PHÁT HUY VAI TRÒ GIẢNG VIÊN QUÂN SỰ TRONG NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG CHUYỂN ĐỔI SỐ Ở TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1

Thứ hai, 13/10/2025 - 09:02

Chuyển đổi số trong giáo dục, đào tạo quân sự hiện nay được xác định là một trong những khâu đột phá quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo đội ngũ cán bộ quân đội, đáp ứng yêu cầu xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. Trong tiến trình đó, đội ngũ giảng viên quân sự giữ vai trò nòng cốt, là lực lượng trực tiếp quyết định hiệu quả của quá trình chuyển đổi số. Họ vừa là chủ thể truyền tải tri thức, vừa là người tổ chức, hướng dẫn học viên tiếp cận tri thức mới trên nền tảng công nghệ hiện đại.

Những năm qua, Đảng ủy và Ban Giám hiệu Trường Sĩ quan Lục quân 1 đã quán triệt và triển khai đồng bộ các kế hoạch, nghị quyết của Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham mưu về chuyển đổi số trong giáo dục – đào tạo và xây dựng Chính phủ điện tử trong Quân đội. Nhà trường đã ban hành Nghị quyết chuyên đề về đẩy mạnh chuyển đổi số trong giáo dục – đào tạo, cùng hướng dẫn thực hiện công tác thi đua "Bình dân học vụ số"; tổ chức các lớp bồi dưỡng, tập huấn, hội thi nhằm khuyến khích cán bộ, giảng viên tích cực ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và huấn luyện. Đặc biệt, ngày 09/9/2025, Nhà trường tổ chức lớp tập huấn "Bình dân học vụ số" cho cán bộ, giảng viên, nhân viên, chiến sĩ các khoa và đơn vị; trước đó, ngày 09/5/2023, Bộ Quốc phòng đã thành lập Đoàn kiểm tra công tác chuyển đổi số tại Nhà trường, yêu cầu quán triệt sâu hơn các chương trình, chỉ thị của trên về ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng Chính phủ điện tử trong Nhà trường.

Cùng với công tác chỉ đạo, Trường Sĩ quan Lục quân 1 đã chú trọng đầu tư xây dựng hạ tầng công nghệ và nền tảng dữ liệu số. Hệ thống mạng nội bộ tốc độ cao được mở rộng, phủ sóng toàn bộ khuôn viên trường (giảng đường, thao trường, phòng chỉ huy...); đồng thời, hệ thống an toàn – an ninh mạng được thiết lập với tường lửa, mã hóa, quản lý truy cập, sao lưu dữ liệu nhằm bảo đảm an toàn thông tin quân sự. Nhà trường đã đầu tư máy chủ (server), trung tâm dữ liệu (Data Center), các thiết bị phần cứng hiện đại như máy chiếu, bảng tương tác, camera, thiết bị hội nghị trực tuyến và hệ thống huấn luyện mô phỏng, phục vụ hiệu quả công tác giảng dạy và nghiên cứu.

Đặc biệt, nhận thức rõ rằng công nghệ và hạ tầng chỉ là điều kiện cần, còn yếu tố con người – nhất là giảng viên – mới là điều kiện đủ quyết định thành công của chuyển đổi số, Nhà trường đã chú trọng phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của đội ngũ giảng viên. Trong giai đoạn 2023–2025, Nhà trường đã tổ chức hơn 900 lượt cán bộ, giảng viên tham gia tập huấn về kỹ năng số, sử dụng phần mềm mô phỏng và bảo đảm an toàn thông tin, chiếm khoảng 85% tổng số giảng viên. Khoảng 80–90% giảng viên đã tham gia số hóa giáo trình, xây dựng học liệu điện tử, trong đó 50% thường xuyên ứng dụng bản đồ số 2D, 3D và phần mềm mô phỏng trong huấn luyện, diễn tập. Đặc biệt, trong cùng giai đoạn, Trường đã công nhận khoảng 30 sáng kiến liên quan đến chuyển đổi số do giảng viên đề xuất, trong đó 10 sáng kiến đã được áp dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả thực tiễn cao. Nhờ đó, chất lượng giảng dạy, năng lực tổ chức huấn luyện và khả năng tiếp thu của học viên được nâng cao rõ rệt, góp phần làm chuyển biến mạnh mẽ chất lượng giáo dục – đào tạo của Nhà trường trong thời kỳ mới.

