Giá xe MINI Cooper 5 cửa được đề xuất ở mức 2,149 tỷ đồng, chỉ đắt hơn biến thể 3 cửa 50 triệu đồng, do đó thông số kỹ thuật giữa 2 bản không có quá nhiều khác biệt. Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa thế hệ mới vừa mở bán tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa: Kích thước - Trọng lượng
MINI Cooper 5 cửa thế hệ mới có kích thước lớn hơn thế hệ tiền nhiệm và dài hơn bản 3 cửa
MINI Cooper 5 cửa 2025 sở hữu chiều dài x rộng x cao là 4.036 x 1.744 x 1.464 (mm). Các thông số này dài hơn 32 mm, cao hơn 17 mm và rộng hơn 39 mm so với thế hệ cũ (4.004 x 1.727 x 1.425 mm), đồng thời dài hơn 160 mm so với bản 3 cửa.
Thông số | MINI Cooper 5 cửa |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.036 x 1.744 x 1.464 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.495 |
Kích thước la-zăng (inch) | 16-18 |
Thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa: Ngoại thất
MINI Cooper 5 cửa sở hữu diện mạo sang chảnh, cá tính
Về cơ bản, thiết kế và diện mạo MINI Cooper 5 cửa 2025 không có sự khác biệt so với biến thể 3 cửa ngoài số lượng cửa. Theo đó, đúng như tên gọi Cooper 5 cửa, bản này có 4 cửa hông và 1 cửa sau, trong khi bản 3 cửa có 2 cửa hông và 1 cửa sau.
Các trang bị ngoại thất trên MINI Cooper 5 cửa nổi bật với lưới tản nhiệt hình bát giác mới đầy cá tính, hệ thống chiếu sáng trước sau dạng LED, la-zăng hợp kim kích thước từ 16-18 inch...
Thông số | MINI Cooper 5 cửa |
Lưới tản nhiệt | Hình bát giác |
Đèn trước | LED với 3 chế độ chiếu sáng thông minh |
Số cửa | 5 |
Đèn pha tự động | Có |
Cản trước | Sơn đen |
Gương gập điện | Có |
Gương chỉnh điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn hậu | LED |
Thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa: Nội thất, tiện nghi
Vẻ đẹp sang trọng, tiện nghi bên trong khoang nội thất MINI Cooper 5 cửa 2025
Do sở hữu chiều dài lớn hơn nên không gian bên trong MINI Cooper 2025 rộng rãi, thoải mái hơn bản 3 cửa. Các trang bị nội thất khá tương đồng nhau với màn hình OLED hình tròn 9,5 inch độc đáo đặt ở trung tâm táp-lô; ghế bọc da Vescin cao cấp phối hai tông màu tinh tế, ghế lái chỉnh điện 8 hướng tích hợp chức năng sưởi và massage; âm thanh Harman Kardon 12 loa; điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama...
Thông số | MINI Cooper 5 cửa | |
Vô lăng | Bọc da | |
Kiểu bọc da | 2 chấu và một dây vải trang trí | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |
Màn hình trung tâm | OLED hình tròn 9,5 inch | |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | |
Ghế trước | Thiết kế thể thao | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp chức năng sưởi và massage | |
Ghế sau | Gập theo tỷ lệ 60/40 | |
Khởi động Start/Stop | Có | |
Cần số điện tử dạng lẫy | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Điều hòa | Tự động hai vùng độc lập | |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon 12 loa | |
Cửa sổ trời | Panorama toàn cảnh | |
Hệ thống đèn nội thất | Đèn viền đa sắc màu có thể tùy chỉnh | |
Chìa khóa | Thông minh Comfort Access | |
Màn hình kính lái HUD | Có | |
Sạc không dây | Có |
Thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa: Động cơ, vận hành
MINI Cooper 5 cửa được trang bị động cơ xăng Turbo 2.0L, cho công suất tối đa 160 mã lực
MINI Cooper 5 cửa 2025 sử dụng chung cỗ máy xăng I4 TwinPower Turbo 2.0L kết hợp hộp số ly hợp kép 7 cấp Steptronic với bản 3 cửa. Động cơ này cho công suất 204 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300 Nm. Tuy nhiên, khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h của bản 5 cửa chậm hơn một chút so với bản 3 cửa, 6,8 giây và 6,6 giây.
Xe cũng có 3 chế độ lái, gồm Green (tiết kiệm nhiên liệu), Core (cân bằng), và Go-Kart (thể thao).
Thông số | MINI Cooper 5 cửa |
Loại động cơ | Xăng I4 TwinPower Turbo 2.0L |
Công suất tối đa | 204 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp Steptronic |
Dẫn động | Cầu trước |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,8 giây |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,7-6,8 lít/100km (chu trình hỗn hợp) |
Chế độ lái | Green (tiết kiệm), Core (cân bằng), Go-Kart (thể thao) |
Thông số kỹ thuật xe MINI Cooper 5 cửa: Trang bị an toàn
MINI Cooper 5 cửa thừa hưởng trọn bộ những bước tiến vượt bậc về công nghệ an toàn trên thế hệ mới với hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS)
Thông số | MINI Cooper 5 cửa |
Cruise Control | Chủ động tích hợp tính năng Stop&Go |
Hỗ trợ đỗ xe | Tự động kết hợp camera 360 độ |
Hệ thống phanh | Phanh khẩn cấp tự động phát hiện chướng ngại vật |
Cảnh báo va chạm | Phía trước và phía sau |
Hỗ trợ làn đường | Giữ làn đường và cảnh báo chệch làn chủ động |
Cảnh báo tốc độ | Hệ thống cảnh báo giới hạn tốc độ |
Hỗ trợ rẽ | Hệ thống hỗ trợ rẽ thông minh |
Phát hiện phương tiện | Cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Ảnh: Tổng hợp Internet
Cộng tác viên