Ảnh minh họa
Thông qua phân tích so sánh những điểm mạnh và hạn chế của từng cách tiếp cận, bài viết rút ra các bài học then chốt và xây dựng các khuyến nghị chính sách mang tính hệ thống nhằm cải thiện khuôn khổ pháp lý và hành chính của Việt Nam trong quản lý hoạt động của các PCPNN.
Mục tiêu chính sách cuối cùng là đạt được sự cân bằng tối ưu giữa việc tận dụng hiệu quả nguồn lực viện trợ quốc tế phục vụ các mục tiêu phát triển bền vững và bảo đảm an ninh quốc gia, chủ quyền phát triển – nhất là trong bối cảnh chính trị và kinh tế - xã hội hiện nay của Việt Nam.
Từ khóa: Tổ chức phi chính phủ nước ngoài, Quản lý PCPNN, Quản lý nhà nước, Kinh nghiệm quốc tế, Chính sách công, Nghị định 58/2022/NĐ-CP, Việt Nam.
- Giới thiệu
- Kinh nghiệm quốc tế quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài:
- Đánh giá mô hình quản lý của Việt Nam đối với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài
- Đề xuất hoàn thiện khuôn khổ chính sách và nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài
- Kết luận
Khái niệm tổ chức phi chính phủ (Non-Governmental Organization - NGO) được công nhận chính thức trong Nghị quyết 288 B(X) (1950) của Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc (ECOSOC), đề cập đến các thực thể phi lợi nhuận hoạt động độc lập với chính phủ. Vakil (1997) định nghĩa NGO là "các tổ chức tư nhân, tự quản, phi lợi nhuận, hướng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống của những người yếu thế" (tr. 2060). Liên Hợp Quốc cũng nêu rõ rằng các NGO không được thành lập theo các thỏa thuận liên chính phủ và hoạt động một cách tự chủ.
Trên thực tế, các tổ chức phi chính phủ bao gồm nhiều hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, môi trường và viện trợ nhân đạo. Họ có thể hoạt động ở cấp quốc gia, khu vực hoặc quốc tế. Có nhiều cách gọi khác nhau về thuật ngữ - ví dụ, "Tổ chức phi lợi nhuận (NPO)" ở Hoa Kỳ hoặc "tổ chức tình nguyện" ở các khu vực pháp lý khác - nhưng chúng đều có chung những đặc điểm cốt lõi: tính tự nguyện, độc lập với nhà nước và định hướng phi lợi nhuận.
Ban Môi trường của Ngân hàng Thế giới định nghĩa các tổ chức phi chính phủ là các pháp nhân được thành lập bên ngoài khu vực nhà nước, không theo đuổi lợi nhuận và do đó không đủ điều kiện để phân phối bất kỳ khoản thu nhập còn lại nào cho các thành viên (Hansmann, 1980). Phân loại này không bao gồm các đảng phái chính trị, nhà thờ, công đoàn và hợp tác xã chia sẻ lợi nhuận, đưa ra một định nghĩa được các tổ chức toàn cầu chấp nhận rộng rãi (Kingma, 1997; Rushton, 2007).
Tại Việt Nam, Nghị định số 58/2022/NĐ-CP ngày 31/8/2022 của Chính phủ định nghĩa tổ chức phi chính phủ nước ngoài là "tổ chức phi lợi nhuận, quỹ xã hội, quỹ tư nhân được thành lập theo pháp luật nước ngoài; có nguồn vốn hợp pháp từ nước ngoài; hoạt động hỗ trợ phát triển, viện trợ nhân đạo tại Việt Nam không vì mục đích lợi nhuận và các mục đích khác; không quyên góp tài chính, vận động tài trợ, gây quỹ từ các tổ chức, cá nhân Việt Nam." Khung pháp lý này khẳng định vai trò hỗ trợ của tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong việc hỗ trợ các ưu tiên phát triển của Việt Nam, đồng thời bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Ngày nay, các tổ chức phi chính phủ đã vượt qua ranh giới quốc gia để tham gia giải quyết các thách thức phát triển, từ viện trợ nhân đạo, bảo vệ môi trường đến y tế và giáo dục toàn cầu. Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, các tổ chức phi chính phủ nước ngoài (PCPNN) không chỉ là một kênh quan trọng cung cấp nguồn lực tài chính và kỹ thuật mà còn là nguồn tri thức toàn cầu, chuyên môn quản lý và các mô hình phát triển sáng tạo (Edwards & Hulme, 1996).
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập và phát triển sâu rộng, với sự tham gia của các tổ chức PCPNN vào quá trình phát triển và xây dựng đất nước là vô cùng quan trọng. Theo số liệu thống kê, hiện nay có hàng trăm tổ chức quốc tế đang hoạt động tại Việt Nam, góp phần giúp Việt Nam đạt được các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDG) và Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG). Những đóng góp của các tổ chức này đặc biệt đáng chú ý trong các lĩnh vực như xóa đói giảm nghèo, phát triển nông thôn, thích ứng với biến đổi khí hậu và hỗ trợ các nhóm dễ bị tổn thương.
