Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross: "Tân binh" SUV cỡ B cạnh tranh giá bán với cả phân khúc trên

Thứ tư, 20/09/2023 - 08:09

Sự xuất hiện của Toyota Yaris Cross càng đẩy sức cạnh tranh của nhóm SUV đô thị cỡ B thêm phần sôi động về giai đoạn cuối năm. Bên cạnh động cơ hybrid ăn xăng như "ngửi" và gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense, thông số kỹ thuật xe Yaris Cross còn có những gì khi giá bán tiệm cận phân khúc trên?

Toyota Yaris Cross tại Việt Nam.

Thông số kỹ thuật Toyota Yaris Cross mới ra mắt Việt Nam

Ngày 19/9/2023, Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu tới thị trường Việt mẫu xe hoàn toàn mới mang tên Toyota Yaris Cross. Xe được nhập khẩu chính hãng Indonesia với 2 phiên bản, gồm Xăng và Hybrid cùng giá bán cụ thể như sau:

Bảng giá xe Toyota Yaris Cross 2023
Phiên bản Màu sắc Giá xe (triệu đồng)
Yaris Cross Xăng Trắng ngọc trai/ Đen, Ngọc lam/ Đen , Cam/ Đen 742
Trắng ngọc trai 738
Đen 730
Yaris Cross Hybrid Trắng ngọc trai/ Đen, Ngọc lam/ Đen , Cam/ Đen 850
Trắng ngọc trai 846
Đen 838

Được định vị tại phân khúc SUV đô thị hạng B, có thể thấy giá bán xe Toyota Yaris Cross đang khá cao so với mặt bằng chung, thậm chí ngang ngửa với phân khúc trên như Mazda CX-5. Với khoảng giá từ 730 - 850 triệu đồng, "tân binh" của Toyota sẽ được trang bị gì để đấu với loạt đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Mazda CX-3 và cả Honda HR-V?

Phần thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023 chi tiết dưới đây sẽ dần hé lộ đáp án cho câu hỏi trên:

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023: Kích thước

Thân xe Toyota Yaris Cross .

Toyota Yaris Cross 2023 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.310 x 1.770 x 1.615 (mm)

Được phát triển trên nền tảng khung gầm Daihatsu New Global Architecture (DNGA), Toyota Yaris Cross sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.310 x 1.770 x 1.615 (mm). Trục cơ sở của xe đạt 2.620 mm, chiều cao gầm ở mức 210 mm và bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,2 m. Các thông số này đều khá ấn tượng trong phân khúc.

Thông số Yaris Cross Xăng Yaris Cross Hybrid
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.310 x 1.770 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,2
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42 36
Dung tích khoang hành lý (lít) 471 466
Trọng lượng không tải (kg) 1.175 1.285
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.575 1.705
Hệ thống treo trước/sau Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn
Hệ thống lái Trợ lực điện
La-zăng Hợp kim 18 inch Hợp kim 18 inch
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh trước/sau Đĩa

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023: Ngoại thất

Giá xe Toyota Yaris Cross .

Toyota Yaris Cross 2023 sở hữu diện mạo đậm chất SUV với ngôn ngữ thiết kế “Mạnh mẽ và Năng động”

Toyota Yaris Cross 2023 sở hữu diện mạo đậm chất SUV với ngôn ngữ thiết kế “Mạnh mẽ và Năng động”. Chất SUV mạnh mẽ, khỏe khoắn trên Yaris Cross được thể hiện ở ngay phần mũi xe nhô cao cùng lưới tản nhiệt và phần cản trước dạng hình thang. Cùng với đó là những đường nét thiết kế góc cạnh ở khu vực thân xe.

Xe được trang bị công nghệ chiếu sáng full- LED, la-zăng 18 inch dạng phay xước, 2 tông màu thể thao, cản sau có tấm ốp màu bạc nổi bật, baga nóc, cửa cốp chỉnh điện tích hợp cảm biến đá cốp, đèn chào mừng hiện đại. Hãng cung cấp cả tùy chọn 2 tông màu ngoại thất cá tính, giúp đáp ứng tốt nhu cầu cá nhân hóa từ khách hàng.

