
Ảnh minh họa
Thị trường lao động Việt Nam thời gian qua chịu tác động mạnh từ nhiều yếu tố, cả trong và ngoài nước. Theo báo cáo từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Nội vụ, trong năm 2024, đã có thời điểm trên 300.000 lao động bị giảm giờ làm hoặc mất việc, chủ yếu tập trung ở các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, điện tử và các doanh nghiệp FDI xuất khẩu. Các yếu tố bên ngoài như lạm phát toàn cầu, nhu cầu tiêu dùng giảm tại thị trường châu Âu và Hoa Kỳ, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng khu vực và cạnh tranh nguồn vốn đầu tư khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm sản xuất, tinh giản nhân sự.
Song song với những tác động mang tính chu kỳ kinh tế, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo cũng đang làm thay đổi sâu sắc cấu trúc việc làm. Nhiều ngành nghề truyền thống có nguy cơ bị thay thế, trong khi nhu cầu tuyển dụng đối với các nhóm kỹ năng mới lại chưa được đáp ứng kịp thời. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tái thiết chính sách an sinh xã hội, trong đó có chính sách BHTN, để đảm bảo vai trò là trụ cột hỗ trợ người lao động thích ứng với thị trường trong trạng thái “bình thường mới”.
Truyền thông chính sách, trong bối cảnh đó, giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Không chỉ đơn thuần là công cụ phổ biến pháp luật, truyền thông còn là phương tiện định hướng dư luận, lan tỏa thông tin tích cực, củng cố niềm tin xã hội vào hệ thống an sinh của Nhà nước. Việc truyền tải chính xác, kịp thời, có trọng tâm, trọng điểm các nội dung liên quan đến BHTN giúp người lao động nhận diện rõ quyền lợi, nghĩa vụ và cơ hội tái hòa nhập thị trường, từ đó có tâm thế chủ động hơn trong việc tham gia và thụ hưởng chính sách.
Trong thời gian qua, thông qua các kênh thông tin chính thống như Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các báo, tạp chí ngành lao động và mạng lưới Trung tâm Dịch vụ việc làm trên cả nước, nhiều nội dung về chính sách BHTN đã được truyền thông đến người dân. Tuy nhiên, để bắt nhịp được với xu thế truyền thông hiện đại và nhu cầu thông tin đa dạng, ngành cần tăng cường ứng dụng công nghệ số, sử dụng mạng xã hội, nền tảng đa phương tiện và ngôn ngữ dễ tiếp cận để tiếp cận được cả nhóm lao động phi chính thức, người sử dụng lao động vừa và nhỏ, đối tượng yếu thế…
Mặt khác, truyền thông cũng cần góp phần phản ánh trung thực các xu thế chuyển dịch việc làm trong nước như sự nổi lên của các ngành nghề liên quan đến chuyển đổi số, kinh tế số, việc làm xanh, logistics, chăm sóc sức khỏe cộng đồng… Đây là cơ sở quan trọng để Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động có những tính toán dài hạn, điều chỉnh chính sách, định hướng nghề nghiệp và đầu tư đào tạo kỹ năng phù hợp với thực tiễn mới. Đặc biệt, chính sách BHTN không nên chỉ dừng lại ở vai trò chi trả trợ cấp khi mất việc, mà cần được thiết kế để trở thành một hệ thống hỗ trợ tái hòa nhập thị trường – thông qua tư vấn việc làm, đào tạo lại kỹ năng, kết nối cung – cầu lao động.
Nhìn về tương lai, thị trường lao động Việt Nam sẽ tiếp tục vận động không ngừng trước những thay đổi địa chính trị, công nghệ và chuyển đổi kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, việc định hình và hoàn thiện chính sách BHTN là cần thiết, song không thể tách rời với công tác truyền thông chính sách. Truyền thông cần được xác định là một cấu phần trong quy trình chính sách, đóng vai trò đồng hành, hỗ trợ quá trình hình thành, thực thi và đánh giá tác động chính sách theo hướng chủ động, hiện đại và nhân văn.
Khi truyền thông và chính sách đồng hành, cùng hướng tới mục tiêu bảo vệ người lao động, ổn định thị trường lao động và thúc đẩy phát triển bền vững, niềm tin xã hội vào hệ thống an sinh sẽ ngày càng được củng cố. Đây chính là nền tảng quan trọng để Việt Nam xây dựng một thị trường lao động linh hoạt, hiệu quả, hội nhập, và một hệ thống BHTN có tính thích ứng cao trong kỷ nguyên mới.