Mazda 3 là một trong những mẫu xe nổi bật của thương hiệu Mazda với doanh số ổn định tại nhiều thị trường, ngay cả các thị trường khắt khe như Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, mẫu xe này trở thành biểu tượng của sự chuẩn mực trong phân khúc sedan cỡ C với thiết kế Kodo tinh tế và loạt công nghệ tiên tiến. Hiện xe có 6 lựa chọn phiên bản với đầy đủ biến thể Sedan và Sport. Giá xe Mazda 3 2025 cho từng phiên bản như sau:
Biến thể | Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Mazda 3 Sport | 1.5L Luxury | 659.000.000 |
1.5L Premium | 719.000.000 | |
Mazda 3 Sedan | 1.5L Deluxe | 599.000.000 |
1.5L Luxury | 644.000.000 | |
1.5L Premium | 719.000.000 | |
1.5L Signature | 739.000.000 |
Kết thúc 6 tháng đầu năm 2025, với 1.255 xe bán ra, Mazda 3 tiếp tục giữ vững danh hiệu "vua" phân khúc sedan cỡ C. Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật xe - yếu tố nòng cốt làm nên sự thành công của Mazda 3.
Thông số xe Mazda 3 2025: Kích thước - Trọng lượng
Kích thước Mazda 3 2025 tăng đáng kể so với thế hệ cũ
Mazda 3 2025 sở hữu kích thước tối ưu với chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440 (mm) cho bản Sedan và 4.660 x 1.795 x 1.435 (mm) cho bản Sport. So với thế hệ trước, xe được cải tiến với chiều dài tăng 80 mm và chiều cao giảm 10-30 mm tùy biến thể, mang lại tỷ lệ cân đối và thể thao hơn.
Chiều dài cơ sở 2.725 mm giúp đảm bảo không gian nội thất rộng rãi. Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 m và khoảng sáng gầm xe 145 mm phù hợp với điều kiện đường phố Việt Nam. Thể tích khoang hành lý bản Sedan 450 L, bản Sport 334 L cùng dung tích thùng nhiên liệu 51 L đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Signature | 1.5L Sport Luxury | 1.5L Sport Premium |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.660 x 1.795 x 1.435 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | |||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |||||
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 | 1.340 | ||||
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.780 | 1.790 | ||||
Thể tích khoang hành lý (L) | 450 | 334 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 |
Thông số xe Mazda 3 2025: Động cơ - Vận hành
Động cơ Skyactiv-G 1.5L sản sinh 110 mã lực, kết hợp hộp số 6AT mang lại vận hành mượt mà
Toàn bộ các phiên bản Mazda 3 2025 được trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5 L với dung tích 1.496 cc, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và momen xoắn cực đại 146 Nm tại 3.500 vòng/phút. Hệ thống phun xăng trực tiếp kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Các phiên bản cao cấp được tích hợp hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh I-Stop và hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus. Hệ thống treo trước dạng McPherson, treo sau thanh xoắn cùng hệ dẫn động cầu trước đảm bảo cảm giác lái ổn định. Phanh đĩa tản nhiệt phía trước, phanh đĩa đặc phía sau kết hợp trợ lực lái điện tạo sự tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.
Thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Signature | 1.5L Sport Luxury | 1.5L Sport Premium | |
Loại động cơ | Skyactiv-G1.5L | ||||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.496 | ||||||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 110/6.000 | ||||||
Momen xoắn tối đa (Nm/rpm) | 146/3.500 | ||||||
Hộp số | 6AT | ||||||
Chế độ lái thể thao | Có | ||||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) | Có | ||||||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh - I-Stop | Không | Có | |||||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson | ||||||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||||||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||||||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||||||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||||||
Thông số lốp xe | 205/60R16 | 215/45 R18 | 205/60R16 | 215/45 R18 | |||
Đường kính mâm xe | Hợp kim 16" | Hợp kim 18" | Hợp kim 16" | Hợp kim 18" |
Thông số xe Mazda 3 2025: Ngoại thất
Cụm đèn trước LED Projector và thiết kế Kodo tạo nên vẻ thể thao, sang trọng cho Mazda 3
Mazda 3 2025 nổi bật với thiết kế ngoại thất theo triết lý Kodo đầy cuốn hút. Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED Projector cho cả đèn chiếu gần và xa, đèn chạy ban ngày LED trên các phiên bản cao cấp (Luxury, Premium, Signature). Hệ thống đèn tích hợp tính năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu thông minh. Gương chiếu hậu điều chỉnh và gập điện, gạt mưa tự động cùng cụm đèn sau LED tạo điểm nhấn thể thao.
