảo:
UniversePG. (2025). Threads of identity: Decoding Gen Z’s fashion fads and trends. Bangladesh Journal of Arts and Humanities.UniversePG
Buzzmetrics. (2025). Khám phá 3 sự thật “ngầm hiểu” về thế hệ Gen Z. Báo cáo insight người tiêu dùng Việt Nam.buzzmetrics.com
BANVAI – Bận Vãi. (2025). MeeMap – Dự án truyền thông của thương hiệu Bận Vãi – hành trình bộc lộ tính cách – cảm xúc riêng của bạn [Fanpage Facebook].Facebook+1
BANVAI – Bận Vãi. (2025). MeeMap x Bận Vãi | OFFLINE chính thức tại Đại học FPT Hà Nội – Sảnh Delta, 29–30/9 [Bài đăng Facebook & Instagram].Facebook+2Instagram+2
BANVAI – Bận Vãi. (2025). MeeMap | Bản đồ bận – bản sắc riêng [Reel Instagram “Giải mã MeeMap”].