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả nổi bật, thực tế cũng cho thấy một bộ phận giảng viên vẫn còn hạn chế về nhận thức, kỹ năng công nghệ thông tin, khả năng khai thác thiết bị số; cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ tuy được đầu tư nhưng chưa đồng bộ, chưa đáp ứng toàn diện yêu cầu dạy – học số. Một số giảng viên vẫn xem chuyển đổi số đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy, chưa nhận thức đầy đủ đó là sự thay đổi toàn diện về tư duy, phương pháp và mô hình đào tạo. Sự thích ứng với môi trường dạy – học số giữa các khoa, bộ môn còn chênh lệch, hoạt động chia sẻ học liệu, cộng tác số chưa phổ biến, và hệ sinh thái số thống nhất trong toàn trường vẫn đang trong quá trình hoàn thiện

Để phát huy vai trò của đội ngũ giảng viên các môn quân sự trong nâng cao chất lượng chuyển đổi số ở trường sĩ quan lục quân 1 hiện nay, cần thực hiện nhiều giải pháp trong đó chú trọng thực hiện có hiệu quả các giải pháp sau:

Một là, Nâng cao nhận thức, xây dựng văn hóa số. Chuyển đổi số không chỉ là đầu tư công nghệ mà trước hết là sự chuyển hóa trong nhận thức và hành vi. Đối với Trường Sĩ quan Lục quân 1, giảng viên là lực lượng trung tâm quyết định việc tiếp nhận và lan tỏa tư duy số; do đó việc nâng cao nhận thức cho từng cán bộ, giảng viên cần được đặt vào một chương trình giáo dục liên tục, hệ thống và có chiều sâu. Trên nền tảng đó, việc xây dựng văn hóa số phải đi từ việc làm rõ mục tiêu chiến lược — vì sao chuyển đổi số phục vụ nâng cao chất lượng đào tạo, bảo đảm an ninh, nâng cao năng lực quản lý, tới việc xác định trách nhiệm cụ thể của từng cá nhân. Ở khâu tổ chức, Nhà trường cần kết hợp tuyên truyền chính trị, chuyên môn và trải nghiệm thực tiễn: thông qua hội nghị chuyên đề, sinh hoạt khoa, chuyên đề trong các buổi sinh hoạt chính trị, kèm theo các buổi "minh họa" thực hành để giảng viên thấy được lợi ích cụ thể (tiết kiệm thời gian soạn giảng, tăng tương tác với học viên, nâng cao hiệu quả đánh giá). Bên cạnh đó, cần xây dựng những câu chuyện điển hình, ghi nhận và khen thưởng công khai các cá nhân, tập thể tiên phong để khích lệ. Yêu cầu đặt ra là chương trình nâng cao nhận thức phải phủ tới 100% giảng viên, có đánh giá kết quả định kỳ và gắn với tiêu chí thi đua, bổ nhiệm chuyên môn. Khi nhận thức được chuyển biến, văn hóa số sẽ hình thành bằng những hành vi cụ thể: chia sẻ học liệu, cập nhật công nghệ, tôn trọng nguyên tắc an toàn thông tin, sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp - và điều đó tạo nền tảng vững chắc cho mọi giải pháp tiếp theo.

Hai là, Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng số và an toàn thông tin.

