Ảnh minh họa
I. Đặt vấn đề
Trong thời đại của Cách mạng Công nghệ 4.0, việc ứng dụng công nghệ số vào môi trường giáo dục không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết. Trong bối cảnh này, việc triển khai giải pháp triển môi trường giáo dục số thông minh trong các trường đại học đang trở thành một ưu tiên hàng đầu, nhằm tối ưu hóa quá trình học tập và nâng cao chất lượng đào tạo. Nếu làm tốt được những giải pháp này sẽ giúp các trường Đại học tăng cường sự tương tác và hợp tác giữa sinh viên và giảng viên một cách nhanh chóng, linh hoạt thông qua các nền tảng trực tuyến, diễn đàn thảo luận và các công cụ hợp tác trực tuyến khác. Trong môi trường này sinh viên có thể tiếp cận tài liệu học, bài giảng trực tuyến mọi lúc mọi nơi, từ đó tăng cường tính linh hoạt và tiện ích trong quá trình học tập, đồng thời môi trường giáo dục số thông minh cung cấp các công cụ sáng tạo như phần mềm mô phỏng, ứng dụng thực hành, thử nghiệm trực tuyến, từ đó khuyến khích sinh viên tham gia vào quá trình học tập một cách sáng tạo và tích cực, qua đó tạo ra môi trường học tập cá nhân hóa thông qua các nền tảng học tập thông minh có khả năng theo dõi tiến độ học tập của từng sinh viên và cung cấp phản hồi cá nhân hóa, giúp họ cải thiện hiệu suất học tập theo cách hiệu quả nhất.
Tại Việt Nam trong những năm qua đã có rất nhiều các trường Đại học đã bắt đầu quan tâm nghiên cứu, ứng dụng và triển khai mô hình này, như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Kinh tế, Đại học quốc Gia Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học FPT,...
II. Nội dung
1. Môi trường giáo dục số thông minh:
Môi trường giáo dục số thông minh (Smart Learning
Environment - SLE) là mô hình giáo dục hiện đại ứng dụng công nghệ tiên tiến vào giảng dạy và học tập, nhằm tạo ra môi trường học tập cá nhân hóa, chủ động và hiệu quả cho học sinh.
1.1. SLE được xây dựng dựa trên 4 trụ cột chính:
- Cơ sở hạ tầng thông minh: Bao gồm hệ thống mạng lưới kết nối internet tốc độ cao, thiết bị công nghệ hiện đại như máy tính bảng, máy tính xách tay, bảng tương tác, hệ thống camera giám sát, v.v.
- Nền tảng học tập trực tuyến: Giúp giáo viên và học sinh dễ dàng truy cập và quản lý thông tin học tập, bài giảng, tài liệu, bài tập, v.v. qua internet.
- Hệ thống quản lý học tập thông minh: Giúp theo dõi quá trình học tập của học sinh, đánh giá hiệu quả giảng dạy của giáo viên, và cung cấp dữ liệu để điều chỉnh chương trình học phù hợp.
- Nội dung giáo dục số thông minh: Bao gồm các bài giảng trực tuyến, bài tập tương tác, mô phỏng thực tế, v.v. giúp học sinh học tập một cách trực quan, sinh động và hiệu quả hơn.
1.2. Lợi ích của môi trường giáo dục số thông minh:
1.2.1. Cá nhân hóa học tập: SLE giúp giáo viên cá nhân hóa chương trình học, bài giảng và đánh giá cho từng học sinh dựa trên năng lực, sở thích và tốc độ học tập của mỗi em.
1.2.2. Tăng cường tương tác: SLE tạo điều kiện cho học sinh tương tác với giáo viên, bạn bè và tài liệu học tập một cách hiệu quả hơn thông qua các công nghệ như chat, diễn đàn thảo luận, v.v.
1.2.3. Phát triển tư duy phản biện: SLE giúp học sinh phát triển tư duy phản biện thông qua các bài tập tương tác, mô phỏng thực tế và các hoạt động thảo luận nhóm.
1.2.4. Nâng cao hiệu quả học tập: SLE giúp học sinh học tập một cách chủ động, tích cực và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao kết quả học tập.
