1. Đặt vấn đề
Trong bài nói chuyện tại hội nghị chiến tranh du kích, ngày 13/7/1952, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã rút ra kết luận sâu sắc: "Một dân tộc không tự lực cánh sinh mà cứ ngồi chờ dân tộc khác giúp đỡ thì không xứng đáng được độc lập" [1]. Theo Người, nước ta không chỉ cần tự lực, tự cường trong công cuộc kháng chiến, giành độc lập mà còn phải tự lực, tự cường cả trong việc xây dựng nước nhà. Khi xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, Người yêu cầu: "Trước đây, nhân dân ta đã nêu cao tinh thần tự lực cánh sinh, trường kỳ kháng chiến, thì ngày nay chúng ta càng phải nêu cao tinh thần tự lực cánh sinh, cần kiệm xây dựng nước nhà" [2]. Do đó, Người khẳng định rằng "lấy tự lực cánh sinh làm gốc để ứng phó với mọi phát triển của tình hình; dù tình hình ấy thuận lợi hay gay go thì ta vẫn chủ động" [3]. Lời dạy của Người không chỉ là kim chỉ nam cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc mà còn là chân lý soi đường cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Trong Quân đội nhân dân Việt Nam, ý chí tự lực, tự cường luôn là một giá trị cốt lõi, là cội nguồn sức mạnh làm nên những chiến thắng vẻ vang trong suốt hơn 80 năm qua.
Bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp 4.0, toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế sâu rộng, bên cạnh những thời cơ, vận hội, chúng ta cũng đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có. Các hình thái chiến tranh mới, các mối đe dọa an ninh phi truyền thống, cùng sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch và mặt trái của kinh tế thị trường đang đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với bản lĩnh, trí tuệ và phẩm chất của người quân nhân cách mạng. Hơn bao giờ hết, việc rèn luyện ý chí tự lực, tự cường cho thanh niên quân đội trở thành một yêu cầu cấp thiết, một nhiệm vụ chiến lược, quyết định trực tiếp đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ và sức mạnh chiến đấu của các đơn vị trong toàn quân.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Yêu cầu về ý chí tự lực, tự cường của thanh niên quân đội trong kỷ nguyên mới
Kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc đánh dấu một bước phát triển mới, cao hơn, toàn diện hơn, sâu sắc hơn trong tiến trình đi đến mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Quân đội nhân dân Việt Nam luôn đồng hành cùng sự ra đời, phát triển đấu tranh giải phóng, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Những năm tới, dự báo tình hình thế giới và khu vực, xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển vẫn là chủ đạo. Song, cuộc cạnh tranh, đấu tranh chiến lược giữa các nước lớn, xung đột cục bộ, tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, nhất là tranh chấp chủ quyền biển, đảo, không gian mạng, vũ trụ, kinh tế, văn hóa,... diễn ra phức tạp, quyết liệt. Xuất hiện nhiều loại vũ khí và chiến tranh phi tiếp xúc với phương thức tác chiến đan xen giữa truyền thống và phi truyền thống ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới và trong tương lai. Các vấn đề an ninh phi truyền thống, nhất là an ninh mạng, biến đổi khí hậu, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, khủng bố, tội phạm, thiên tai, dịch bệnh,... ngày càng diễn biến phức tạp. Sau gần 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới, Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ; cơ đồ, tiềm lực, vị thế, uy tín quốc tế của đất nước không ngừng được nâng cao, tạo tiền đề quan trọng để phát triển mạnh mẽ, bền vững hơn trong kỷ nguyên vươn mình. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang đứng trước nhiều khó khăn, thách thức về sự chống phá của các thế lực thù địch, phản động, phần tử cơ hội chính trị tăng cường chống phá Đảng, Nhà nước, quân đội bằng chiến lược "diễn biến hòa bình", thúc đẩy "tự diễn biến", "tự chuyển hóa", "phi chính trị hóa" quân đội,... với những âm mưu, thủ đoạn hết sức tinh vi, thâm độc, khó nhận diện. Tình hình trên đặt ra yêu cầu cao đối với ý chí tự lực, tự cường của thanh niên quân đội.
Thứ nhất, đó là yêu cầu tự thân của quá trình hiện đại hóa quân đội và các hình thái tác chiến hiện đại. Vũ khí, trang bị ngày càng thông minh, phức tạp đòi hỏi người quân nhân nói chung, thanh niên quân đội nói riêng phải có khả năng tự nghiên cứu, tự làm chủ công nghệ. Tác chiến không gian mạng, chiến tranh thông tin, chiến tranh ủy nhiệm... diễn ra với tốc độ cao, trong môi trường đa chiều, phức tạp, đòi hỏi mỗi thanh niên quân đội phải có khả năng tư duy độc lập, quyết đoán, chủ động xử lý tình huống mà không thể hoàn toàn trông chờ vào mệnh lệnh của cấp trên.
