Nghiên cứu hành vi và định vị thương hiệu Orvibo trong tâm trí khách hàng trẻ Việt Nam

Thứ hai, 11/08/2025 - 22:19

1.1 Tóm tắt Trong bối cảnh công nghệ phát triển vượt bậc và thói quen tiêu dùng ngày càng thay đổi, nhà thông minh không còn là khái niệm xa lạ mà đang từng bước trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Sự lên ngôi của mô hình đô thị thông minh, quá trình tự động hóa và chuyển đổi số đã tạo điều kiện để các giải pháp smarthome phát triển mạnh mẽ – cả về công nghệ lẫn thị trường. Tại Việt Nam, sự gia nhập của các thương hiệu quốc tế, trong đó có Orvibo, mở ra không gian cạnh tranh mới, đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp, sáng tạo và hiệu quả để chiếm lĩnh thị trường.

Ảnh minh họa

Ảnh minh họa

1.2 Đặt vấn đề

Khi xã hội chuyển mình theo hướng hiện đại và kết nối, nhu cầu sống tiện nghi, an toàn và cá nhân hóa ngày càng được người tiêu dùng Việt quan tâm. Nhà thông minh, với khả năng điều khiển linh hoạt mọi thiết bị trong không gian sống chỉ qua một chạm, đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và dần trở thành xu hướng tiêu dùng mới. Tuy nhiên, thách thức đặt ra cho các thương hiệu là: Làm sao để người tiêu dùng không chỉ biết đến sản phẩm, mà còn cảm thấy tin tưởng và sẵn sàng đưa smarthome vào cuộc sống thường nhật? Điều này đòi hỏi một chiến dịch truyền thông bài bản, đi từ hiểu biết thương hiệu đến khơi dậy nhu cầu và thúc đẩy hành vi tiêu dùng. Đây cũng chính là lý do nhóm quyết định thực hiện đề tài truyền thông cho thương hiệu nhà thông minh Orvibo – như một bước thử sức đầy thực tiễn và ý nghĩa.

1.3 Lý do chọn đề tài

Chủ đề phù hợp với xu thế toàn cầu

Nhà thông minh không chỉ là một lựa chọn tiện nghi – mà còn là biểu tượng của tương lai. Trong dòng chảy của đô thị thông minh, tự động hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, smarthome nổi lên như một phần cốt lõi. Tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu chứng minh rằng đây không phải là trào lưu chóng tàn, mà là sự dịch chuyển sâu sắc về hành vi tiêu dùng, về lối sống và tư duy công nghệ.

Tính ứng dụng cao tại thị trường Việt Nam

Tại Việt Nam, smarthome đang bước vào giai đoạn tăng tốc. Báo cáo Vietnam Smarthome Report 2022 cho thấy, doanh thu ngành này có thể chạm mốc 500 triệu USD vào năm 2028 – với hơn 5 triệu hộ gia đình sẵn sàng tiếp cận công nghệ thông minh. Đây không chỉ là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp mà còn là chất liệu thực tiễn để nhóm áp dụng kiến thức truyền thông vào một thị trường đang bùng nổ.

Tính mới và thách thức trong nghiên cứu

Mặc dù thường xuyên xuất hiện trên truyền thông, nhà thông minh vẫn là lĩnh vực còn nhiều khoảng trống về mặt nghiên cứu học thuật – đặc biệt là dưới góc độ chiến lược tiếp cận thị trường tại Việt Nam. Việc lựa chọn đề tài này không chỉ giúp nhóm tiếp cận vấn đề một cách mới mẻ, tránh trùng lặp nội dung mà còn có thể đưa ra những đóng góp thiết thực cho doanh nghiệp.