1.3. Một số ví dụ về ứng dụng SLE trong thực tế:
- Sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) để quản lý bài giảng, bài tập và đánh giá học sinh.
- Sử dụng phần mềm giáo dục để giảng dạy các môn học như toán, khoa học, tiếng Anh, v.v.
- Sử dụng các công cụ học tập trực tuyến như video, bài giảng, bài tập tương tác, v.v.
- Sử dụng các mạng xã hội học tập để kết nối học sinh và giáo viên với nhau.
2. Thách thức và cơ hội môi trường trường giáo dục số thông minh
2.1. Thách thức: Bên cạnh những lợi ích to lớn, môi trường giáo dục số thông minh cũng tiềm ẩn một số thách thức cần được giải quyết:
2.1.1. Hạ tầng công nghệ: Việc triển khai SLE đòi hỏi hạ tầng công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống mạng lưới kết nối internet tốc độ cao, thiết bị công nghệ hiện đại và hệ thống quản lý an toàn thông tin. Một số sinh viên hoặc giảng viên có thể gặp khó khăn trong việc truy cập công nghệ, đặc biệt là ở các khu vực có hạ tầng mạng kém hoặc thiếu các thiết bị kỹ thuật số, đặc biệt là khu vực vùng sâu vùng xa, hạ tầng công nghệ còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai SLE.
2.1.2. Năng lực của giáo viên: Giáo viên cần được đào tạo để sử dụng thành thạo các công nghệ mới và ứng dụng hiệu quả vào giảng dạy. Tuy nhiên, hiện nay, năng lực sử dụng công nghệ của giáo viên còn hạn chế, đây là một thách thức lớn trong việc triển khai SLE.
2.1.3. Nội dung giáo dục số: Việc thiếu hụt nội dung giáo dục số chất lượng cao cũng là một thách thức đối với SLE. Cần có sự đầu tư để phát triển các nội dung giáo dục số phù hợp với chương trình học và đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
2.1.4. Chuyển đổi tư duy: Việc triển khai SLE đòi hỏi sự thay đổi tư duy của cả giáo viên và học sinh. Giáo viên cần chuyển đổi từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang phương pháp giảng dạy hiện đại, học sinh cần chủ động và tích cực hơn trong học tập.
2.1.5. Giảm chất lượng tương tác: Môi trường học tập trực tuyến có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa sinh viên và giáo viên, ảnh hưởng đến khả năng học hỏi và phát triển kỹ năng giao tiếp của sinh viên.
2.1.6. Thay đổi văn hóa và phương pháp giảng dạy:
Sự chuyển đổi từ môi trường giáo dục truyền thống sang môi trường giáo dục số đòi hỏi sự thay đổi văn hóa và phương pháp giảng dạy, và đôi khi có thể gây ra sự khó khăn hoặc phản đối từ một số giảng viên.
2.1.7. An ninh mạng và bảo mật dự liệu: Việc sử dụng internet trong môi trường giáo dục tiềm ẩn nguy cơ mất an ninh mạng. Bảo mật thông tin và quản lý dữ liệu là một thách thức lớn, đặc biệt khi liên quan đến thông tin cá nhân của sinh viên và giảng viên trong môi trường trực tuyến. Cần có các biện pháp để đảm bảo an toàn thông tin cho học sinh và giáo viên khi sử dụng SLE.
2.2. Cơ hội của môi trường giáo dục số thông minh:
Bên cạnh những thách thức, môi trường giáo dục số thông minh cũng mang lại nhiều cơ hội cho giáo dục Việt Nam:
2.2.1. Nâng cao chất lượng giáo dục: SLE giúp cá
nhân hóa học tập, tăng cường tương tác và phát triển tư duy phản biện cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục.
2.2.2. Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục: SLE giúp học sinh ở mọi nơi, mọi miền trên đất nước đều có thể tiếp cận giáo dục chất lượng cao. Cung cấp cơ hội học tập cho mọi người, bất kể vị trí địa lý hay điều kiện cá nhân, thông qua các nền tảng giáo dục trực tuyến.
2.2.3. Nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục: SLE giúp quản lý giáo dục một cách hiệu quả hơn thông qua việc sử dụng dữ liệu để theo dõi quá trình học tập của học sinh và đánh giá hiệu quả giảng dạy của giáo viên.
2.2.4. Đổi mới sáng tạo và cá nhận hóa trải nghiệm học tập: SLE tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh đổi mới sáng tạo trong giảng dạy và học tập. Sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa và phản hồi chi tiết để tối ưu hóa hiệu suất học tập của mỗi sinh viên.
2.2.5. Tăng cường hợp tác quốc tế: SLE giúp Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục. Công nghệ giáo dục số có thể tạo ra môi trường học tập tương tác, kích thích sự thảo luận và hợp tác giữa sinh viên, cũng như giữa sinh viên và giảng viên.
2.2.6. Mở rộng phạm vi giáo dục: Công nghệ giáo dục số mở ra cơ hội cho việc tạo ra các khóa học và tài liệu giáo trình mới, phản ánh nhiều chủ đề và chủng loại hơn, từ đó mở rộng phạm vi giáo dục và học tập.
2.2.7. Phát triển kỹ năng số: Tạo ra cơ hội cho sinh viên và giảng viên phát triển và nâng cao kỹ năng số, tạo ra những cơ hội nghề nghiệp mới trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ.
3. Giải pháp phát triển mô hình môi trường giáo dục số thông minh:
Theo tác giả tổng hợp, phân tích thì để phát triển hiệu quả mô hình môi trường giáo dục số thông minh (SLE) các trường đại học tại Việt Nam, tác giả có đưa ra một số những giải pháp sau:
3.1. Phát triển hạ tầng công nghệ số: Đầu tiên và quan trọng nhất là cần nâng cấp và mở rộng hạ tầng công nghệ thông tin trong các trường đại học, bằng việc:
- Đầu tư xây dựng hệ thống mạng lưới kết nối internet tốc độ cao, đặc biệt là ở khu vực vùng sâu vùng xa.
- Cung cấp thiết bị công nghệ hiện đại cho các trường học, bao gồm máy tính, máy tính bảng, bảng tương tác, v.v.
- Phát triển hệ thống quản lý an toàn thông tin để bảo vệ dữ liệu học tập của học sinh và giáo viên.
3.2. Đào tạo đội ngũ giáo viên có kỹ năng số:
- Tổ chức các chương trình đào tạo cho giáo viên về sử dụng công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ vào giảng dạy.
- Khuyến khích giáo viên sáng tạo và đổi mới phương pháp giảng dạy trong môi trường SLE.
- Hỗ trợ giáo viên trong việc xây dựng và chia sẻ nội dung giáo dục số.
3.3. Phát triển nội dung giáo dục số:
- Đầu tư phát triển các nội dung giáo dục số chất lượng cao, phù hợp với chương trình học và đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
- Khuyến khích các nhà xuất bản, trường học và giáo viên tham gia vào việc phát triển nội dung giáo dục số.
- Xây dựng và triển khai các nền tảng học trực tuyến linh hoạt và dễ sử dụng cho sinh viên và giảng viên.
- Phát triển các chương trình học mở và linh hoạt, cho phép sinh viên tham gia học trực tuyến từ xa và lựa chọn các khóa học theo nhu cầu của họ. Đồng thời, cung cấp hỗ trợ cho sinh viên trong việc lập kế hoạch học tập và theo dõi tiến độ học tập của họ.
3.4. Đổi mới quản lý giáo dục:
- Áp dụng các công nghệ quản lý giáo dục mới để theo dõi quá trình học tập của học sinh và đánh giá hiệu quả giảng dạy của giáo viên.
- Sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa học tập và hỗ trợ học sinh học tập hiệu quả hơn.
- Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và cơ sở vật chất trong môi trường SLE.
- Tối ưu hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu, thông qua việc sử dụng công nghệ để thu thập và phân tích dữ liệu về hoạt động học tập của sinh viên, có thể bao gồm việc sử dụng học máy và trí tuệ nhân tạo để dự đoán hiệu suất học tập và đề xuất các biện pháp cải thiện.
3.5. Thúc đẩy hợp tác quốc tế:
- Hợp tác với các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực giáo dục số để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ các giải pháp phát triển SLE.
- Tham gia các chương trình hợp tác quốc tế về giáo dục số để nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh.
- Tạo môi trường thuận lợi để thu hút các nguồn lực quốc tế đầu tư vào phát triển SLE tại Việt Nam.
3.6. Nâng cao nhận thức cộng đồng:
- Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của SLE đối với giáo dục và khuyến khích phụ huynh học sinh ủng hộ việc triển khai SLE.
- Tổ chức các hội thảo, tập huấn để nâng cao nhận thức của giáo viên và học sinh về SLE.
- Tham gia vào các hoạt động cộng đồng để chia sẻ kinh nghiệm và giải pháp phát triển SLE.
3. Kết luận
Môi trường giáo dục số thông minh không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết trong thời đại hiện nay. Việc triển khai thành công môi trường giáo dục số thông minh sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho sinh viên, giảng viên và toàn bộ cộng đồng đại học, từ việc tăng cường sự tương tác đến khuyến khích sáng tạo và nâng cao hiệu suất học tập. Điều này cũng đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng đào tạo và sự phát triển bền vững của các trường đại học trong tương lai. Việc phát triển môi trường giáo dục số thông minh trong các trường đại học rất quan trọng và cần thiết trong thời đại công nghệ hiện đại. Mô hình này không chỉ mở ra nhiều cơ hội hơn cho sinh viên và giảng viên trong việc truy cập kiến thức và trải nghiệm học tập, mà còn giúp cải thiện chất lượng giáo dục và tăng cường hiệu suất học tập. Môi trường giáo dục số thông minh (SLE) của giáo dục hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho giáo dục Việt Nam như đã nêu và phân tích ở trên.
Tuy nhiên, để thành công, việc phát triển mô hình này đòi hỏi sự đầu tư không chỉ vào công nghệ mà còn vào việc đào tạo, hỗ trợ và tạo ra nội dung giáo trình phù hợp. Đồng thời, cần phải xem xét và giải quyết các thách thức như bảo mật thông tin, hạn chế truy cập vào công nghệ và thay đổi văn hóa giáo dục. Điều này rất cần sự chung tay góp sức của cả chính phủ, nhà trường và xã hội, tác giả tin rằng SLE sẽ được triển khai hiệu quả và mang lại nhiều lợi ích cho giáo dục Việt Nam, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
-----------------------------------------------------------------
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. Nguyễn Thị Hồng Vân, Lương Việt Thái, Đỗ Đức Lân, Trần Thị Phương Nam, Nguyễn Trí Lân, Trần Công Phong. (2019). Giáo dục thông minh - Một số vấn đề lí luận và kinh nghệm quốc tế. Truy cập: http:// vjes.vnies.edu.vn/sites/default/files/bai_so_4_so_17_ thang_5.2019.pdf
2. Tổng quan về giáo dục thông minh và đại học thông minh. Truy cập:https://vpdangdoan.vinhuni.edu. vn/thong-bao-van-ban/seo/tong-quan-ve-giao-ducthong-minh-va-dai-hoc-thong-minh-101524
3. Cổ Tồn Minh Đăng. (2023). Đặc điểm và một số mô hình dạy học theo định hướng giáo dục thông minh. Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
4. Nguyễn Thị Nga. (2023). Cơ hội và thách thức mới trong quá trình chuyển đổi số giáo dục ở Việt Nam hiện nay. Truy cập: https://www.quanlynhanuoc. vn/2023/09/19/co-hoi-va-thach-thuc-moi-trong-quatrinh-chuyen-doi-so-giao-duc-o-viet-nam-hien-nay/
5. Published in 2022 by the UNESCO Institute for lnformation Technologies in Education 8, Bldg.3, Kedrova Street, Moscow, 117292, Russian
Federation. Truy cập https://iite.unesco.org/wpcontent/uploads/2022/12/Report-on-National-SmartEducation-Framework.pdf
6. Digital Technologies in Education. Truy cập: https://www.worldbank.org/en/topic/edutech
Th.s Vũ Lan Phương - Đại học Mỏ Địa Chất