Góp mặt tại phân khúc đông đúc nhất nhì thị trường, Stargazer đấu các đối thủ bằng vũ khí dễ thấy nhất chính là giá bán. Theo đó, giá xe Hyundai Stargazer 2025 dễ tiếp cận với mức đề xuất cho từng bản như sau:
- Stargazer Tiêu chuẩn: 489 triệu đồng
- Stargazer X: 559 triệu đồng
- Stargazer X Cao cấp: 599 triệu đồng
Cùng với giá rẻ, thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer có gì đặc biệt để thuyết phục khách hàng xuống tiền? Dưới đây là câu trả lời chi tiết.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025: Kích thước - Trọng lượng

Trục cơ sở của Hyundai Stargazer 2025 gần như lớn nhất phân khúc MPV cỡ nhỏ hiện nay. Ảnh: HTV
Hyundai Stargazer 2025 được phát triển đặc biệt để phù hợp với nhu cầu thị trường Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Mẫu MPV này nổi bật với kích thước tổng thể 4.495 x 1.815 x 1.710 (mm) cho các phiên bản X và X Cao cấp, trong khi thông số kỹ thuật bản Tiêu chuẩn có kích thước nhỏ gọn hơn ở 4.460 x 1.780 x 1.695 (mm).
Điểm đáng chú ý nhất là trục cơ sở 2.780 mm - một trong những chỉ số lớn nhất trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, giúp tối ưu hóa không gian nội thất. Khoảng sáng gầm xe đạt 185-200 mm tùy phiên bản, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.
| Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 | 4.495 x 1.815 x 1.710 | 4.495 x 1.815 x 1.710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | ||
| Khoảng sáng (mm) | 185 | 200 | 200 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025: Ngoại thất

Vẻ đẹp lai SUV của mẫu MPV Hyundai Stargazer 2025. Ảnh: Đại lý Hyundai
Hyundai Stargazer 2025 gây ấn tượng với phong cách thiết kế lai giữa SUV và MPV, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và năng động. Điểm nhấn chính là lưới tản nhiệt 3D mạ chrome độc đáo, tạo thành hình chữ X kéo dài ra phần đèn pha, khiến mặt trước xe trở nên thu hút và hiện đại.
Các trang bị ngoại thất được phân bố theo từng phiên bản, với bản Tiêu chuẩn sử dụng đèn pha halogen và la-zăng 16 inch, trong khi hai phiên bản cao hơn được trang bị đèn pha LED 4 chùm tích hợp đèn sương mù và la-zăng kim cương 17 inch. Các chi tiết như gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa mạ chrome có tính năng thông minh và cụm đèn hậu LED góp phần tăng tính thẩm mỹ tổng thể. Khách hàng có thể lựa chọn trong 7 màu ngoại thất đa dạng từ truyền thống đến hiện đại.
| Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
| Đèn LED định vị ban ngày | • | • | • |
| Đèn chiếu sáng | Halogen | LED | LED |
| Kích thước vành xe (inch) | 16 | 17 | 17 |
| Thông số lốp | Hợp kim 205/55R16 | Hợp kim 205/50R17 | Hợp kim 205/50R17 |
| Ðèn pha tự động | - | • | • |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | • | • | • |
| Đèn hậu dạng LED | • | • | • |
| Ăng ten vây cá | - | • | |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025: Nội thất - Tiện nghi

Không gian nội thất Hyundai Stargazer 2025 rộng rãi, tiện nghi. Ảnh: Đại lý Hyundai
Bước vào khoang cabin, Hyundai Stargazer 2025 cho thấy sự đầu tư kỹ lưỡng vào trải nghiệm người dùng. Không gian nội thất được tối ưu hóa nhờ trục cơ sở dài, tạo cảm giác thoáng đãng cho cả ba hàng ghế. Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng 10,25 inch (trên hai phiên bản cao) hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Những tiện nghi đáng chú ý bao gồm sạc không dây chuẩn Qi có tính năng làm mát, giúp tăng hiệu suất sạc lên 10W và bảo vệ thiết bị. Hệ thống âm thanh Bose 8 loa trên bản cao cấp nhất mang đến chất lượng âm thanh vượt trội. Các trang bị khác như điều hòa tự động, cửa gió riêng cho hàng ghế sau, vô lăng bọc da và ghế da cao cấp được phân bố hợp lý qua các phiên bản.
| Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
| Vô lăng bọc da | - | • | • |
| Ghế da cao cấp | - | • | • |
| Ðiều hòa tự động | - | - | • |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | • | • | • |
| Màn hình đa thông tin | LCD 3.5 | LCD 4.2 | LCD 4.2 |
| Màn hình giải trí cảm ứng | - | 10.25 inch | 10.25 inch |
| Hệ thống loa | 4 | 6 | 8 loa Bose |
| Giới hạn tốc độ (MSLA) | - | • | • |
| Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | - | • | • |
| Màu nội thất | Ðen | Ðen | Ðen |
| Sạc không dây | - | • | • |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2025: An toàn

Hyundai Stargazer 2025 sở hữu gói an toàn SmartSense thông minh. Ảnh: HTV
Hyundai Stargazer 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện với gói công nghệ SmartSense trên phiên bản cao cấp nhất. Tất cả các phiên bản đều có những tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA cùng hệ thống túi khí (từ 2 đến 6 túi tùy phiên bản).
Phiên bản X Cao cấp nổi bật với loạt công nghệ hỗ trợ lái xe tiên tiến bao gồm: hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA), cảnh báo điểm mù (BCA), hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA), và hỗ trợ giữ làn đường (LFA). Các tính năng như đèn pha tự động thông minh (AHB), cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) và cảnh báo mệt mỏi cho tài xế góp phần nâng cao độ an toàn tổng thể, đặt Stargazer ở vị thế cạnh tranh mạnh trong phân khúc.
| Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
| Camera lùi | - | • | • |
| Hệ thống cảm biến Trước/Sau | Sau | • | • |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | • | • | • |
| Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | • | • | • |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | • | • | • |
| Cân bằng điện tử (ESC) | - | • | • |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | - | • | • |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | - | • | • |
| Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | - | • |
| Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | - | - | • |
| Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | - | - | • |
| Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | - | - | • |
| Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | - | - | • |
| Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | - | - | • |
| Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | - | - | • |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | - | - | • |
| Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Thông số động cơ xe Hyundai Stargazer 2025

Hyundai Stargazer được trang bị động cơ Smartstream G 1.5L. Ảnh: Đại lý Hyundai
Cả 3 phiên bản của Hyundai Stargazer 2025 đều được trang bị động cơ xăng Smartstream G 1.5L hút khí tự nhiên mới nhất của Hyundai. Cỗ máy này sản sinh công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Điểm đặc biệt là việc sử dụng hộp số iVT (Intelligent Variable Transmission) - hộp số vô cấp biến thiên thông minh do chính Hyundai phát triển, thay vì CVT truyền thống. Hệ thống này được tối ưu hóa để mang lại cảm giác lái mượt mà hơn và hiệu suất nhiên liệu tốt hơn. Xe dẫn động cầu trước với hệ thống treo MacPherson phía trước và thanh cân bằng phía sau, đảm bảo sự cân bằng giữa sự thoải mái và khả năng kiểm soát.
| Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
| Mã động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
| Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
| Hộp số | CVT | CVT | CVT |
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6.300 | ||
| Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.500 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | ||
| Hệ thống dẫn động | FWD | ||
| Hệ thống treo Trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | ||
| Phanh Trước/sau | Đĩa/Tang trống | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa |
Cộng tác viên