Một đội ngũ giảng viên có nhận thức tốt nhưng thiếu kỹ năng số chuyên sâu sẽ khó biến mục tiêu thành thực tế. Vì vậy, Trường cần xây dựng lộ trình đào tạo, bồi dưỡng được phân loại theo cấp độ: kỹ năng cơ bản cho toàn bộ giảng viên (soạn bài giảng điện tử, tổ chức lớp học trực tuyến, sử dụng LMS), kỹ năng trung cấp cho các giảng viên chuyên môn (ứng dụng phần mềm mô phỏng, xây dựng bài giảng đa phương tiện, khai thác tài liệu mở) và kỹ năng cao cho lực lượng nòng cốt (phân tích dữ liệu giáo dục, phát triển nội dung tương tác, bảo mật nâng cao và tích hợp AI). Việc tổ chức đào tạo phải đa dạng về hình thức: tập huấn trực tiếp, học trực tuyến theo mô-đun, cử đi học tại các đối tác công nghệ, mời chuyên gia doanh nghiệp viễn thông và an ninh mạng phối hợp. Cần có chương trình chứng nhận nội bộ để đảm bảo tiêu chuẩn năng lực; đồng thời lồng ghép các bài kiểm tra thực hành và nhiệm vụ áp dụng thực tế trong kỳ học để đánh giá tính ứng dụng. Về an toàn thông tin, mọi khóa đào tạo phải nhấn mạnh thực hành bảo mật (quy trình mã hóa, quản lý mật khẩu, phân loại dữ liệu quân sự), phương án xử lý sự cố và nhận diện mã độc. Yêu cầu đặt ra là mỗi giảng viên phải đạt chuẩn kỹ năng cơ bản trong thời hạn nhất định (ví dụ 6–12 tháng), lực lượng nòng cốt phải có khả năng hướng dẫn, khắc phục và phát triển các giải pháp số. Khi kỹ năng được nâng cao, giảng viên sẽ tự tin ứng dụng công nghệ, sáng tạo học liệu, tổ chức kiểm tra đánh giá hiệu quả, từ đó trực tiếp nâng cao chất lượng đào tạo và bảo đảm an toàn thông tin trong toàn trường.

Ba là, Xây dựng đội ngũ nòng cốt về chuyển đổi số trong giảng viên.

Chuyển đổi số cần có lực lượng dẫn dắt, không thể chỉ dựa vào những nỗ lực cá nhân rời rạc. Việc xây dựng một đội ngũ giảng viên nòng cốt - những người vừa có chuyên môn quân sự vừa có năng lực công nghệ - là nhiệm vụ chiến lược. Đội ngũ này được hình thành thông qua công tác tuyển chọn, quy hoạch và đào tạo bài bản, sau đó giao những nhiệm vụ trọng tâm: thiết kế mô-đun số, thử nghiệm mô phỏng, hướng dẫn đồng nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật và tham gia xây dựng chính sách ứng dụng công nghệ trong chương trình đào tạo. Về cơ cấu, mỗi khoa, bộ môn cần có ít nhất một nhóm nòng cốt gồm 3-5 giảng viên có vai trò rõ ràng: chuyên trách nội dung số, chuyên trách hạ tầng và chuyên trách an ninh dữ liệu. Nhà trường phải bảo đảm cơ chế hoạt động cho đội ngũ này: thời gian làm nhiệm vụ, chế độ đãi ngộ, cơ hội được cử đi đào tạo chuyên sâu và tiêu chí đánh giá công bằng theo hiệu quả ứng dụng. Đồng thời, cần thiết kế các diễn đàn nội bộ, câu lạc bộ công nghệ để nhóm nòng cốt chia sẻ phương pháp, mẫu học liệu, giải pháp kỹ thuật và truyền cảm hứng cho cộng đồng giảng viên. Yêu cầu là đội ngũ này phải có năng lực chuyển giao, sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trong giai đoạn triển khai, đồng thời có khả năng tự làm mới công nghệ. Khi đội ngũ nòng cốt hoạt động hiệu quả, toàn bộ quá trình chuyển đổi số sẽ có tính hệ thống, rút ngắn khoảng cách năng lực giữa các giảng viên và tạo nền tảng để nhân rộng mô hình số trong toàn trường.