Tuy nhiên, cần phải nhận thức rõ ràng rằng hoạt động của các tổ chức PCPNN vẫn đòi hỏi vai trò của quản lý nhà nước. Hoạt động của các tổ chức này, bên cạnh vai trò là đối tác phát triển, cũng đòi hỏi sự quản lý hiệu quả và giám sát liên tục để tối đa hóa những đóng góp tích cực của họ. Do đó, việc xây dựng khuôn khổ pháp lý và cơ chế quản lý hiệu quả đối với các tổ chức PCPNN đã trở thành một yêu cầu quan trọng đối với các nhà lập pháp và cơ quan quản lý của Việt Nam. Theo đó, các nhà lập pháp cần xem xét việc quản lý theo hướng cân bằng giữa hai vai trò: một mặt tạo môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi, khuyến khích sự đóng góp tích cực của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài; mặt khác, thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu các hoạt động có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích quốc gia.
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, cả về mặt lý thuyết và thực tiễn, bài viết cung cấp những hiểu biết khoa học và chính sách liên quan nhằm hỗ trợ cải thiện khuôn khổ pháp lý của Việt Nam trong việc quản lý các tổ chức PCPNN.
Việc quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài rất khác nhau giữa các quốc gia, phản ánh cách tiếp cận khác nhau của các quốc gia trong việc cân bằng giữa an ninh quốc gia, chủ quyền và minh bạch tài chính. Phần này của bài viết xem xét bốn mô hình quốc tế nổi bật: mô hình định hướng kiểm soát của Trung Quốc, mô hình định hướng minh bạch của Hoa Kỳ, mô hình kiểm soát hành chính của Ấn Độ và mô hình cân bằng của châu Âu.
Mô hình định hướng kiểm soát của Trung Quốc
Khuôn khổ quản lý của Trung Quốc đối với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài được các nhà nghiên cứu đánh giá thuộc hàng chặt chẽ nhất trên thế giới. Luật Quản lý Tổ chức Phi chính phủ Nước ngoài, được ban hành năm 2017, đã chuyển giao quyền giám sát từ Bộ Nội vụ sang Bộ Công an, báo hiệu sự chuyển dịch từ quản trị xã hội sang các vấn đề an ninh quốc gia (Shieh, 2018). Theo luật này, tất cả các tổ chức phi chính phủ nước ngoài phải đăng ký với cảnh sát, hợp tác với một tổ chức tài trợ được Trung Quốc phê duyệt, và không được gây quỹ tại địa phương hoặc tham gia vào các hoạt động chính trị (Fruth, 2020). Luật này trao cho các cơ quan thực thi quyền tự quyết rộng rãi, bao gồm quyền đóng cửa các hoạt động của tổ chức phi chính phủ bất cứ lúc nào, tiến hành thanh tra văn phòng bất ngờ, kiểm toán tài khoản tài chính và thẩm vấn nhân viên mà không cần thông báo trước (Gitterman , 2019).
Trong khi chính phủ Trung Quốc lập luận rằng luật này tăng cường trách nhiệm giải trình và hạn chế sự can thiệp của nước ngoài, những người chỉ trích lại cho rằng nó kìm hãm xã hội và hạn chế hợp tác quốc tế (Shieh, 2018).
Mô hình minh bạch của Hoa Kỳ
Ngược lại, Hoa Kỳ áp dụng cách tiếp cận tập trung vào tính minh bạch chủ yếu thông qua Đạo luật Đăng ký Đại lý Nước ngoài (FARA) năm 1938. Thay vì áp đặt các hạn chế hoạt động, FARA yêu cầu các cá nhân và tổ chức hành động thay mặt cho các chủ thể nước ngoài vì mục đích chính trị phải đăng ký với Bộ Tư pháp (Bộ Tư pháp Hoa Kỳ, 2021).
Các tổ chức đã đăng ký được yêu cầu nộp báo cáo định kỳ, nêu chi tiết nguồn tài trợ, chi tiêu và bản chất hoạt động của mình, đặc biệt nếu các hoạt động này liên quan đến vận động chính sách hoặc vận động hành lang chính trị (Kane, 2020). Điều quan trọng là các hoạt động nhân đạo, phát triển và giáo dục của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài phần lớn vẫn không bị hạn chế.
Mô hình này nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng và ngăn chặn ảnh hưởng ngầm của nước ngoài, nhấn mạnh việc công khai hơn là cấm đoán (Gershman, 2019). Tuy nhiên, các học giả lưu ý rằng việc thực thi FARA trong lịch sử thường không nhất quán, thường bị ảnh hưởng bởi bối cảnh chính trị hiện hành (Kane, 2020).