Sự phù hợp của nhóm với đề tài

Với nền tảng học tập trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện và trải nghiệm thực tế ở các chiến dịch lớn, nhóm có đủ khả năng triển khai chiến dịch từ khâu chiến lược, sáng tạo nội dung, vận hành kênh social cho đến quản lý truyền thông báo chí. Một số thành viên từng thực hiện các hoạt động truyền thông đa kênh, tổ chức sự kiện và phát triển nội dung cho các thương hiệu lớn. Kinh nghiệm này giúp nhóm tự tin đảm nhận nhiều vai trò trong chiến dịch Orvibo, từ lập kế hoạch đến triển khai thực tế.

Dự án này không chỉ là bài kiểm tra tổng thể về mặt kiến thức, mà còn là bước chuẩn bị quan trọng để các thành viên bước vào môi trường nghề nghiệp chuyên nghiệp. Thông qua việc trực tiếp xây dựng và vận hành một chiến dịch quy mô lớn, nhóm có cơ hội rèn luyện kỹ năng phân tích thị trường, xây dựng thông điệp và triển khai các hoạt động truyền thông thực tế. Đồng thời, được tiếp xúc với các chuyên gia trong ngành cũng là cách giúp nhóm mở rộng mạng lưới nghề nghiệp và học hỏi kinh nghiệm thực chiến.

1.4 Phạm vi nghiên cứu

Chiến dịch truyền thông cho thương hiệu Orvibo được triển khai trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến đầu tháng 8 năm 2025. Toàn bộ hoạt động tập trung vào nền tảng mạng xã hội nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tương tác với người tiêu dùng mục tiêu.

Thông điệp xuyên suốt mà nhóm xây dựng xoay quanh hình ảnh Orvibo – một thương hiệu công nghệ thông minh, hiện đại nhưng vẫn gần gũi và thân thiện với cuộc sống gia đình.

Đối tượng truyền thông chính là các gia đình Việt, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi 25–45 – những người có vai trò quyết định trong việc lựa chọn thiết bị công nghệ cho tổ ấm. Ngoài ra, chiến dịch cũng hướng đến cộng đồng yêu công nghệ, chuyên gia trong ngành và những người quan tâm đến giải pháp sống thông minh.

Phạm vi hoạt động bao gồm: xây dựng nội dung truyền thông trên social media, tổ chức minigame tương tác, tạo video viral, hợp tác với KOLs phù hợp, đồng thời thực hiện báo cáo đánh giá hiệu quả truyền thông để điều chỉnh chiến lược theo thời gian thực.

1.5 Đối tượng nghiên cứu

Đề tài tập trung vào việc nghiên cứu hoạt động truyền thông của thương hiệu Orvibo – một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực nhà thông minh tại Việt Nam. Cụ thể, đối tượng nghiên cứu bao gồm:

Thương hiệu Orvibo: với các đặc điểm nhận diện, định vị thị trường, thông điệp cốt lõi và hành vi truyền thông hiện tại.

Khách hàng mục tiêu: là các gia đình Việt Nam, đặc biệt tập trung vào nhóm nam giới độ tuổi 25-45, những người có xu hướng đón đầu công nghệ và đóng vai trò ra quyết định trong việc mua sắm các thiết bị công nghệ cho gia đình.

Hành vi người tiêu dùng: cách mà người tiêu dùng tiếp nhận và tương tác với các chiến dịch truyền thông trong lĩnh vực công nghệ nhà thông minh, từ đó đánh giá hiệu quả lan tỏa và khả năng ghi nhớ thương hiệu.

Các kênh truyền thông đa nền tảng: chủ yếu là mạng xã hội như Facebook, TikTok, YouTube và các kênh digital PR – nơi diễn ra phần lớn hoạt động tiếp cận và xây dựng hình ảnh thương hiệu.

1.6 Phương pháp nghiên cứu

Phân tích tài liệu thứ cấp: thu thập và tổng hợp các báo cáo ngành, dữ liệu thị trường từ Vietnam Smarthome Report, các bài phân tích về xu hướng tiêu dùng công nghệ và tài liệu nội bộ từ Orvibo (nếu có) nhằm xây dựng nền tảng lý luận vững chắc cho đề tài.

