Ảnh minh họa
Nghiên cứu được xây dựng trên cơ sở các lý thuyết truyền thông (Lasswell, Shannon-Weaver), tâm lý học hành vi (Học hỏi xã hội của Bandura, Sử dụng và Thỏa mãn, Lan tỏa sự đổi mới của Rogers, Mô hình Niềm tin Sức khỏe, Thuyết Hành vi có Kế hoạch của Ajzen) và vai trò của âm nhạc, văn hóa giới trẻ, mạng xã hội. Các lý thuyết này cung cấp nền tảng để phân tích cách thông điệp từ MV được tạo ra, lan tỏa, và tác động đến nhận thức, thái độ và hành vi của người trẻ, đồng thời làm rõ cách các MV có thể khơi gợi cảm hứng về ý chí và tinh thần dân tộc.
Để đạt được mục tiêu, nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính: khảo sát trực tuyến trên 62 bạn trẻ Việt Nam (độ tuổi 15-29) và phân tích dữ liệu tương tác trên mạng xã hội. Khảo sát thu thập thông tin về nhận thức thể thao, sở thích âm nhạc, thói quen mạng xã hội, và kỳ vọng về MV truyền cảm hứng. Phân tích dữ liệu mạng xã hội đánh giá mức độ lan tỏa thực tế của MV thông qua các chỉ số tương tác (lượt xem, thích, bình luận, chia sẻ).
Kết quả nghiên cứu cho thấy giới trẻ Việt Nam có nhận thức cao về tầm quan trọng của thể thao (gần 95% đánh giá quan trọng/rất quan trọng) và hơn 95% tin rằng MV ca nhạc có thể truyền cảm hứng mạnh mẽ để họ tham gia tập luyện. Các yếu tố nội dung như hình ảnh chân thực, đẹp mắt về thể thao (37.1%), giai điệu sôi động (29%) và lời bài hát mạnh mẽ, ý nghĩa (19.4%) là những điểm thu hút chính. Thông điệp về sự kiên trì, vượt qua thử thách (69.4%) cũng được đánh giá cao và có khả năng lan tỏa. YouTube (40.3%) và TikTok (38.7%) là các nền tảng hàng đầu để tiếp cận đối tượng này. Dù có nhận thức cao, chỉ khoảng 35% duy trì thói quen tập luyện thường xuyên, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành vi. Tuy nhiên, âm nhạc và video truyền thông được xem là động lực tham gia thể thao của gần 15% đối tượng.
Nghiên cứu kết luận rằng các MV truyền động lực thể thao có tiềm năng lớn trong việc khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy lối sống năng động ở giới trẻ Việt Nam, đặc biệt khi lồng ghép hiệu quả thông điệp về ý chí, tinh thần kiên cường của dân tộc. Để tối ưu hiệu quả, các MV cần tập trung vào chất lượng nội dung (âm thanh, hình ảnh), thông điệp sâu sắc về nghị lực, và chiến lược truyền thông thông minh trên các nền tảng số phổ biến. Những phát hiện này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức mạnh của truyền thông âm nhạc và đề xuất hướng đi để nâng cao hiệu quả các chiến dịch truyền cảm hứng thể thao trong tương lai.
Từ khóa: MV truyền động lực thể thao, truyền cảm hứng, giới trẻ Việt Nam, âm nhạc, mạng xã hội, ý chí Việt Nam, tinh thần thể thao, hành vi sức khỏe
ĐẶT VẤN ĐỀ
Thế giới hiện đại với nhịp sống hối hả, cùng sự bùng nổ của công nghệ đã mang đến vô vàn tiện ích, nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức cho sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ. Trong bối cảnh đó, thể thao luôn được xem là một trụ cột quan trọng, không chỉ giúp nâng cao sức khỏe, rèn luyện ý chí mà còn bồi đắp tinh thần đồng đội, kỷ luật và niềm đam mê chiến thắng, đặc biệt là tôn vinh ý chí, tinh thần kiên cường của con người Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, việc khuyến khích và duy trì thói quen tập luyện thể thao trong cộng đồng, nhất là ở lứa tuổi thanh thiếu niên, chưa bao giờ là một nhiệm vụ dễ dàng. Giới trẻ ngày nay có xu hướng dành nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí trực tuyến, mạng xã hội, dẫn đến lối sống ít vận động, kéo theo nhiều hệ lụy về sức khỏe và tâm lý. Việc tìm kiếm những phương thức truyền thông mới mẻ, hấp dẫn để khơi dậy ngọn lửa thể thao trong lòng giới trẻ trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Trong dòng chảy không ngừng của văn hóa đại chúng, âm nhạc luôn chứng tỏ sức mạnh vượt trội trong việc kết nối cảm xúc và lan tỏa thông điệp đến cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ. Một MV ca nhạc, với sự kết hợp hài hòa giữa giai điệu lôi cuốn, ca từ ý nghĩa và hình ảnh trực quan sinh động, có khả năng tạo ra những ảnh hưởng mạnh mẽ, định hình nhận thức và thậm chí là thúc đẩy hành vi xã hội. Đặc biệt, trong kỷ nguyên số, các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok đã trở thành những kênh truyền thông bùng nổ, cho phép các sản phẩm âm nhạc tiếp cận và tương tác với khán giả một cách nhanh chóng, tạo nên những xu hướng và hiệu ứng lan tỏa khó lường. Chính vì thế, việc sử dụng MV âm nhạc kết hợp với truyền thông mạng xã hội để khơi dậy tinh thần thể thao đang trở thành một hướng đi đầy hứa hẹn.
