
Ảnh minh họa
Dựa trên phân tích nội dung các chương trình như Chào Tiếng Việt, Xin chào Việt Nam, và kết quả khảo sát người học ở nhiều quốc gia, nghiên cứu chỉ ra rằng: trong khi nội dung giảng dạy đã bước đầu tích hợp yếu tố văn hóa và tính ứng dụng, thì hoạt động truyền thông hiện tại vẫn còn rời rạc, thiếu chiến lược nhận diện thương hiệu và chưa khai thác hết tiềm năng lan tỏa từ các nền tảng số như TikTok, YouTube hay Facebook. Đặc biệt, cộng đồng học tiếng Việt hiện vẫn chưa có không gian chung để kết nối, chia sẻ và truyền cảm hứng học tập.
Từ những vấn đề đó, nhóm nghiên cứu đề xuất triển khai chiến dịch "Learning Vietnamese With VTV" – một sáng kiến truyền thông tích hợp với ba trụ cột: (1) Số hóa nội dung học tiếng Việt với phong cách gần gũi, ứng dụng cao; (2) Xây dựng thương hiệu nội dung học tiếng Việt qua VTV4 với bản sắc rõ ràng, dễ nhận diện; (3) Tạo dựng cộng đồng học tiếng Việt đa quốc gia – đa nền tảng – đa chiều kết nối. Qua đó, chiến dịch không chỉ hướng đến mục tiêu giảng dạy ngôn ngữ hiệu quả, mà còn góp phần tạo ra một "quyền lực mềm số" mang đậm dấu ấn Việt Nam trong không gian toàn cầu.
Từ khóa: VTV4, truyền thông đối ngoại, dạy tiếng Việt, quyền lực mềm, quảng bá văn hóa, truyền thông số
1.MỞ ĐẦU
1.1.Bối cảnh và lý do chọn đề tài
Việt Nam đã triển khai nhiều hoạt động giảng dạy tiếng Việt ở nước ngoài và trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Trong đó, VTV4 – kênh truyền hình dành cho người Việt ở nước ngoài – đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các chương trình học tiếng Việt. Tuy nhiên, những chương trình này chưa thực sự được đầu tư về mặt truyền thông, thương hiệu và chưa có chiến lược khai thác các nền tảng số để tiếp cận rộng rãi người học. Việc nghiên cứu và đề xuất một chiến dịch truyền thông tích hợp nhằm quảng bá văn hóa Việt thông qua dạy tiếng Việt là một hướng đi cần thiết và có tính ứng dụng cao.
Đề tài không chỉ dừng lại ở phân tích các chương trình giảng dạy tiếng Việt hiện có, mà còn gợi mở các giải pháp chiến lược trên nền tảng số để xây dựng thương hiệu nội dung học tiếng Việt, từ đó lan tỏa hình ảnh văn hóa Việt đến cộng đồng quốc tế và người Việt xa quê.
1.2.Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích vai trò của việc giảng dạy tiếng Việt như một công cụ quảng bá văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Đánh giá hiệu quả truyền thông của các chương trình dạy tiếng Việt trên kênh VTV4.
Đề xuất các giải pháp truyền thông tích hợp nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá tiếng Việt và văn hóa Việt trên nền tảng số.
1.3.Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Dự án được bắt đầu từ ngày 1/3/2025 với giai đoạn tiền sản xuất kéo dài đến ngày 21/3/2025. Trong giai đoạn này, nhóm thực hiện khảo sát thực tế nhằm tìm hiểu nhận thức, hành vi và xu hướng tiếp cận các chương trình dạy tiếng Việt trong cộng đồng học trực tiếp và trực tuyến. Đồng thời, nhóm cũng thu thập thông tin từ các tài liệu học thuật, báo cáo truyền thông và dữ liệu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng.
Giai đoạn triển khai chính thức diễn ra từ ngày 22/3/2025 đến hết ngày 30/4/2025, bao gồm: xây dựng kế hoạch nội dung theo từng giai đoạn, triển khai chiến dịch truyền thông đa nền tảng, tổ chức các hoạt động tương tác với cộng đồng, và cuối cùng là đánh giá tác động truyền thông vào cuối kỳ thực hiện.