Mô hình kiểm soát hành chính của Ấn Độ
Ấn Độ quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài chủ yếu thông qua Đạo luật quản lý đóng góp nước ngoài (FCRA), được ban hành lần đầu vào năm 1976 và được sửa đổi đáng kể vào năm 2010 và 2020. FCRA quy định rằng tất cả các tổ chức phi chính phủ nhận tiền nước ngoài phải xin phép Bộ Nội vụ trước (Bộ Nội vụ Ấn Độ, 2020).
Những sửa đổi gần đây áp đặt các biện pháp kiểm soát tài chính chặt chẽ hơn, bao gồm việc bắt buộc mở các tài khoản ngân hàng được chỉ định, giảm chi phí hành chính được phép từ 50% xuống 20% và tăng nghĩa vụ báo cáo và kiểm toán (The Hindu, 2020).
Chính phủ Ấn Độ cho rằng các biện pháp này là cần thiết để đảm bảo an ninh quốc gia và ngăn chặn ảnh hưởng của nước ngoài vào các hoạt động chính trị hoặc tôn giáo. Tuy nhiên, các nhóm cộng đồng xã hội lập luận rằng FCRA đã được thực thi một cách có chọn lọc, nhắm mục tiêu một cách không cân xứng vào các tổ chức phi chính phủ tham gia vận động nhân quyền hoặc chỉ trích các chính sách của chính phủ (Singh, 2021).
Mô hình quản lý cân bằng của Châu Âu
Các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU) thường áp dụng cách tiếp cận quản lý cân bằng hơn, dựa trên các nguyên tắc về quyền con người và tự do lập hội. Các thể chế EU nhấn mạnh hợp tác xuyên biên giới và giảm thiểu các rào cản pháp lý (Trung tâm Luật Phi lợi nhuận Châu Âu, 2019).
Ví dụ, tại Đức, thủ tục đăng ký tổ chức phi chính phủ (NGO) rất đơn giản, nhấn mạnh vào tính minh bạch tài chính và trách nhiệm giải trình mà không có bất kỳ ràng buộc hoạt động nào (ECNL, 2019). Vương quốc Anh, thông qua Ủy ban Từ thiện, áp dụng cơ chế giám sát chặt chẽ nhưng hỗ trợ, tập trung vào việc đảm bảo các quỹ từ thiện phục vụ mục đích công ích (Ủy ban Từ thiện Vương quốc Anh, 2020).
Pháp là một mô hình thận trọng hơn, với việc giám sát đặc biệt đối với các khoản tài trợ nước ngoài đến từ các quốc gia được coi là nhạy cảm về mặt chính trị. Luật pháp Pháp quy định phải công bố nguồn tài trợ nước ngoài vượt quá một ngưỡng nhất định, đặc biệt đối với các tổ chức tham gia vận động công chúng (ECNL, 2019). Nhìn chung, mô hình châu Âu tìm cách cân bằng giữa việc ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp với việc thúc đẩy một xã hội dân sự năng động và độc lập ( Gosewinkel , 2015).
Khung pháp lý của Việt Nam đối với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, được định nghĩa tại Nghị định số Nghị định 58/2022/NĐ-CP phản ánh triết lý quản trị rộng hơn của đất nước, bắt nguồn từ các nguyên tắc chính trị xã hội chủ nghĩa và mô hình phát triển lấy nhà nước làm trung tâm (Phạm & Nguyên, 2023). Mô hình này phù hợp chặt chẽ với phương pháp đăng ký bắt buộc được áp dụng ở các nền kinh tế mới nổi khác, đặc biệt là ở châu Á.
Điểm mạnh
Một trong những điểm mạnh chủ yếu trong cách tiếp cận của Việt Nam là đóng góp vào an ninh quốc gia và bảo vệ chủ quyền. Bằng cách quy định chi tiết các thủ tục đăng ký hoạt động thông qua Bộ Ngoại giao, chính phủ đảm bảo các hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài luôn minh bạch và phù hợp với các ưu tiên phát triển quốc gia (Chính phủ Việt Nam, 2022).
Việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, thay thế các quy định rời rạc trước đây, đã cung cấp cho các tổ chức phi chính phủ những lộ trình thủ tục rõ ràng cho các hoạt động hợp pháp tại Việt Nam (Vu, 2023). Hơn nữa, các cơ chế giám sát chặt chẽ cho phép nhà nước theo dõi các nguồn tài trợ nước ngoài, giảm thiểu rủi ro từ các dòng tiền bất hợp pháp và sự can thiệp chính trị không mong muốn (Banks & Hulme, 2012).