Bốn là, Phát triển và quản trị học liệu số tập trung. Học liệu số là trái tim của giáo dục trong môi trường số; thiếu kho học liệu chuẩn, mọi nỗ lực đổi mới phương pháp sẽ thiếu điểm tựa. Trường Sĩ quan Lục quân 1 cần xác lập chương trình số hóa toàn diện: chuẩn hóa giáo trình, số hóa tài liệu, thiết kế bài giảng tương tác, xây dựng ngân hàng đề thi và kho học liệu mở phục vụ cả giảng viên lẫn học viên. Việc phát triển học liệu phải tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật (định dạng mở, tương thích với hệ thống LMS, tuân thủ chuẩn SCORM), đồng thời đảm bảo phân quyền, bảo mật và cập nhật thường xuyên. Về tổ chức thực hiện, Nhà trường nên thành lập trung tâm học liệu số chịu trách nhiệm thu thập, biên tập, kiểm định nội dung và quản trị hệ thống; đồng thời khuyến khích từng giảng viên tham gia đóng góp, cập nhật và phản biện học liệu theo cơ chế công nhận đóng góp (khen thưởng, tính vào tiêu chí thăng tiến). Cần xây dựng quy trình kiểm định chất lượng học liệu để bảo đảm tính chính xác quân sự, tính khoa học và khả năng ứng dụng thực tiễn. Bên cạnh đó, phát triển kho học liệu mở và liên kết chia sẻ giữa các trường trong toàn quân sẽ giúp tận dụng nguồn lực, tránh trùng lặp và nâng cao chất lượng chung. Yêu cầu đặt ra là mỗi giảng viên phải có trách nhiệm số hóa tối thiểu một học liệu chuyên môn trong một chu kỳ nhất định; trung tâm học liệu phải duy trì cập nhật định kỳ và đảm bảo truy cập an toàn. Ý nghĩa của giải pháp này là tạo nền tảng tri thức số vững chắc, giúp giảng viên tiết kiệm thời gian soạn bài, nâng cao tính tương tác trong dạy học, đồng thời hỗ trợ công tác đánh giá, nghiên cứu và huấn luyện chuyên sâu.

Năm là, Kết hợp hài hòa giữa giảng dạy truyền thống và số hóa (blended learning)

Trong giáo dục quân sự, truyền thống và thực hành trực tiếp giữ vị trí then chốt, song nếu không kết hợp thông minh với các công cụ số, Nhà trường sẽ bỏ lỡ cơ hội nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi đào tạo. Giải pháp kết hợp này nhằm tạo dựng mô hình dạy học linh hoạt: sử dụng nền tảng số để truyền tải kiến thức lý thuyết, tổ chức học tập tự chủ, cung cấp mô phỏng và tài nguyên đa phương tiện; đồng thời duy trì các hoạt động huấn luyện thực địa, thao trường, và thảo luận trực tiếp để rèn luyện kỹ năng thực hành, tư duy chiến thuật và kỷ luật quân sự. Thực hiện mô hình này đòi hỏi từng học phần phải được thiết kế lại: phân bổ hợp lý thời lượng trực tuyến và trực tiếp, xây dựng kịch bản học tập (pre-class, in-class, post-class), áp dụng mô phỏng 3D cho các bài học chiến thuật, sử dụng đánh giá định lượng qua LMS kết hợp đánh giá định tính qua quan sát thực tế. Giảng viên cần được đào tạo phương pháp sư phạm số để điều phối lớp hỗn hợp, kích thích tương tác, và đánh giá hiệu quả học tập bằng dữ liệu. Về hạ tầng, Nhà trường phải đảm bảo băng thông, trang thiết bị cho phòng học thông minh và khu mô phỏng; về chính sách, cần có hướng dẫn rõ ràng về tỷ lệ áp dụng hình thức trực tuyến trong từng loại môn học. Yêu cầu là mọi môn học lý thuyết phải tích hợp ít nhất một thành tố số tương tác; môn thực hành phải có phần mô phỏng tiền huấn luyện để tối ưu thời gian trên thao trường. Khi được triển khai bài bản, mô hình kết hợp không chỉ nâng cao hiệu quả tiếp thu, rèn luyện kỹ năng mà còn tăng khả năng mở rộng đào tạo, tiết kiệm tài nguyên và giúp giảng viên khai thác dữ liệu giáo dục để cải tiến chương trình liên tục.

Đẩy mạnh chuyển đổi số ở Trường Sĩ quan Lục quân 1 là xu thế tất yếu. Trong đó, đội ngũ giảng viên quân sự giữ vai trò quyết định: vừa là người đi đầu trong ứng dụng công nghệ, vừa là người truyền cảm hứng cho học viên. Phát huy tốt vai trò này sẽ giúp Nhà trường nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ, góp phần xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam tinh, gọn, mạnh, tiến lên hiện đại, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

Nguyễn Quốc Vương

Khoa Quân sự địa phương- Trường Sĩ quan Lục quân 1.

Tài liệu tham khảo:

Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam (2022), Kế hoạch chuyển đổi số lĩnh vực giáo dục đào tạo trong các nhà trường quân đội giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập 1, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội. Tài liệu học tập, quán triệt Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Quân đội lần thứ XI, nhiệm kỳ 2020-2025 (2020), NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội.