Sức mạnh của đại đoàn kết dân tộc nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Thứ năm, 11/09/2025 - 14:10

Tóm tắt: Sức mạnh đại đoàn kết dân tộc là nền tảng vững chắc để Việt Nam vượt qua mọi thử thách, xây dựng đất nước phồn vinh. Trong kỷ nguyên mới, tinh thần đoàn kết giúp phát huy nội lực, tận dụng ngoại lực, tạo nên sức mạnh tổng hợp để nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Đó là động lực quan trọng để Việt Nam tự tin hội nhập, khẳng định bản sắc và đóng góp vào sự phát triển chung của thế giới.

1. Đặt vấn đề

Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, đại đoàn kết dân tộc luôn được xem là một giá trị cốt lõi, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tạo nên sức mạnh vô địch của dân tộc Việt Nam. Đặc biệt, trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, với những cơ hội và thách thức chưa từng có, sự cần thiết của khối đại đoàn kết càng trở nên cấp bách. Việc nghiên cứu, luận giải một cách sâu sắc về vai trò, sức mạnh của đại đoàn kết dân tộc trong việc nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế không chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận mà còn mang tính thực tiễn cao, góp phần vào việc hoạch định các chính sách phát triển bền vững của đất nước.

2. Nội dung nghiên cứu

2.1. Cơ sở lý luận về đại đoàn kết dân tộc và vị thế quốc gia

Đại đoàn kết dân tộc không chỉ là một khái niệm chính trị-xã hội đơn thuần, mà còn là một nguyên tắc sống còn, một sức mạnh nội sinh vô tận của mọi quốc gia. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định một cách sâu sắc: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công". Tư tưởng này đã được Đảng và Nhà nước Việt Nam kế thừa, phát triển và nâng lên tầm cao mới trong bối cảnh hiện đại, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, từ vĩ mô đến vi mô, trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Vị thế quốc gia được xác định bởi một tập hợp nhiều yếu tố, bao gồm sức mạnh kinh tế, năng lực quốc phòng, sự ổn định chính trị và ảnh hưởng trên trường quốc tế. Tuy nhiên, sức mạnh nội sinh - mà cốt lõi là sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân - đóng vai trò quyết định. Đây không phải là một yếu tố bên ngoài, mà là một tài sản vô giá, được hình thành và bồi đắp từ lịch sử, văn hóa, và ý chí của chính dân tộc. Khi toàn thể dân tộc cùng chung một chí hướng, mọi nguồn lực, trí tuệ và sự sáng tạo sẽ được huy động tối đa để phục vụ cho mục tiêu chung. Điều này tạo ra một sức mạnh tổng hợp, có khả năng biến những thách thức lớn thành cơ hội, giúp quốc gia vượt qua mọi khó khăn và từ đó củng cố, nâng cao vị thế của mình trên bản đồ thế giới. Lịch sử dân tộc Việt Nam là minh chứng hùng hồn nhất cho điều này: từ những cuộc kháng chiến trường kỳ chống ngoại xâm đến công cuộc Đổi mới, xây dựng và phát triển đất nước, sức mạnh đại đoàn kết đã luôn là động lực cốt lõi.

Đặc trưng của kỷ nguyên mới, với sự bùng nổ của khoa học-công nghệ, hội nhập quốc tế sâu rộng và những vấn đề phức tạp mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, xung đột… càng đòi hỏi sự đoàn kết phải được làm sâu sắc và chặt chẽ hơn bao giờ hết. Đại đoàn kết trong giai đoạn này không chỉ là sự đồng thuận về mặt chính sách, mà còn là sự gắn kết về văn hóa, tư tưởng và tinh thần, giúp toàn dân tộc cùng nhau giải quyết những thách thức mới. Nó bao hàm nhiều phương diện:

Trong nền kinh tế số, đại đoàn kết dân tộc giúp kết nối các thành phần kinh tế, từ doanh nghiệp nhà nước, tư nhân đến các cá nhân khởi nghiệp, tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và bền vững. Sự hợp tác này giúp Việt Nam tận dụng tối đa lợi thế của mình, từ nguồn nhân lực dồi dào đến sự năng động của thị trường. Đại đoàn kết dân tộc là cơ sở để xây dựng một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch, nơi mọi người đều có cơ hội đóng góp và hưởng lợi từ sự phát triển chung của đất nước.

Trong bối cảnh an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, đại đoàn kết dân tộc là "lá chắn thép" bảo vệ Tổ quốc. Sức mạnh đoàn kết không chỉ thể hiện ở sự đồng lòng của toàn quân mà còn ở sự gắn bó mật thiết giữa quân và dân, tạo thành thế trận quốc phòng toàn dân vững mạnh, giúp Việt Nam giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, tạo môi trường ổn định để phát triển.

