
Ảnh minh họa. Nguồn: Ban Tôn giáo Chính phủ
- Giới thiệu
Trước bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, tín ngưỡng – tôn giáo không chỉ duy trì giá trị tinh thần truyền thống mà còn đối diện nhiều thách thức. Ở Việt Nam, sinh viên – nhóm xã hội trẻ, năng động và dễ tiếp nhận tri thức mới – là đối tượng phản ánh rõ sự giao thoa giữa niềm tin, tri thức và trải nghiệm hiện đại. Đồng bằng sông Cửu Long, nơi tập trung nhiều tôn giáo và tín ngưỡng bản địa, là môi trường đặc thù để khảo sát sự biến đổi nhận thức này. Bài viết vận dụng khung tiếp cận liên ngành, kết hợp xã hội học, tâm lý học và giáo dục học, nhằm phân tích xu hướng, sự khác biệt và những yếu tố tác động đến cách sinh viên nhìn nhận vai trò của tôn giáo trong đời sống cá nhân và cộng đồng hiện nay.
2. Nội dung
2.1 Niềm tin, tri thức và nhận thức tôn giáo của sinh viên
Niềm tin và tri thức từ lâu đã được xem là hai phạm trù trung tâm trong việc lý giải đời sống tinh thần của con người. Nếu như niềm tin phản ánh trạng thái tâm lý gắn liền với sự chấp nhận một chân lý mà không cần chứng minh, thì tri thức, đặc biệt là tri thức khoa học, lại được xác lập trên cơ sở lý luận, kinh nghiệm và khả năng kiểm chứng (Popper, 1959). Trong lĩnh vực tôn giáo, niềm tin đóng vai trò là hạt nhân tinh thần gắn kết cá nhân với cộng đồng, duy trì tính cố kết xã hội (Durkheim, 1912/1995). Ngược lại, tri thức tạo nên cơ sở lý giải hợp lý, phản biện và thường xuyên đặt ra thách thức đối với những niềm tin vốn có.
Tuy nhiên, giữa niềm tin và tri thức không chỉ tồn tại sự đối lập, mà còn có thể bổ sung cho nhau: niềm tin định hình các giá trị đạo đức, còn tri thức cung cấp công cụ lý giải và định hướng hành động. Khi đặt trong bối cảnh sinh viên – một nhóm xã hội trẻ, giàu tính năng động – sự tương tác giữa niềm tin và tri thức trở nên đặc biệt rõ nét. Nhận thức tôn giáo của sinh viên vì thế không phải là một thực thể tĩnh, mà là kết quả của sự giao thoa đa chiều: từ kinh nghiệm cá nhân, ảnh hưởng gia đình và cộng đồng, cho đến tác động của giáo dục đại học và bối cảnh toàn cầu hóa. Chính tính đa tầng này làm cho nhận thức của sinh viên về tín ngưỡng – tôn giáo vừa mang dấu ấn truyền thống, vừa chịu tác động mạnh mẽ từ tri thức khoa học và đời sống hiện đại.
2.2. Khung tiếp cận và trục phân tích
Để nghiên cứu sự phức hợp trong nhận thức tôn giáo của sinh viên, bài viết vận dụng cách tiếp cận liên ngành, kết hợp ba hướng chính: (i) xã hội học tôn giáo – xem tôn giáo như một thiết chế xã hội kiến tạo chuẩn mực và duy trì sự gắn kết cộng đồng (Berger, 1990); (ii) tâm lý học xã hội – phân tích cách cá nhân hình thành thái độ, hành vi trong bối cảnh xung đột hoặc dung hòa giữa tri thức và niềm tin; (iii) giáo dục học phê phán – nhấn mạnh vai trò của giáo dục đại học trong việc phát triển tư duy phản biện, giúp sinh viên định vị bản thân trước các hệ thống niềm tin đa dạng (Freire, 1970).
Trên nền tảng này, khung phân tích của nghiên cứu được cấu trúc theo ba trục chủ đạo:
Tri thức – Niềm tin: phản ánh mối quan hệ vừa căng thẳng, vừa bổ sung lẫn nhau trong nhận thức tôn giáo của sinh viên.
Cá nhân – Cộng đồng: làm rõ sự tác động qua lại giữa lựa chọn cá nhân và ảnh hưởng của gia đình, nhà trường, cộng đồng tín ngưỡng.
Truyền thống – Hiện đại: khám phá cách sinh viên dung hòa giữa di sản văn hóa – tôn giáo truyền thống và tác động từ toàn cầu hóa, chuyển đổi số.
