Thông số kỹ thuật xe Land Rover Defender 90.
Ra mắt lần đầu vào 9/2020, Land Rover Defender nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất của hãng xe Anh Quốc tại thị trường Việt Nam. Để tăng thêm lựa chọn cho khách hàng Việt và duy trì thành công của mẫu xe này, Land Rover quyết định phân phối thêm biến thể Defender 90 với giá như sau:
Phiên bản | Giá bán (tỷ đồng) |
Land Rover Defender 90 | 4,015 |
Nhà sản xuất cho biết, điểm phân biệt Defender 90 so với phiên bản đầu tiên Defender 110 nằm ở thiết kế 3 cửa cùng tùy chọn 5-6 chỗ ngồi. Các ghế ngồi trên xe có thể gập xuống nhằm tối đa không gian chứa đồ. Hàng ghế trước có thể gập xuống để làm tựa tay và hộc để cốc.
1. Thông số kỹ thuật xe Land Rover Defender 90: Kích thước
Land Rover Defender 90 sở hữu trục cơ sở ngắn hơn. Chiều dài tổng thể rút ngắn còn 4.583 mm, ngắn hơn 435mm so với bản Defender 110. Mẫu xe hơi mới ra mắt Defender 90 chinh phục khách hàng Việt bằng ngoại hình bắt mắt, thực dụng, phù hợp với nhiều hoàn cảnh sử dụng và sự sang trọng được đưa lên tầm cao mới.
Thông số | Land Rover Defender 90 |
Kích thước | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.587 |
Chiều dài (mm) | 4.583 |
Chiều cao* (mm) | 1.974 |
Chiều rộng (có gương/không gương) (mm) | 2.105/2.008 |
Khối lượng xe không tải (kg) | 2.065 |
Khoảng sáng gầm xe | 226 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,65 |
Độ sâu lội nước tối đa (mm) | 850 |
Thể tích khoang hành lý phía sau hàng ghế thứ hai (lít) | 397 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 90 |
2. Thông số kỹ thuật xe Land Rover Defender 90: Động cơ - vận hành
Land Rover Defender 90 sử dụng động cơ xăng I4 tăng áp.
Land Rover Defender 90 sử dụng động cơ xăng I4 tăng áp, dung tích 2.0L, cho công suất tối đa 300 mã lực, mô-men xoắn tối đa 400Nm. Xe cần 8,1 giây để tăng tốc từ 0 lên 100 km/h, trước khi đạt vận tốc tối đa 191 km/h.
Thông số | Land Rover Defender 90 |
Động cơ | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Loại động cơ | I4 tăng áp |
Dung tích động cơ | 1.997cc |
Công suất cực đại | 300PS |
Mô-men xoắn cực đại | 400Nm |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 8,1 |
Vận tốc cực đại (km/h) | 191 |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (l/100km) | 10,2 |
Mức xả thải khí CO2 hỗn hợp (g/km) | 234 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | AWD |
Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo lò xo cuộn |
3. Thông số kỹ thuật xe Land Rover Defender 90: Tính năng tiêu chuẩn
Land Rover bổ sung cho mẫu xe của mình hàng loạt tính năng tiêu chuẩn tiện ích.
Land Rover bổ sung cho mẫu xe của mình hàng loạt tính năng tiêu chuẩn tiện ích, làm nổi bật đặc tính thực dụng, tinh tế, sang trọng của sản phẩm. Đồng thời, ngầm khẳng định đây là một dòng xe dành cho những tay chơi thứ thiệt.