Đại đoàn kết dân tộc còn là sự gắn kết các giá trị văn hóa, tinh thần và truyền thống của 54 dân tộc anh em. Trong kỷ nguyên hội nhập, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa không chỉ là nhiệm vụ bảo tồn, mà còn là cách để Việt Nam khẳng định sự độc đáo, khác biệt của mình trên trường quốc tế. Sự đoàn kết này giúp lan tỏa những giá trị tốt đẹp của văn hóa Việt Nam, tạo ra một "sức mạnh mềm", củng cố vị thế quốc gia.

Đại đoàn kết không chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ mà còn phải mở rộng ra ngoài, đến với cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Sự gắn kết này tạo ra một mạng lưới toàn cầu, tận dụng nguồn lực chất xám, tài chính và kinh nghiệm từ kiều bào. Họ không chỉ là cầu nối văn hóa, mà còn là những đại sứ, giúp quảng bá hình ảnh Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Sự đóng góp của kiều bào vào sự phát triển chung của đất nước, thông qua kiều hối, các dự án đầu tư và các hoạt động xã hội, là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh của đại đoàn kết dân tộc.

Đại đoàn kết dân tộc là tài sản vô giá, là động lực để Việt Nam tự tin hội nhập, khẳng định bản sắc và đóng góp vào sự phát triển chung của thế giới. Đây là con đường duy nhất để đất nước ta vững bước tiến lên, xây dựng một xã hội phồn vinh, hạnh phúc và một quốc gia có vị thế xứng đáng trên trường quốc tế.

2.2. Biểu hiện của sức mạnh đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam

Lịch sử dân tộc Việt Nam là một bản anh hùng ca bất diệt, được viết nên bằng chính sức mạnh vô song của đại đoàn kết. Từ những trang sử đầu tiên của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, qua các chiến thắng lẫy lừng trên sông Bạch Đằng, đến đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ và Đại thắng mùa Xuân năm 1975, tinh thần đoàn kết luôn là nhân tố then chốt, quyết định mọi thắng lợi.

Sức mạnh này không chỉ là sự hợp nhất của sức mạnh quân sự, mà còn là sự hòa quyện của ý chí, lòng yêu nước và khát vọng độc lập, tự do của toàn dân tộc. Nó đã biến những điều không thể thành có thể, giúp một dân tộc nhỏ bé vượt qua những thế lực hùng mạnh nhất. Mỗi người dân, dù ở vị trí nào, đều trở thành một phần của sức mạnh tổng hợp ấy, biến "mỗi làng quê thành một pháo đài, mỗi người dân là một chiến sĩ" trong cuộc chiến tranh nhân dân vĩ đại.

Trong thời đại Hồ Chí Minh, đại đoàn kết dân tộc được nâng lên một tầm cao mới, mang tính toàn diện và sâu sắc hơn. Đó không chỉ là sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân mà còn là sự đồng lòng của 54 dân tộc anh em, các tôn giáo, mọi giới tính, độ tuổi, tạo thành một mặt trận thống nhất. Sự ra đời của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là một bước ngoặt quan trọng, thể chế hóa và phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Đoàn kết là một truyền thống cực kỳ quý báu của Đảng và của dân ta. Các đồng chí từ Trung ương đến các chi bộ cần phải giữ gìn sự đoàn kết nhất trí của Đảng như giữ gìn con ngươi của mắt mình". Tư tưởng này đã thấm sâu vào lòng người, trở thành lẽ sống, thành sức mạnh tinh thần bất diệt. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, lời hiệu triệu "không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Người đã đoàn kết toàn dân tộc, tạo nên một sức mạnh không gì lay chuyển.

Ngày nay, sức mạnh đại đoàn kết tiếp tục được phát huy trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đối phó với những thách thức mới của kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế. Đó là cơ sở để Việt Nam đạt được những thành tựu kinh tế - xã hội to lớn, củng cố vững chắc nền quốc phòng, an ninh, và nâng cao vị thế, uy tín trên trường quốc tế. Tinh thần đoàn kết vẫn là ngọn đuốc soi đường, là nền tảng vững chắc để dân tộc ta tiến bước trên con đường phát triển bền vững và phồn vinh.

2.3. Vai trò của đại đoàn kết dân tộc trong việc nâng cao vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Trong kỷ nguyên mới, với vô vàn biến động và cơ hội đan xen, sức mạnh đại đoàn kết dân tộc của Việt Nam không chỉ giữ vững vai trò là nền tảng nội lực, mà còn được phát huy mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, trở thành động lực then chốt nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.

