Omoda C5 đã có màn ra mắt thị trường Việt Nam vào cuối tháng 11 vừa qua với 2 phiên bản, gồm Premium và Flagship cùng giá bán lẻ đề xuất tương ứng 589 triệu và 669 triệu đồng. Với sự chênh lệch 80 triệu đồng, các phiên bản của "tân binh" phân khúc SUV cỡ B có những khác biệt gì? Mời quý độc giả theo dõi chi tiết thông số kỹ thuật xe Omoda C5 dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Kích thước
Thông số kích thước Omoda C5 không hề kém cạnh so với các đối thủ cùng phân khúc
Omoda C5 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.400 x 1.830 x 1.585 (mm), trục cơ sở 2.630 mm. Những thông số này không hề kém cạnh các đối thủ cùng phân khúc như Mitsubishi Xforce (4.390 x 1.810 x 1.660 (mm), 2.650 mm); Toyota Yaris Cross (4.310 x 1.770 x 1.655 (mm), 2.620 mm)...
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.400 x 1.830 x 1.585 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.630 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 169 | |
Lốp xe | 215/55 R18 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm 18 inch |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Ngoại thất
Vẻ ngoài trẻ trung, đậm chất thời trang của Omoda C5
Omoda C5 sở hữu ngoại hình hiện đại, đậm chất thời trang, có độ nhận diện cao với kiểu dáng fastback dốc ngược về sau, lưới tản nhiệt cỡ lớn, họa tiết dạng kim cương ba chiều. Xe được trang bị đèn pha full LED, dải đèn ban ngày LED tạo hình chữ T; la-zăng 18 inch đa chấu sơn đen, bên trong là cùm phanh đỏ; đèn hậu LED...
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Đèn pha | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Chức năng đèn chào mừng | Không | Có |
Đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy | Sau | Trước/sau |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, gập tự động khi khóa xe, sấy gương | |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Cửa cốp đóng mở điện với chức năng mở tự động | Không | Có |
Ống xả | Kép | Kép |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Nội thất và tiện nghi
Không gian nội thất Omoda C5 tối giản nhưng không kém phần sang trọng, tiện nghi
Không gian nội thất Omoda C5 phát triển theo phong cách tối giản nhưng không kém phần sang trọng và hiện đại với chất liệu da cao cấp kết hợp nhựa mềm. Phím vật lý được lược giản đến mức tối đa, các tính năng tích hợp vào màn hình kép 10,25 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.
Cùng với đó là loạt tiện nghi đáng chú ý như: ghế bọc da, có tính năng chỉnh điện, thông gió, sưởi ghế; ra lệnh giọng nói; camera 360 độ; đèn viền nội thất 64 màu; điều hòa tự động hai vùng độc lập, có lọc bụi PM2.5; âm thanh Sony 8 loa... Tuy nhiên, các trang bị này chỉ xuất hiện trên bản cao nhất.
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | Da |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Không | Có |
Ghế phụ lái chỉnh điện 4 hướng | Không | Có |
Ghế trước sưởi/thông gió | Không | Có |
Vô lăng | Bọc da, trợ lực điện | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 10,25 inch | Kỹ thuật số 10,25 inch |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 10,25 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | Sony 8 loa |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có |
Lọc bụi mịn PM2.5 | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Ghế trước | Ghế trước/ sau |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có |
Kính cửa sổ riêng tư | Có | Có |
Kính cửa sổ một chạm lên/xuống, chống kẹt ở 4 cửa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Khởi động máy/bật điều hòa từ xa | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: Động cơ
Cả 2 phiên bản của Omoda C5 đều sử dụng động cơ xăng 1.5L tăng áp, sinh công suất 145 mã lực và mô-men xoắn 210 Nm. Sức mạnh truyền đến các bánh trước thông qua hộp số CVT.
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship | ||
Loại động cơ | 4 xi-lanh, tăng áp | |||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Dung tích xi-lanh | 1.5L | |||
Công suất tối đa | 145 | |||
Mô men xoắn cực đại | 210 Nm | |||
Hộp số | Tự động CVT | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |||
Chế độ lái | Eco, Sport | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
Thông số kỹ thuật xe Omoda C5: An toàn
Omoda C5 được trang bị ADAS trên bản cao cấp
Trang bị an toàn xe Omoda C5 có sự khác nhau giữa các phiên bản. Cả 2 bản đều sở hữu 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chức năng chống trượt, hỗ trợ xuống dốc, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, cảnh báo áp suất lốp, khóa cửa tự động khi xe di chuyển, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, hệ thống kiểm soát hành trình, giới hạn tốc độ kèm cảnh báo, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Song, phiên bản Flagship cao cấp nhất còn có thêm gói trợ lái ADAS với loạt tính năng tiên tiến như hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha tự động điều chỉnh chiếu gần/xa, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ lái xe khi tắc đường, hỗ trợ lái tự động, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành, hỗ trợ tránh va chạm thông minh, giữ làn đường khẩn cấp, camera 360 độ.
Thông số | Omoda C5 Premium | Omoda C5 Flagship |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | |
Hệ thống chống trượt | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Tự động giữ phanh tạm thời Auto Hold | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ kèm cảnh báo | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu gần/xa | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái xe khi tắc đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm thông minh | Không | Có |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp | Không | Có |
Ảnh: Tổng hợp Internet
Cộng tác viên