Với mong muốn góp phần vào công cuộc truyền cảm hứng ấy, nhiều dự án MV truyền động lực thể thao đã được xây dựng và phát triển. Đây là những sản phẩm âm nhạc được ấp ủ và thực hiện dựa trên các ý tưởng sáng tạo từ cộng đồng, được thiết kế đặc biệt để truyền tải thông điệp mạnh mẽ về tinh thần thể thao, đồng thời tôn vinh ý chí, nghị lực và tinh thần không khuất phục của con người Việt Nam đến giới trẻ. Các MV này không chỉ là một ca khúc giải trí mà còn là một dự án truyền thông tích hợp, với sự hiện diện đồng bộ trên các trang mạng xã hội. Chúng ta kỳ vọng rằng, với nội dung gần gũi, âm nhạc hiện đại và cách tiếp cận đa nền tảng, những MV này sẽ chạm đến trái tim của đông đảo bạn trẻ, khơi dậy niềm đam mê vận động và sống khỏe.
Tuy nhiên, dù có sự đầu tư về ý tưởng và phương thức truyền thông, một câu hỏi quan trọng cần được đặt ra là: Liệu các MV truyền động lực thể thao nói chung, với tư cách là những sản phẩm mới và chiến lược lan tỏa trên mạng xã hội, có thực sự đạt được hiệu quả như mong muốn trong việc truyền cảm hứng, tác động đến nhận thức, thái độ và quan trọng hơn là thúc đẩy hành vi tham gia thể thao của giới trẻ hay không? Mức độ lan tỏa thực tế của các MV trên các nền tảng số là bao nhiêu? Những yếu tố nào trong nội dung và cách thức truyền thông của MV đã thực sự tạo nên sức hút và ảnh hưởng đến người xem, đặc biệt là khả năng tôn vinh và khơi dậy ý chí, tinh thần Việt Nam thông qua lăng kính thể thao? Đây là những vấn đề cần được nghiên cứu và đánh giá một cách khách quan, khoa học.
Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích đánh giá toàn diện hiệu quả lan tỏa của các MV truyền động lực thể thao đối với giới trẻ Việt Nam. Cụ thể, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc đo lường mức độ tiếp cận, nhận biết và yêu thích của giới trẻ đối với các MV trên các nền tảng mạng xã hội; phân tích các yếu tố nội dung và chiến lược truyền thông đã tác động đến cảm hứng thể thao, đặc biệt là thông điệp về ý chí và tinh thần Việt Nam; đánh giá sự thay đổi trong nhận thức, thái độ của giới trẻ về thể thao sau khi tiếp xúc với MV; và cuối cùng là xác định mức độ chuyển hóa từ cảm hứng sang hành vi tham gia thể thao thực tế. Thông qua đó, chúng tôi mong muốn không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của dự án truyền thông này mà còn rút ra những bài học kinh nghiệm, đề xuất giải pháp thiết thực để tối ưu hóa việc truyền cảm hứng thể thao thông qua âm nhạc và mạng xã hội trong tương lai.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Để xây dựng một nghiên cứu vững chắc về hiệu quả lan tỏa của các MV truyền động lực thể thao đối với giới trẻ, việc đặt nền móng lý luận và tham khảo các công trình khoa học đã có là vô cùng cần thiết. Phần tổng quan này sẽ đi sâu vào các lý thuyết nền tảng về truyền thông, tâm lý học hành vi, cũng như khám phá vai trò của âm nhạc và mạng xã hội trong việc tác động đến thế hệ trẻ, đặc biệt là trong việc khơi dậy và tôn vinh tinh thần, ý chí con người Việt Nam thông qua lăng kính thể thao. Song song đó, chúng tôi cũng sẽ điểm qua các nghiên cứu liên quan để định vị rõ hơn khoảng trống mà đề tài này sẽ lấp đầy.