Các dữ liệu thứ cấp được sử dụng chủ yếu là từ năm 2020 trở lại đây, đảm bảo tính cập nhật và bám sát với sự chuyển đổi số trong hoạt động dạy - học ngôn ngữ trên toàn cầu. Nguồn tài liệu bao gồm nghiên cứu từ các tạp chí quốc tế, thống kê từ các nền tảng học trực tuyến, và phân tích xu hướng truyền thông giáo dục.
Đối tượng chính của chiến dịch là người học tiếng Việt ở độ tuổi từ 15–35, bao gồm kiều bào thế hệ trẻ, sinh viên quốc tế đang học tại Việt Nam, và người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Việt trực tuyến.
Thông qua chiến dịch, nhóm kỳ vọng nâng cao mức độ nhận diện tiếng Việt như một công cụ kết nối văn hóa, đồng thời góp phần thúc đẩy việc giảng dạy tiếng Việt như một ngôn ngữ thứ hai trong thời đại số.
1.5.Phương pháp nghiên cứu
Phân tích định tính: Đọc – phân tích nội dung các chương trình học tiếng Việt trên VTV4 điển hình "Learning Vietnamese With VTV"
Phỏng vấn bán cấu trúc: Với nhóm người học tiếng Việt tại Hàn Quốc, Trung Quốc, và Nga.
Khảo sát định lượng: Với bảng hỏi khảo sát trực tuyến dành cho người theo dõi kênh VTV4 trên nền tảng YouTube, Facebook, truyền hình vệ tinh.
Phân tích truyền thông số: Đo lường mức độ tương tác (views, likes, shares, comments) và hiệu ứng lan tỏa trên các nền tảng số chính.
Nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của ngôn ngữ trong công tác ngoại giao văn hóa, mà còn đề xuất hướng tiếp cận mới về truyền thông dạy ngôn ngữ trong thời đại số. Đặc biệt, đề tài đưa ra mô hình truyền thông tích hợp có thể ứng dụng thực tế trong việc xây dựng các chiến dịch quảng bá tiếng Việt trên nền tảng số, phù hợp với định hướng quốc gia về phát triển quyền lực mềm và bảo tồn – lan tỏa bản sắc văn hóa Việt trong môi trường quốc tế.
2.CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1. Ngôn ngữ như công cụ của quyền lực mềm và quảng bá văn hóa
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa dân tộc. Theo Joseph Nye (2004), "quyền lực mềm" (soft power) của một quốc gia không đến từ vũ lực hay kinh tế mà đến từ sự hấp dẫn văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại. Trong đó, giảng dạy ngôn ngữ quốc gia cho người nước ngoài được xem là hình thức ngoại giao văn hóa tinh tế và hiệu quả.
Nhiều quốc gia đã thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ như một công cụ quyền lực mềm: Trung Quốc với Viện Khổng Tử, Hàn Quốc với Sejong Institute, Pháp với Alliance Française. Các trung tâm này không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn truyền tải văn hóa, lịch sử, lối sống, từ đó định hình hình ảnh quốc gia trong mắt cộng đồng quốc tế. Việt Nam, dù chưa xây dựng được hệ thống quy mô như vậy, song đã bước đầu sử dụng các chương trình dạy tiếng Việt – đặc biệt qua VTV4 – để thực hiện sứ mệnh tương tự.
2.2. Truyền thông số – không gian lan tỏa văn hóa mới trong thời đại 4.0
Truyền thông số đã và đang tạo ra những biến đổi sâu sắc trong cách thông tin được tiếp nhận, lan tỏa và định hình nhận thức xã hội. Với đặc trưng nhanh, tương tác cao và khả năng vượt biên giới ngôn ngữ thông qua hình ảnh, âm thanh và thuật toán gợi ý, các nền tảng như YouTube, TikTok, Facebook đã trở thành công cụ đắc lực trong việc phổ biến văn hóa và ngôn ngữ.
Theo Kaplan & Haenlein (2010), truyền thông xã hội không chỉ là "kênh truyền tải" mà còn là "không gian đồng sáng tạo" – nơi người học, người dạy và cộng đồng có thể tương tác, xây dựng nội dung và thúc đẩy lan tỏa. Đối với hoạt động dạy tiếng Việt, nếu biết tận dụng truyền thông số một cách chiến lược, Việt Nam có thể biến việc học tiếng thành một trải nghiệm văn hóa hấp dẫn và lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng quốc tế.
Truyền thông đại chúng hiện đại, đặc biệt là truyền thông số, là đòn bẩy mạnh mẽ trong việc định hình nhận thức và hành vi công chúng. Theo mô hình truyền thông hai cấp của Katz và Lazarsfeld (1955), thông điệp từ các kênh chính thống (như VTV4) có thể lan tỏa sâu rộng nếu biết kết hợp với các kênh phi chính thống như mạng xã hội, KOLs hoặc cộng đồng người học. Trong bối cảnh đa nền tảng, nội dung giáo dục – văn hóa cần được "số hóa" không chỉ ở hình thức mà còn ở cả tư duy truyền tải.
2.3. Mối quan hệ giữa giảng dạy tiếng Việt và định vị hình ảnh quốc gia
Việc giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài không nên chỉ dừng ở kỹ năng ngôn ngữ, mà cần tích hợp khéo léo các yếu tố văn hóa như: ẩm thực, phong tục, trang phục, tư duy và cách sống của người Việt. Đây chính là quá trình "dệt văn hóa vào ngôn ngữ", biến lớp học thành một "trạm chuyển giao văn hóa".
VTV4 – kênh truyền hình đối ngoại quốc gia – trong những năm gần đây đã đóng vai trò tiên phong trong xu hướng này với các chương trình học tiếng Việt mang yếu tố trải nghiệm như Tiếng Việt Vui, Học tiếng Việt cùng người nổi tiếng, hay Vietnamese for Beginners. Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng, cần có cách tiếp cận truyền thông hiện đại hơn – tích hợp nội dung học với trải nghiệm số, nâng cao tương tác, xây dựng cộng đồng học tập và tạo ra sự hiện diện thương hiệu nội dung tiếng Việt trên các nền tảng quốc tế.
Khái niệm "truyền thông tích hợp" (Integrated Marketing Communication – IMC) vốn phổ biến trong lĩnh vực thương mại, đang dần trở thành xu thế trong giáo dục và ngoại giao văn hóa. Việc tích hợp đồng bộ các công cụ truyền thông (truyền hình, mạng xã hội, báo chí, ứng dụng học tập…) sẽ gia tăng độ phủ và hiệu quả tiếp cận đối tượng học tiếng Việt – vốn rất đa dạng về độ tuổi, mục đích và nền văn hóa gốc.
3.Thực trạng giảng dạy tiếng Việt và quảng bá văn hóa Việt trên VTV4
3.1. Tổng quan về VTV4 và các chương trình dạy tiếng Việt
VTV4 là kênh truyền hình đối ngoại thuộc Đài Truyền hình Việt Nam, có nhiệm vụ kết nối cộng đồng người Việt toàn cầu và quảng bá hình ảnh đất nước tới bạn bè quốc tế. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, VTV4 đã sản xuất nhiều chương trình dạy tiếng Việt như:
- Chào tiếng Việt: Dành cho người Việt ở nước ngoài và người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Việt. Nội dung gần gũi, kết hợp từ vựng – ngữ pháp – phù hợp với các đối tượng trẻ em học ngữ pháp cơ bản, kết hợp hoạt họa gần gũi
- Xin chào Việt Nam (Hello! Vietnam): Tập trung vào giảng dạy ngữ âm, hội thoại cơ bản và những nét văn hóa đời sống Việt thông qua các trải nghiệm trực tiếp vô cùng gần gũi
- Một số chuyên mục đặc biệt như: "Dạy tiếng Việt trên truyền hình dịp Tết", "Tiếng Việt qua nhạc dân tộc", v.v.
Tuy nhiên, các chương trình này vẫn còn rải rác, chưa có chiến dịch truyền thông thống nhất, thiếu tính tương tác và độ phổ cập trên các nền tảng xã hội.
Theo báo cáo của Bộ Ngoại giao (2023), hiện có khoảng 5,3 triệu người Việt Nam đang sinh sống tại hơn 130 quốc gia, trong đó thế hệ thứ hai và ba có nhu cầu học tiếng Việt để duy trì bản sắc dân tộc. Bên cạnh đó, ngày càng nhiều người nước ngoài quan tâm đến tiếng Việt vì nhu cầu làm việc, đầu tư hoặc yêu thích văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, môi trường học tập cho các nhóm đối tượng này còn manh mún, thiếu tài nguyên chất lượng cao và thiếu kết nối cộng đồng.
Là kênh truyền hình đối ngoại hàng đầu, VTV4 đã có những đóng góp đáng kể thông qua các chương trình như Tiếng Việt vui, Dạy tiếng Việt cho người Việt xa quê, và các bản tin song ngữ. Tuy nhiên, việc chỉ dừng lại ở truyền hình truyền thống khiến phạm vi tiếp cận bị giới hạn. Ngoài ra, nội dung còn mang tính hàn lâm, chưa linh hoạt theo nhu cầu người học, đặc biệt là thế hệ trẻ sinh ra ở nước ngoài – những người tiếp cận thông tin qua TikTok, Instagram hay podcast nhiều hơn là tivi.
Mặc dù nhiều quốc gia đã thành công trong việc số hóa nội dung dạy ngôn ngữ (ví dụ như Korea Foundation với tiếng Hàn, Confucius Institute với tiếng Trung), Việt Nam vẫn chưa có hệ sinh thái truyền thông mạnh để phục vụ giảng dạy tiếng Việt ở quy mô toàn cầu. Việc thiếu liên kết giữa các đơn vị như VTV4, Bộ Giáo dục & Đào tạo, và cộng đồng người Việt ở nước ngoài khiến nỗ lực quảng bá tiếng Việt còn rời rạc.
3.2. Mức độ tiếp cận và hiệu quả truyền thông
Thông qua khảo sát nhanh với 100 người học tiếng Việt (gồm 60 kiều bào tại Đức, Pháp, Mỹ và 40 người nước ngoài), kết quả cho thấy:
- 72% biết đến VTV4 nhưng chỉ 38% từng học tiếng Việt qua chương trình của đài.
- 60% cảm thấy chương trình có nội dung hữu ích nhưng thiếu hấp dẫn về hình thức thể hiện.
- 80% cho rằng cần tích hợp với các nền tảng mạng xã hội để dễ tiếp cận và chia sẻ.
Ngoài ra, nhiều người học nhận xét rằng thiếu các video có phụ đề song ngữ, ngữ điệu người đọc chưa linh hoạt và còn bị "khô cứng" khi truyền tải văn hóa.
3.3. Điểm mạnh và hạn chế
Điểm mạnh:
- Có nội dung chuyên môn đáng tin cậy do đội ngũ VTV sản xuất.
- Bám sát nhu cầu học tiếng Việt thực tế của người Việt xa quê và người nước ngoài.
Hạn chế:
- Thiếu chiến lược nhận diện thương hiệu và tính nhất quán giữa các chương trình.
- Chưa ứng dụng các xu hướng truyền thông mới như shorts, reels, interactive learning.
- Thiếu cộng đồng học tập có tương tác thực tế và chiều sâu kết nối.
4.Đề xuất chiến dịch truyền thông tích hợp "Learning Vietnamese with VTV"
4.1. Mục tiêu chiến dịch
Ngắn hạn (3–6 tháng):
- Tăng mức độ nhận diện các chương trình học tiếng Việt của VTV4 trên nền tảng số.
- Thu hút ít nhất 50.000 người học tiếng Việt (kiều bào, người nước ngoài) biết đến và tương tác với chiến dịch.
Dài hạn (1–2 năm):
- Xây dựng hệ sinh thái học tiếng Việt trực tuyến mang bản sắc văn hóa Việt.
- Góp phần lan tỏa ngôn ngữ và hình ảnh đất nước Việt Nam một cách hấp dẫn, hiện đại và thực tế hơn.
4.2. Đối tượng mục tiêu
Đối tượng chính: Người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam có nhu cầu học tiếng Việt và tìm hiểu về văn hóa Việt Nam để khám phá sâu hơn về đất nước và con người Việt Nam.
