
Ảnh minh họa
Giới thiệu
Toán học giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong giáo dục đại học, vừa là nền tảng cho các ngành khoa học, kỹ thuật, công nghệ, vừa rèn luyện năng lực tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề. Đối với thanh niên Việt Nam, việc nâng cao năng lực toán học là yếu tố then chốt để hội nhập trong thời kỳ toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.
Sự phát triển nhanh của công nghệ số đang làm thay đổi sâu sắc phương thức học tập. Chiến lược Chuyển đổi số giáo dục 2021–2030 đã nhấn mạnh ứng dụng công nghệ thông tin để đổi mới giảng dạy, kiểm tra, phát triển học liệu mở. Nhờ đó, sinh viên ngày càng có cơ hội tiếp cận đa dạng công cụ như máy tính cầm tay, phần mềm toán học, nền tảng trực tuyến, trí tuệ nhân tạo hay thực tế ảo.
Tuy nhiên, bên cạnh tác động tích cực, việc ứng dụng công nghệ cũng đặt ra thách thức về tư duy cơ bản, bất bình đẳng số và đạo đức học thuật. Do vậy, nghiên cứu tác động của công nghệ và đề xuất giải pháp phù hợp là yêu cầu cấp thiết.
2. Nội dung
2.1. Các công nghệ hỗ trợ học tập Toán của sinh viên Việt Nam
2.1.1. Máy tính cầm tay và phần mềm toán học
Máy tính cầm tay từ lâu đã trở thành công cụ quen thuộc đối với học sinh – sinh viên trong học tập Toán. Tại Việt Nam, nhiều kỳ thi cho phép sử dụng máy tính cầm tay, giúp sinh viên rút ngắn thời gian tính toán và tập trung nhiều hơn vào việc tư duy phương pháp giải. Bên cạnh đó, các phần mềm toán học chuyên dụng như Matlab, Maple, Mathematica, GeoGebra được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học. Chúng hỗ trợ trực quan hóa đồ thị, giải các hệ phương trình phức tạp, xử lý thống kê và mô phỏng toán học trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Việc ứng dụng các công cụ này không chỉ làm tăng hiệu quả học tập mà còn tạo điều kiện để sinh viên gắn lý thuyết toán học với thực tiễn nghiên cứu.
2.1.2. Nền tảng học trực tuyến
Sự phát triển của Internet và mô hình học trực tuyến mở ra không gian học tập toàn cầu cho sinh viên Việt Nam. Các nền tảng quốc tế như Coursera, EdX, Khan Academy cung cấp nhiều khóa học về Toán học từ cơ bản đến nâng cao. Trong nước, các hệ thống như ViettelStudy, K12Online, Học Mãi hay các MOOCs Việt Nam cũng đang trở thành nguồn bổ trợ hữu ích. Nhờ đó, sinh viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, tiếp cận bài giảng từ giảng viên quốc tế, tham gia cộng đồng học tập trực tuyến và cập nhật kiến thức hiện đại. Điều này góp phần thu hẹp khoảng cách tri thức giữa sinh viên Việt Nam và thế giới.
2.1.3. Ứng dụng di động và trí tuệ nhân tạo (AI)
Sự bùng nổ của điện thoại thông minh và các ứng dụng học tập trên nền tảng di động đang thay đổi đáng kể cách sinh viên học Toán. Các ứng dụng như Photomath, Microsoft Math Solver, WolframAlpha cho phép chụp hình bài toán và nhận được lời giải chi tiết. Gần đây, sự xuất hiện của các mô hình trí tuệ nhân tạo như ChatGPT, Gemini, Copilot đã mở rộng khả năng hỗ trợ, không chỉ giải toán mà còn đưa ra gợi ý phương pháp, phân tích lỗi và đề xuất cách tiếp cận mới. Đây là bước tiến quan trọng trong cá nhân hóa học tập, giúp sinh viên nhận phản hồi ngay lập tức và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.
2.1.4. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)
Mặc dù chưa phổ biến rộng rãi ở Việt Nam, song công nghệ VR và AR đang dần được nghiên cứu và thử nghiệm trong giảng dạy Toán. Chúng cho phép sinh viên trải nghiệm các mô hình hình học trong không gian ba chiều, trực quan hóa các cấu trúc phức tạp và tương tác trực tiếp với đối tượng toán học. Đây được xem là hướng phát triển tiềm năng trong giáo dục hiện đại, đặc biệt đối với những chuyên ngành cần hình dung trực quan cao như kiến trúc, cơ học, khoa học máy tính.
2.2. Tác động tích cực trong ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập Toán
2.2.1. Hỗ trợ giải quyết bài toán phức tạp và tiết kiệm thời gian
Các phần mềm toán học và máy tính cầm tay có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn và giải quyết những phép toán phức tạp mà phương pháp thủ công khó thực hiện. Chẳng hạn, Matlab hay Maple có thể tính toán ma trận kích thước hàng nghìn dòng, giải hệ phương trình phi tuyến hoặc mô phỏng hiện tượng toán – lý. Nhờ đó, sinh viên có thể tiết kiệm thời gian cho các bước tính toán rườm rà, tập trung nhiều hơn vào việc phân tích kết quả và phát triển tư duy phản biện. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, tài chính – nơi toán học được ứng dụng sâu rộng.
