Ngày 16/07/2025, thị trường Việt đón nhận mẫu SUV cỡ C thuần điện mới có tên gọi Geely EX5. Bảng giá xe Geely EX5 có 2 phiên bản cùng giá bán cụ thể như sau:
- Geely EX5 Pro giá niêm yết 839 triệu đồng.
- Geely EX5 Max giá niêm yết 889 triệu đồng.
50 khách hàng đầu tiên ký hợp đồng đặt cọc mua xe Geely EX5 sẽ được giảm 61 triệu đồng nếu chọn bản Pro hoặc giảm 68 triệu đồng nếu chọn bản Max, cùng quà tặng đi kèm là 01 bộ sạc di động và 01 bộ sạc tại nhà (bao gồm cả chi phí lắp đặt).
Dù là “tân binh” nhưng Geely EX5 chốt giá cao hơn đối thủ trực tiếp là BYD Atto 3 (766 - 886 triệu đồng). Mẫu xe của BYD có phạm vi di chuyển 410 - 480km/lần sạc đầy, sức mạnh từ động cơ điện là 201 mã lực và 310Nm.
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5 2025: Đâu là "vũ khí" đấu BYD Atto khi chốt mức giá cao hơn?
So với đối thủ, Geely EX5 bộc lộ rõ lợi thế ở vẻ ngoài hiện đại cùng danh mục trang bị tiên tiến và giá bán cạnh tranh. Ngoài ra, mẫu SUV điện cỡ C của Geely còn được đánh giá cao về khả năng vận hành nhờ tích hợp động cơ điện mạnh mẽ, phạm vi hoạt động ấn tượng, công nghệ pin an toàn cùng gói hỗ trợ lái ADAS cao cấp,.... Tất cả điều đó đều được thể hiện trong bảng thông số kỹ thuật xe Geely EX5 dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5: Kích thước
Geely EX5 có "số đo" ba vòng 4.615 x 1.901 x 1.670 (mm) tương ứng dài x rộng x cao, chiều dài cơ sở 2.750mm và khoảng sáng gầm 173mm. Hai phiên bản đều sử dụng mâm 18 inch kết hợp lốp 225/55R18.
Thông số | Geely EX5 Pro | Geely EX5 Max |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.615 x 1.901 x 1.670 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 173 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước lốp | 225/55 R18 | 235/50 R19 |
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5: Động cơ
Bên dưới nắp ca-pô là khối động cơ điện cho công suất tối đa 214 mã lực, mô men xoắn cực đại 320Nm, giúp xe tăng tốc từ 0 lên 100km/h trong thời gian 6,9 giây. Xe có thể di chuyển quãng đường tối đa 495km/sạc. Geely cần khoảng 20 phút để sạc nhanh từ 30% lên 80%.
Thông số | Geely EX5 Pro | Geely EX5 Max |
Động cơ - Pin | ||
Loại động cơ | PMSM | |
Công suất cực đại kW (Ps)/rpm | 214 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320 | |
Hệ thống truyền động điện | Hệ thống truyền động điện 11IN1 | |
Kiểu dẫn động | FWD | |
Dung lượng pin | 60.22 kWh | |
Loại pin | LFP | |
Khung Gầm | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5: Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất Geely EX5 có nhiều điểm tương đồng với các dòng xe Porsche.
Nhìn bên ngoài, nhiều người sẽ lầm tưởng Geely EX5 là sản phẩm mới của thương hiệu xe thể thao Porsche. Geely EX5 sở hữu nhiều trang bị ngoại thất hiện đại như hệ thống chiếu sáng LED toàn phần, đèn sương mù, đèn định vị ban ngày, điều chỉnh pha/cốt tự động (IHBC), có sấy kính, đèn báo rẽ LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và cảm biến gạt mưa tự động.
Thông số | Geely EX5 Pro | Geely EX5 Max |
Đèn pha | LED | |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn định vị ban ngày | LED | |
Đèn pha với chức năng Leaving Home, Coming home | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn pha thông minh (IHBC) | - | Có |
Đèn hậu LED | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5: Nội thất
Khoang nội thất thiết kế tối giản. Toàn bộ ghế ngồi bọc chất liệu PVC. Bảng tap-lô gây chú ý với màn hình sau vô lăng 10,2inch và màn hình trung tâm 15,4inch kết nối Apple Carplay/Android Auto.
Nội thất xe Geely EX5 thiết kế đơn giản, làm nổi bật 2 màn hình lớn.
Hai phiên bản có sự khác biệt lớn về trang bị. Trong đó, bản Max nhỉnh hơn bản Pro 50 triệu đồng nhưng tích hợp nhiều trang bị vượt trội hơn hẳn với ghế lái chỉnh điện 8 hướng tích hợp nhớ vị trí, massage. Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng, màn hình HUD, dàn âm thanh 16 loa, đèn viền nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh và cốp điện,...
Thông số | Geely EX5 Pro | Geely EX5 Max |
Chất liệu ghế | PVC | |
Ghế lái chỉnh điện | Điều chỉnh 6 hướng | Điều chỉnh 6 hướng, nhớ vị |
Ghế phụ chỉnh điện | - | Điều chỉnh 4 hướng |
Ghế trước có sưởi & thông gió | Có | |
Vô lăng | Bọc da, trợ lực điện, tích hợp nút bấm | |
Màn hình thông tin lái | 10,2" | |
Màn hình trung tâm | 15,4" | |
Màn hình HUD | - | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Điều chỉnh tay | Tự động |
Hệ thống loa cao cấp | 6 loa | 16 loa Flyme |
Kết nối Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth | Có | |
Cửa sổ trời Panorama | - | Có |
Điều hòa | Tự động, chế độ lọc không khí/vi khuẩn | |
Chìa khóa thông minh/ khởi động nút bấm | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Kính lên xuống tự động | 1 chạm, chống kẹt | |
Cốp đóng mở điện | - | Có |
Điều khiển giọng nói | 2 vùng | |
Đèn trang trí nội thất | - | 256 màu |
Thông số kỹ thuật xe Geely EX5: Trang bị an toàn
Geely EX5 sở hữu một danh mục an toàn khá dày với các tính năng tiêu chuẩn gồm: 6 túi khí, phân bổ lực phanh điện tử, phanh ABS, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giữ phanh tự động, hỗ trợ đổ đèo và hỗ trợ phanh khẩn cấp,.... Bản Max có thêm nhiều tính năng an toàn cao cấp hơn. Cụ thể:
Thông số | Geely EX5 Pro | Geely EX5 Max |
An toàn chủ động | ||
Túi khí | 6 | |
Phanh ABS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống chống trượt xe (TCS) | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | |
Giữ phanh tự động (Auto Hold) | Có | |
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) | - | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hỗ trợ lái xe cao tốc ICA (LKA ACC) | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | - | Có |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | - |
Điều khiển hành trình thích ứng (ACC) | - | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | - | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | - | Có |
Chế độ lái (Thể thao, Bình thường, Tiết kiệm) | Thể thao, Bình thường, Tiết kiệm | |
Cảm biến đỗ trước/sau | Có | |
Camera 360 | Có | |
Tự động khóa cửa khi di chuyển | Có | |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe | - | Có |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | - | Có |
Nhận diện biển báo giao thông (TSI) | - | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm sau (CMSR) | Có | |
Phanh khẩn cấp khi có phương tiện cắt ngang phía sau (RCTB) | - | Có |
Nguồn ảnh: Đoàn Dũng
Cộng tác viên