Ống xả kép và cửa sổ trời trên các phiên bản Premium và Signature thêm phần sang trọng. Mâm xe hợp kim 16 inch hoặc 18 inch tùy phiên bản với thông số lốp 205/60R16 hoặc 215/45R18 đảm bảo độ bám đường tối ưu. Tổng thể ngoại thất Mazda 3 2025 thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tính thể thao và sang trọng.
Thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Signature | 1.5L Sport Luxury | 1.5L Sport Premium | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED Projector | |||||
Đèn chiếu xa | LED Projector | ||||||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | Halogen | LED | |||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||||||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | ||||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có | |||||
Gập điện | Có | ||||||
Gạt mưa tự động | Có | ||||||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | ||||||
Ống xả kép | Có | ||||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Có |
Thông số xe Mazda 3 2025: Nội thất
Nội thất Mazda 3 2025 với màn hình 8.8 inch và chất liệu da cao cấp trên các phiên bản Luxury
Không gian nội thất Mazda 3 2025 được thiết kế theo hướng lấy người lái làm trung tâm với chất liệu nỉ trên bản Deluxe và da cao cấp trên các phiên bản còn lại. Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí xuất hiện trên các phiên bản từ Luxury trở lên. Hệ thống thông tin giải trí màn hình 8,8 inch kết nối đầy đủ AUX/USB/Bluetooth cùng âm thanh 8 loa chất lượng cao. Màn hình hiển thị tốc độ HUD và lẫy chuyển số là trang bị nổi bật trên Premium và Signature.
Tiện nghi khác gồm phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh, khởi động nút bấm, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, cửa sổ chỉnh điện và gương chống chói tự động. Hàng ghế sau gập tỷ lệ 60:40 linh hoạt cùng tựa tay trung tâm tăng sự tiện dụng cho hành khách.
Thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Signature | 1.5L Sport Luxury | 1.5L Sport Premium | |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Da | |||||
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | Không | Có | |||||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình 8.8 inch | Có | |||||
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | ||||||
8 loa | Có | ||||||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có | Không | Có | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có | |||||
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | Có | ||||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||||
Điều hòa tự động | Không | Có | |||||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | |||||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | ||||||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | ||||||
Tựa tay cho hàng ghế sau | Có |
5. Thông số xe Mazda 3 2025: Trang bị an toàn
Mazda 3 2025 được trang bị hệ thống an toàn i-Activsense với camera 360 độ và các công nghệ hỗ trợ lái xe thông minh
Mazda 3 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện với 7 túi khí bảo vệ toàn bộ hành khách. Các công nghệ an toàn chủ động cơ bản gồm ABS, EBD, EBA, ESS, DSC và TCS có mặt trên tất cả phiên bản. Camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, mã hóa chống sao chép chìa khóa và hệ thống chống trộm đảm bảo an ninh.
Các phiên bản cao cấp được tích hợp thêm cảm biến va chạm trước/sau, camera quan sát 360 độ trên Signature. Công nghệ i-Activsense như cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, cảnh báo chệch làn LDWS, hỗ trợ giữ làn LAS có trên Premium và Sport Premium. Đặc biệt, hỗ trợ phanh thông minh SBS và điều khiển hành trình radar MRCC cùng nhắc nhở tập trung DAA trên các phiên bản cao cấp nâng tầm an toàn chủ động.
Thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Signature | 1.5L Sport Luxury | 1.5L Sport Premium |
Số túi khí | 7 | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ESS | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||||
Camera lùi | Có | |||||
Cảm biến va chạm phía sau | Không | Có | ||||
Cảm biến va chạm phía trước | Không | Có | Không | Có | ||
Camera quan sát 360 độ | Không | Không | Có | Không | Không | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không | Có | Có | Không | Có | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | Có | Có | Không | Có | |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | Không | Không | Không | Không | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có | Không | Có | |
Cảnh báo chệch làn LDWS | Không | Có | Có | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Có | Có | Không | Có | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F | Không | Không | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R | Không | Không | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có | SBS | SBS- R | SBS- RC | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Có | MRCC CTS | Không | Có | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Có | Có | Không | Có |
Ảnh: Đại lý Mazda
Cộng tác viên