Volvo S60 đang bán tại Việt Nam hiện nay có 1 phiên bản duy nhất cùng giá bán lẻ đề xuất 1,730 tỷ đồng, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái đẳng cấp cùng những công nghệ an toàn tiên tiến nhất từ thương hiệu ô tô Thụy Điển danh tiếng.
Thông số kích thước - trọng lượng xe Volvo S60 2025

Volvo S60 2025 sở hữu kích thước tổng thể ấn tượng
Volvo S60 2025 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.761 x 1.850 x 1.431 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.872 mm mang đến không gian nội thất rộng rãi cho 5 người ngồi. Xe có khoảng sáng gầm 142 mm phù hợp với điều kiện đường phố Việt Nam, bán kính quay đầu 11.400 mm giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
| Thông số | Volvo S60 2025 |
| D x R x C | 4.761 x 1.850 x 1.431 (mm) |
| Trục cơ sở (mm) | 2.872 mm |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Khoảng sáng gầm | 142 mm |
| Bán kính quay đầu | 11.400 mm |
| Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
| Dung tích khoang hành lý | 442 L |
| Trọng lượng không tải | 1.7620 Kg |
| Trọng lượng toàn tải | 2.2630 Kg |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Volvo S60 2025

Ngoại thất S60 2025 thể hiện rõ triết lý "Less is More" của người Thụy Điển với những đường nét mềm mại, sang trọng và trường tồn với thời gian
Ngoại thất xe Volvo S60 2025 nổi bật với hệ thống đèn full LED, đèn pha với khả năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu, đèn hậu LED hiện đại cùng bộ la-zăng 18 inch thể thao. Cốp xe được trang bị tính năng đóng/mở điện và mở rảnh tay tiện dụng với dung tích khoang hành lý lên đến 442 lít.
| Thông số | Volvo S60 2025 |
| Đèn pha | LED, tự động bật/tắt, tự động xa/gần, tự động điều chỉnh góc chiếu |
| Đèn chiếu xa/ gần | Chủ động |
| La-zăng | 18 inch |
| Gương chiếu hậu | Gập điện, chống chói, sấy gương |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | LED |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Có |
Thông số nội thất, tiện nghi xe Volvo S60 2025

Khoang nội thất Volvo S60 sang trọng, tiện nghi
Thông số kỹ thuật xe Volvo S60 2025 nổi bật với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị đầy đủ thông tin lái xe, kết hợp màn hình trung tâm cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Ghế xe bọc da lộn cao cấp, ghế lái và ghế phụ đều có khả năng chỉnh điện 14 hướng, riêng ghế lái còn có tính năng nhớ 2 vị trí.
Hệ thống âm thanh Harman Kardon mang đến trải nghiệm nghe nhạc đỉnh cao, điều hòa tự động 4 vùng độc lập đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách. Xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây và đầy đủ các kết nối hiện đại như WiFi, USB, Bluetooth.
| Thông số | Volvo S60 2025 | |
| Chất liệu bọc ghế | Da lộn | |
| Ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 2 vị trí | |
| Ghế phụ | Chỉnh điện 14 hướng | |
| Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch | |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 | |
| Chìa khoá thông minh | Có | |
| Khởi động nút bấm | Có | |
| Điều hoà | Tự Động 4 Vùng | |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
| Cửa kính một chạm | Tất cả ghế | |
| Cửa sổ trời | Có | |
| Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
| Màn hình trung tâm | Cảm Ứng 9-Inch | |
| Apple CarPlay, Android Auto | Có | |
| Ra lệnh giọng nói | Có | |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | |
| Hệ thống loa | Có | |
| WiFi, AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Harman Kardon | |
| Sạc không dây | Có | |
Thông số động cơ, vận hành xe Volvo S60 2025

Volvo S60 2025 được trang bị động cơ I4 2.0L turbo tăng áp, sinh công suất 250 mã lực
Trái tim của Volvo S60 2025 là khối động cơ I4 2.0L turbo tăng áp với dung tích 1.969cc, sản sinh công suất 250 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm. Sức mạnh được truyền xuống cả 4 bánh thông qua hệ dẫn động AWD và hộp số tự động 8 cấp Geartronic, mang đến khả năng vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Hệ thống treo độc lập đa điểm cả trước và sau kết hợp với hệ thống phanh đĩa 4 bánh đảm bảo xe vận hành êm ái và an toàn. Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp được công bố là 11,57 lít/100km với bình xăng dung tích 60 lít.
| Thông số | Volvo S60 2025 |
| Kiểu động cơ | I4 2.0 |
| Dung tích | 1969cc |
| Công suất | 250 mã lực |
| Mô-men xoắn | 350Nm |
| Hộp số | 8 Cấp Geartronic |
| Hệ dẫn động | AWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp | 11,57 lít/100 km |
| Treo trước | Độc lập đa điểm |
| Treo sau | Độc lập đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| Trợ lực vô-lăng | |
| Nhiều chế độ lái | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng | |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
| Kiểm soát gia tốc | |
| Phanh điện tử | |
| Giữ phanh tự động | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Thông số kỹ thuật an toàn xe Volvo S60 2025

Volvo S60 2025 được trang bị gói công nghệ an toàn IntelliSafe đỉnh cao
Volvo S60 2025 được trang bị 6 túi khí cùng hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến. Hệ thống an toàn chủ động bao gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Camera 360 độ kết hợp với camera quan sát điểm mù và cảm biến lùi giúp người lái quan sát toàn diện xung quanh xe.
Các tính năng an toàn khác như ABS, EBD, BA, VSC, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ đổ đèo đều xuất hiện đầy đủ, khẳng định cam kết về an toàn hàng đầu của thương hiệu Volvo.
| Thông số | Volvo S60 2025 |
| Số túi khí | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
| Hỗ trợ đổ đèo | |
| Cảnh báo điểm mù | |
| Cảm biến lùi | |
| Camera lùi | |
| Camera 360 độ | |
| Camera quan sát điểm mù | |
| Cảnh báo chệch làn đường | |
| Hỗ trợ giữ làn | |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Ảnh: Đại lý Volvo
Cộng tác viên