Ba trục này đan xen, tương tác lẫn nhau, tạo nên một lăng kính phân tích đa chiều, giúp nhận diện không chỉ sự kế thừa mà còn cả sự biến đổi và mâu thuẫn trong nhận thức tôn giáo – tín ngưỡng của sinh viên trong xã hội đương đại.
2.3. Nhận thức chung về vai trò của tín ngưỡng – tôn giáo
Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên có cái nhìn tương đối tích cực về vai trò của tín ngưỡng – tôn giáo trong đời sống. Cụ thể, 82% sinh viên cho rằng tôn giáo có vai trò tích cực đối với sự phát triển xã hội và đời sống tinh thần; 75% đánh giá rằng tín ngưỡng – tôn giáo góp phần định hướng đạo đức, lối sống; trong khi 68% nhấn mạnh đến chức năng gắn kết cộng đồng (xem Biểu đồ 1).
Những con số này phản ánh xu hướng thế hệ trẻ không chỉ nhìn tôn giáo ở khía cạnh tâm linh, mà còn nhận diện rõ hơn vai trò xã hội của nó. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa mức độ đánh giá "tích cực" (82%) và "gắn kết cộng đồng" (68%) cho thấy niềm tin tôn giáo ngày nay đang mang tính cá nhân hóa, gắn nhiều hơn với đạo đức cá nhân và định hướng lối sống, thay vì ràng buộc tập thể như trong các giai đoạn lịch sử trước đây
2.4. Sự khác biệt trong nhận thức theo đặc điểm xã hội
Ngoài xu hướng chung, khảo sát cũng cho thấy sự khác biệt trong nhận thức của sinh viên theo các đặc điểm xã hội cơ bản như giới tính, vùng cư trú và năm học. Những khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong cách sinh viên tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp cận và đánh giá vai trò của tín ngưỡng – tôn giáo.
(1) Theo giới tính: Sinh viên nữ nhìn chung có xu hướng đề cao vai trò đạo đức và đời sống tinh thần của tôn giáo cao hơn so với sinh viên nam. Cụ thể, 84% sinh viên nữ đánh giá tôn giáo mang lại tác động tích cực, so với 80% ở nam; đồng thời, 79% nữ sinh khẳng định tôn giáo có ý nghĩa định hướng đạo đức – lối sống, cao hơn tỷ lệ ở nam sinh (72%). Ngoài ra, tỷ lệ nữ sinh tham gia thực hành nghi lễ thường xuyên (61%) cũng vượt trội so với nam (52%). Tuy nhiên, nam sinh lại có xu hướng xem tôn giáo như kênh gắn kết cộng đồng rõ nét hơn (71% so với 66%).
(2) Theo vùng cư trú: Sinh viên ở đô thị lớn trong khu vực (Cần Thơ, Long Xuyên, Mỹ Tho) thường tiếp cận tôn giáo dưới góc nhìn học thuật, coi trọng tính cá nhân và khai phóng. 83% sinh viên đô thị đánh giá tôn giáo có vai trò tích cực đối với đời sống, cao hơn nông thôn (81%). Tuy nhiên, sinh viên nông thôn lại nhấn mạnh khía cạnh truyền thống, cộng đồng và nghi lễ nhiều hơn. Cụ thể, tỷ lệ sinh viên nông thôn tham gia thực hành nghi lễ thường xuyên đạt 63%, cao hơn mức 58% của sinh viên đô thị; đồng thời họ cũng nhìn nhận tôn giáo như nguồn gắn kết cộng đồng rõ nét hơn (70% so với 65%).
(3) Theo năm học: Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên năm cuối thường có nhận thức sâu sắc và toàn diện hơn so với sinh viên năm nhất. 85% sinh viên năm cuối cho rằng tôn giáo mang lại tác động tích cực cho xã hội, so với 78% của sinh viên năm nhất. 80% sinh viên năm cuối khẳng định vai trò định hướng đạo đức – lối sống, trong khi con số này ở sinh viên năm nhất chỉ đạt 70%. Đáng chú ý, tỷ lệ năm cuối coi tôn giáo mang lại ý nghĩa tinh thần cá nhân (81%) cũng cao hơn năm nhất (72%). Ngoài ra, tỷ lệ tham gia thực hành nghi lễ của sinh viên năm cuối (64%) cũng nhỉnh hơn so với năm nhất (55%), cho thấy trải nghiệm và quá trình học tập dài hơn có thể góp phần định hình niềm tin và sự gắn bó sâu sắc hơn với tôn giáo.
Bảng 1. Sự khác biệt trong nhận thức của sinh viên về tín ngưỡng – tôn giáo theo đặc điểm xã hội (%, N=500)
%: Các con số trong bảng được tính theo tỷ lệ phần trăm (%).