Quan sát và phân tích chiến dịch hiện hành: theo dõi các hoạt động truyền thông hiện tại của Orvibo trên các nền tảng mạng xã hội, từ nội dung truyền tải, hình thức thể hiện đến phản hồi từ người dùng.

Phỏng vấn chuyên gia và người tiêu dùng: tiến hành phỏng vấn bán cấu trúc với các chuyên gia trong lĩnh vực truyền thông – marketing và người tiêu dùng mục tiêu để khai thác góc nhìn sâu sắc và thực tế về hành vi tiêu dùng và nhận thức thương hiệu.

Khảo sát định lượng

Mục tiêu mẫu: Mục tiêu thu được 250 quan sát hợp lệ để cho kết quả có độ tin cậy tốt cho các phân tích mô tả và so sánh.

Kích thước mẫu đề xuất:

Kích thước cuối cùng cần phân tích: 250 người (sufficient để phát hiện hiệu ứng trung bình với α = 0.05, power ≈ 0.80 cho các so sánh giữa 2 nhóm chính).

Dự trù rủi ro bỏ mẫu / không hợp lệ: giả định tỉ lệ không hoàn chỉnh ~20% → số phiếu cần phát: 320 phiếu.

Phân tầng mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu:

Giới tính: Nam 60% — Nữ 40% (do trọng tâm là nhóm nam 25–45, nhưng vẫn giữ mẫu nữ để so sánh).

Độ tuổi: 18–24: 10% | 25–34: 45% | 35–45: 35% | >45: 10%.

Khu vực: Miền Bắc 40% | Miền Trung 20% | Miền Nam 40%.

Cách chọn mẫu và thu thập dữ liệu

Phương pháp: chọn mẫu thuận tiện có phân tầng (stratified convenience sampling) kết hợp:

  • Phát qua trang Facebook/Group của Orvibo hoặc fanpage liên quan đến smart home.
  • Gửi tới khách hàng hiện tại (nếu có danh sách email/SMS của Orvibo).
  • Chạy quảng cáo nhỏ (targeted ads) để lấy mẫu bổ sung cho nhóm nam 25–45.
  • Dùng panel khảo sát online

Chất lượng và độ tin cậy số liệu

Thử nghiệm thang đo: tiến hành khảo sát thử (pilot) trên 20–30 người để kiểm tra rõ ràng câu hỏi, thời gian trả lời.

Độ tin cậy thang đo: tính Cronbach's alpha cho các thang đo đa mục (ví dụ: thang thái độ, thang ghi nhớ). Ngưỡng chấp nhận: α ≥ 0.70.

Kiểm soát chất lượng: loại bỏ phiếu trả lời quá nhanh (ví dụ < 3 phút) hoặc trả lời mẫu (toàn bộ câu Likert cùng 1 giá trị).

Ước lượng kết quả (gợi ý – để trình bày trong đề cương)

Dự kiến: trong 250 quan sát hợp lệ: ~60% nam; 80% trong độ tuổi 25–45; 55% cho biết từng tiếp xúc qua Facebook, 30% qua YouTube, 25% qua TikTok (lưu ý: con số này là ước tính tham khảo, nên ghi rõ là "dự báo" trước khi thu thập).

Kịch bản phân tích: nếu 250 mẫu → có thể ước tính tỉ lệ (proportion) với sai số ±6% (khi p ≈ 0.5, độ tin cậy 95%).

2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

2.1 Khái quát về truyền thông thương hiệu trong lĩnh vực nhà thông minh

Truyền thông thương hiệu ngày nay không chỉ là việc "nói cho khách hàng biết mình là ai", mà phải giúp họ cảm thấy mình thuộc về thương hiệu đó. Đặc biệt trong lĩnh vực nhà thông minh – nơi công nghệ tưởng chừng khô khan – thì yếu tố cảm xúc, sự đồng cảm và kết nối cá nhân lại càng quan trọng.