Trên mặt trận kinh tế, sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân đã tạo nên một sức mạnh phi thường, giúp Việt Nam chuyển mình ngoạn mục. Từ một nền kinh tế còn nhiều khó khăn, lạc hậu sau chiến tranh, tinh thần đoàn kết đã biến những thử thách thành động lực, thúc đẩy công cuộc Đổi mới, mở cửa hội nhập sâu rộng. Người dân tin tưởng và kiên cường thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, từ việc chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thu hút đầu tư nước ngoài, đến việc ứng phó linh hoạt với các cú sốc kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính 2008 hay biến động chuỗi cung ứng gần đây. Sự đoàn kết còn được thể hiện rõ nét qua tinh thần tương thân tương ái, hỗ trợ lẫn nhau trong kinh doanh, tạo lập một môi trường cạnh tranh lành mạnh nhưng vẫn thấm đẫm tình người, cùng nhau vượt khó và phát triển bền vững. Chính sự ổn định chính trị, đồng thuận xã hội và tinh thần làm việc không ngừng nghỉ này là yếu tố then chốt thu hút các nhà đầu tư quốc tế, tạo đà cho Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất khu vực và thế giới.

Trong lĩnh vực xã hội, đại đoàn kết dân tộc là nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và tiến bộ. Các chương trình quốc gia như xóa đói giảm nghèo bền vững, xây dựng nông thôn mới, bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu đã không chỉ là những chính sách từ trên xuống, mà còn là kết quả của sự đồng lòng góp sức từ cộng đồng. Người dân không chỉ đóng góp vật chất mà còn chia sẻ kinh nghiệm, sức lao động, kiến thức để cùng nhau đạt được mục tiêu chung, thể hiện trách nhiệm công dân và tình làng nghĩa xóm sâu sắc. Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, sức mạnh của đại đoàn kết đã bùng cháy một cách rực rỡ và cảm động. Hàng triệu người dân, từ cán bộ y tế tận tâm nơi tuyến đầu, chiến sĩ công an, quân đội kiên cường giữ vững an ninh trật tự đến các tình nguyện viên không quản ngại khó khăn và cả những người dân bình thường tự nguyện tuân thủ quy định, hỗ trợ lẫn nhau, đã cùng nhau chiến đấu như một khối thống nhất. Tinh thần "chống dịch như chống giặc", sự sẻ chia "hạt gạo tình thương", "ATM gạo" đã tạo nên một sức mạnh tổng hợp vô song, giúp Việt Nam kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và nhanh chóng phục hồi. Chính điều này đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao, xem Việt Nam là hình mẫu trong công tác phòng chống dịch, góp phần nâng cao đáng kể uy tín và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.

Sức mạnh đại đoàn kết cũng là chất xúc tác quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam ra thế giới, xây dựng uy tín quốc gia. Tinh thần "lá lành đùm lá rách", "thương người như thể thương thân" không chỉ là những giá trị văn hóa truyền thống mà còn được cụ thể hóa thành những hành động thiết thực trong công tác cứu trợ thiên tai, hỗ trợ cộng đồng quốc tế, tạo nên một nét đẹp văn hóa riêng của dân tộc, được bạn bè quốc tế ngưỡng mộ và trân trọng. Hơn thế nữa, sự gắn kết chặt chẽ của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đã tạo nên một "đại sứ quán nhân dân" sống động và hiệu quả. Không chỉ là cầu nối văn hóa, truyền bá bản sắc Việt đến các quốc gia sở tại, kiều bào còn là kênh quan trọng thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ, tri thức và thúc đẩy các mối quan hệ đối ngoại, hợp tác quốc tế. Với lòng hướng về quê hương, họ đã và đang trở thành một nguồn lực quý giá, góp phần tích cực vào sự phát triển chung của đất nước, đồng thời nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế thông qua những đóng góp thiết thực và tầm ảnh hưởng sâu rộng của mình.

2.4. Một số giải pháp phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Một là, tăng cường giáo dục chính trị, tư tưởng, nâng cao nhận thức về đại đoàn kết.

Giáo dục chính trị và tư tưởng là nền tảng cốt lõi để xây dựng sự đồng thuận trong xã hội. Trong kỷ nguyên thông tin bùng nổ, việc định hướng tư tưởng, nâng cao nhận thức về ý nghĩa và tầm quan trọng của đại đoàn kết dân tộc càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Giải pháp này nhằm giúp mỗi người dân hiểu rõ đại đoàn kết không chỉ là một khẩu hiệu chính trị, mà là một nguyên tắc sống còn, một giá trị văn hóa và là sức mạnh nội sinh giúp dân tộc vượt qua mọi khó khăn. Công tác giáo dục cần được đổi mới để trở nên hấp dẫn và phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, từ thế hệ trẻ đến người cao tuổi, từ thành thị đến nông thôn. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại, mạng xã hội, và các hình thức giáo dục trực quan, tương tác sẽ giúp lan tỏa tinh thần đoàn kết một cách hiệu quả. Khi mọi người dân đều ý thức được vai trò của mình trong khối đại đoàn kết, họ sẽ tự giác đóng góp trí tuệ, sức lực, và tài sản để phục vụ cho mục tiêu chung, tạo nên một sức mạnh tổng hợp bền vững.