1. Cơ sở lý luận
Để hiểu rõ làm thế nào các MV truyền động lực thể thao có thể khơi gợi cảm hứng ở giới trẻ, chúng ta cần bắt đầu từ việc nắm bắt cách thức một thông điệp được tạo ra, truyền tải và tác động đến người nhận. Có thể hình dung một MV truyền động lực thể thao như một "lời nhắn" được "gói ghém" thật hấp dẫn, không chỉ qua ca từ, giai điệu mà còn bằng những hình ảnh sống động và câu chuyện ý nghĩa. Lời nhắn này sau đó được gửi đi qua các kênh như YouTube, Facebook hay TikTok. Nhiệm vụ của chúng ta là phân tích cách thức lời nhắn được đóng gói (nội dung MV), cách nó được gửi đi (chiến lược truyền thông trên mạng xã hội), và điều quan trọng nhất là khi khán giả trẻ nhận được thông điệp, họ cảm thấy thế nào và liệu điều đó có thực sự thúc đẩy họ tham gia các hoạt động thể thao hay không.
Tiếp theo, để lý giải về sự tác động, chúng ta cần xem xét cách con người học hỏi và bị ảnh hưởng. Giới trẻ thường rất dễ bị ảnh hưởng bởi những gì họ quan sát được. Khi một MV thể hiện hình ảnh những người trẻ năng động, những vận động viên kiên cường đang nỗ lực vượt qua giới hạn của bản thân, hay những câu chuyện truyền cảm hứng về ý chí bất khuất của người Việt Nam trong thể thao, người xem có thể cảm thấy được thôi thúc mạnh mẽ để noi theo. Sự hấp dẫn và uy tín của những hình mẫu được thể hiện trong MV, dù là ca sĩ hay vận động viên, đều có khả năng tạo ra động lực đáng kể. Bên cạnh đó, khi giới trẻ tìm đến các MV này, họ không chỉ xem đơn thuần mà còn đang tìm kiếm sự giải trí, cảm hứng, thông tin hay thậm chí là một cách để kết nối với cộng đồng và với những giá trị tinh thần chung. Việc MV đáp ứng được những mong muốn và "thỏa mãn" được những nhu cầu này sẽ là chìa khóa để nó dễ dàng được đón nhận và lan tỏa rộng rãi, giống như một trào lưu được chia sẻ liên tục trên mạng xã hội. Sự lan tỏa ở đây không chỉ dừng lại ở việc thông tin được phát tán, mà còn bao gồm cả sự chấp nhận, chia sẻ và cuối cùng là tác động đến hành vi của cộng đồng.
Để đào sâu hơn vào lý do giới trẻ có thể bị thúc đẩy tham gia thể thao sau khi xem MV, chúng ta cần xem xét các yếu tố tâm lý hành vi. Một người trẻ chỉ thực sự muốn tập luyện khi họ tin vào những điều cốt lõi: thứ nhất, họ phải thấy rõ những lợi ích mà việc tập thể thao mang lại (như sức khỏe tốt, vóc dáng đẹp, niềm vui) và những hậu quả tiêu cực nếu không vận động. Các MV có thể làm nổi bật những lợi ích này, giảm bớt những lo ngại về rào cản và truyền tải thông điệp về sự "vượt qua chính mình" như một phẩm chất đáng quý của người Việt. Thứ hai, họ cần tin tưởng vào khả năng của bản thân rằng mình có thể bắt đầu và duy trì được việc tập luyện. Các MV có thể gia tăng cảm giác tự tin này. Cuối cùng, áp lực từ xã hội cũng đóng vai trò quan trọng: nếu bạn bè, gia đình hay những người nổi tiếng xung quanh đều coi trọng thể thao, và MV cũng thể hiện thể thao như một xu hướng tích cực của giới trẻ và là biểu tượng của ý chí Việt Nam, thì họ sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để tham gia. Từ đó, "cảm hứng" – một trạng thái tinh thần được kích thích, và "động lực" – yếu tố bên trong khiến một người hành động, sẽ được các MV khơi gợi nhằm mục đích thúc đẩy giới trẻ tham gia thể thao.
Cuối cùng, không thể phủ nhận sức mạnh đặc biệt của âm nhạc và vai trò trung tâm của mạng xã hội trong thời đại số. Âm nhạc có khả năng vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và văn hóa để trực tiếp chạm đến cảm xúc con người. Một giai điệu sôi động có thể ngay lập tức khuấy động tinh thần, trong khi ca từ ý nghĩa, đặc biệt là những ca từ tôn vinh tinh thần dân tộc, có thể đi sâu vào tiềm thức và tạo nên sự đồng điệu. Đối với giới trẻ, âm nhạc không chỉ là giải trí mà còn là một phần quan trọng định hình bản sắc và nơi họ thể hiện cá tính. Thêm vào đó, mạng xã hội như Facebook và TikTok không chỉ là những kênh để phát tán thông tin mà còn là không gian tương tác sôi động. Người dùng có thể chia sẻ cảm xúc, bình luận và cùng nhau tạo nên các trào lưu, đặc biệt khi có sự góp mặt của những người nổi tiếng hoặc KOLs đại diện cho tinh thần Việt. Chính sự tương tác hai chiều này giúp thông điệp của MV không chỉ được tiếp nhận một cách thụ động mà còn được thảo luận, tái tạo, từ đó khuếch đại hiệu ứng lan tỏa và góp phần xây dựng một cộng đồng những người trẻ có chung niềm cảm hứng thể thao và niềm tự hào dân tộc.
