Sự tiến hóa của xe ô tô là một hành trình dài đằng đẵng, nhưng theo thời gian, công nghệ phát triển ngày một nhanh hơn. Chiếc xe ô tô đầu tiên đã được phát minh trong năm 1886 nếu chúng ta tin vào lời của Mercedes-Benz, và rồi Henry Ford cách mạng hóa cách chúng được lắp ráp với Model T trong năm 1908. Trong năm 1922, thiết bị nổ máy điện tử đã thay thế thiết bị tay quay truyền thống, nhưng phải tới năm 1949 thì Chrysler mới giới thiệu công nghệ chìa khóa nổ máy vào xe sản xuất thương mại. Thiết bị châm thuốc lá đã xuất hiện ở ô tô trong năm 1921, và rồi radio đến vào năm 1930.
Tiếp theo, hệ thống lái trợ lực đã xuất hiện vào năm 1951, và rồi Chrysler giới thiệu điều hòa trong năm 1953, và tính năng kiểm soát hành trình thì bắt đầu có từ năm 1958. Dây đai an toàn 3 điểm đã được phát minh trong năm 1959 nhờ có Volvo, trong khi thập niên 1960 chứng kiến sự ra đời của cửa sổ tự động, ghế sưởi ấm, và cần gạt nước gián đoạn. Hệ thống chống khóa phanh đã được thấy lần đầu trong năm 1971, và đến năm 1973, bộ chuyển đổi xúc tác đa xuất hiện, và bảng đồng hồ kỹ thuật số đầu tiên thì ra đời vào năm 1973.

Túi khí bắt đầu trở thành trang bị tiêu chuẩn trong thập niên 1980, và rồi trong năm 1990, mọi thứ bắt đầu tăng tốc một cách chóng mặt. Đó là thời điểm chúng ta sẽ bắt đầu với danh sách tiến hóa của công nghệ xe ô tô hiện đại như ngày nay.
1990: Điều hướng vệ tinh tích hợp trong

Ngày nay, chiếc xe nào cũng có hệ thống điều hướng dựa theo GPS, nhưng ngày xửa ngày xưa, con người đã phải sử dụng bản đồ giấy và viết đường đi tới nơi mình cần đến. Sau đó, các công ty bắt đầu thử nghiệm những hệ thống điều hướng trong xe và gặp phải một số vấn đề lớn, chủ yếu là khả năng định vị vị trí chiếc xe một cách chính xác. Rồi trong năm 1990, Mazda dã trở thành người đầu tiên đưa hệ thống điều hướng dựa trên GPS vào một mẫu xe sản xuất thương mại, và ra mắt thị trường Nhật Bản với tên gọi Eunos Cosmo.
1996: Xe kết nối

Cụm từ “xe kết nối” đã trở thành một từ khóa lan truyền trong thế kỷ 21, nhưng thực tế là ở cuối thế kỷ trước, GM đã từng kết hợp với Motorola để tạo nên hệ thống kết nối đầu tiên cho xe ô tô, và họ gọi nó là OnStar. Hệ thống viễn thông OnStar đầu tiên có thể gọi các dịch vụ khẩn cấp nếu túi khí bị bung, và được lắp đặt đầu tiên trong các mẫu Cadillac Eldorado, DeVille, và Seville. Theo thời gian, nó được bổ sung thêm các địa điểm GPS và tính năng truyền giọng nói và dữ liệu đồng lúc.
OnStar hiện vẫn là một trang bị trên xe ô tô và đã bước sang thế hệ thứ 10 với hàng tá tính năng bổ sung, nhưng giờ đây thì hầu như mọi nhà sản xuất ô tô đều có một hệ thống tương tự.
1998: HUD màu

