Giá xe Omoda C5 tại Việt Nam
Omoda C5 là sản phẩm đầu tiên khai mở thị trường ô tô Việt Nam của thương hiệu xe hơi Trung Quốc. Gia nhập nhóm xe SUV cỡ B, phân khúc "hot" nhất nhì thị trường, Omoda C5 gây ấn tượng bởi thiết kế thể thao, trẻ trung năng động cùng trang bị tiện nghi hiện đại.
Cùng với đó, giá xe Omoda C5 dành cho khách Việt cũng rất hấp dẫn và cạnh tranh trong phân khúc. Vậy giá xe Omoda C5 cho từng phiên bản cụ thể như thế nào? Xe được trang bị gì để cạnh tranh với loạt đối thủ Hàn, Nhật? Mời quý độc giả theo dõi thông tin ô tô cập nhật mới nhất dưới đây.
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Xe Omoda C5 2025 có giá bao nhiêu?
Omoda C5 được đưa về nước theo diện nhập khẩu nguyên chiếc Indonesia với 2 lựa chọn phiên bản, gồm Premium và Flagship. Giá xe Omoda C5 đề xuất cho từng phiên bản như sau:
Bảng giá xe Omoda C5 mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Luxury | 539 |
Premium | 589 |
Flagship | 669 |
Giá xe Omoda C5 và các đối thủ
- Omoda C5: từ 539 triệu đồng
- Geely Coolray: 538 triệu đồng
- KIA Seltos: từ 599
- Hyundai Creta: từ 599 triệu đồng
- Mitsubishi Xforce: từ 599 triệu đồng
- Toyota Yaris Cross: từ 650 triệu đồng
- Lynk & Co 06: từ 729 triệu đồng
Omoda C5 2025 có khuyến mại gì không?
Khách hàng mua xe Omoda C5 sẽ được hưởng chính sách bảo hành động cơ 10 năm hoặc 1.000.000 km và bảo hành xe 7 năm hoặc 1.000.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Tính đến thời điểm hiện tại, đây đang là mẫu xe sử dụng động cơ đốt trong có chính sách bảo hành dài nhất tại Việt Nam. Điều này thể hiện sự tự tin của hãng về chất lượng sản phẩm, đồng thời cũng là phương thức tạo niềm tin với người dùng Việt trước sản phẩm mới đến từ thương hiệu hoàn toàn mới.
Bên cạnh đó, nhà phân phối chính hãng còn tặng thêm 01 năm bảo hiểm thân vỏ xe, bảo dưỡng miễn phí 02 năm hoặc 20.000 km, tổng ưu đãi trị giá tương đương 15 triệu đồng dành cho khách mua xe trong tháng.
Giá lăn bánh xe Omoda C5 2025
Để mẫu xe Omoda C5 đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá xe tại đại lý, người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra nhiều khoản thuế, phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành). Trong đó, Hà Nội là địa phương có mức phí trước bạ cao nhất (12%), phí ra biển cao nhất (20 triệu đồng), phí ra biển của TP. Hồ Chí Minh là 20 triệu đồng, trong khi đó các tỉnh thành khác chỉ 1 triệu đồng phí lấy biển.
Giá lăn bánh xe Omoda C5 Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Omoda C5 Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 589.000.000 | 589.000.000 | 589.000.000 | 589.000.000 | 589.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Omoda C5 Flagship tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 669.000.000 | 669.000.000 | 669.000.000 | 669.000.000 | 669.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin tổng quan về xe Omoda C5 2025
Omoda C5 sở hữu vẻ ngoài hiện đại, đậm chất thời trang
Omoda C5 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.400 x 1.830 x 1.585 (mm), trục cơ sở 2.630 mm, khoảng sáng gầm 169 mm. Các thông số này tương đương loạt đối thủ cùng phân khúc như Kia Seltos, Hyundai Creta hay Honda HR-V.
Bảng màu xe Omoda C5 dành cho khách Việt có 4 lựa chọn, gồm Trắng Diamond, Xám Titan, Đỏ Ruby và Đen Carbon.
Ngoại hình Omoda C5 thể thao, đậm chất thời trang
Lưới tản nhiệt cỡ lớn, họa tiết dạng kim cương ba chiều độc đáo
Cụm đèn trước full LED với đèn ban ngày thiết kế chữ T nổi bật
Với mục tiêu hướng tới tệp khách hàng trẻ, Omoda C5 được phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế "Art in Motion" (Nghệ thuật trong chuyển động) hiện đại, đậm chất thời trang. Khu vực đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, họa tiết dạng kim cương ba chiều độc đáo. Nối liền với đó là dải đèn ban ngày LED tạo hình chữ T. Cụm đèn pha đặt thấp phía dưới với công nghệ full LED.