Các thương hiệu không thể chỉ truyền thông tính năng. Họ cần kể một câu chuyện khiến người dùng cảm thấy: "Sản phẩm này hiểu tôi – hiểu nhu cầu sống hiện đại, tiết kiệm thời gian, kiểm soát được không gian sống và thể hiện được gu sống của riêng tôi".

Trong thị trường B2C, việc truyền thông hiệu quả đồng nghĩa với việc giải tỏa những rào cản tâm lý, gợi lên mong muốn tiềm ẩn, và tạo dựng được niềm tin nơi khách hàng ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.

2.2 Vai trò của truyền thông thương hiệu đối với người tiêu dùng nhà thông minh tại Việt Nam

Với đối tượng mục tiêu là nam và nữ độ tuổi 25–35, đang trong giai đoạn ổn định cuộc sống và xây dựng tổ ấm, truyền thông không nên quá phô trương công nghệ mà cần:

  • Gợi cảm giác "tôi làm chủ ngôi nhà của mình" với công nghệ hỗ trợ phía sau một cách tinh tế.
  • Cho họ thấy một tương lai gần, nơi cuộc sống tiện nghi – không căng thẳng – là điều hoàn toàn có thể đạt được nhờ những thiết bị phù hợp.
  • Thuyết phục bằng câu chuyện thật, trải nghiệm thật, và góc nhìn từ người dùng giống họ.

Với nhóm khách hàng 18–24 tuổi, dù chưa có nhu cầu sở hữu thiết bị ngày, truyền thông cần:

  • Kích thích trí tò mò, khơi dậy mong muốn khám phá, chia sẻ, trải nghiệm.
  • Tận dụng video ngắn, nội dung thị giác, và xây dựng nhận diện thương hiệu từ sớm.
  • Cho thấy thương hiệu mang lại cảm xúc tích cực, gắn liền với phong cách sống và trách nhiệm xã hội – điều mà thế hệ trẻ ngày nay rất quan tâm.

2.3 Tầm quan trọng của việc "gỡ rối" cho người dùng trong truyền thông

Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay khi truyền thông về thiết bị nhà thông minh là: quá rối, quá phức tạp, quá đắt và quá xa vời.

Trong khi đó, điều người tiêu dùng mong muốn rất rõ ràng:

"Tôi không cần công nghệ phải phô trương hay phức tạp. Tôi cần một thương hiệu thấu hiểu nhịp sống của mình – không chỉ bán thiết bị thông minh, mà phải giúp tôi cảm thấy được kết nối, được quan tâm và dễ dàng kiểm soát không gian sống theo cách của riêng tôi. Một thương hiệu tinh tế, giúp tôi thể hiện phong cách sống và cá tính một cách tự nhiên nhất."

Vì vậy, truyền thông thương hiệu cần đóng vai trò "người bạn hướng dẫn", không phải "kỹ sư công nghệ":

Nói ít về tính năng – nói nhiều về cảm giác sống mà người dùng sẽ có.

Không trình bày thông tin theo kiểu liệt kê – mà bằng những tình huống đời sống gần gũi.

Đặt người dùng vào trung tâm câu chuyện, để họ thấy chính mình trong đó.

2.4 Đặc điểm người tiêu dùng nhà thông minh Việt Nam – ứng dụng thực tiễn

Đặc điểm

Nhóm chính (25-35 tuổi)

Nhóm phụ (18-24 tuổi)

Tâm lý

Muốn kiểm soát không gian sống, sống tiện nghi, thông minh

Tò mò, yêu trải nghiệm mới, định hình phong cách sống

Hành vi

Tìm hiểu kỹ, so sánh, tin vào review và người quen

Dành thời gian trên mạng xã hội, bị thu hút bởi nội dung sáng tạo, cảm xúc

Mong muốn

Thể hiện gu sống hiện đại, tối ưu thời gian

Chỉ cần bắt nhịp xu hướng sống công nghệ

Rào cản

Lo ngại chi phí ẩn, kết nối phức tạp, khó chọn lựa

Thiếu nhu cầu cấp thiết, dễ bị bão hòa thông tin

4. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÀNH VI VÀ ĐỊNH VỊ THƯƠNG HIỆU ORVIBO TRONG TÂM TRÍ KHÁCH HÀNG TRẺ VIỆT NAM