2.2.2. Cá nhân hóa việc học và nâng cao hứng thú
Công nghệ mở ra khả năng học tập theo tốc độ và nhu cầu riêng của từng sinh viên. Trên các nền tảng trực tuyến, sinh viên có thể lựa chọn khóa học phù hợp với trình độ, chủ động xem lại bài giảng, tham gia diễn đàn thảo luận và nhận phản hồi ngay tức thì. Các ứng dụng di động và AI cung cấp gợi ý phương pháp giải, phân tích lỗi sai, từ đó giúp sinh viên khắc phục hạn chế cá nhân. Quá trình học tập trở nên linh hoạt, sinh viên có thể vừa học trên lớp, vừa tự học trực tuyến mà vẫn đạt hiệu quả cao. Điều này góp phần làm tăng động lực, giảm cảm giác khô khan, khó tiếp cận vốn thường gắn với môn Toán.
2.2.3. Tăng cường khả năng ứng dụng Toán vào nghiên cứu khoa học – kỹ thuật
Các công cụ công nghệ hiện đại cho phép sinh viên áp dụng kiến thức toán học vào nhiều tình huống thực tiễn. Ví dụ, việc sử dụng phần mềm thống kê giúp sinh viên ngành kinh tế phân tích dữ liệu, dự báo xu hướng; trong khi phần mềm mô phỏng toán học hỗ trợ sinh viên ngành cơ khí thiết kế và kiểm nghiệm sản phẩm. Việc gắn liền toán học với các bài toán thực tiễn không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn tạo nền tảng cho sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
2.2.4. Mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức toàn cầu
Một trong những lợi ích lớn nhất của công nghệ giáo dục là khả năng kết nối sinh viên Việt Nam với tri thức và cộng đồng học tập quốc tế. Nhờ Internet, sinh viên có thể tham gia các khóa học trực tuyến từ những trường đại học hàng đầu thế giới, tiếp cận tài liệu học tập phong phú và trao đổi với bạn bè quốc tế. Điều này góp phần thu hẹp khoảng cách về tri thức giữa sinh viên Việt Nam và sinh viên các quốc gia phát triển, đồng thời nâng cao năng lực ngoại ngữ, kỹ năng học tập độc lập và khả năng hội nhập toàn cầu.
2.2.5. Góp phần hình thành kỹ năng số và tư duy sáng tạo
Trong quá trình sử dụng công nghệ để học Toán, sinh viên đồng thời được rèn luyện các kỹ năng số – yếu tố ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động. Khả năng tìm kiếm, phân tích thông tin, sử dụng phần mềm chuyên dụng, khai thác dữ liệu và tương tác trên môi trường số được củng cố đáng kể. Hơn nữa, việc tiếp xúc với nhiều công cụ hiện đại khuyến khích sinh viên tìm tòi, sáng tạo cách tiếp cận mới trong giải quyết vấn đề, từ đó hình thành tư duy linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội số.
2.3. Tác động tiêu cực và những vấn đề đặt ra
2.3.1. Nguy cơ lệ thuộc và suy giảm kỹ năng tư duy cơ bản
Một trong những lo ngại lớn nhất là việc sinh viên quá phụ thuộc vào công nghệ để giải quyết các bài toán. Các ứng dụng như Photomath hay WolframAlpha có thể đưa ra lời giải nhanh chóng, thậm chí kèm theo từng bước giải. Nếu sinh viên chỉ sử dụng kết quả mà không thực sự hiểu bản chất, khả năng tư duy logic, phân tích và sáng tạo sẽ dần suy giảm. Điều này đi ngược lại mục tiêu cốt lõi của giáo dục Toán, vốn nhằm rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề và phát triển tư duy bậc cao.
2.3.2. Khoảng cách số giữa các nhóm sinh viên
Mặc dù công nghệ mở ra cơ hội tiếp cận tri thức toàn cầu, nhưng không phải sinh viên nào cũng có điều kiện khai thác như nhau. Sự khác biệt về kinh tế, hạ tầng công nghệ và môi trường học tập giữa thành thị và nông thôn, giữa các trường đại học trọng điểm và địa phương đã tạo ra khoảng cách số rõ rệt. Sinh viên ở vùng sâu, vùng xa khó tiếp cận Internet tốc độ cao, thiết bị hiện đại hay phần mềm bản quyền, từ đó bị hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ vào học tập Toán. Khoảng cách này, nếu không được thu hẹp, có thể dẫn đến bất bình đẳng trong chất lượng giáo dục.
2.3.3. Thiếu kỹ năng số và định hướng sử dụng công nghệ
Không ít sinh viên, dù có điều kiện tiếp cận công nghệ, nhưng lại thiếu kỹ năng số cần thiết để sử dụng hiệu quả các công cụ học tập. Việc không được đào tạo bài bản dẫn đến tình trạng sử dụng công nghệ sai mục đích, lãng phí thời gian hoặc thậm chí tạo ra sự nhầm lẫn trong quá trình học. Bên cạnh đó, một số giảng viên cũng chưa thực sự thành thạo trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy, khiến việc ứng dụng trở nên rời rạc và kém hiệu quả.