Hệ thống hiển thị hình ảnh head-up display (HUD) là một tính năng mang chất viễn tưởng trong thập niên 1980. Hệ thống HUD ô tô đầu tiên đã xuất hiện trên Oldsmobile Cutlass Supreme Indy Pace Car và các bản sao trong năm 1998. Sau đó, chúng đã trở nên phổ biến hơn một chút, và Toyota và Nissan bắt đầu cung cấp chúng trên một vài mẫu xe nhất định, đáng chú ý nhất là Nissan 240X.
Ngày nay, chúng đã trở thành một tùy chọn phổ biến, và nhiều nhà sản xuất còn đưa chúng vào danh sách trang bị tiêu chuẩn của bản xe cao cấp. Hầu hết các hệ thống HUD đều sử dụng màu sắc để thu hút ánh mắt tới thông tin thích hợp, nhưng mẫu xe đầu tiên có HUD màu là Chevrolet Corvette 1998.
1999: Kiểm soát hành trình thích nghi laser

Mercedes có một danh sách dài những công nghệ mà họ đã tung ra thị trường trước mọi đối thủ, thường là trong những mẫu xe cao cấp nhất của họ. Mitsubishi là thương hiệu đầu tiên áp dụng công nghệ kiểm soát hành trình điều khiển bằng laser với một hệ thống kiểm soát hành trình dựa trên lidar mà sử dụng bướm ga và hộp số để thích nghi tốc độ của xe nhưng không dùng phanh. Mercedes đã giới thiệu hệ thống Distronic trong năm 1999 trên S-Class và CL, và nó là hệ thống kiểm soát hành trình tự động hỗ trợ radar đầu tiên trên thế giới.
2000/2001: Bluetooth

Tính năng kết nối Bluetooth tới điện thoại là điều chúng ta coi là dĩ nhiên trong năm 2020, và rất hiếm có mẫu xe nào được bán mà không trang bị tiêu chuẩn công nghệ này. Ở giữa thập niên 1990, bạn có thể mua lấy một bộ đầu âm thanh ô tô với Bluetooth, nhưng phải mất một thời gian khá lâu thì nó mới thành một tùy chọn hẳn hoi. Hơn nữa, lịch sử cũng không ghi nhận rõ đâu là nhà sản xuất xe đầu tiên cung cấp nó.
2001: Hệ thống thông tin giải trí hiện đại

Không dễ để chỉ ra đâu là lúc hệ thống thông tin giải trí hiện đại chính thức thành hình. BMW đã giới thiệu hệ thống iDrive vào 7 Series trong năm 2001, và nó có một màn hình trung tâm mà có thể điều khiển bằng núm xoay, đồng nghĩa ít nút bấm hơn trên mặt táp lô. Nhưng màn hình cảm ứng đầu tiên trong xe ô tô thực tế đã xuất hiện lần đầu trong Buick Riviera 1986, cho dù màn hình không có màu sắc đẹp như bây giờ. Sau khi Apple iPhone đầu tiên ra mắt trong năm 2007, các hệ thống màn hình cảm ứng trong xe đã có một bước nhảy lớn.
2002: Camera đỗ xe

Ví dụ đầu tiên của camera nhìn phía sau đã xuất hiện trên xe concept Buick Centurion 1956. Volvo cũng đã thử nghiệm ý tưởng này trong Volvo Experimental Safety Car 1972, nhưng nó không hề được đưa vào sản xuất thương mại. Mẫu xe đầu tiên với camera lùi là Toyota Soarer Limited 1991 ở riêng thị trường Nhật Bản.
Tuy nhiên, Infiniti mới là thương hiệu đầu tiên bổ sung thêm những vạch dẫn đỗ xe trên camera lùi thông qua mẫu Q45 2002, ra mắt lần đầu tiên ở Triển lãm Ô tô New York 2000. Nissan cũng đã sử dụng mẫu Nissan Primera 2002 để giới thiệu công nghệ này ra bên ngoài Mỹ và Nhật Bản. Khái niệm một hệ thống camera nhìn xung quanh đã xuất hiện trên Infiniti EX35 2008, và nhiều nhà sản xuất khác sớm tiếp bước.
2004: Khởi động từ xa

Công nghệ khởi động từ xa đã tồn tại qua thị trường hậu mãi trong nhiều năm trước 2004, nhưng đó là năm GM quyết định đưa công nghệ này vào sản xuất trực tiếp trong nhà máy. Trước khi khởi động, xe đã được thiết lập để chạy các chẩn đoán về áp suất dầu động cơ, nhiệt độ động cơ, vị trí bướm ga, vị trí chuyển số phanh/hộp số và điện áp pin. Nếu mọi thứ đều chuẩn xác và nắp capô được đóng kín, chiếc xe có thể khởi động từ chìa khóa từ xa và mở khóa cửa.
Nó đã trở thành một tính năng vô cùng có giá trị đối với những người sống ở vùng khí hậu có thời tiết đặc biệt nóng hoặc lạnh, cho phép họ khởi động xe và để xe mát đi hoặc ấm lên trước khi ra khỏi nhà.
2006: Xe tự đỗ

Lexus đã cho thế giới thấy mẫu xe sản xuất thương mại với tính năng tự đỗ đầu tiên với sedan LS 460 2006, và công nghệ này đã lập tức khiến mọi người choáng ngợp. Để kích hoạt nó, người lái phải cài số lùi, điều này kích hoạt camera chiếu hậu, rồi ấn biểu tượng đỗ song song trên màn hình cảm ứng để đặt một dấu hiệu chỉ thị lên vị trí đỗ mà họ muốn dùng. Tài xế sau đó có thể nhả vô lăng trong khi xe tự lùi và đỗ. Các nhà sản xuất xe khác đã sớm làm theo Lexus, và qua mỗi phiên bản, công nghệ xe tự đỗ đã trở nên mượt mà hơn, chính xác hơn, và nhanh hơn.
2007: Quan sát điểm mù

Khi các cột xe trở nên dày hơn và phổ biến hơn để chống nguy cơ lật theo luật an toàn, các điểm mù khi dùng gương chiếu hậu bên sườn đã trở thành một vấn đề khó khăn trên các mẫu xe du lịch. Volvo đã phát triển Blind Spot Information System và đưa nó vào mẫu sedan S80 2007, và nó có khả năng đưa ra cảnh báo hình ảnh cho tài xế khi chuyển làn với chiếc xe khác có mặt ở đó.
Ford là công ty mẹ của Volvo vào thời điểm đó và bắt đầu sử dụng cùng hệ thống cho tất cả các thương hiệu của mình. Mazda sau đó đã sử dụng một hệ thống tương tự cho Mazda CX-9 2008, nhưng chỉ ở phiên bản Grand Touring. Vào năm 2013, Mazda bắt đầu cung cấp công nghệ này nhiều hơn trong dòng sản phẩm của mình và các công ty khác cũng làm theo. Các hệ thống quan sát điểm mù hiện cũng được dùng cho hệ thống tránh va chạm cắt ngang khi lùi.
2007: Đèn pha LED

Đèn halogen thông thường là một thiết bị tiêu tốn năng lượng và thường chỉ có khoảng 800 giờ sử dụng, trong khi hệ thống chiếu sáng cường độ cao (HID) là một hệ thống đắt tiền và phức tạp mà cũng không phải là lý tưởng nhất. Tuy nhiên, đèn pha LED tạo ra sự cân bằng tuyệt vời, và cung cấp ánh sáng trắng sáng, chiếu sáng nhanh hơn đèn halogen, tiết kiệm năng lượng hơn và tuổi thọ hoạt động lâu dài hơn. Chúng cũng dễ đóng gói vì chúng sử dụng bóng đèn nhỏ và cho phép các nhà sản xuất ô tô tự do sáng tạo với các thiết kế chiếu sáng.
Việc sử dụng đèn LED cho ngoại thất trên ô tô đã có từ thời điểm đèn phanh của Chevrolet Corvette 1986. Kia bắt đầu sử dụng đèn báo rẽ LED vào năm 2002, và sau đó Audi R8 2007 sử dụng đèn LED chiếu sáng ban ngày. Bên cạnh đó, R8 cũng có tùy chọn đầu tiên cho đèn pha LED ở một số thị trường. Tuy nhiên chỉ tới Mercedes S-Class thế hệ hiện tại thì chúng ta mới thấy mẫu xe đầu tiên sử dụng đèn LED toàn tập cả trong lẫn ngoài.
2009: Xe kết nối smartphone