4.1 Đặc điểm hành vi tiêu dùng của khách hàng trẻ Việt Nam trong lĩnh vực nhà thông minh

Khách hàng trẻ Việt Nam (từ 18–35 tuổi) có xu hướng tiêu dùng thông minh, am hiểu công nghệ, thích khám phá các thiết bị hiện đại nhằm tối ưu hóa cuộc sống. Tuy nhiên, họ cũng rất cẩn trọng trong việc lựa chọn thương hiệu, đặc biệt trong lĩnh vực nhà thông minh – vốn là ngành hàng liên quan đến sự an toàn, tiện nghi và chi phí cao.

Đặc điểm nổi bật trong hành vi tiêu dùng của nhóm này gồm:

  • Ưu tiên tham khảo đánh giá trực tuyến: Khách hàng trẻ thường tìm kiếm thông tin từ YouTube, TikTok, website đánh giá sản phẩm, hội nhóm công nghệ và từ các KOL/KOC trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
  • Nhạy cảm với thương hiệu và giá trị cảm xúc: Họ không chỉ quan tâm đến tính năng sản phẩm mà còn kỳ vọng thương hiệu thể hiện được phong cách sống hiện đại, chỉn chu và đáng tin cậy.
  • Mức độ trung thành chưa cao: Nhóm khách hàng này thường dễ bị thu hút bởi các chiến dịch truyền thông hấp dẫn hoặc thương hiệu có độ viral cao, từ đó thay đổi lựa chọn khá linh hoạt.
  • Xu hướng mua hàng online và tại các showroom trải nghiệm: Tính trải nghiệm và tương tác là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi mua trong nhóm này.

4.2 Hiện trạng định vị thương hiệu Orvibo trong tâm trí khách hàng trẻ

Tại thị trường Việt Nam, Orvibo vẫn là một cái tên mới mẻ với đa số khách hàng trẻ. Khảo sát sơ bộ cho thấy:

  • Mức độ nhận diện thương hiệu còn thấp, phần lớn khách hàng chưa từng nghe đến tên "Orvibo" hoặc chỉ biết đến khi tham gia các sự kiện triển lãm công nghệ hoặc theo dõi các kênh giới thiệu sản phẩm từ nhà phân phối.
  • Định vị thương hiệu chưa rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các thương hiệu Trung Quốc khác như Xiaomi, Tuya hoặc các dòng thiết bị thông minh OEM. Điều này khiến khách hàng khó xây dựng được hình ảnh cụ thể về Orvibo trong tâm trí.
  • Thiếu yếu tố khác biệt nổi bật trong truyền thông: So với các đối thủ như Lumi (thương hiệu Việt Nam với chiến dịch truyền thông mạnh mẽ) hay Aqara (thuộc hệ sinh thái Apple HomeKit), Orvibo chưa tạo được dấu ấn riêng biệt trong thông điệp, tông giọng và hình ảnh thương hiệu.

4.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và định vị thương hiệu Orvibo

a) Chất lượng truyền thông và kênh tiếp cận chưa phù hợp

Dù sản phẩm của Orvibo có thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, nhưng các kênh truyền thông chính hiện tại (chủ yếu qua nhà phân phối hoặc website sản phẩm) lại không đủ hấp dẫn để thu hút giới trẻ. Thiếu sự hiện diện trên các nền tảng như TikTok, Instagram, YouTube Shorts – nơi khách hàng trẻ hoạt động thường xuyên – khiến thương hiệu bị "vô hình" trong mắt họ.