Thứ hai, đó là yêu cầu xây dựng "sức đề kháng" trước những tác động tiêu cực của môi trường xã hội. Mặt trái của kinh tế thị trường với chủ nghĩa thực dụng, lối sống hưởng thụ, cùng với sự bùng nổ thông tin trên không gian mạng, nơi các quan điểm sai trái, thù địch được lan truyền với tốc độ chóng mặt, đang từng ngày tác động, bào mòn ý chí, lý tưởng của thế hệ trẻ. Nếu không có một ý chí tự lực, tự cường, một bản lĩnh vững vàng để tự sàng lọc thông tin, tự đấu tranh với những cám dỗ vật chất và tự định hướng giá trị sống, thanh niên quân đội rất dễ bị dao động, phai nhạt lý tưởng, thậm chí tự diễn biến, tự chuyển hóa.
2.2. Thực trạng ý chí tự lực, tự cường của thanh niên quân đội hiện nay
Quán triệt sâu sắc các nghị quyết của Đảng, Quân ủy Trung ương, công tác giáo dục, rèn luyện bản lĩnh, ý chí cho thanh niên quân đội thời gian qua đã đạt được nhiều kết quả quan trọng.
Đa số thanh niên quân đội hiện nay có lập trường tư tưởng vững vàng, tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và Nhân dân; có nhận thức đúng đắn về trách nhiệm, nghĩa vụ của mình. Họ là thế hệ được đào tạo bài bản, có trình độ học vấn, sức khỏe tốt, nhanh nhạy trong việc tiếp thu khoa học công nghệ. Trong huấn luyện, học tập và công tác, nhiều đồng chí đã thể hiện rõ tinh thần chủ động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, khắc phục khó khăn để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao. Nhiều tấm gương thanh niên tự học, tự rèn, làm chủ vũ khí trang bị kỹ thuật mới, đạt giải cao trong các kỳ thi, hội thao trong nước và quốc tế đã minh chứng cho điều đó.
Bên cạnh những thành tựu cơ bản, thực trạng rèn luyện ý chí tự lực, tự cường của một bộ phận thanh niên quân đội vẫn còn bộc lộ những hạn chế:
Thứ nhất, một bộ phận còn có biểu hiện trông chờ, ỷ lại, thiếu tính chủ động. Trong học tập, huấn luyện, còn tồn tại tư duy "có lệnh thì làm, hết lệnh thì nghỉ", thiếu sự tự giác tìm tòi, nghiên cứu sâu hơn. Khi gặp khó khăn, thử thách, tâm lý đầu tiên là trông chờ vào sự chỉ đạo, giúp đỡ của cán bộ và đồng đội thay vì tự mình tìm cách vượt qua.
Thứ hai, bản lĩnh tự đấu tranh trước những cám dỗ còn chưa cao. Một số ít thanh niên chưa thực sự "miễn nhiễm" trước lối sống thực dụng, đề cao vật chất, còn bị lôi cuốn bởi các trào lưu tiêu cực trên mạng xã hội. Khả năng tự phê bình và phê bình còn yếu, ngại va chạm, dễ bằng lòng với bản thân.
Thứ ba, kỹ năng tự học, tự rèn luyện trong môi trường số còn hạn chế. Mặc dù tiếp xúc nhiều với công nghệ, nhưng một bộ phận lại sử dụng chủ yếu cho mục đích giải trí, chưa biến nó thành công cụ hiệu quả để tự nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và kiến thức xã hội.
Nguyên nhân của những hạn chế trên vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan. Về khách quan, đó là tác động tiêu cực từ môi trường xã hội, là phương pháp giáo dục, huấn luyện ở một số đơn vị đôi khi còn nặng về truyền thụ một chiều, chưa thực sự khơi dậy được tính chủ động của người học. Về chủ quan, đó là do chính bản thân một bộ phận thanh niên chưa nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của việc tự rèn luyện, còn thiếu một kế hoạch và quyết tâm phấn đấu rõ ràng.
