Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: Cuộc lột xác toàn diện của "Tuần dương mặt đất"
Toyota Land Cruiser Prado thế hệ thứ 5 đã có màn ra mắt Việt Nam vào giữa tháng 10/2024 với sự lột xác hoàn toàn so với "người tiền nhiệm". Giá xe Toyota Land Cruiser Prado được đề xuất từ 3,48 tỷ đồng cho phiên bản Cửa sổ trời toàn cảnh và 3,46 tỷ đồng đối với bản Cửa sổ trời đơn.
Bước sang thế hệ mới, Land Cruiser Prado thay đổi cả về thiết kế lẫn động cơ, nâng tầm trang bị, nhấn mạnh vẻ ngoài gai góc, mạnh mẽ cùng sự bền bỉ và khả năng vận hành ấn tượng, đúng chất "Tuần dương mặt đất".
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado 2024 chi tiết dưới đây sẽ phần nào cho thấy những đổi mới trên xe.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: Kích thước
Thế hệ thứ 5 của Toyota Land Cruiser Prado tiếp tục kế thừa dáng vẻ bề thế cùng kiểu dáng hình hộp với các góc cạnh vát nhẵn, sắc nét nhưng đã được nâng cấp để trở nên vững chắc và khỏe khoắn. Xe sở hữu các số đo chiều dài rộng x cao lần lượt là 4.925 x 1.980 x 1.935 (mm), tức dài hơn 85 mm, rộng hơn 95 mm, cao hơn 45 mm. Trục cơ sở cũng dài hơn 60 mm khi đạt 2.850 mm.
Thông số | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |||
Kích thước | ||||
D x R x C (mm) | 4.925 x 1.980 x 1.935 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1.664 / 1.668 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 6.4 | |||
Trọng lượng không tải/ Toàn tải (kg) | 2.400/ 3.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 110 | |||
Số chỗ ngồi | 7 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: Ngoại thất
Toyota Prado sở hữu vẻ ngoài hầm hố, mạnh mẽ với thiết kế cơ bắp, gầm cao, đa dụng, đáp ứng tốt nhiều nhu cầu di chuyển khác nhau, từ nội đô cho đến những cung đường gồ ghề, hiểm hóc. Các trang bị ngoại thất đáng chú ý trên Land Cruiser Prado hoàn toàn mới có thể kể đến: Cụm đèn pha LED thiết kế mới với dạng hình chữ nhật, có công nghệ chiếu xa tự động thích ứng; la-zăng 20 inch 6 chấu kép sơn đen; Gương chiếu hậu ngoài có tính năng chỉnh điện tích hợp sấy và tự điều chỉnh khi lùi; đèn hậu LED; Cửa cốp sau dạng mở lên, có tính năng đá cốp...
Thông số | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |||
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |||
Tự động Bật/Tắt | Có | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/Tự động ngắt | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Đèn sương mù trước/sau | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Cùng màu thân xe; chỉnh điện, gập điện tự động; tích hợp chức năng sấy & đèn báo rẽ LED; tự điều chỉnh khi lùi; nhớ vị trí; đèn chào mừng. | |||
Ăng ten | Vây cá | |||
Thanh giá nóc | Có | |||
Bậc lên xuống | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |||
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | |||
Vành | Mâm đúc 20 inch | |||
Lốp xe | 265/60R20 | |||
Chắn bùn | Có | |||
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động | ||
Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: Nội thất - Tiện nghi
Không gian bên trong Toyota Land Cruiser Prado 2024 rộng rãi với loạt tiện nghi cao cấp. Theo đó, vô-lăng xe bọc da, 3 chấu, chỉnh điện 4 hướng có nhớ vị trí, tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Phía sau bố trí đồng hồ với màn hình đa thông tin 12.3 inch. Màn hình giải trí trung tâm tăng kích thước từ 7 inch lên 12.3 inch, kết nối Apple Carplay hoặc Android Auto. Cửa sổ trời toàn cảnh cỡ lớn; gương chiếu hậu điện tử; hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập; có hộc lạnh; âm thanh 12 loa JBL...
Xe vẫn giữ nguyên kết cấu 3 hàng ghế, 7 chỗ ngồi. Trong đó, hàng ghế trước chỉnh điện, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí, có sưởi và làm mát. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 tích hợp tính năng thông gió và sưởi. Cổng sạc bố trí ở tất cả các hàng ghế.
Nội thất | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Bọc da | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |||
Sưởi tay lái | Có | |||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói điện tử | |||
Tay nắm cửa trong xe | Bạc | |||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 12,3 inch | |||
Hệ thống hiển thị kính lái (HUD) | Có | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | |||
Hàng ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có chứng năng thông gió và sưởi | |||
Hàng ghế thứ 3 | Gập điện phẳng 50:50 | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có, tích hợp hộc đựng ly |
Tiện nghi | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |||
Cửa gió sau | Có | |||
Hộp làm mát | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng 12,3 inch | ||
Số loa | 14 loa JBL | |||
Cổng kết nối HDMI | Có | |||
Cổng kết nối USB type C | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) | |||
Ga tự động | Có | |||
Chế độ lái | 5 (Eco/ Comfort/ Nomal/ Sport S/ Sport S ) | |||
Chế độ lái lựa chọn địa hình | Có | |||
Rửa camera sau | Có | |||
Rửa đèn pha | Có | |||
Sạc điện thoại không dây | Có | |||
Mở cốp rảnh tay | Có | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: An toàn
Khách hàng mua xe Toyota Land Cruiser Prado 2024 sẽ được trải nghiệm gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) với các tính năng tiên tiến như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn đường (LDA) và Hỗ trợ giữ làn đường (LTA), Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS) và Điều khiển hành trình chủ động (DRCC), Hệ thống Cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Camera 360, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe và 8 túi khí…
Thông số | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |
Hệ thống báo động & mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống chống giả lập bước sóng | Có | |
Cảm biến chuyển động trong xe | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có (Toàn dải tốc độ) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống ga tự động vượt địa hình | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Máy Ảnh 360 | Có | |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau | Có | |
Túi khí | 8 | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2024: Động cơ
Động cơ Toyota Land Cruiser Prado 2024 là cỗ máy xăng 2.4L hoàn toàn mới, cho công suất cực đại 267 mã lực, mô-men xoắn tối đa 430 Nm. Kết hợp với đó là hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Xe có 5 chế độ lái onroad và 4 chế độ lái đa địa hình.
Thông số | Toyota Land Cruiser Prado 2024 | |
Loại | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, Nén tăng áp Turbo | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại (mã lực) | 267 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 430 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên | |
Trợ lực tay lái | Điện | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Đường kết hợp | 10.7 |
Đường đô thị | 13.8 | |
Ngoài đô thị | 8.9 |
Nguồn ảnh: Toyota Việt Nam
Cộng tác viên