Hai là, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đảm bảo công bằng xã hội.

Công bằng và bình đẳng là nền tảng để xây dựng lòng tin và sự đoàn kết trong xã hội. Nếu khoảng cách giàu nghèo gia tăng, hoặc nếu một bộ phận dân cư cảm thấy bị bỏ lại phía sau, tinh thần đại đoàn kết sẽ bị xói mòn. Do đó, việc xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa không chỉ nhằm mục đích phát triển kinh tế, mà còn phải đảm bảo sự công bằng trong phân phối lợi ích. Giải pháp này đòi hỏi phải có các chính sách cụ thể để hỗ trợ người nghèo, các vùng miền khó khăn, và các đối tượng yếu thế trong xã hội. Đồng thời, cần tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, nơi mọi cá nhân và doanh nghiệp đều có cơ hội phát triển. Việc thúc đẩy kinh tế số, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, và tạo ra việc làm chất lượng cao sẽ giúp nâng cao thu nhập của người dân, cải thiện đời sống và giảm bất bình đẳng xã hội. Khi mọi người dân đều có cuộc sống ổn định và cảm thấy được đối xử công bằng, lòng tin vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước sẽ được củng cố, từ đó tăng cường sự đồng lòng và nhất trí.

Ba là, phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức đoàn thể.

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức đoàn thể (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh...) đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân. Để phát huy vai trò của họ, cần xây dựng những chính sách cụ thể nhằm tạo điều kiện cho các tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn. Giải pháp này bao gồm việc đổi mới phương thức hoạt động, đa dạng hóa các hình thức tập hợp, lắng nghe ý kiến, và phản ánh nguyện vọng chính đáng của các tầng lớp nhân dân. Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức đoàn thể cần thực sự là nơi để mọi người dân bày tỏ quan điểm, tham gia giám sát, và đóng góp vào các quyết sách của Đảng và Nhà nước. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức này cần mở rộng hoạt động để gắn kết cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Việc xây dựng một mạng lưới liên kết chặt chẽ sẽ giúp tận dụng hiệu quả nguồn lực trí tuệ, tài chính và kinh nghiệm từ kiều bào, tạo nên một sức mạnh tổng hợp to lớn, không chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ quốc gia mà còn vươn ra toàn cầu.

3. Kết luận

Nhìn lại lịch sử và thực tiễn, có thể khẳng định rằng đại đoàn kết dân tộc là một giá trị bền vững, là sức mạnh vô tận của dân tộc Việt Nam. Trong kỷ nguyên mới đầy biến động, việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết không chỉ là một nhiệm vụ cấp bách mà còn là một chiến lược sống còn để nâng tầm vị thế quốc gia. Sức mạnh tổng hợp từ sự đồng lòng của toàn dân đã, đang và sẽ tiếp tục là động lực to lớn giúp Việt Nam vượt qua mọi thách thức, đạt được những thành tựu rực rỡ và vững bước trên con đường phát triển. Đại đoàn kết dân tộc chính là chìa khóa để Việt Nam khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thế giới.

Nguyễn Quốc Duy - Đỗ Anh Kiên - Hoàng Hải Dương

Hệ Đào tạo Sau đại học, Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng


Tài liệu tham khảo:

1. Hồ Chí Minh (1951), "Đoàn kết là sức mạnh", Tạp chí Cộng sản, số 158.

2. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2018), "Nghị quyết số 23-NQ/TW về xây dựng và phát triển văn hoá, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước".

3. V.I. Lênin (1920), "Bàn về nguyên tắc đoàn kết và phát triển", Nhà xuất bản Chính trị quốc gia.

4. Trần Văn Giàu (1993), "Sức mạnh dân tộc và tinh thần Hồ Chí Minh", Nxb Thành phố Hồ Chí Minh.

5. Nguyễn Phú Trọng (2022), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

6. Nguyễn Phú Trọng (2023), Phát huy truyền thống đại đoàn kết toàn dân tộc xây dựng đất nước ta ngày càng giàu mạnh, văn minh, hạnh phúc, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

7. Nghị quyết số 43-NQ/TW ngày 24-11-2023, Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng đất nước ta ngày càng phồn vinh, hạnh phúc, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn.