MG5 2025 - mẫu sedan được mệnh danh là "kẻ phá giá" trong phân khúc C khi có mức khởi điểm từ 518-588 triệu đồng. Dù sở hữu khoảng giá gần như thấp nhất phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam nhưng MG5 2025 vẫn rất nổi bật với ngoại hình "sang chảnh", thậm chí được ví von với những siêu xe đình đám như Aston Martin hay Maserati Ghibli. Cùng với đó là loạt trang bị hiện đại như màn hình 10 inch, camera 360 độ, 6 túi khí và hệ thống an toàn ADAS...
Cùng khám phá những điểm nổi bật của MG5 2025 qua bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Kích thước
Kích thước MG5 2025 nhỉnh hơn hẳn một số đối thủ cùng phân khúc
Kích thước dài x rộng x cao của MG5 2025 lần lượt là 4.675 x 1.842 x 1.480 (mm), nhỉnh hơn hẳn một số đối thủ thuộc phân khúc sedan C như Honda Civic, Mazda 3, KIA K3, hứa hẹn mang đến cho chủ nhân một không gian nội thất thoáng, rộng, thoải mái.
Thông số | MG5 1.5L STD | MG5 1.5L LUX |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,675 x 1,842 x 1,473 | 4,675 x 1,842 x 1,480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 401 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 138 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.260 | |
Sức chở (người) | 05 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.6 |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Ngoại thất
MG5 sở hữu ngoại hình trẻ trung, năng động, đậm chất thể thao
MG5 sở hữu ngoại hình vô cùng bắt mắt với dáng vẻ trẻ trung, năng động và đậm chất thể thao. Thậm chí, khi mới diện kiến xe chúng ta dễ liên tưởng đến những chiếc siêu xe thể thao đình đám thế giới như Aston Martin hay Maserati Ghibli.
Đi cùng đó là loạt trang bị hiện đại như: hệ thống đèn pha LED Projector kết hợp đèn ban ngày LED thanh mảnh; la-zăng kích thước 16-17 inch, 2 màu tương phản mô phỏng kiểu dáng lưỡi rìu Tomahawk; gương chiếu hậu ngoài gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù và camera 360; đèn hậu LED 3 vạch tạo hình móng vuốt, hai ống xả giả viền bọc crom sáng bóng...
Thông số | MG 1.5L STD | MG5 1.5L LUX |
Đèn pha | LED, tự động, điều chỉnh được độ cao | LED, tự động, điều chỉnh được độ cao |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù | Sau | Sau |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Ăng-ten | Ăng-ten kính |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Nội thất và tiện nghi
Nội thất xe MG5 2025 rộng rãi, tiện nghi
Khoang nội thất MG5 2025 rộng rãi với loạt tiện nghi hiện đại như: cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch; màn hình thông tin giải trí kích thước 10 inch, tương thích Apple Carplay, Android Auto; ghế bọc da, điểm nhấn màu đỏ nổi bật, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, có hỗ trợ bơm hơi tựa lưng; cửa sổ trời ở trần xe; đề nổ dạng nút bấm; hệ thống âm thanh 6 loa; phanh tay điện tử; điều hoà tự động có chức năng lọc bụi PM 2.5; cửa gió cho hàng ghế sau; camera 360 độ với chế độ hiển thị 3D, gương chiếu hậu chống chói...
Thông số | MG5 1.5L STD | MG5 1.5L LUX |
Chất liệu vô lăng | PU | Bọc da |
Vô-lăng điều chỉnh lên xuống, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, lọc bụi PM2.5 | |
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi lưng ở ghế lái | Không | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da công nghiệp |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | |
Cửa kính điều khiển điện | Lên/xuống một chạm và chống kẹt ở ghế người lái | Lên/xuống một chạm và chống kẹt ở ghế người lái |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3.5 inch | Màn hình ảo 7 inch |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, Radio, 5 USB, Bluetooth | Màn hình cảm ứng 10.1 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, Radio, 5 USB, Bluetooth |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: Động cơ và vận hành
Vận hành xe MG5 2025 mang nhiều cảm xúc thú vị
MG5 được trang bị động cơ 1.5L, sản sinh công suất 112 mã lực và mô-men xoắn 150Nm. Kết nối với đó là hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp giúp xe dễ dàng đạt tốc độ tối đa 180km/h.
Ngoài ra, xe còn có thêm 3 chế độ lái, gồm: Urban, Normal, Dynamic đi cùng hệ thống trợ lực lái điện (EPS), mang đến nhiều cảm xúc lái thú vị.
Thông số | MG5 1.5L STD | MG5 1.5L LUX | |
Loại động cơ | DOHC 4 xy-lanh, NSE 1.5L | ||
Dung tích xylanh | 1.498cc/45L | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 112/6.000 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4.500 | ||
Tốc độ tối đa | 180 | ||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson / Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa/ Đĩa | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/ 100 km) | Trong đô thị | 7.8 | |
Ngoài đô thị | 5.3 | ||
Kết hợp | 6.1 |
Thông số kỹ thuật xe MG5 2025: An toàn
An toàn xe MG5 2025 hơn cả mong đợi
Công nghệ an toàn trên MG5 được đánh giá là tương đối hiện đại với loạt tính năng an toàn chủ động nổi bật như:
Thông số | MG5 1.5L STD | MG5 1.5L LUX |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Có | Có |
Túi khí an toàn | 02 túi khí | 06 túi khí |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) | Có | Có |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở hàng ghế trước | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Ảnh: Đại lý MG
Cộng tác viên