N=500: Đây là quy mô mẫu khảo sát, tức là bảng số liệu dựa trên kết quả khảo sát 500 sinh viên.
Nội dung nhận thức | Nam (%) | Nữ (%) | Đô thị (%) | Nông thôn (%) | Năm nhất (%) | Năm cuối (%) |
Vai trò tích cực | 80 | 84 | 83 | 81 | 78 | 85 |
Định hướng đạo đức - lối sống | 72 | 79 | 77 | 73 | 70 | 80 |
Gắn kết cộng đồng | 71 | 66 | 65 | 70 | 64 | 72 |
Tôn giáo mang lại ý nghĩa tinh thần cá nhân | 74 | 78 | 76 | 75 | 72 | 81 |
Thực hành nghi lễ thường xuyên | 52 | 61 | 58 | 63 | 55 | 64 |
Nguồn: Khảo sát sinh viên các trường cao đẳng, đại học tại ĐBSCL, N=500)
2.5. Thách thức đặt ra trong nhận thức của sinh viên về tín ngưỡng – tôn giáo
Kết quả khảo sát cho thấy, mặc dù phần lớn sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học ở ĐBSCL có cái nhìn tích cực đối với tín ngưỡng – tôn giáo, song vẫn tồn tại nhiều thách thức cần được quan tâm:
Thứ nhất, xu hướng thế tục hóa và cá nhân hóa niềm tin. Một bộ phận sinh viên, đặc biệt là ở đô thị, ngày càng ít tham gia sinh hoạt tôn giáo chính thức, thay vào đó họ tiếp nhận tôn giáo như một nguồn tham khảo đạo đức, mang tính biểu tượng nhiều hơn là niềm tin thực hành. Điều này tiềm ẩn nguy cơ làm suy giảm tính gắn kết cộng đồng vốn là đặc trưng của đời sống tôn giáo ở ĐBSCL.
Thứ hai, tác động từ truyền thông số và toàn cầu hóa. Mạng xã hội và Internet mở ra kênh tiếp cận đa dạng về tôn giáo, nhưng đồng thời cũng khiến sinh viên dễ tiếp nhận các thông tin thiếu kiểm chứng, dẫn đến nhận thức phiến diện hoặc thiên lệch. Đây là một thách thức mới, khi tôn giáo không chỉ hiện diện trong không gian truyền thống mà còn lan tỏa mạnh mẽ trên không gian mạng.
Thứ ba, sự chênh lệch giữa nhóm sinh viên. Sinh viên ở nông thôn, miền núi thường gắn bó chặt chẽ với tín ngưỡng truyền thống, trong khi sinh viên đô thị có xu hướng tiếp cận học thuật và khai phóng. Khoảng cách này, nếu không được định hướng đúng, có thể làm gia tăng sự phân hóa trong cách nhìn nhận về tôn giáo giữa các nhóm sinh viên.
Thứ tư, hạn chế trong công tác giáo dục chính khóa. Mặc dù một số môn học như Triết học, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hóa học có đề cập đến vấn đề tín ngưỡng – tôn giáo, nhưng cách tiếp cận còn nặng tính lý luận, thiếu thực tiễn và chưa khơi gợi được tư duy phản biện của sinh viên.
2.6. Giải pháp nâng cao nhận thức của sinh viên về tín ngưỡng – tôn giáo
Để khắc phục những thách thức trên và phát huy vai trò tích cực của tín ngưỡng – tôn giáo trong đời sống sinh viên, cần triển khai đồng bộ các giải pháp:
Một là, tăng cường giáo dục kiến thức khoa học về tôn giáo. Các trường cao đẳng, đại học ở ĐBSCL cần lồng ghép nội dung về tín ngưỡng – tôn giáo trong các môn học khoa học xã hội và nhân văn, với cách tiếp cận liên ngành, khách quan và mang tính khai phóng. Điều này giúp sinh viên hình thành khả năng phân tích, phản biện và tiếp nhận thông tin đa chiều.
Hai là, phát huy vai trò của hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm cộng đồng. Các câu lạc bộ, diễn đàn, tọa đàm về văn hóa – tôn giáo nên được tổ chức định kỳ, nhằm tạo môi trường trao đổi, giúp sinh viên trực tiếp trải nghiệm và hiểu sâu hơn về giá trị nhân văn của các tôn giáo.
Ba là, định hướng thông tin trên không gian mạng. Nhà trường phối hợp với đoàn thể và giảng viên cần trang bị kỹ năng tiếp nhận, sàng lọc thông tin cho sinh viên; đồng thời lan tỏa các nội dung tích cực, nhân văn về tôn giáo để hạn chế ảnh hưởng từ các nguồn tin sai lệch.
