Cuộc chiến hatchback cỡ B tầm giá hơn 500 triệu: Suzuki Swift thế hệ mới hay Mazda2 chiến thắng?

Chủ nhật, 10/08/2025 - 10:08

Nếu thích phong cách cá tính, cần sử dụng một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, thì Suzuki Swift là mục tiêu. Còn nếu đề cao cảm giác lái, an toàn thì Mazda2 sẽ là "người đồng hành" đáng tin cậy.

Giới thiệu chung

Sau thời gian ngừng bán do nhà máy Thái Lan dừng sản xuất, Suzuki Swift thế hệ mới đã chọn tháng 6/2025 là thời điểm tái xuất thị trường. Lần trở lại này, Swift mang theo nhiều "điểm cộng" để thuyết phục khách hàng quên đi sự hiện diện của các mẫu hatchback cỡ B khác đang có mặt tại Việt Nam.

Hiện tại, khách mua Suzuki Swift sẽ được tiếp cận mẫu xe được nhập khẩu Nguyên chiếc từ Nhật Bản thay vì Thái Lan như trước và đặc biệt là sự động cơ hybrid. Tuy nhiên, khi đặt cạnh đối thủ cùng tầm giá là Mazda2 Sport 1.5L Premium, liệu Suzuki Swift có đủ sức toả sáng? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài so sánh xe Suzuki Swift 2025 và Mazda2 2025 dưới đây.

Suzuki Swift thế hệ mới và Mazda2: Tầm giá hơn 500 triệu, xe nào đáng được chị em tin tưởng? 1

Cuộc chiến hatchback cỡ B tầm giá hơn 500 triệu: Suzuki Swift thế hệ mới hay Mazda2 chiến thắng?

So sánh chi phí mua xe Suzuki Swift 2025 và Mazda2 2025

Trong bài viết này, chúng tôi xin so sánh Suzuki Swift với Mazda2 Sport 1.5L Premium vì chúng có giá không chênh lệch đáng kể. Nếu không quan tâm đến nguồn gốc nhập khẩu thì Mazda2 sẽ là lựa chọn tối ưu bởi giá xe Mazda2 Sport 1.5L Premium rẻ hơn Suzuki Swift 25 triệu đồng.

Chi phí mua xe
Tiêu chí so sánh Suzuki Swift Mazda2 Sport 1.5L Premium
Giá bán 569 triệu đồng 544 triệu đồng
Xuất xứ Nhập Nhật Bản Nhập Thái Lan
Tình trạng Mới Mới
Số chỗ ngồi 5 5

So sánh xe Suzuki Swift 2025 và Mazda2 2025: Ưu nhược điểm

Suzuki Swift Mazda2 Sport 1.5L Premium
So sánh ưu điểm

- Swift 2025 có ngoại hình hiện đại, thể thao, với nhiều tùy chọn màu sắc, thu hút khách hàng trẻ. 

- Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe ấn tượng, chỉ 4.26 lít/100km đường hỗn hợp, tiết kiệm hơn 18% so với thế hệ trước. Hệ thống vận hành hybrid phù hợp với xu hướng phát triển xanh.

- Trang bị an toàn và tiện nghi vượt trội hơn so với Mazda2 Sport 1.5L Premium.

- Ngoại thất Mazda2 mang phong cách thể thao, hiện đại, trẻ trung. Nội thất được đánh giá cao với thiết kế phong cách châu Âu, tiện nghi và cao cấp.

- Xe có khả năng vận hành ổn định, êm ái. Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus giúp xe ổn định hơn khi vận hành, đặc biệt là khi vào cua. 

- Mazda2 có giá khá hấp dẫn so với các đối thủ cùng phân khúc.

So sánh điểm hạn chế

- Ghế nỉ có thể gây nóng, khó vệ sinh, không phù hợp với điều kiện thời tiết nóng ẩm ở Việt Nam.

- Khả năng cách âm của Swift 2025 chưa được đánh giá cao, đặc biệt ở tốc độ cao.

- Động cơ 1.2L có thể chưa đủ mạnh mẽ cho những người thích trải nghiệm lái thể thao, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên địa hình đồi núi.

- Hàng ghế sau của Mazda2 Sport được nhận xét là khá chật.

- Xe thiếu một số tiện nghi cơ bản như bệ tỳ tay ở hàng ghế sau, túi đựng đồ ở lưng ghế lái,  hộc cửa phía sau.

- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên các cung đường xấu.


So sánh xe Suzuki Swift 2025 và Mazda2 202: Trang bị nội - ngoại thất

Thông số Suzuki Swift Mazda2 Sport 1.5L Premium
So sánh kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.860 x 1.735 x 1.495 4.080 x 1.695 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 115 143
Mâm xe Hợp kim bóng 185/55R16 185/60 R16
So sánh trang bị ngoại thất
Đèn trước LED Projector LED
Đèn pha tự động
Đèn sương mù Có (sau) Không
Đèn ban ngày LED LED
Đèn hậu LED Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, cảnh báo điểm mù, sấy gương Chỉnh điện, gập điện
So sánh trang bị nội thất
Chất liệu ghế Nỉ Da Nỉ
Ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng, sưởi ấm Chỉnh cơ 6 hướng
Vô lăng Bọc da, chỉnh 4 hướng Bọc da, chỉnh 4 hướng
Giải trí Màn hình 9 inch, Apple Carplay/Android Auto Màn hình 7 inch, Apple Carplay/Android Auto
Dàn âm thanh 6 loa 6 loa
Lẫy chuyển số
Điều hoà tự động 1 vùng, Bộ lọc bụi mịn 1 vùng
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
So sánh động cơ
Động cơ Z12E 12V Hybrid Skyactiv-G 1.5L
Dung tích 1.2L 1.5L
Công suất (Ps)/rpm 60/5.700 110/6.000
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 108/4.500 144/4000
Hộp số CVT 6 cấp AT
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/ 100km) (Trong đô thị - Ngoài đô thị - Hỗn hợp) 4.95 - 3.87 - 4.26 7.26 - 4.88 - 5.75
So sánh trang bị an toàn
Hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA ABS/EBD/BA
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Phanh khẩn cấp tự động Không
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ giữ làn & Cảnh báo lệch làn Không
Cảnh báo phương tiện không ổn định Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Túi khí 6 6

Nguồn ảnh: Internet 

Cộng tác viên