Soi thông số kỹ thuật BMW 430i Convertible: Chiếc mui trần ‘không đối thủ’ tại Việt Nam.
Vừa qua BMW và THACO AUTO đã giới thiệu sản phẩm mới thứ 2 trong năm 2021 tới khách hàng Việt là dòng 4-Series. Ở thế hệ mới, hiện THACO phân phối 4-Series với duy nhất phiên bản mui trần 430i Convertible M Sport, còn biến thể Coupe mui cứng vẫn chưa xuất hiện.
Giá xe BMW430i Convertible M Sport tại Việt Nam
Như đã đề cập, hiện dòng 4-Series được nhập khẩu nguyên chiếc, phân phối với 1 phiên bản duy nhất là 430i Convertible M Sport. Hiện đơn vị phân phối vẫn chưa công bố giá bán xe BMW430i Convertible tại Việt Nam, tuy nhiên nhiều đồn đoán cho rằng con số dự kiến có thể dưới 3 tỷ đồng.
Hiện giá xe 430i Convertible M Sport tại Việt Nam chưa được công bố.
Tại thị trường Việt, mẫu ô tô mui trần BMW 430i Convertible gần như không có đối thủ cụ thể. Tuy nhiên, trên thế giới, đây lại là đối thủ đáng gờm của các dòng xe hạng sang khác như Mercedes E400 Cabriolet AMG, Mercedes SL350 AMG hay Audi A5 mui trần.
Xem thêm: Các ưu đãi mua bán xe BMW tại đại lý trên toàn quốc
Box thu lead lái thử - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông số kỹ thuật BMW 430i Convertible 2021: Kích thước
Theo đánh giá chung, phong cách thể thao đầy cuốn hút chính là đặc điểm nổi bật đã được thể hiện trọn vẹn trên phiên bản mui trần của mẫu xe BMW 4 Series Convertible.
BMW 4 Series Convertible sở hữu kích thước bên ngoài lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm.
Đặc biệt, thông số kỹ thuật của cũng phần nào thể hiện rõ tầm vóc của xe BMW 430i Convertible khi sở hữu kích thước bên ngoài lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Cụ thể, xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.768 x 1.852 x 1.384 mm và chiều dài cơ sở 2.851 mm. Như vậy, so với bản tiền nhiệm chiều dài xe tăng thêm 128mm, chiều rộng tăng 27mm và chiều dài cơ sở tăng 41mm.
Thông số | 430i Convertible M Sport | |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.768 x 1.852 x 1.384 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.575/ 1.611 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.790 | |
Hệ số cản gió (Cd) | 0,28 | |
Thể tích khoang hành lý (L) | 385 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 59 |
Thông số kỹ thuật BMW 430i Convertible 2021: Ngoại thất
Về tổng thể ngoại thất, BMW 430i Convertible 2021 được cho là vẫn kế thừa những nét truyền thống lâu đời của dòng xe mui trần BMW từ cách đây 35 năm khi chiếc BMW 3 Series Convertible đầu tiên ra mắt.
Tuy nhiên, với thiết kế 4 chỗ ngồi, kết hợp cùng kiểu dáng khác biệt, BMW 4 Series Convertible hoàn toàn mới đã tạo nên phong cách thể thao đặc trưng. Qua đó khiến 4-Series Convertible năng động hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm.
BMW 430i Convertible M Sport có ngoại hình tổng thể trẻ trung và hiện đại.
Điểm nhấn đặc biệt của BMW 4-Series mới còn thể hiện ở thiết kế lưới tản nhiệt "khổng lồ" nằm dọc ở đầu xe. 430i Convertible M Sport cũng là mẫu xe BMW đầu tiên tại Việt Nam có chi tiết đặc biệt này.
Bên cạnh đó, xe BMW 430i Convertible M Sport có ngoại hình tổng thể trẻ trung và hiện đại, đi cùng diện mạo hầm hố khi có đèn định vị LED và hốc đèn sương mù cỡ lớn. Trang bị nổi bật nhất là hệ thống chiếu sáng Laser có tích hợp chức năng tự điều chỉnh thông minh.