Bốn là, thúc đẩy sự gắn kết giữa tri thức và niềm tin. Cần khuyến khích sinh viên dung hòa giữa tri thức khoa học và niềm tin cá nhân, xem đây là hai yếu tố bổ trợ thay vì đối lập. Điều này góp phần hình thành thế giới quan toàn diện, vừa mang tính lý luận, vừa gắn bó với giá trị truyền thống địa phương.
Năm là, nâng cao năng lực của giảng viên. Đội ngũ giảng viên cần được bồi dưỡng kiến thức chuyên sâu và kỹ năng sư phạm để giảng dạy, thảo luận về các vấn đề tôn giáo một cách khoa học, khách quan và gần gũi với sinh viên.
3. Kết luận
Nghiên cứu về nhận thức của sinh viên các trường cao đẳng, đại học tại Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy: mặc dù thế hệ trẻ ngày nay chịu tác động mạnh mẽ của quá trình thế tục hóa và toàn cầu hóa, tín ngưỡng và tôn giáo vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và xã hội. Sinh viên nhìn nhận tôn giáo không chỉ ở khía cạnh niềm tin tâm linh, mà còn đánh giá cao vai trò định hướng đạo đức, lối sống và gắn kết cộng đồng.
Tuy nhiên, sự khác biệt về giới tính, vùng cư trú và năm học phản ánh những cách tiếp cận đa dạng đối với tôn giáo. Sinh viên nữ và sinh viên năm cuối thường đề cao tính đạo đức, ý nghĩa tinh thần cá nhân và duy trì nghi lễ nhiều hơn; trong khi nam sinh và sinh viên nông thôn lại nhấn mạnh đến tính cộng đồng và truyền thống. Sinh viên đô thị có xu hướng tiếp cận học thuật và khai phóng, trong khi sinh viên nông thôn gắn bó hơn với thực hành tín ngưỡng truyền thống.
Những kết quả này đặt ra thách thức cho công tác giáo dục trong nhà trường: làm thế nào để dung hòa giữa tri thức khoa học và niềm tin tôn giáo, đồng thời trang bị cho sinh viên khả năng tiếp nhận thông tin khách quan trong bối cảnh bùng nổ truyền thông số. Vì vậy, cần tăng cường giáo dục khoa học về tôn giáo, tổ chức các hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm cộng đồng, định hướng thông tin trên không gian mạng, và nâng cao năng lực của giảng viên.
Từ góc độ thực tiễn, nghiên cứu gợi mở rằng việc hiểu rõ nhận thức của sinh viên về tín ngưỡng – tôn giáo không chỉ giúp nhà trường định hướng giáo dục toàn diện, mà còn góp phần củng cố bản sắc văn hóa vùng ĐBSCL, nơi giao thoa nhiều truyền thống tín ngưỡng – tôn giáo khác nhau.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. Ban Tôn giáo Chính phủ. (2020). Tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam trong bối cảnh mới. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật.
[2]. Đinh Thị Minh Tuyết. (2018). Niềm tin tôn giáo và định hướng giá trị sống của sinh viên Việt Nam hiện nay. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 63(9), 45-53.
[3]. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. (2019). Tôn giáo và những vấn đề đặt ra trong đời sống xã hội Việt Nam hiện nay. NXB Lý luận Chính trị.
[4]. Lê Ngọc Hùng. (2017). Xã hội học tôn giáo và những ứng dụng trong nghiên cứu giới trẻ. Tạp chí Xã hội học, (2), 3-12.
[5]. Nguyễn Hồng Dương. (2015). Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về tôn giáo ở Việt Nam. NXB Khoa học Xã hội.
[6]. Nguyễn Thị Thọ. (2021). Biến đổi trong nhận thức và hành vi tôn giáo của sinh viên trước tác động của toàn cầu hóa. Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 20(5), 66-78.
[7]. Trần Thị Kim Oanh. (2016). Ảnh hưởng của tín ngưỡng – tôn giáo đến lối sống thanh niên Việt Nam hiện nay. Tạp chí Thanh niên, (9), 25-31.
[8]. Viện Nghiên cứu Tôn giáo. (2020). Báo cáo khảo sát về tôn giáo và tín ngưỡng trong sinh viên Việt Nam. Hà Nội: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Lê Thị Thùy Dương - Đại học Cần Thơ
Đỗ Hoàng Xa -Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau
Nguyễn Thị Hồng Điểm - Trường Cao đẳng Kiên Giang