Ngày 15/12, Honda Việt Nam đã giới thiệu tới khách hàng trong nước bản G cho mẫu xe HR-V thế hệ mới với mức giá từ 699 triệu đồng. Với việc bổ sung thêm phiên bản giá rẻ Honda HR-V G không chỉ gia tăng lựa chọn cho người tiêu dùng mà còn rút ngắn khoảng cách về giá bán với loạt đối thủ thuộc phân khúc B-SUV như Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt (giá 690 triệu đồng), KIA Seltos 1.4 Luxury (giá 704 triệu đồng) hay Toyota Corolla Cross (giá 746 triệu đồng).
Thông số kỹ thuật xe Honda HR-V bản G: Có gì khác biệt khi rẻ hơn tới 127 triệu đồng?
Như vậy, khách mua xe Honda HR-V hiện nay sẽ có 3 tùy chọn phiên bản cùng giá niêm yết chính hãng như sau:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Honda HR-V G | 699 |
Honda HR-V G ( Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái ) | 740 |
Honda HR-V L | 826 |
Honda HR-V L ( Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang ) | 831 |
Honda HR-V RS | 871 |
Honda HR-V RS ( Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang ) | 876 |
Với mức giá rẻ hơn tới 127 triệu đồng so với bản L, phiên bản G sẽ được trang bị những gì, liệu có quá thua thiệt so với các phiên bản trên? Phần thông số kỹ thuật xe Honda HR-V bản G dưới đây sẽ phần nào giải đáp được thắc mắc này.
Thông số kỹ thuật Honda HR-V bản G 2022: Kích thước – Trọng lượng
Honda HR-V bản G chỉ thua các bản trên về kích thước chiều dài
Theo công bố từ chính hãng, Honda HR-V bản G sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.330 x 1.790 x 1.590 (mm) cùng trục cơ sở đạt mức 2.610 mm, tức chỉ ngắn hơn bản L và RS 55 mm, các thông số còn lại đều tương đương. Trọng lượng bản thân cũng nhẹ hơn 101 kg. Bù lại cho sự thua thiệt này là khoảng sáng gầm xe cao hơn 2 bản trên tới 15mm, giúp gia tăng khả năng leo lề và vượt qua các cung đường gồ ghề dễ dàng.
Thông số | HR-V G |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều D x R x C (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.545/1.550 |
Cỡ lốp | 215/60R17 |
La-zăng (inch) | Hợp kim/17 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.262/1.740 |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V bản G 2022: Ngoại thất
Ngoại hình Honda HR-V G không có gì khác biệt so với 2 bản trên khi sở hữu thiết kế mang dáng vẻ của một chiếc Coupe SUV thể thao
Về thiết kế, Honda HR-V bản G không có sự khác biệt so với các bản còn lại. Ngoại trừ việc không có ống xả kép, chụp ống xả mạ crom và cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt cho ghế phụ ở hàng ghế trước thì các trang bị ngoại thất trên bản G gần như giống hoàn toàn bản L. Xe cũng được trang bị cụm đèn trước dạng LED, đèn pha tự động bật/tắt, đèn sương mù, gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh/ gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, gạt mưa tự động, cánh lướt gió đuôi xe...
Thông số | HR-V G | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn chạy đuổi | Không | |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ LED | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | |
Ống xả | Không | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V bản G 2022: Nội thất – Tiện nghi
Do nằm ở mức giá rẻ nên trang bị tiện nghi bên trong Honda HR-V bản G cũng khá thua thiệt so với bản L
Vốn sở hữu kích thước tương đương nên không gian nội thất xe Honda HR-V G rộng rãi, thoáng đãng không hề thua kém các bản trên. Tuy nhiên, do mức giá rẻ hơn khá nhiều nên các trang bị tiện nghi trên bản G cũng chỉ ở mức cơ bản và sẽ không đầy đủ như bản L và RS.
Cụ thể, khách hàng chọn mua xe Honda HR-V bản G chỉ được sử dụng bảng đồng hồ trung tâm dạng Analog thay vì Digital 7 inch như các bản còn lại. Vô-lăng xe không bọc da mà chỉ là Urethane, ghế lái cũng chỉ bọc nỉ màu đen; gương chiếu hậu trong xe không có tính năng chống chói tự động.
Thông số | HR-V G | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, điều chỉnh 4 hướng |
Chất liệu | Urethane | |
Tích hợp nút bấm điều chỉnh âm thanh | Có | |
Ghế | Chất liệu | Nỉ (màu đen) |
Ghế lái | Không | |
Hàng ghế sau | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăng đựng điện thoại sau ghế phụ | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | |
Hệ thống giải trí | Hỗ trợ Honda Connect | Không |
Số loa | 6 loa | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối Bluetooth, đài AM/FM | Có | |
Kết nối USB | 1 cổng | |
Cổng sạc USB | 1 cổng hàng ghế trước | |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió | Có | |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước | LED | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V bản G 2022: Động cơ – Vận hành
Honda HR-V bản G 2022 sử dụng động cơ 1.5 L i-VTEC hút khí tự nhiên, không phải loại 1.5 L i-VTEC turbo như các bản trên
Động cơ Honda HR-V bản G cũng là cỗ máy xăng 1.5 L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng đi kèm hộp số vô cấp CVT nhưng là dạng hút khí tự nhiên thay vì turbo như bản L hay RS. Do đó, công suất và mô-men xoắn của bản tiêu chuẩn cũng thấp hơn khá nhiều, chỉ ở mức lần lượt là 119 mã lực và 145 Nm, trong khi các bản trên là 174 mã lực và 240 Nm.
Thông số | HR-V G | |
Động cơ - Hộp số | ||
Kiểu động cơ | 1.5 L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Hộp số | Vô cấp CVT | |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 | |
Công suất cực đại (Hp/Rpm) | 119 (89 kW)/6.000 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 145/4.300 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | |
Tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị | 8,82 |
Ngoài đô thị | 5,52 | |
Hỗn hợp | 6,74 | |
Khung gầm - Hỗ trợ vận hành | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoăn | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBM) | Có | |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON MODE) | Có | |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm liệu (ECO COACHING) | Có | |
Chế độ lái thể thao | Có | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Khởi động nút bấm | Có |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V bản G 2022: Trang bị anh ninh - an toàn
Trang bị an toàn Honda HR-V bản G tương đương với bản L
Về mặt an toàn, ngoài Camera hỗ trợ quan sát làn đường, bản G không hề thua kém bất kỳ trang bị nào so với bản L và cũng có Honda Sensing. Điều này thể hiện tính nhân văn rất cao của Honda khi đặt sự an toàn của người dùng lên hàng đầu ngay từ phiên bản giá rẻ nhất.
Thông số | HR-V G |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC WITH LSF) | Có |
Giảm thiểu chênh lệch làm đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VAS) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Camera lùi 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các hàng ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm AEC | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Honda HR-V vốn được đánh giá là mẫu xe chất lượng, mạnh mẽ cùng ngoại hình năng động, bắt mắt. Song rào cản về giá bán đã khiến mẫu B-SUV của Honda vẫn chưa thể thoát được "lời nguyền" ế ẩm khi luôn phải chịu cảnh "đội sổ" doanh số phân khúc. Với việc tung ra phiên bản giá rẻ trong khi không thua kém quá nhiều về trang bị hứa hẹn sẽ tạo "bệ phóng" vững chắc giúp Honda HR-V thay đổi cục diện doanh số thời gian tới.
Xem thêm: Honda HR-V có thêm phiên bản giá rẻ, tăng sức cạnh tranh KIA Seltos, Hyundai Creta
Ảnh: Tin rao Oto.com.vn