Lexus LX 600 2025 đang mở bán tại Việt Nam hiện này là thế thệ hoàn toàn mới, ra mắt ngày 19/4/2022 với sứ mệnh thay thế cho "người tiền nhiệm" LX 570. Bước sang thế hệ mới, số lượng phiên bản của SUV hạng sang LX đa dạng hơn với 3 tùy chọn, gồm: Urban, F Sport, VIP. Giá xe Lexus LX 600 cho từng phiên bản cụ thể như sau:
- LX 600 Urban (7 chỗ): 8,590 tỷ đồng
- LX 600 F Sport (5 chỗ): 8,840 tỷ đồng
- LX 600 VIP (4 chỗ): 9,700 tỷ đồng
Thông số kỹ thuật Lexus LX 600 2025: Kích thước
Kích thước ba phiên bản Lexus LX 600 khá tương đồng nhau
Bước sang vòng đời mới, Lexus LX 600 vẫn giữ thiết kế tổng thể hầm hố, cơ bắp đặc trưng của dòng LX, song cũng đi kèm với một số thay đổi về thông số kỹ thuật nhằm gia tăng ấn tượng về mặt thị giác. Về kích thước, 2 phiên bản gồm VIP và Urban sẽ có chung kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.100 x 1.990 x 1.865 (mm), trong khi bản F-Sport kém hơn đôi chút về chiều dài lần lượt là 5.090 x 1.990 x 1.865 (mm).
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
D x R x C (mm) | 5.100 x 1.990 x 1.865 | 5.090 x 1.990 x 1.865 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1675 | ||
Sau | 1680 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Chính | 80 | ||
Phụ | 30 | |||
Dung tích khoang hành lý | Khoang hành lý | 767 | 174 | 1109 |
Khi gập hàng ghế 3 | - | 982 | - | |
Khi gập hàng ghế 2 và 3 | 1960 | 1871 | 1960 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 2660 | 2650 | 2615 |
Toàn tải | 3280 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Thông số kỹ thuật Lexus LX 600 2025: Ngoại thất
Diện mạo uy quyền và sang trọng của Lexus LX 600
Lexus LX 600 2025 thể hiện triết lý thiết kế mới của Lexus, kết hợp hoàn hảo giữa sự tinh tế, uy quyền và tính biểu tượng của một chiếc SUV hàng đầu phân khúc. Điểm nhấn nổi bật nhất là lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng với kích thước lớn, tạo ấn tượng mạnh mẽ. Phiên bản F-Sport được trang trí thêm các chi tiết sơn đen thể thao, tăng thêm tính năng động.
Hệ thống chiếu sáng LED thích ứng hiện đại với đèn định vị dạng boomerang độc đáo, tích hợp công nghệ quét tốc độ cao AHS. Các tiện ích ngoại thất cao cấp như gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tự động, cửa cốp đóng/mở điện với tính năng rảnh tay và giá nóc thể thao hoàn thiện vẻ ngoài sang trọng, tiện dụng.
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Cụm đèn trước | Ðèn chiếu xa & Gần | LED | ||
Đèn ban ngày (DRL) | LED | |||
Đèn góc, Đèn báo rẽ, Đèn sương mù | LED | |||
Rửa đèn/Tự động bật - tắt | Có | |||
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có | |||
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có | |||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh, Đèn báo rẽ, Đèn sương mù | LED | ||
Hệ thống gạt mưa Tự động | LED | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện & gập điện, tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | |||
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có | |||
Cửa khoang hành lý | Mở điện, đóng điện | Có | ||
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có | |||
Cửa hít | Có | |||
Giá nóc | Có | |||
Cánh gió đuôi xe | Có |
Thông số kỹ thuật Lexus LX 600 2025: Nội thất – Tiện nghi
Nội thất sang trọng của Lexus LX 600 với bảng điều khiển đôi màn hình 12,3 inch và 7 inch hiện đại
Bước vào cabin Lexus LX 600 2025, người dùng sẽ được trải nghiệm không gian nội thất đẳng cấp với sự kết hợp tinh tế giữa da cao cấp, gỗ tự nhiên và kim loại sang trọng.
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại với cụm đôi màn hình 12,3 inch và 7 inch, tối ưu hóa hiển thị thông tin và điều khiển. Đặc biệt, hệ thống âm thanh Mark Levinson với 25 loa mang đến trải nghiệm âm thanh vòm 3D sống động.