2.3. Một số giải pháp rèn luyện ý chí tự lực, tự cường cho thanh niên quân đội trong kỷ nguyên mới
Một là, đổi mới căn bản công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, biến quá trình truyền thụ thành quá trình tự nhận thức. Cần chuyển từ phương pháp giáo dục áp đặt, một chiều sang đối thoại, gợi mở, lấy người học làm trung tâm. Nội dung giáo dục phải gắn liền với thực tiễn nhiệm vụ của đơn vị, với những vấn đề mà thanh niên đang quan tâm. Tăng cường sử dụng các phương tiện trực quan, công nghệ số để biến những bài học chính trị khô khan thành những câu chuyện truyền cảm hứng, những thước phim sống động. Quan trọng nhất là phải giúp thanh niên tự trả lời được câu hỏi: "Tại sao phải tự lực, tự cường?" và "Tự lực, tự cường mang lại lợi ích gì cho bản thân và đơn vị?".
Hai là, gắn quá trình huấn luyện quân sự với rèn luyện bản lĩnh, kỹ năng độc lập, sáng tạo. Môi trường huấn luyện chính là "lò lửa" tốt nhất để tôi luyện ý chí. Cần thường xuyên tổ chức các bài tập, các cuộc diễn tập với tình huống phức tạp, bất ngờ, đòi hỏi người lính phải tự tư duy, tự quyết định và tự chịu trách nhiệm. Đẩy mạnh các hoạt động huấn luyện theo nhóm nhỏ, giao cho thanh niên các dự án, nhiệm vụ cụ thể và để họ tự lên kế hoạch, tự triển khai thực hiện. Khuyến khích và tạo điều kiện cho thanh niên đề xuất các sáng kiến, cải tiến kỹ thuật, ứng dụng vào thực tiễn huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.
Ba là, xây dựng môi trường quân ngũ thực sự là "trường học lớn" của ý chí tự cường. Ý chí không chỉ được rèn luyện trong gian khổ mà còn được nuôi dưỡng trong một môi trường dân chủ, tin cậy và khuyến khích. Cán bộ các cấp, đặc biệt là cán bộ tiểu đội, trung đội, phải là tấm gương sáng về tinh thần tự lực, tự cường. Cần xóa bỏ tư duy "cầm tay chỉ việc" một cách máy móc, thay vào đó là trao quyền, tin tưởng và giao nhiệm vụ thử thách cho cấp dưới. Đồng thời, phải phát huy vai trò của các tổ chức quần chúng như Đoàn Thanh niên, Hội đồng quân nhân, tạo ra các diễn đàn, các phong trào thi đua ("Giờ học thanh niên tự quản", "Đôi bạn cùng tiến bộ"...) để thanh niên tự giúp đỡ, tự kiểm tra và tự thúc đẩy nhau cùng tiến bộ.
Bốn là, hoàn thiện cơ chế, chính sách để ghi nhận, động viên và phát huy tinh thần tự lực, tự cường. Mọi sự nỗ lực cần được ghi nhận xứng đáng. Cần cụ thể hóa tiêu chí về ý chí tự lực, tự cường trong quy trình đánh giá, bình xét thi đua, khen thưởng và nhất là trong quy hoạch, bổ nhiệm cán bộ. Những cá nhân có thành tích xuất sắc trong tự học, tự rèn, có nhiều sáng kiến giá trị cần được tuyên dương kịp thời, được tạo điều kiện để phát triển. Điều này không chỉ là sự động viên đối với cá nhân đó mà còn tạo ra một thông điệp mạnh mẽ, một định hướng giá trị rõ ràng cho toàn thể thanh niên trong đơn vị noi theo.
3. Kết luận
Rèn luyện ý chí tự lực, tự cường cho thanh niên quân đội trong kỷ nguyên mới là một nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa mang tính chiến lược lâu dài. Đây không phải là một khẩu hiệu chung chung, mà là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ, sự vào cuộc đồng bộ của cấp uỷ, chỉ huy các cấp và sự tự giác, quyết tâm của mỗi cá nhân. Việc xây dựng thành công một thế hệ thanh niên quân đội có trí tuệ, bản lĩnh, có khát vọng cống hiến, luôn chủ động, sáng tạo, không ngừng vươn lên làm chủ bản thân, làm chủ khoa học công nghệ, sẽ là nhân tố cơ bản, là minh chứng vững chắc nhất cho sức mạnh chiến đấu của Quân đội ta, đảm bảo cho quân đội luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ mà Đảng, Nhà nước và Nhân dân giao phó, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Trung tá, Ths. Nguyễn Quốc Duy - Hệ 5, Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng
Tài liệu tham khảo:
[1]. Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 7, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2011, tr. 445.
[2]. Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 14, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2011, tr. 27-28.
[3]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, tập 10, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2011, tr. 310.