Đánh giá Mitsubishi Jolie cũ 2006: Xe gầm cao 100 triệu sẽ có những gì?

Thứ hai, 25/08/2025 - 03:08

Sau gần 2 thập kỷ lăn bánh, xe "hot" một thời Mitsubishi Jolie 2006 vẫn giữ được những giá trị cơ bản, phù hợp với nhu cầu đi lại gia đình và sử dụng thực dụng hằng ngày.

Giới thiệu chung

Trong phân khúc xe cũ giá rẻ, Mitsubishi Jolie 2006 vẫn thường xuyên được nhắc đến trong các đánh giá xe như một lựa chọn đáng cân nhắc cho khách hàng muốn sở hữu mẫu 7 chỗ gầm cao, rộng rãi với ngân sách chỉ khoảng 100 triệu đồng. Dù không còn mới mẻ, mẫu xe này vẫn giữ được những giá trị cơ bản, phù hợp với nhu cầu đi lại gia đình và sử dụng thực dụng hằng ngày.

Ra mắt tại Việt Nam từ năm 2000, Jolie nhanh chóng trở thành “xe quốc dân” một thời nhờ giá bán hợp lý và thiết kế rộng rãi cho gia đình. Đến đời 2006, xe đã hoàn thiện hơn về trang bị so với giai đoạn đầu. 

Phiên bản phổ biến nhất là Jolie SS, sử dụng động cơ 2.0L phun xăng điện tử, công suất khoảng 123 mã lực và mô-men xoắn 177 Nm, kết hợp hộp số sàn 5 cấp. Thông số này chỉ ở mức đủ dùng, phù hợp với kiểu xe phục vụ di chuyển hàng ngày, chứ không thiên về sức mạnh hay tốc độ.

Thiết kế ngoại thất của Jolie 2006 mang dáng dấp điển hình của xe Nhật đầu thập niên 2000: khung vuông vức, gầm cao, đơn giản nhưng bền dáng. Kích thước tổng thể dài hơn 4,4 mét, chiều cao gần 1,8 mét, khoảng sáng gầm hơn 190 mm giúp xe đi lại dễ dàng trên đường xấu. Ưu điểm nổi bật là không gian cabin thoáng, đủ cho 7 người ngồi, hàng ghế sau có thể gập để tăng khoang hành lý. Đây là lợi thế rõ rệt so với các mẫu sedan cũ cùng tầm giá, vốn hạn chế về chỗ ngồi và khả năng chở đồ.

Đánh giá xe Mitsubishi Jolie cũ 2006.

Đánh giá xe Mitsubishi Jolie cũ 2006: Xe gầm cao 100 triệu sẽ có những gì? Ảnh: Salon ô tô cũ

Trải nghiệm vận hành của Jolie 2006 mang tính hai mặt. Ở tốc độ thấp, xe khá ì, vô-lăng nặng và phản hồi chậm, nhất là với những chiếc đã qua sử dụng lâu năm. Khi lên tốc độ cao hơn, xe cho cảm giác ổn định, gầm chắc và bám đường. Khả năng cách âm ở mức chấp nhận được, không gây mệt mỏi trong những chuyến đi xa. Điểm trừ đáng kể là hệ thống chiếu sáng yếu, đèn pha halogen không đáp ứng tốt nếu chạy đêm, thường buộc người dùng phải nâng cấp.

Mức tiêu hao nhiên liệu là điểm được đánh giá tích cực. Nhờ công nghệ phun xăng điện tử, Jolie 2006 tiêu thụ trung bình 9–10 lít/100 km đường trường và khoảng 11–12 lít/100 km khi đi phố. So với các phiên bản dùng chế hòa khí trước đó (ngốn tới 13–15 lít/100 km), con số này tiết kiệm hơn rõ rệt. Tuy nhiên, đây là số liệu trên xe được bảo dưỡng đều đặn; với xe đã hao mòn, mức tiêu hao có thể cao hơn.

Trang bị an toàn và tiện nghi trên Jolie 2006 gần như không đáng kể nếu so với tiêu chuẩn hiện tại. Xe không có ABS, không túi khí, phanh thường bị chê là thiếu độ nhạy. Nội thất chủ yếu là nhựa cứng, ghế nỉ, điều hòa chỉnh cơ. Sau nhiều năm sử dụng, khoang cabin dễ xuống cấp, trần xe và ghế thường bạc màu. Điểm sáng duy nhất là chi phí sửa chữa thấp, phụ tùng thay thế sẵn và giá cả phải chăng.

Có thể nói, Mitsubishi Jolie 2006 vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai cần một chiếc xe gầm cao, rộng rãi, phục vụ chở gia đình hoặc đi lại cơ bản ở nông thôn, nơi ít đòi hỏi về tiện nghi. Nhưng ở bối cảnh năm 2025, khi tiêu chí an toàn và sự thoải mái được đặt lên hàng đầu, câu hỏi đáng đặt ra là: một chiếc Jolie đời 2006 với giá hơn trăm triệu có thực sự còn là lựa chọn sáng suốt, hay người mua nên cân nhắc nâng ngân sách để tiếp cận những mẫu xe hiện đại hơn?

MITSUBISHI JOLIE 2006
GIÁ XE CŨ
Đời xe Giá xe

2003

~ 60 - 120 triệu đồng

2004

~ 100 - 150 triệu đồng

2005

~ 120 - 170 triệu đồng

2006

~ 120 - 180 triệu đồng

2007

~ 120 - 200 triệu đồng
TỔNG QUAN VỀ THÔNG SỐ
Kích thước

DxRxC

4.640 x 1.750 x 1.830 mm

Chiều dài cơ sở

2.620 mm

Khoảng sáng gầm xe

170 mm

Bán kính quay vòng

5,3 m

Khoang hành lý

~ 350 – 400 L (tùy cách gập ghế)
Vận hành

Động cơ

Xăng 2.0L

Công suất

118 – 123 mã lực

Mô-men xoắn cực đại

170 Nm

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Dẫn động

Cầu sau (RWD)
ƯU & NHƯỢC ĐIỂM
Ưu điểm Nhược điểm
  • Giá bán rẻ, chỉ khoảng trên dưới 100 triệu đồng, phù hợp với người mua xe lần đầu
  • Không gian rộng rãi, 7 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình đông người.
  • Động cơ bền bỉ, dễ sửa chữa, phụ tùng thay thế vẫn còn trên thị trường.
  • Gầm cao, vận hành ổn định trên đường xấu, phù hợp đi lại vùng ngoại ô.
  • Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng giá rẻ, dễ tìm..
     
  • Thiết kế đã lỗi thời, ngoại thất và nội thất kém bắt mắt so với xe đời mới.
  • Tiêu hao nhiên liệu khá cao đặc biệt trên các phiên bản không dùng phun xăng điện tử khoảng 12 – 14 lít/100 km đường đô thị.
  • Trang bị an toàn hạn chế, hầu như chỉ có phanh cơ bản, không có ABS hay túi khí.
  • Tiện nghi nghèo nàn, điều hòa kém mát, nội thất chủ yếu nhựa cứng.
  • Xe đã cũ, nhiều chiếc xuống cấp, có thể phát sinh chi phí sửa chữa bất ngờ.

 

Cộng tác viên