Mitsubishi Destinator đã chính thức ra mắt tại thị trường Indonesia với 3 phiên bản gồm Ultimate, Exceed và GLS cùng giá bán dao động từ 23.600-28.500 USD. Theo tiết lộ từ đại lý, mẫu CUV cỡ C này dự kiến sẽ về Việt Nam vào cuối năm 2025 để cạnh tranh với loạt đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V, Hyundai Tucson hay Ford Territory.
Trước khi có cơ hội trải nghiệm xe thực tế tại Việt Nam, hãy cùng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết của Mitsubishi Destinator 2025 tại thị trường Indonesia để hiểu rõ hơn về tiềm năng của mẫu xe này.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Destinator 2025: Kích thước
Destinator 2025 sở hữu thông số kích thước ấn tượng
Mitsubishi Destinator sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.680 x 1.840 x 1.780 mm cùng chiều dài cơ sở 2.815 mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi cho 7 chỗ ngồi thực thụ. Cùng với đó là khoảng sáng gầm ấn tượng 244 mm - nhất nhì phân khúc, góc tới 21 độ, góc thoát 25,5 độ và góc vượt đỉnh dốc 20,8 độ, hứa hẹn khả năng vận hành địa hình ấn tượng.
Thông số | Destinator Ultimate CVT | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.680 x 1.840 x 1.780 | 4.680 x 1.840 x 1.780 | 4.680 x 1.840 x 1.780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 244 | 244 | 244 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Destinator 2025: Ngoại thất
Lưới tản nhiệt Dynamic Shield với họa tiết tổ ong và đèn LED dạng chữ T đặc trưng thương hiệu
Destinator áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi với lưới tản nhiệt kiểu dáng đa tầng, họa tiết tổ ong nằm dưới lớp acrylic trong suốt. Đèn ban ngày và đèn hậu LED có dạng chữ T tương tự Xforce, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đường nét tổng thể năng động thể hiện đậm chất xe gầm cao, kết hợp cùng bộ vành 18 inch với lốp 225/55 R18 mang đến vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ.
Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
Đèn pha | LED | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có | Không | |
Đèn sương mù LED | Có | Không | |
Cụm đèn hậu | LED | ||
Ăng-ten vây cá | Có | ||
La-zăng | Hợp kim hai tông màu, 18 inch | Hợp kim màu đen, 18 inch | Hợp kim màu đen, 18 inch |
Kích thước lốp | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Destinator 2025: Nội thất và tiện nghi
Nội thất Destinator rộng rãi với 3 hàng ghế 7 chỗ và màn hình cảm ứng 12,3 inch
Khoang nội thất Destinator được thiết kế rộng rãi với cấu hình 3 hàng ghế 7 chỗ thực thụ. Xe trang bị màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch và hệ thống âm thanh 6 loa. Các tiện nghi cao cấp bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống đèn viền nội thất với 64 màu, điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió riêng cho hàng ghế thứ ba. Hàng ghế giữa gập 40:20:40, hàng ghế sau gập 50:50, cả hai đều có thể gập phẳng hoàn toàn. Mỗi hàng ghế đều được trang bị cổng sạc USB Type A và Type C.
Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình kỹ thuật số 8 inch | Màn hình đa thông tin 4.2 inch | |
Cổng USB | Type A và Type C (Tất cả các hàng) | Type A và Type C (Hàng 1 & 2) | |
Ghế xe | Ghế da tổng hợp | Ghế nỉ pha vải | Ghế nỉ |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 / phẳng hoàn toàn | ||
Điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng giải trí 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cửa số trời toàn cảnh | Có | Không | |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Không | |
Ứng dụng Mitsubishi Connect | Có | Không |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Destinator 2025: Động cơ và vận hành
Mitsubishi Destinator 2025 được trang bị động cơ 1.5L tăng áp thế hệ mới của Mitsubishi với công suất 161 mã lực
Destinator sử dụng động cơ 1,5 lít tăng áp thế hệ mới của Mitsubishi, sản sinh công suất 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm, kết hợp cùng hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước. Xe có 5 chế độ lái bao gồm Normal, Wet, Gravel, Mud và chế độ Tarmac mới - lần đầu xuất hiện trên SUV Mitsubishi. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dầm xoắn được tinh chỉnh tối ưu cho từng thị trường, đi kèm khung xe RISE độ cứng cao.
Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT | |
Loại động cơ | 4B40 1.5L Turbo - DOHC 16 van | |||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.499 | |||
Hộp số | CVT | |||
Công suất cực đại | 163 mã lực | |||
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |||
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson/ Thanh Xoắn | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Destinator 2025: Hệ thống an toàn
Mitsubishi Destinator 2025 được trang bị hệ thống ADAS hiện đại với camera 360 độ và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến
Destinator được trang bị hệ thống hỗ trợ lái ADAS với đầy đủ các tính năng hiện đại như kiểm soát hành trình thích ứng ACC, cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước FCM, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn pha thích ứng tự động, thông báo xe trước khởi hành và camera 360 độ. Các trang bị an toàn tiêu chuẩn khác cũng được bổ sung đầy đủ để đảm bảo sự an toàn tối đa cho người sử dụng.
Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Kiểm soát hành trình | Không |
Cảnh báo điểm mù (BSW) với hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có | Không | |
Đèn pha tự động (AHS) | Có | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Không | Không |
Đèn pha tự động & Cảm biến gạt mưa phía trước | Có | Không | Không |
Camera 360 độ | Có | Camera sau | Không |
Túi lái xe & hành khách | Có | Có | |
Túi khí bên | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Không | |
Khởi động từ xa | Có | ||
Khóa trước cửa | Có |
Ảnh: Đoàn Dũng
Cộng tác viên