So sánh Việt Nam và các nước khác
| Tiêu chí | Việt Nam | Trung Quốc | Ấn Độ | Hoa Kỳ | Liên minh châu Âu |
| Cơ quan quản lý | Bộ Ngoại giao | Bộ Công an | Bộ Nội vụ | Bộ Tư pháp | Nhiều cơ quan |
| Đăng ký | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | Có điều kiện | Ít |
| Tài trợ | Yêu cầu | Yêu cầu | Không | Không | Không |
| Gây quỹ nội địa | Bị cấm | Bị cấm | Hạn chế | Cho phép | Cho phép |
Nguồn: tự tổng hợp
Hạn chế
Mặc dù có những ưu điểm này, mô hình của Việt Nam vẫn phải đối mặt với một số thách thức đáng kể. Thứ nhất, mô hình này vẫn còn nhiều tầng nấc và liên quan đến nhiều thủ tục trung gian, có thể gây ra sự thiếu hiệu quả về mặt hành chính và có thể làm giảm hiệu quả hoạt động. Hơn nữa, điều kiện đăng ký của các tổ chức phi chính phủ vẫn còn tương đối hạn chế, thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia và tương tác rộng rãi hơn từ nhiều loại hình NGO khác nhau.
Thứ hai, sự phức tạp và kéo dài của các thủ tục hành chính có thể tạo ra những rào cản đáng kể cho hoạt động của các tổ chức phi chính phủ. Yêu cầu phê duyệt trước ở nhiều giai đoạn - từ đăng ký đến phê duyệt từng dự án - dẫn đến sự chậm trễ về thủ tục hành chính và tăng chi phí tuân thủ (Pham & Nguyen, 2023).
Thứ ba, nguy cơ quản lý quá mức có thể vô tình cản trở các đối tác phát triển tiềm năng. Một số tổ chức phi chính phủ quốc tế đã bày tỏ lo ngại rằng khuôn khổ hiện tại, mặc dù tăng cường kiểm soát của nhà nước, có thể làm suy yếu hợp tác quốc tế trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo, y tế và giáo dục (Ngân hàng Thế giới, 2018).
Việc phân tích kinh nghiệm quốc tế và bối cảnh pháp lý hiện tại của Việt Nam cho thấy một thời điểm quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách Việt Nam. Mục tiêu là phát triển khuôn khổ quản lý từ mô hình chủ yếu tập trung vào kiểm soát sang một cách tiếp cận linh hoạt hơn, hướng đến quan hệ đối tác, nhằm tối đa hóa những đóng góp tích cực của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài đồng thời giảm thiểu hiệu quả các rủi ro đối với chủ quyền và an ninh quốc gia. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và có hệ thống, vượt ra ngoài những điều chỉnh hành chính đơn thuần để đánh giá lại một cách căn bản các nguyên tắc và cơ chế cơ bản trong quan hệ nhà nước - tổ chức phi chính phủ nước ngoài
Những nguyên tắc cơ bản về khuyến nghị chính sách bao gồm tăng cường huy động nguồn lực của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, đồng thời bảo đảm ổn định chính trị, an ninh và bảo vệ chủ quyền quốc gia; chủ động trong quản trị xã hội và nhu cầu hợp tác; tạo thuận lợi cho hợp tác phù hợp với bối cảnh và năng lực. Dựa trên các nguyên tắc này, một loạt khuyến nghị đa diện được đề xuất để định hướng quá trình phát triển chính sách của Việt Nam.
(i) Hoàn thiện các văn bản pháp lý liên quan đến quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo cơ hội cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài phát triển và hoạt động hiệu quả hơn.
Khung pháp lý hiện hành, theo quy định tại Nghị định số 58/2022/NĐ-CP, là một bước tiến đáng kể so với các quy định trước đây, mang lại hành lang pháp lý rõ ràng hơn cho các tổ chức phi chính phủ (NGO). Tuy nhiên, khung pháp lý này vẫn còn rườm rà gây ra sự thiếu hiệu quả và chậm trễ trong hoạt động hành chính. Khuyến nghị đầu tiên là cần tinh giản và đơn giản hóa các thủ tục hành chính để giảm chi phí và các rào cản hành chính cho các NGO nước ngoài.
Các phương án có thể bao gồm:
- Áp dụng cơ chế kiểm toán hậu kiểm (ex post) trong một số trường hợp, theo đó các tổ chức phi chính phủ được cấp phép hoạt động và sau đó chịu sự kiểm toán và thanh tra nghiêm ngặt về hoạt động và chi tiêu, thay vì yêu cầu phê duyệt trước ở mọi giai đoạn. Điều này sẽ giải phóng nguồn lực hành chính và cho phép các tổ chức phi chính phủ hoạt động linh hoạt hơn.
- Mở rộng điều kiện gia nhập để khuyến khích nhiều tổ chức phi chính phủ tham gia vào quá trình phát triển của Việt Nam. Khuôn khổ hiện tại được đánh giá là tương đối hạn hẹp, và việc mở rộng phạm vi hoạt động và loại hình tổ chức được phép có thể thu hút các đối tác phát triển mới và sáng tạo.