Điểm nhấn của xe chính là tùy chọn 4 chỗ ngồi với hàng ghế thương gia độc lập trên bản LX 600 VIP, mang lại sự thoải mái tối đa khi tích hợp loạt tiện nghi cap cấp như ghế massage, sưởi/làm mát... Hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập cùng công nghệ Nano-e và lọc bụi phấn hoa đảm bảo không khí trong lành.
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | ||
Ghế người lái | Chỉnh điện | 14 hướng | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế/Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 12 hướng | ||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Gập tựa đầu | Có | - | - | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | 6 hướng | - | - |
Gập 40:20:40 | - | Có | ||
Đệm để chân | Có | - | - | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Mát-xa | Có | - | - | |
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện và gập điện | - | Có | - |
Tay lái | Chỉnh điện | Có | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Chức năng Nano-e | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |||
Loại | Tự động 4 vùng | |||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | ||
Số loa | 25 | |||
Màn hình | 12,3" | |||
Apple CarPlay & Android Auto | Có | |||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | - | ||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Có | - | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | |||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có | |||
Sạc không dây | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | |||
Hộp lạnh | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Thông số kỹ thuật Lexus LX 600 2025: Động cơ
Động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép V35A-FTS mạnh mẽ 409 mã lực trên Lexus LX 600 2025
Trái tim của Lexus LX 600 2025 là khối động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép Twin Turbo V35A-FTS, sản sinh công suất tối đa 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 650 Nm tại dải 2.000-3.600 vòng/phút.
Sức mạnh được truyền tải thông qua hệ dẫn động AWD toàn thời gian và hộp số tự động 10 cấp mới, mang lại khả năng vận hành mượt mà, êm ái. Xe được trang bị 6 chế độ lái khác nhau từ Normal, Eco, Comfort đến Sport S/S và Customize để phù hợp với mọi điều kiện.
Hệ thống treo thích ứng AVS kết hợp điều chỉnh chiều cao chủ động AHC giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Động cơ | Mã động cơ | V35A-FTS Loại V6, tăng áp kép, Twin Turbo | ||
Dung tích cm3 | 3445 | |||
Công suất cực đại (kW) Hp/rpm | (305) 409/5200 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2000-360 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |||
Hộp số | 10AT | |||
Hệ thống truyền động | AWD | |||
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S /Customize | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị L/100km | 10,83 | 10,67 | 9,4 |
Trong đô thị L/100km | 17,09 | 15,33 | 16,7 | |
Kết hợp L/100km | 13,12 | 12,42 | 12,1 | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép | ||
Sau | Đa điểm | |||
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có | |||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có | |||
Hệ thống phanh Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống lái trợ lực điện | Có | |||
Bánh xe & Lốp xe | 265/50R22, lốp thường | |||
Lốp dự phòng | Lốp thường |
Thông số kỹ thuật Lexus LX 600 2025: An toàn
Lexus LX 600 được trang bị gói an toàn Lexus Safety System 2.0 với các tính năng hỗ trợ lái xe thông minh
Lexus LX 600 2025 sở hữu gói công nghệ an toàn tiên tiến Lexus Safety System 2.0 (LSS 2) với hàng loạt tính năng hỗ trợ lái xe thông minh như: kiểm soát hành trình thích ứng DRCC, hệ thống an toàn tiền va chạm PCS, cảnh báo và hỗ trợ giữ làn LDA/LTA, cảnh báo điểm mù BSM cùng camera 360 độ và 8 cảm biến khoảng cách.
Đặc biệt, xe được trang bị các công nghệ off-road chuyên dụng như Multi-Terrain Select, Crawl Control, Multi-Terrain Monitor và Back Underfloor View giúp chinh phục mọi địa hình một cách dễ dàng. Hệ thống túi khí đa điểm (10-12 túi tùy phiên bản) cùng khung ghế trẻ em ISOFIX đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách.
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Phanh đỗ xe điện tử | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | |||
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có | |||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có | |||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |||
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | |||
Cảm biến khoảng cách | Trước | 4 | ||
Sau | 4 | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | |||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | |||
Số túi khí | 12 | 10 |
Ảnh: Đại lý Lexus
Cộng tác viên