Để tìm hiểu giá bán và mua bán các dòng xe, khách hàng có thể liên hệ đại lý tại đây: Mua bán xe Jaguar
Land Rover Defender 90 |
Tính năng tiêu chuẩn |
Hộp số phụ hai tốc độ |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống ổn định thân xe (DSC) |
Hỗ trợ khởi hành trên đường mất bám |
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC) |
Hệ thống chống lật xe (RSC) |
Kiểm soát phanh khi vào cua (CBC) |
Hỗ trợ đổ dốc/đổ đèo (HDC) |
Hỗ trợ giữ phanh |
Phanh tay điện tử (EPB) |
Cảm biến báo mòn má phanh |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Cửa sổ Alpine |
Hỗ trợ ổn định móc kéo (TSA) |
Cảm biến gạt mưa và đèn pha |
Đèn sương mù phía sau |
Cửa khoang hành lý mở ngang với chức năng hít |
Sàn cao su khoang hành khách |
Sàn cao su khoang hành lý |
Nút khởi động/tắt động cơ |
Túi khí phía trước, bên hông và túi khí cửa sổ |
Cần chọn số bọc da |
Hệ thống phản ứng địa hình |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, sưởi điện, chống chói tự động với đèn chào mừng |
Đèn pha LED cao cấp với đèn ban ngày biểu trưng |
Đèn sương mù phía trước |
Tự động điều chỉnh đèn pha/cốt |
Chức năng cân bằng góc chiếu tự động |
Mâm đúc 20" kiểu 5094, 5 chấu, màu bạc bóng |
Lốp địa hình |
Bánh xe dự phòng mâm đúc 20" |
Chìa khóa thông minh |
Hàng ghế trước chỉnh điện 12 hướng với tựa đầu điều chỉnh tay 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 40:20:40 với tựa tay trung tâm |
Táp‐lô và vô lăng sơn tĩnh điện màu xám |
Vô lăng chỉnh điện |
Vô lăng bọc da tiêu chuẩn |
Trần nội thất Morzine màu Light Oyster |
Tấm che nắng với gương trang điểm có đèn |
Gương chiếu hậu trong xe điện tử |
Đèn nội thất |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước |
Điều hòa không khí 2 vùng |
Tấm che khoang hành lý |
Hệ thống âm thanh Meridian™ |
Android Auto™ |
Apple CarPlay® |
Pivi Pro |
Màn hình cảm ứng 10" |
Giá gắn móc trên tựa đầu hàng ghế trước |
Màn hình tương tác người lái kỹ thuật số 12,3" |
Chuông báo động chống trộm |
Cảm biến áp suất lốp |
Đai ốc khóa bánh xe |
Phanh khẩn cấp |
Hỗ trợ đánh lái tránh phương tiện ở điểm mù |
Camera toàn cảnh 3D |
Cảnh báo phương tiện phía sau khi mở cửa xe |
Kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ |
Cảnh báo khi tài xế mệt mỏi, buồn ngủ |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Hỗ trợ đỗ xe 360⁰ |
Giám sát phương tiện ở điểm mù phía sau |
Giám sát độ sâu ngập nước |
5. Thông số kỹ thuật xe Land Rover Defender 90: Tính năng tùy chọn
Thiết kế ghế ngồi xe Land Rover Defender 90.
Bên cạnh đó, khách hàng còn có một trang bị tùy chọn chiều theo sở thích cá nhân mỗi người: Màu sắc, trần xe, gói phụ kiện và mâm xe,…
Xem thêm: Land Rover Defender 90 trục cơ sở ngắn sẵn sàng ra mắt khách Việt trong tháng 6
Thông số Jaguar XF 2021 | |
Tính năng tùy chọn | |
GÓI TIỆN ÍCH VÀ TIỆN NGHI | Sạc không dây |
Tựa tay trung tâm tích hợp tủ lạnh | |
Đèn nội thất cao cấp | |
Điều hòa không khí 3 vùng | |
Cảm biến chất lượng không khí | |
Lọc không khí ion với lọc bụi PM2.5 | |
Gói các chi tiết trang trí ngoại thất màu đen | |
Thanh giá nóc màu đen | |
Màu nâu Gondwana | |
Ghế bọc da và vải dệt màu Ebony với nội thất màu Ebony |
Nguồn ảnh: Land Rover Việt Nam