Kiểu dáng SUV coupe sành điệu, giúp Omoda C5 nổi bật trong phân khúc
Bộ la-zăng 18 inch đa chấu sơn đen với cùm phanh đỏ bên trong thể thao
Chạy dọc thân xe là những đường gân dập nổi khỏe khoắn, đậm chất thể thao với bộ la-zăng 18 inch đa chấu sơn đen, bên trong là cùm phanh đỏ. Ốp gương chiếu hậu cũng sơn đen kèm chi tiết đỏ nhấn nhá, tạo sự đồng bộ trong thiết kế.
Đuôi xe kiểu fastback năng động
Đèn hậu dạng LED thiết kế điệu đà và kết nối với nhau thông qua dải LED mảnh
Phía sau nổi bật với cụm đèn hậu LED kéo dài, hiện đại. Cặp đầu ống xả giả hình chữ nhật cùng cánh gió mui, giúp hoàn chỉnh vẻ đẹp thể thao cho tổng thể Omoda C5.
Nội thất Omoda C5 tối giản nhưng không kém phần sang trọng, tiện nghi
Nội thất Omoda C5 thiết kế theo phong cách tối giản
Vô-lăng xe Omoda C5 3 chấu dạng vát đáy thể thao
Không gian nội thất Omoda C5 phát triển theo phong cách tối giản nhưng không kém phần sang trọng và hiện đại với chất liệu da cao cấp kết hợp nhựa mềm. Phím vật lý được lược giản đến mức tối đa, các tính năng tích hợp vào màn hình kép 10,25 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.
Cần số xe
Chất thể thao được nối tiếp từ thiết kế ngoại thất và duy trì với vô-lăng vát đáy, tích hợp phím chức năng, có trợ lực điện. Hàng ghế trước ôm người, có chức năng chỉnh điện, làm mát và sưởi; hàng ghế sau rộng rãi, có cửa gió điều hòa riêng.
Màn hình kép 10,25 inch hiện đại
Màn hình giải trí trung tâm kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto
Hàng ghế thứ 2 cung cấp không gian rộng rãi cho người ngồi
Ngoài ra, Omoda C5 còn sở hữu loạt tiện nghi đáng chú ý như: ra lệnh giọng nói; camera 360 độ; đèn viền nội thất 64 màu; điều hòa tự động hai vùng độc lập, có lọc bụi PM2.5; âm thanh Sony 8 loa...
Động cơ xe Omoda C5 2025
Omoda C5 được trang bị động cơ xăng 1.5L tăng áp, sinh công suất 145 mã lực và mô-men xoắn 210 Nm. Sức mạnh truyền đến các bánh trước thông qua hộp số CVT.
Công nghệ an toàn trên Omoda C5 nổi bật với gói trợ lái nâng cao ADAS, tích hợp 16 tính năng tiên tiến như ga tự động thích ứng, cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng.
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5 2025
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Kích thước
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.400 x 1.830 x 1.585 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.630 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 169 | |
Lốp xe | 215/55 R18 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm 18 inch |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Ngoại thất
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Đèn pha | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Chức năng đèn chào mừng | Không | Có |
Đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy | Sau | Trước/sau |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, gập tự động khi khóa xe, sấy gương | |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Cửa cốp đóng mở điện với chức năng mở tự động | Không | Có |
Ống xả | Kép | Kép |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Nội thất và tiện nghi
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | Da |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Không | Có |
Ghế phụ lái chỉnh điện 4 hướng | Không | Có |
Ghế trước sưởi/thông gió | Không | Có |
Vô lăng | Bọc da, trợ lực điện | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 10,25 inch | Kỹ thuật số 10,25 inch |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | Sony 8 loa |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có |
Lọc bụi mịn PM2.5 | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Ghế trước | Ghế trước/ sau |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có |
Kính cửa sổ riêng tư | Có | Có |
Kính cửa sổ một chạm lên/xuống, chống kẹt ở 4 cửa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Khởi động máy/bật điều hòa từ xa | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Động cơ
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship | ||
Loại động cơ | 4 xi-lanh, tăng áp | |||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Dung tích xi-lanh | 1.5L | |||
Công suất tối đa | 145 | |||
Mô men xoắn cực đại | 210 Nm | |||
Hộp số | Tự động CVT | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |||
Chế độ lái | Eco, Sport | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: An toàn
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | |
Hệ thống chống trượt | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Tự động giữ phanh tạm thời Auto Hold | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ kèm cảnh báo | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu gần/xa | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái xe khi tắc đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm thông minh | Không | Có |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp | Không | Có |
Tổng kết
Với mức đề xuất bán lẻ từ 589 triệu đồng, giá xe Omoda C5 đang dễ chịu hơn hẳn khi đặt cạnh các mẫu xe chung "mâm". Khoảng giá hấp dẫn cùng thiết kế bắt mắt, công nghệ hiện đại, chế độ bảo hành dài hạn hứa hẹn mang đến những trải nghiệm thú vị và sự an tâm cho người tiêu dùng Việt.
Cộng tác viên