Giờ đây, hầu hết mọi nhà sản xuất ô tô đều có một hệ thống nào đó để giúp smartphone tương tác với xe. Vào năm 2009, Mercedes ra mắt phiên bản đầu tiên của ứng dụng “mbrace” để cho phép truy cập từ xa vào xe của chủ sở hữu từ điện thoại thông minh của họ. Nó hoạt động với iPhone và Blackberry và cho phép khóa và mở cửa từ xa cũng như xác định vị trí xe. Kể từ đó, các ứng dụng từ các nhà sản xuất xe đã tăng cường thêm đủ tính năng bao gồm chẩn đoán, kiểm tra mức nhiên liệu, vị trí của xe, khởi động từ xa và thậm chí đặt lịch hẹn dịch vụ.
2012: Giấy phép đầu tiên cho xe tự hành

Cuộc đua chế tạo chiếc xe tự hành sản xuất thương mại đầu tiên đã bắt đầu trong những năm 2010. Chính Google đã lấy được giấy phép đầu tiên để đưa công nghệ không người lái thử nghiệm của mình lên đường phố. Toyota Prius đã được cấp giấy phép ở Nevada và mở rộng thử nghiệm các hệ thống tự hành. Điều đó đã dẫn chúng ta đến rất nhiều tính năng hỗ trợ người lái ví như giữ làn đường, tránh va chạm, và hệ thống kiểm soát hành trình thích nghi tiên tiến.
Vào năm 2014, Tesla đã cho ra đời phiên bản Autopilot đầu tiên dành cho các chủ xe sẵn có, và đây là hệ thống thương mại đầu tiên có thể bẻ lái xe mà không cần tương tác của tài xế và chuyển làn trên cao tốc.
2014: Apple CarPlay

Một vấn đề chung với hệ thống thông tin giải trí của các hãng xe là chúng không được thiết kế tốt và thường được vận hành trên phần cứng tương tự smartphone. Hệ thống CarPlay của Apple đã ra mắt thị trường vào năm 2014, theo sau là Android Auto, để thay đổi điều đó. Cả Apple và Google đều dẫn đầu với khả năng điều khiển và điều hướng bằng giọng nói, đồng thời các hệ thống này còn sử dụng những ứng dụng du lịch và âm nhạc phổ biến, tích hợp cuộc sống hàng ngày với ô tô, và đảm bảo rằng công nghệ của ô tô không bao giờ tụt hậu trước chiếc điện thoại thông minh dễ nâng cấp của bạn. Tất cả những gì bạn phải làm hiện tại là cắm điện thoại và nó sẽ trở thành hệ thống thông tin giải trí.
2018: Điện thoại là chìa khóa

TÍnh năng mở khóa không chìa đã có trong một thời gian dài. Hệ thống SecuriCode của Ford đã xuất hiện từ năm 1980, mặc dù ban đầu nó được gọi là Keyless Entry System. Công nghệ này đã phải trải qua một quãng đường dài để trở nên phổ biến và luôn yêu cầu bạn phải có điều khiển từ xa trong túi. Trong năm 2018, Tesla đã cách mạng hóa công nghệ này và giới thiệu tới khách hàng khả năng sử dụng điện thoại di động để thay thế chìa khóa điều khiển từ xa. Model 3 có thể cảm nhận điện thoại của người lái từ cách xa tới 10 mét và tự động mở khóa cửa. Tuy nhiên, công nghệ này đang gây nên một số lo ngại về vấn đề an ninh và an toàn, vậy nên nhiều nhà sản xuất xe truyền thống vẫn chưa ồ ạt làm theo.
Duy Thành