Thông số Yaris Cross Xăng Yaris Cross Hybrid
Đèn chiếu gần/xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù LED
Gương chiếu hậu Gập điện tự động, tích hợp đèn chào mừng
Mở cửa thông minh với cảm ứng trên tay nắm cửa phía trước
Ăng ten Vây cá mập
Gạt mưa Gián đoạn
Cốp điều khiển điện, tích hợp cảm biến đá cốp Không

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023: Nội thất và tiện nghi

Khoang cabin xe Toyota Yaris Cross.

Không gian nội thất xe Toyota Yaris Cross rộng rãi, tiện dụng, lấy người lái làm trung tâm

Không gian nội thất xe Toyota Yaris Cross rộng rãi, tiện dụng với nhiều tiện ích hiện đại như cửa sổ trời toàn cảnh với tấm che nắng điều khiển điện, đèn trang trí khoang nội thất, có tùy chọn màu sắc và cường độ theo nhu cầu cá nhân người dùng. Thiết kế khoang cabin lấy người lái làm trung tâm với ghế lái chỉnh điện 8 hướng; lẫy chuyển số trên vô-lăng; màn hình giải trí 10 inch, kết nối điện thoại thông minh; sạc không dây; phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động; điều hòa tự động, có cửa gió cho hàng ghế thứ 2...

Thông số Yaris Cross Xăng Yaris Cross Hybrid
Hệ thống ghế Chất liệu bọc ghế Da
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau Gập 60:40
Vô lăng Chất liệu Da
Kiểu dáng 3 chấu
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 4 hướng
Tích hợp phím chức năng
Lẫy chuyển số Không
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm
Cụm đồng hồ trung tâm Lọa đồng hồ Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin 7" TFT
Kính trần xe toàn cảnh Không Tấm che nắng điều khiển điện
Đèn trang trí khoang lái Có, điều chỉnh màu sắc
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Màn hình giải trí Cảm ứng 10 inch
Kết nối với điện thoại thông minh
Hệ thống âm thanh 6 loa
Loa cao cấp Không
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Cổng sạc USB phía sau 2 USB type C
Khóa cửa điện Có, cảm biến tốc độ
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống sạc không dây
Cốp điều khiển điện và mở cốp rảnh tay Không

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023: Động cơ

Động cơ Toyota Yaris Cross .

Động cơ hybrid của Toyota Yaris Cross cho khả năng ăn xăng như "ngửi"

Toyota Yaris Cross tại Việt Nam sẽ có 2 tùy chọn về động cơ gồm máy xăng và hybrid. Cụ thể:

  • Động cơ 1.5L, 4 xy-lanh, sản sinh công suất cực đại 105 mã lực, mô-men xoắn cực đại 138 Nm, kết hợp cùng hộp số biến thiên vô cấp kép D-CVT.
  • Động cơ Hybrid là sự kết hợp giữa động cơ xăng 90 mã lực cùng mô tơ điện 79 mã lực, có chế độ lái thuần điện và sử dụng pin Li-ion hoàn toàn mới nên có mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp, chỉ 3,56 L/100km trong đô thị.
Thông số Yaris Cross Xăng Yaris Cross Hybrid
Loại động cơ 2NR-VE 2NR-VEX
Số xi-lanh 4 xi-lanh
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1.198
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Công suất tối đa (mã lực) 105 90
Mô men xoắn tối đa (Nm) 138 121
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) - 79
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện (Nm) - 141
Pin - Lithium-ion
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước FWD
Chế độ lái Eco, Normal, Power
Hộp số Số tự động vô cấp kép D-CVT Số tự động vô cấp CVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) Ngoài đô thị 5,1 3,93
Kết hợp 5,95 3,8
Trong đô thị 7,41 3,56

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris Cross 2023: An toàn

Toyota Yaris Cross 2023.

Toyota Yaris Cross 2023 được trang bị gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense tiên tiến

Toyota Yaris Cross 2023 được trang bị gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense với những tính năng hỗ trợ tối đa cho người lái, như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Đèn chiếu xa tự động (AHB), Điều khiển hành trình chủ động (ACC), Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) và Kiểm soát vận hành chân ga (PMC), Camera 360, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí, …

Thông số Yaris Cross Xăng Yaris Cross Hybrid
Cảnh báo tiền va chạm PCS
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA
Kiểm soát vận hành chân ga PMC
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành FDA
Đèn chiếu xa tự động AHB
Điều khiển hành trình chủ động ACC
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau
Túi khí 6

Ảnh: Toyota Việt Nam