b) Thiếu chiến lược xây dựng hình ảnh và cảm xúc thương hiệu

Khách hàng trẻ không chỉ mua sản phẩm vì tính năng, mà còn vì câu chuyện thương hiệu, giá trị tinh thần mà thương hiệu đại diện. Orvibo chưa xây dựng được bản sắc thương hiệu đủ mạnh để tạo sự kết nối cảm xúc, đặc biệt khi cạnh tranh với các thương hiệu có chiến lược kể chuyện rõ ràng hơn.

c) Tác động của đối thủ và tâm lý đám đông

Các thương hiệu như Lumi, Xiaomi hay Aqara thường xuyên xuất hiện trong các nội dung review, chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận cộng đồng. Khi thiếu các hoạt động lan tỏa như vậy, Orvibo dễ bị lu mờ. Tâm lý "đi theo số đông" của người trẻ cũng khiến họ ít tin tưởng một thương hiệu mà họ không thấy bạn bè hoặc cộng đồng đang sử dụng.

d) Định vị không đồng nhất giữa thị trường quốc tế và nội địa

Tại thị trường quốc tế, Orvibo được xem là thương hiệu cao cấp, song tại Việt Nam, cách tiếp cận phân phối và hình ảnh sản phẩm lại khiến thương hiệu bị gắn với định vị "trung bình khá" – điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách khách hàng trẻ cảm nhận giá trị thực sự của thương hiệu.

V. GIẢI PHÁP

5.1.Tái cấu trúc định vị thương hiệu theo định hướng "thân thiện – cảm xúc – công nghệ"

Phân tích hành vi tiêu dùng cho thấy khách hàng trẻ không chỉ tìm kiếm sản phẩm thông minh, mà còn đề cao trải nghiệm cảm xúc và tính cá nhân hóa. Vì vậy, Orvibo cần điều chỉnh lại hệ định vị thương hiệu theo hướng gần gũi, thân thiện, không quá "lạnh" về mặt công nghệ. Giải pháp bao gồm:

  • Xây dựng slogan mới dễ nhớ, mang tính gợi mở và cảm xúc hơn.
  • Điều chỉnh tông giọng truyền thông theo hướng trò chuyện, hài hước, gần gũi với Gen Z – Millennials.
  • Thể hiện rõ triết lý thương hiệu xoay quanh "smart but warm" – thông minh nhưng ấm áp

5.2. Tăng cường hiện diện trên các nền tảng số phù hợp với giới trẻ

Do hành vi tiêu dùng dịch chuyển mạnh mẽ sang môi trường số, đặc biệt là TikTok và Instagram, thương hiệu cần tăng sự hiện diện và nội dung định vị rõ ràng tại các kênh này:

  • Đầu tư sản xuất video ngắn bắt trend, mang thông điệp thương hiệu tích cực và dễ chia sẻ.
  • Hợp tác với KOLs/KOCs lĩnh vực công nghệ, lifestyle để gia tăng uy tín thương hiệu.
  • Sử dụng các hình thức tương tác như minigame, challenges, story voting... để kéo người dùng chủ động nhớ đến Orvibo.

5.3. Cải thiện trải nghiệm người dùng từ showroom đến nội dung online

Hành vi tiêu dùng hiện đại rất chú trọng trải nghiệm. Việc định vị thương hiệu không thể tách rời trải nghiệm trực tiếp:

Showroom cần được thiết kế lại theo định hướng không gian sống thay vì chỉ trưng bày sản phẩm, để khách hàng "thấy mình" trong đó.

Nội dung online nên mang tính thực tế, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, như: tips sử dụng, hướng dẫn lắp đặt đơn giản, case study từ người thật việc thật.

Tăng cường nội dung liên quan đến đời sống hàng ngày để khách hàng dễ liên tưởng sản phẩm đến nhu cầu của bản thân.