- Đơn giản hóa thủ tục gia hạn cho các tổ chức phi chính phủ có lịch sử tuân thủ pháp luật lâu dài và đóng góp tích cực. Đối với các tổ chức đã hoạt động tại Việt Nam trong thời gian dài mà không vi phạm pháp luật, quy trình gia hạn giấy phép hoạt động đặc biệt nên được đơn giản hóa, có thể chỉ cần một lá thư yêu cầu thay vì phải trải qua một quá trình xem xét hành chính đầy đủ.
- Thiết lập một cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn để chia sẻ thông tin và phê duyệt dự án giữa các cơ quan chính phủ. Hệ thống hiện tại liên quan đến nhiều cơ quan, và việc phối hợp tốt hơn sẽ giúp tránh chồng chéo và trùng lặp công việc, giảm chi phí giao dịch cho cả nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.
- Tăng cường nguồn nhân lực bằng cách đào tạo chuyên sâu cho cán bộ làm việc trong lĩnh vực phi chính phủ nước ngoài ở mọi cấp độ. Nội dung đào tạo này cần tập trung vào các kỹ năng như xây dựng dự án, huy động, triển khai và đánh giá, cũng như hiểu biết sâu sắc về các quy định của nhà nước.
- Nâng cao năng lực giám sát và đánh giá để nâng cao hiệu quả viện trợ. Điều này bao gồm việc tạo ra một diễn đàn trao đổi thông tin và kinh nghiệm dự án giữa các tổ chức phi chính phủ, giúp các cơ quan quản lý nắm rõ dòng tài trợ và ngăn ngừa chồng chéo trong hỗ trợ.
- Tạo điều kiện cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài nghiên cứu, khảo sát, xây dựng dự án theo hướng chủ yếu hỗ trợ kỹ thuật thay vì chỉ hỗ trợ tài chính. Chính quyền các cấp cũng cần nghiên cứu, đề xuất nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật trong kế hoạch để các tổ chức phi chính phủ nước ngoài có cơ sở hoạch định các hướng hỗ trợ kỹ thuật hiệu quả hơn.
- Tạo điều kiện cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài chuyển dần sang hoạt động tư vấn (tư vấn chính sách, tư vấn về dịch vụ y tế như tư vấn về bệnh không lây nhiễm, tư vấn về sức khỏe bà mẹ và trẻ em...). Do đó, cần gắn kết và hài hòa hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài với các ưu tiên của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội để khai thác tối ưu hoạt động tư vấn của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài.
- Chủ động đề xuất các chương trình hợp tác mới như mô hình đối tác công tư (PPP), hợp tác với nguồn vốn đối ứng, hợp tác dựa trên kết quả đầu ra... Để phù hợp với các hình thức hợp tác mới này, phía Việt Nam cũng cần có sự nghiên cứu, chuẩn bị để đảm bảo hợp tác hiệu quả.
- Trong bối cảnh nguồn tài trợ ngày càng hạn hẹp, các tổ chức phi chính phủ nước ngoài luôn cần tìm kiếm các cơ hội huy động tài trợ hiệu quả hơn. Để làm được điều này, các cơ quan quản lý nhà nước cần chủ động đề xuất các dự án hỗ trợ kỹ thuật để kêu gọi tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ nước ngoài phù hợp với nhu cầu của địa phương, làm cơ sở cho việc huy động tài trợ tốt hơn. Điều này một lần nữa cho thấy nhu cầu thông tin và chia sẻ các ưu tiên trong từng lĩnh vực cụ thể là cần thiết.
(ii) Cải cách bộ máy quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài từ trung ương đến địa phương
Việc quản lý hiệu quả các tổ chức phi chính phủ nước ngoài đòi hỏi một bộ máy nhà nước có năng lực và sự phối hợp chặt chẽ. Khuyến nghị này tập trung vào việc cải cách bộ máy quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài từ trung ương đến địa phương nhằm đảm bảo giám sát nhất quán và hiệu quả. Cải cách này cần bao gồm:
(iii) Sửa đổi cơ chế hợp tác với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong bối cảnh viện trợ nước ngoài cho Việt Nam giảm sút
Để ứng phó với tình trạng nguồn tài trợ bên ngoài cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài thực hiện các hoạt động hỗ trợ phát triển tại Việt Nam đang giảm sút, Việt Nam cần thực hiện các giải pháp sau:
(iv) Huy động chiến lược và lựa chọn viện trợ của các tổ chức phi chính phủ
Tiếp tục thúc đẩy và huy động nguồn tài trợ; đa dạng hóa các hình thức vận động viện trợ, tăng cường tiếp cận các nhà tài trợ, hướng các nhà tài trợ đến các dự án có quy mô lớn, bền vững, lâu dài và trọng tâm. Việc kêu gọi và thu hút viện trợ cũng cần được mở rộng đến các đại sứ quán, các tổ chức quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam. Tiếp tục ban hành nhiều chính sách khuyến khích các tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động tại Việt Nam, như đơn giản hóa thủ tục hoàn thuế GTGT, cấp thị thực lao động chính thức cho cán bộ quốc tế, hỗ trợ tuyển chọn người Việt Nam làm việc cho các tổ chức phi chính phủ quốc tế, miễn thuế nhập khẩu hàng hóa thuộc các chương trình, dự án viện trợ, đơn giản hóa việc cấp mới hoặc gia hạn.
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển, nhưng nguồn viện trợ nước ngoài vẫn đóng vai trò quan trong trong một số lĩnh vực hoặc một số dự án khi nguồn lực của nhà nước chưa đủ bao quát. Xuất phát từ thực tế này, Việt Nam cần lựa chọn các dự án viện trợ nước ngoài thực sự có ý nghĩa đối với quá trình phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam.
(v) Tăng cường công tác thanh tra, giám sát hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, thiết lập cơ chế trao đổi giữa các tổ chức phi chính phủ nước ngoài và các cơ quan quản lý nhà nước
Để tăng cường công tác giám sát, đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả viện trợ, cần xây dựng diễn đàn trao đổi thông tin, kinh nghiệm dự án cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài trên địa bàn, tạo điều kiện nắm bắt thông tin, lồng ghép nguồn vốn của các cơ quan quản lý, tránh tình trạng chồng chéo nguồn vốn trong lĩnh vực, địa bàn. Tăng cường cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan đến việc huy động, sử dụng và quản lý nguồn viện trợ phi chính phủ nước ngoài theo đúng quy định của pháp luật hiện hành. Phát huy mô hình tham gia giám sát dự án viện trợ phi chính phủ nước ngoài của các tổ chức xã hội, cộng đồng.
Việc quản lý, rà soát hoạt động của các tổ chức phi chính phủ và việc sử dụng nguồn viện trợ phi chính phủ nước ngoài phải bảo đảm tuân thủ đúng quy định, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, đơn vị thực hiện dự án, nhà tài trợ và cơ quan quản lý nhà nước trong quá trình phê duyệt, tiếp cận và triển khai dự án nhằm đảm bảo an ninh đối ngoại.
Việc tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam cũng là một cách để các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam nâng cao tinh thần trách nhiệm, tuân thủ pháp luật Việt Nam, chứ không phải "tôn trọng pháp luật Việt Nam".
Việt Nam đang ở giai đoạn quan trọng trong cách tiếp cận quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài. Mặc dù những nỗ lực tăng cường kiểm soát nhà nước và minh bạch hóa pháp lý là điều dễ hiểu, nhưng thành công lâu dài của chương trình nghị sự phát triển của Việt Nam phụ thuộc vào khả năng tạo dựng một môi trường thuận lợi cho các hoạt động hợp tác. Việc ban hành Nghị định số 58/2022/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng, bởi nó cung cấp một khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn và tăng cường giám sát nhà nước. Tuy nhiên, hiện vẫn còn những rào cản hành chính và có thể vô tình cản trở các đối tác phát triển tiềm năng do các thủ tục phức tạp và nhiều tầng nấc.
Mô hình quản lý của Việt Nam, tuy có nhiều điểm tương đồng với các nền kinh tế mới nổi khác, nhưng lại đặt ra một thách thức chính sách: cân bằng giữa giám sát nhà nước với việc tạo điều kiện cho sự tham gia của người dân. Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam nên chuyển đổi từ mô hình chủ yếu tập trung vào kiểm soát sang phương pháp tiếp cận dựa trên quan hệ đối tác, phù hợp với các tiêu chuẩn quản trị toàn cầu. Điều này đòi hỏi phải áp dụng các cải cách pháp lý mang tính hệ thống, đổi mới thể chế và các cơ chế quản trị dựa trên rủi ro.
Các khuyến nghị được nêu trong bài viết này cung cấp một lộ trình cho quá trình chuyển đổi này. Bằng cách đơn giản hóa thủ tục hành chính, thích ứng với bối cảnh viện trợ nước ngoài đang thay đổi, đồng thời tăng cường minh bạch và đối thoại với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, Việt Nam có thể tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực nước ngoài. Việc tăng cường năng lực nguồn nhân lực và triển khai các cơ chế thanh tra, giám sát hiệu quả cũng rất quan trọng để đảm bảo trách nhiệm giải trình và tối đa hóa những đóng góp tích cực của các tổ chức này. Cuối cùng, cách tiếp cận cân bằng này không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn tạo ra một môi trường phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn, cho phép Việt Nam tận dụng tối đa hợp tác quốc tế để phát triển kinh tế - xã hội./.
Bài viết nằm trong khuôn khổ Đề tài Nghiên cứu khoa học cấp Bộ năm 2025 của Bộ Ngoại giao: "Thực tiễn công tác quản lý hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam thời gian qua và tầm nhìn đến năm 2035".
Tài liệu tham khảo:
1. Ahmad, M. 1999. Bottom Up: Khu vực phi chính phủ tại Bangladesh. Dhaka: Thư viện Phát triển Cộng đồng (CDL).
2. Banks, Nicola và David Hulme. 2012. "Vai trò của các tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự trong phát triển và giảm nghèo." Bài nghiên cứu của Viện Brooks World Poverty Institute.
3. Banks, Nicola, David Hulme và Michael Edwards. 2015. "Xem xét lại các tổ chức phi chính phủ, nhà nước và nhà tài trợ: Vẫn còn quá gần gũi để cảm thấy thoải mái?" Phát triển Thế giới 66: 707–718.
4. Begum, A. 2008. Giao diện Chính phủ-NGO trong Quản lý Phát triển: Kinh nghiệm từ các Mô hình Hợp tác được Lựa chọn tại Bangladesh. Dhaka: Nhà xuất bản Phát triển A. H.
5. Carothers, Thomas và Saskia Brechenmacher. 2014. Không gian khép kín: Hỗ trợ Dân chủ và Nhân quyền đang bị chỉ trích. Washington, DC: Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế.
6. Ủy ban Từ thiện Vương quốc Anh. 2020. Khung Quy định cho Tổ chức Từ thiện. London: Ủy ban Từ thiện.
7. Edwards, Michael và David Hulme. 1996. "Quá Gần để Thoải mái? Tác động của Viện trợ Chính thức đối với các Tổ chức Phi Chính phủ." Phát triển Thế giới 24, số 6: 961–973.
8. Trung tâm Luật Phi lợi nhuận Châu Âu (ECNL). 2019. Khung Quy định cho Xã hội Dân sự ở Châu Âu. ECNL.
9. Freeman, R. E. 1984. Quản lý Chiến lược: Cách tiếp cận của các Bên liên quan. MA: Pitman.
10. Fruth, Markus. 2020. "Tác động của Luật Phi Chính phủ Nước ngoài của Trung Quốc đối với Xã hội Dân sự." Quý san Trung Quốc.
11. Gauri, V., và J. Galef. 2005. "Các tổ chức phi chính phủ tại Bangladesh: Hoạt động, Nguồn lực và Quản trị." Phát triển Thế giới 33 (12): 2045-2065.
12. Gershman, Carl. 2019. "Đạo luật Đăng ký Đại diện Nước ngoài: Công cụ Minh bạch hay Vũ khí Chính trị?" Tạp chí Dân chủ 30, số 3: 36–42.
13. Gellner, David. 2006. "Xã hội Dân sự ở Nam Á." Khảo sát Châu Á 46, số 3: 275–292.
14. Gitterman, Daniel. 2019. "Các tổ chức phi chính phủ và Kiểm soát Nhà nước: Trường hợp của Trung Quốc." Khảo sát Châu Á 59, số 4: 678–701.
15. Gosewinkel, Dieter. 2015. Xã hội Dân sự và Hoạt động Công dân ở Châu Âu. Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge.
16. Chính phủ Việt Nam. 2022. Nghị định số 58/2022/NĐ-CP về Đăng ký và Quản lý các Tổ chức Phi Chính phủ Nước ngoài. Hà Nội: Chính phủ Việt Nam.
17. Kaldor, Mary. 2003. Xã hội Dân sự Toàn cầu: Câu trả lời cho Chiến tranh. Cambridge: Nhà xuất bản Polity.
18. Kane, Claire. 2020. "Xem xét lại FARA: Minh bạch và Ảnh hưởng Nước ngoài." Luật và Các Vấn đề Đương đại 83, số 2: 45–67.
19. Karim, L. 2008. "Giải mã Tín dụng Vi mô: Ngân hàng Grameen, các Tổ chức Phi Chính phủ và Chủ nghĩa Tân Tự do ở Bangladesh." Động lực Văn hóa 20 (1): 5–29.
20. Khan, S. R. 2000. "Hỗn hợp các Tổ chức Phi Chính phủ: Tìm kiếm Thành phần Hoàn hảo." Trong Lựa chọn khác: Các tổ chức phi chính phủ và thực tiễn của người dân, do M. Ahmad biên tập, 157-181. Dhaka: Thư viện phát triển cộng đồng.
21. Kingma, B. R. 1997. "Lý thuyết Lợi ích Công cộng của Khu vực Phi lợi nhuận: Xem xét lại Weisbrod." Voluntas 8 (2): 135-148.
22. Krishnan, S. S. 2007. "Quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ với Chính phủ và Khu vực Tư nhân." Tạp chí Quản lý Y tế 9 (2): 237-255.
23. Lee, J. 2010. "Greenpeace của Chủ nghĩa Môi trường Văn hóa." Tạp chí Luật Widener 16 (1): 61.
24. Lewis, David. 2010. "Các Tổ chức Phi chính phủ, Định nghĩa và Lịch sử." Trong Bách khoa Toàn thư Quốc tế về Xã hội Dân sự, 1056–1062. New York: Springer.
25. Bộ Nội vụ Ấn Độ. 2020. Sửa đổi Đạo luật Quy định Đóng góp Nước ngoài. New Delhi: Chính phủ Ấn Độ.
26. Najam, A. 1996. "Trách nhiệm giải trình của các tổ chức phi chính phủ: Một khuôn khổ khái niệm." Tạp chí Chính sách Phát triển 14 (4): 339-354.
27. OECD. 2021. Báo cáo Hợp tác Phát triển 2021: Định hình Chuyển đổi Số Công bằng. Paris: Nhà xuất bản OECD.
28. Pallas, Christopher L., và Anders Uhlin. 2014. "Ảnh hưởng của Xã hội Dân sự lên các Tổ chức Quốc tế: Lý thuyết hóa Kênh Nhà nước." Tạp chí Xã hội Dân sự 10 (2): 184–203.
29. Petras, James, và Henry Veltmeyer. 2014. "Các tổ chức phi chính phủ phục vụ Chủ nghĩa Đế quốc." Tạp chí Nghiên cứu Nông dân 41 (1): 1–20.
30. Phạm, Thủy, và Hạnh Nguyên. 2023. "Những phát triển gần đây trong Khung pháp lý về các tổ chức phi chính phủ của Việt Nam: Ý nghĩa đối với Không gian Công dân." Tạp chí Chính sách công Châu Á 16 (1): 34–48.
31. Rushton, J. 2007. "Tại sao các tổ chức phi lợi nhuận được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp?" Tạp chí Quý về Khu vực Phi lợi nhuận và Tự nguyện 36 (4): 662–675.
32. Shieh, Shawn. 2018. "Vai trò mới nổi của các tổ chức phi chính phủ (NGO) tại Trung Quốc." Tạp chí Đổi mới Xã hội Stanford.
33. Singh, Abhay. 2021. "FCRA và Không gian Công dân đang Thu hẹp ở Ấn Độ." Tuần báo Kinh tế và Chính trị 56 (12): 17–20.
34. Teegen, Hildy, Jonathan P. Doh và Sushil Vachani. 2004. "Tầm quan trọng của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong Quản trị Toàn cầu và Tạo ra Giá trị: Chương trình Nghiên cứu Kinh doanh Quốc tế." Tạp chí Nghiên cứu Kinh doanh Quốc tế 35 (6): 463–483.
35. Teets, Jessica C. và Joel Alm. 2021. "Xã hội Dân sự ở Trung Quốc: Khung pháp lý và các xu hướng mới nổi." Voluntas: Tạp chí Quốc tế về các Tổ chức Tình nguyện và Phi lợi nhuận 32 (1): 51–65.
36. The Hindu. 2020. "Giải thích: FCRA là gì và nó điều chỉnh các tổ chức phi chính phủ như thế nào?" The Hindu.
37. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ. 2021. Báo cáo Thường niên về Đạo luật Đăng ký Đại lý Nước ngoài (FARA). Washington, DC: DOJ.
38. Vakil, Anna C. 1997. "Đối mặt với Vấn đề Phân loại: Hướng tới Phân loại các Tổ chức Phi chính phủ." Phát triển Thế giới 25 (12): 2057–2070.
39. Vu, Linh T. 2023. "Các Tổ chức Phi chính phủ Nước ngoài tại Việt Nam: Vượt qua Sự bất định về Quy định." Khảo sát Châu Á 63 (2): 250–265.
40. Weisbrod, B. A. 1975. "Hướng tới một lý thuyết về khu vực phi lợi nhuận tự nguyện trong nền kinh tế ba khu vực." Trong Altruism, Morality, and Economic Theory, do E. S. Phelps biên tập. NY: Russell Sage Foundation.
41. Weisbrod, B.A. 1988. Nền kinh tế phi lợi nhuận. Cambridge, MA: Nhà xuất bản Đại học Harvard.
42. Ngân hàng Thế giới. 2018. Trách nhiệm giải trình và Quản lý Tài chính của Tổ chức Phi chính phủ. Washington, DC.
43. Ấn phẩm của Ngân hàng Thế giới. Diễn đàn Kinh tế Thế giới. 2021. Chuyển đổi số của các Tổ chức Phi chính phủ. Geneva: WEF.
Nhóm tác giác: Ths.Trịnh Thị Mai Phương, Ths. Nguyễn Thị Hoài Hân, Ths. Nguyễn Huyền Phương