2.4. Giải pháp và định hướng phát triển
Để công nghệ thực sự trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả trong học tập Toán của sinh viên Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ từ phía nhà trường, giảng viên, sinh viên và cơ quan quản lý giáo dục. Những giải pháp này không chỉ nhằm phát huy tối đa tác động tích cực mà còn giúp khắc phục, hạn chế các tác động tiêu cực đã phân tích.
Một là, tích hợp công nghệ hợp lý trong giảng dạy và học tập
Việc đưa công nghệ vào học tập Toán cần được thực hiện có định hướng, gắn liền với mục tiêu đào tạo. Các trường đại học nên xây dựng kế hoạch tích hợp công nghệ trong từng học phần, lựa chọn công cụ phù hợp với nội dung giảng dạy. Chẳng hạn, sử dụng phần mềm GeoGebra trong hình học, Matlab trong giải tích và đại số tuyến tính, hay WolframAlpha trong việc minh họa lời giải.
Hai là, đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng số cho giảng viên và sinh viên
Kỹ năng số là điều kiện tiên quyết để khai thác hiệu quả công nghệ giáo dục. Do đó, các trường cần tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao năng lực số cho giảng viên, đồng thời lồng ghép kỹ năng sử dụng công nghệ vào chương trình học của sinh viên. Sinh viên không chỉ được học cách vận hành công cụ mà còn phải hiểu cách khai thác dữ liệu, phân tích kết quả và ứng dụng trong nghiên cứu thực tiễn.
Ba là, hoàn thiện chính sách hỗ trợ hạ tầng và thu hẹp khoảng cách số
Để tránh tình trạng bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ, các cơ quan quản lý giáo dục cần có chính sách hỗ trợ hạ tầng số đồng bộ. Việc đầu tư mạng Internet tốc độ cao, thư viện số, phòng máy tính hiện đại và hệ thống phần mềm bản quyền cần được ưu tiên triển khai rộng rãi, đặc biệt tại các trường đại học vùng sâu, vùng xa.
Bốn là, tăng cường giáo dục đạo đức học thuật và kỹ năng sử dụng công nghệ đúng đắn
Song song với việc trang bị kỹ năng số, việc giáo dục đạo đức học thuật cho sinh viên là yêu cầu cấp thiết. Nhà trường cần phổ biến quy định về trung thực trong học tập, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá minh bạch, đồng thời hướng dẫn sinh viên sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ chứ không phải phương tiện thay thế toàn bộ quá trình tư duy.
Năm là, khuyến khích sáng tạo và phát triển EdTech "Make in Vietnam"
Một định hướng quan trọng khác là phát triển các giải pháp công nghệ giáo dục do chính người Việt Nam thiết kế và vận hành. Các ứng dụng EdTech "Make in Vietnam" không chỉ phù hợp với chương trình và văn hóa học tập trong nước mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghệ.
3. Kết luận
Công nghệ đang trở thành yếu tố then chốt trong đổi mới phương pháp học tập Toán của sinh viên Việt Nam. Các công cụ từ máy tính cầm tay, phần mềm toán học, nền tảng trực tuyến đến trí tuệ nhân tạo giúp nâng cao hiệu quả học tập, cá nhân hóa quá trình tiếp thu và mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, sự lệ thuộc quá mức, khoảng cách số, hạn chế kỹ năng số và vấn đề đạo đức học thuật vẫn đặt ra nhiều thách thức. Vì vậy, cần có chiến lược tích hợp công nghệ hợp lý, đào tạo kỹ năng số, bảo đảm công bằng trong tiếp cận và khuyến khích sáng tạo EdTech trong nước. Đây là con đường để công nghệ trở thành động lực nâng cao chất lượng giáo dục toán học và phát triển nguồn nhân lực trẻ trong kỷ nguyên số.
.…………………………
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Eleje, L. I., Okonkwo, C. A., & Achor, E. E. (2022). Impact of digital technology on mathematics learning: Opportunities and challenges. International Journal of Education and Development, 45(3), 112–126.
[2] UNESCO. (2021). Reimagining our futures together: A new social contract for education. Paris: United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
[3] World Bank. (2020). The COVID-19 pandemic: Shocks to education and policy responses. Washington, DC: World Bank.
[4] Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2021). Chiến lược chuyển đổi số ngành giáo dục và đào tạo giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2045. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam.
[5] OECD. (2019). OECD skills outlook 2019: Thriving in a digital world. Paris: OECD Publishing.
[6] Nguyễn Thị Thu Hằng, & Phạm Văn Hùng. (2022). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy và học tập môn Toán ở bậc đại học. Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, 18(2), 45–55.
[7] Trần Minh Tuấn. (2021). Công nghệ số và định hướng phát triển giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Tạp chí Giáo dục, 21(6), 23–28.
NGUYỄN THỊ KIM QUẾ - LÊ THỊ THÙY DƯƠNG
Khoa Khoa học Chính trị, xã hội và Nhân văn - Đại học Cần Thơ