5.4. Áp dụng phương pháp "truyền thông giáo dục thị trường"

Phần lớn khách hàng trẻ vẫn còn mơ hồ về khái niệm nhà thông minh và giá trị của sản phẩm. Orvibo cần đóng vai trò là người dẫn dắt:

  • Xây dựng chuỗi nội dung giáo dục thị trường (educational content), giúp người dùng hiểu lợi ích thiết thực và cách tiếp cận đơn giản.
  • Tổ chức workshop, trải nghiệm trực tiếp hoặc livestream giải đáp để xóa rào cản tâm lý về sự "khó dùng – đắt đỏ – xa vời".
  • Cung cấp công cụ như bản mô phỏng thiết kế nhà thông minh, gợi ý lắp đặt tùy ngân sách, tạo cảm giác chủ động cho khách hàng.

5.5. Chính sách giá – hậu mãi – dịch vụ cần đồng bộ với định vị mới

Nếu muốn được định vị là thương hiệu "hiện đại – thông minh – thân thiện với người trẻ", chính sách bán hàng và chăm sóc khách hàng phải đồng bộ:

  • Cung cấp các gói combo thông minh theo ngân sách sinh viên, người mới ra ở riêng.
  • Hỗ trợ trả góp 0% hoặc thử nghiệm miễn phí trong 7 ngày, giúp khách hàng trải nghiệm thực tế trước khi cam kết.
  • Nâng cao chất lượng chăm sóc sau bán, đảm bảo dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng – thân thiện – chủ động.

VI. KẾT LUẬN

Thông qua quá trình nghiên cứu hành vi tiêu dùng và mức độ nhận thức thương hiệu của khách hàng trẻ Việt Nam đối với Orvibo, đề tài đã chỉ ra rằng mặc dù Orvibo sở hữu nhiều ưu thế về mặt công nghệ, thiết kế hiện đại và khả năng tích hợp trong hệ sinh thái nhà thông minh, nhưng thương hiệu vẫn còn tương đối mờ nhạt trong tâm trí người tiêu dùng trẻ tại thị trường Việt Nam. Những yếu tố như mức độ nhận diện thương hiệu thấp, hình ảnh thương hiệu chưa rõ nét, cũng như khoảng cách giữa truyền thông và trải nghiệm thực tế là những rào cản chính khiến Orvibo khó xây dựng được vị trí vững chắc trong lòng khách hàng. Từ đó, nhóm nghiên cứu đã đề xuất một số giải pháp định vị lại thương hiệu theo hướng "thân thiện – cảm xúc – công nghệ", đồng thời tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường truyền thông giáo dục thị trường, và triển khai chính sách giá linh hoạt, thân thiện với nhóm người trẻ. Đề tài không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp một cách nhìn tổng quan về hành vi tiêu dùng và định vị thương hiệu trong bối cảnh người tiêu dùng Việt trẻ ngày càng am hiểu, cá nhân hóa và đề cao trải nghiệm. Hạn chế của nghiên cứu là phạm vi khảo sát còn giới hạn và chưa có điều kiện tiếp cận chuyên sâu vào hành vi sau mua, do đó các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi mẫu và phân tích sâu hơn về yếu tố ảnh hưởng đến mức độ trung thành thương hiệu.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Aaker, D. A. (1991). Managing Brand Equity: Capitalizing on the Value of a Brand Name. The Free Press.
  2. Kotler, P., & Keller, K. L. (2016). Marketing Management (15th ed.). Pearson Education.
  3. Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. NXB Lao động – Xã hội.
  4. Trần Thị Thu Hằng (2020). "Hành vi tiêu dùng của giới trẻ Việt Nam trong thời đại số", Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 23.
  5. Nielsen Vietnam (2023). "Người tiêu dùng trẻ Việt Nam – Xu hướng và Hành vi mua sắm năm 2023".
  6. Báo cáo nội bộ thương hiệu Orvibo Việt Nam, 2024.
  7. Statista Research Department (2024). "Smart Home penetration rate in Vietnam".

Tên tác giả:

  1. Nguyễn Lê Bình An
  2. Dương Thị Dung
  3. Cù Thị Thanh Loan
  4. Nguyễn Vân Anh
  5. Vũ Thu An