Thông số | 430i Convertible M Sport | |
Vành & lốp xe | Mâm xe thể thao M 18 inch 5 chấu kép (kiểu 848) | |
Cụm đèn | Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | Laserligh |
Đèn sương mù | LED | |
Tự động bật/tắt | Có | |
Chức năng điều chỉnh khoảng chiếu sáng | Có | |
Mở rộng góc chiếu khi rẽ | Có | |
Đèn chào mừng Welcome light carpet | Có | |
Đèn viền ngoại thất | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Mui xe | Thời gian đóng/mở mui | 18 giây |
Kết cấu mui xe | Mềm | |
Tấm chắn ngăn gió lùa | Có |
Thông số kỹ thuật BMW 430i Convertible 2021: Nội thất & tiện nghi
Thiết kế khoang nội thất của 4-Series Convertible tương tự các mẫu sedan khác trong gia đình BMW. Trong đó nổi bật là bảng táp-lô hướng người lái, được bọc da và ốp nhôm trang trí, vô-lăng 3 chấu có lẫy chuyển số, bảng đồng hồ tốc độ kỹ thuật số 12,3 inch cùng màn hình cảm ứng 10,25 inch.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiết kế khoang nội thất của 4-Series Convertible tương tự các mẫu sedan khác của BMW.
Tất cả 4 vị trí ghế ngồi trên xe đều được bọc da, trong đó hàng ghế trước có chức năng chỉnh điện và làm ấm cổ, giúp tăng sự thoải mái khi xe vận hành và mở mui. Hàng ghế sau có không gian khiêm tốn, người lớn ngồi lâu sẽ khó có thể thoải mái.
Thông số | 430i Convertible M Sport | |
Tay lái | Loại tay lái | Thể thao 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Gương chiếu hậu trong/ngoài | Gập điện, tự động điều chỉnh chống chói | |
Chất liệu bọc ghế | Ghế thể thao bọc da Vernasca cao cấp | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Chức năng làm ấm cổ | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có | |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 3 vùng | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng 10,25 inch |
Số loa | 12 | |
Cổng sạc điện thoại, cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Có |
Thông số kỹ thuật BMW 430i Convertible 2021: Động cơ & vận hành
Cung cấp sức mạnh cho BMW 430i Convertible M Sport là động cơ tăng áp I4 2.0L. Qua đó cho công suất tối đa 258 mã lực tại 5.000-6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm ở dải tua 1.550-4.400 vòng/phút.
BMW 430i Convertible M Sport sử dụng động cơ tăng áp I4 2.0L.
Trên toàn cầu, đây là lần đầu tiên tất cả các biến thể trong dòng BMW 4 Series được trang bị tiêu chuẩn hộp số Steptronic Sport tám cấp. Nhờ vậy mang đến khả năng chuyển số nhanh, mượt mà, đi kèm với lẫy chuyển số trên vô lăng. Xe có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây, vận tốc tối đa được giới hạn ở mức 250 km/h.
Thông số | 430i Convertible M Sport | |
Loại động cơ | B48; Xăng; I4; TwinPower Turbo | |
Dung tích xi lanh | 1.984 | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 258 @ 5000 – 6500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 400 @ 1550 – 4400 | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 10,7 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Tốc độ | 0 – 100 km/h (s) | 6,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100 km) | 6,9 – 7,7 | |
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 158 – 176 |
Box thu lead lái thử - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông số kỹ thuật: Trang bị an toàn
Bên cạnh động cơ mạnh mẽ, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn. Trong đó, các công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái tiêu biểu có thể kể tới như: Hiển thị thông tin kính lái (HUD), camera 360 độ, hệ thống Park Assist Plus có thể tự động lùi chuồng.
Ngoài ra, tính năng Reversing Assistant sẽ ghi nhớ quãng đường là 50 mét đã đi và tự lùi xe lại đúng như những gì di chuyển trước đó, tính năng này được đánh giá cao khi đi vào những con ngõ, hẻm chật hẹp.
Có thể nói, tại thị trường Việt Nam BMW 4 Series phiên bản mui trần hoàn toàn mới hiện là mẫu xe độc nhất và hiếm có đối thủ trong cùng phân khúc.
Tại thị trường Việt, BMW 430i Convertible gần như không có đối thủ.
Xem chi tiết: 'Bóc tách' thực tế BMW 430i Convertible 2021
Ảnh: BMW Việt Nam.