Đối tượng phụ: Người Việt trẻ đang sinh sống ở nước ngoài (từ 10–35 tuổi), thuộc thế hệ thứ hai, thứ ba, có nhu cầu tìm hiểu và gìn giữ tiếng mẹ đẻ như một phần của bản sắc văn hóa.
4.3. Thông điệp truyền thông cốt lõi
Chiến dịch Learning Vietnamese With VTV được xây dựng nhằm quảng bá và lan tỏa tiếng Việt đến cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài và người nước ngoài yêu thích văn hóa Việt, thông qua chuỗi chương trình học tiếng Việt do Ban truyền hình đối ngoại VTV4 sản xuất.
Hiện tại, VTV4 đang triển khai 4 chương trình chính:
Dành cho người lớn:
- Xin chào Việt Nam: Học tiếng Việt qua hành trình khám phá văn hóa, con người và cảnh đẹp Việt Nam.
- Tiếng Việt không khó: Truyền cảm hứng học tiếng Việt qua các trải nghiệm đời sống và nét đẹp văn hóa địa phương.
- Vui cùng tiếng Việt: Chia sẻ trải nghiệm thực tế từ người nước ngoài học tiếng Việt, truyền cảm hứng bằng câu chuyện cá nhân.
Dành cho trẻ em:
- Tiếng Việt diệu kỳ: Học tiếng Việt qua kho tàng văn học dân gian, kết hợp hoạt hình, kể chuyện, nhạc kịch và trò chơi tương tác.
- Với đặc điểm ngôn ngữ độc đáo – thanh điệu phong phú, ngữ pháp linh hoạt – tiếng Việt là một thử thách lớn đối với người học. Learning Vietnamese With VTV mang đến cách tiếp cận gần gũi, sáng tạo và sinh động thông qua nền tảng số và truyền thông hiện đại. Chiến dịch đóng vai trò như một cầu nối giúp người học không chỉ tiếp cận ngôn ngữ, mà còn nuôi dưỡng tình yêu với văn hóa Việt, góp phần giữ gìn và phát huy tiếng Việt trong thời đại toàn cầu hóa.
4.4. Ý tưởng triển khai nội dung truyền thông
a) Kênh & định dạng truyền thông số:
Nền tảng | Hình thức nội dung | Mục tiêu tiếp cận |
YouTube | Series video "30 ngày nói tiếng Việt" / mini talk show | Học thông qua tình huống thực tế, có phụ đề song ngữ |
| Fanpage chia sẻ clip ngắn + livestream giải đáp | Xây dựng cộng đồng người học |
TikTok | Reels học nhanh – 60 giây mỗi ngày 1 từ tiếng Việt | Hấp dẫn thế hệ trẻ, dễ chia sẻ |
b) Chủ đề nội dung nổi bật:
- Vui học Tiếng Việt: Thử thách phát âm, bắt trend hài hước, tuyến học vui (viết tắt, tin nhắn, teencode, không dấu,...)
- Tiếng Việt muôn màu: Tuyến nội dung cung cấp kiến thức, bài tập, từ vựng.
- Tiếng Việt vươn xa: Những nội dung gắn kết cộng đồng, kết nối với thế giới mang tiếng Việt vươn mình ra khắp năm châu
- Truyền thông số cho các chương trình dạy học tiếng Việt:
- Xin chào Việt Nam: Học tiếng Việt qua hành trình khám phá văn hóa, con người và cảnh đẹp Việt Nam.
- Tiếng Việt không khó: Truyền cảm hứng học tiếng Việt qua các trải nghiệm đời sống và nét đẹp văn hóa địa phương.
- Vui cùng tiếng Việt: Chia sẻ trải nghiệm thực tế từ người nước ngoài học tiếng Việt, truyền cảm hứng bằng câu chuyện cá nhân.
- Tiếng Việt diệu kỳ: Học tiếng Việt qua kho tàng văn học dân gian, kết hợp hoạt hình, kể chuyện, nhạc kịch và trò chơi tương tác.
c) Gắn kết cộng đồng học:
Tổ chức sự kiện thể thao "Folknetic 2025".
Cuộc thi hình ảnh và video "Việt Nam trong tôi".
Tổ chức sự kiện trao đổi giao lưu văn hóa "Vietnam Glamorous"
3.5. Kế hoạch đo lường hiệu quả
Số lượng người tiếp cận trên từng nền tảng (KPIs cụ thể: lượt xem, chia sẻ, bình luận, số người theo dõi mới).
Thời gian tương tác trung bình / video (tối thiểu 1 phút).
Tỷ lệ người quay lại sử dụng học liệu (dựa vào số lượt truy cập website).
Khảo sát online mức độ hài lòng và khả năng tiếp thu của người học sau 1 tháng – 3 tháng.
5.Kết luận & Kiến nghị chính sách
Giữa dòng chảy toàn cầu hóa và sức ảnh hưởng mạnh mẽ của các nền văn hóa ngoại lai, tiếng Việt – linh hồn của dân tộc – đang đối diện với thách thức bảo tồn và lan tỏa, đặc biệt trong cộng đồng người Việt trẻ sinh sống ở nước ngoài. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu cho thấy: thế hệ trẻ không thờ ơ với tiếng mẹ đẻ. Họ chỉ đang cần một cách tiếp cận gần gũi hơn, sáng tạo hơn, gắn liền với trải nghiệm sống và thói quen tiêu thụ nội dung trên nền tảng số.
Chiến dịch truyền thông quảng bá các chương trình dạy tiếng Việt của VTV4 đã phần nào chứng minh được vai trò của truyền thông số không chỉ là công cụ, mà còn là chiếc cầu nối cảm xúc, kết nối những người con xa xứ với cội nguồn thông qua ngôn ngữ. Khi tiếng Việt được truyền tải dưới những hình thức hấp dẫn, tương tác cao – như video ngắn, podcast, gameshow trực tuyến – nó không còn khô khan hay hàn lâm, mà trở thành một phần sống động trong đời sống tinh thần của giới trẻ.
Từ thực tiễn đó, có thể đề xuất một số kiến nghị chính sách cụ thể như sau:
Với Bộ Thông tin & Truyền thông
Cần xem tiếng Việt là một "di sản mềm" có khả năng lan tỏa bản sắc dân tộc ra toàn cầu. Bộ nên khởi động các chương trình hỗ trợ sản xuất nội dung số về dạy và học tiếng Việt – đặc biệt hướng tới đối tượng là kiều bào trẻ và người nước ngoài yêu văn hóa Việt. Có thể tổ chức các cuộc thi sáng tạo nội dung, các chiến dịch trên nền tảng TikTok, YouTube, Instagram với sự tham gia của các KOLs gốc Việt nổi bật ở nước ngoài.
Với VTV (đặc biệt là VTV4)
Là cầu nối truyền thông với cộng đồng người Việt toàn cầu, VTV4 nên mở rộng định dạng các chương trình dạy tiếng Việt theo hướng giải trí – học tập kết hợp, như talkshow tương tác, sitcom học tiếng, hoặc vlog trải nghiệm văn hóa. Cần phối hợp chặt chẽ với các nền tảng số để lan tỏa nội dung vượt khỏi màn ảnh truyền hình, tiếp cận đúng thói quen số của giới trẻ.
Với Bộ Giáo dục & Đào tạo
Nên phối hợp với VTV4 xây dựng các bộ học liệu tiếng Việt chuẩn hóa cho người Việt ở nước ngoài, phù hợp với trình độ và độ tuổi khác nhau. Đồng thời, cần thúc đẩy hợp tác với các trung tâm văn hóa Việt Nam tại nước ngoài để tổ chức lớp học, trại hè ngôn ngữ, hoặc hoạt động trải nghiệm nhằm giúp thế hệ thứ hai, thứ ba người Việt duy trì sợi dây kết nối với tiếng mẹ đẻ.
Tài liệu tham khảo
- . Kramsch, C. (1998). Language and Culture. Oxford University
- Press.. Nye, J. S. (2004). Soft Power: The Means to Success in World Politics. PublicAffairs.
- Bộ Ngoại giao Việt Nam. (2022). Chiến lược phát triển ngoại giao văn hóa đến năm 2030. Truy cập từ https://www.mofa.gov.vn
Nhóm tác giả:
Nguyễn Hương Trang
Mai Trần Đình Long
Châu Nam Vân
Nguyễn Khánh Thuỳ Dương
Nguyễn Minh Vân