2. Các nghiên cứu liên quan
Để chứng minh tính cần thiết và độc đáo của đề tài, việc tổng hợp các nghiên cứu đã có là một bước quan trọng. Nhiều công trình đã chỉ ra hiệu quả của các chiến dịch truyền thông đại chúng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe và thúc đẩy lối sống năng động. Chẳng hạn, các nghiên cứu đã cho thấy rằng việc sử dụng quảng cáo và chương trình truyền hình để khuyến khích tập thể dục có thể tạo ra sự gia tăng về mức độ quan tâm và ý định tham gia hoạt động thể chất ở giới trẻ. Tuy nhiên, một thách thức chung mà các nghiên cứu này thường chỉ ra là việc chuyển hóa từ nhận thức tích cực sang hành vi bền vững vẫn cần những yếu tố hỗ trợ khác và sự can thiệp dài hạn. Điều này được thể hiện rõ qua các phân tích về hiệu quả của các chiến dịch sức khỏe cộng đồng, nơi mà việc duy trì cam kết tập luyện của người dân vẫn là một bài toán khó.
Bên cạnh đó, vai trò của âm nhạc và MV trong truyền thông xã hội cũng đã được nhiều công trình phân tích. Các nghiên cứu đã khám phá sức ảnh hưởng của MV ca nhạc trong việc truyền tải các thông điệp xã hội đa dạng, từ phòng chống tệ nạn đến bảo vệ môi trường hay các chiến dịch nhân đạo. Đối với giới trẻ, âm nhạc được xem là một kênh tiếp cận vô cùng hiệu quả để tác động đến nhận thức về các vấn đề xã hội và sức khỏe, làm cho các chủ đề tưởng chừng khô khan trở nên dễ tiếp nhận và hấp dẫn hơn. Đặc biệt, nghiên cứu của Ngô Hà Chi (2025) trong bài báo "Người trẻ Việt Nam đang nghe nhạc được ảnh hưởng bởi công nghệ ra sao?" đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách mà công nghệ và các nền tảng số đang định hình thói quen, gu thưởng thức và cách giới trẻ Việt Nam tiếp cận âm nhạc. Bài viết nhấn mạnh rằng TikTok đang trở thành "cỗ máy tạo hit" mới, nơi các ca khúc nhanh chóng lan truyền qua video ngắn, khiến cách tiếp cận âm nhạc của người trẻ trở nên "thị giác hóa" hơn.
Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ cũng là một lĩnh vực được quan tâm rộng rãi, đặc biệt là với sự bùng nổ của TikTok. Báo cáo của Ori Marketing Agency (2024) về "Sức ảnh hưởng của Influencer Marketing đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng trên TikTok" đã chỉ rõ sự phát triển mạnh mẽ của TikTok tại Việt Nam, trở thành nền tảng quan trọng không chỉ cho giải trí mà còn là công cụ tạo ra xu hướng và thúc đẩy hành vi. Báo cáo này đặc biệt nhấn mạnh rằng Influencer Marketing trên TikTok có khả năng tạo ra nhận thức về sản phẩm, xây dựng lòng tin (với 88% người tiêu dùng tin tưởng khuyến nghị từ Influencer theo Nielsen) và nhắm đúng đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua nội dung sáng tạo. Việc TikTok trở thành kênh phổ biến nhất cho Influencer Marketing (với 68,8% chuyên gia tiếp thị sử dụng năm 2023) càng củng cố vai trò của nền tảng này trong việc lan tỏa thông điệp và ảnh hưởng đến giới trẻ. Những nội dung có tính giải trí cao, dễ chia sẻ, và khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ thường có khả năng lan truyền một cách nhanh chóng mặt trên các nền tảng như TikTok, nơi mà sự tham gia của người nổi tiếng hay KOLs có thể tạo ra tác động đáng kể đến quyết định và hành vi của giới trẻ, bao gồm cả việc lựa chọn lối sống và xu hướng cá nhân.
Các MV truyền cảm hứng thể thao tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, xu hướng sử dụng âm nhạc để truyền cảm hứng thể thao cũng đang dần trở nên phổ biến, đặc biệt trong những sự kiện lớn hoặc các chiến dịch cộng đồng. Có thể kể đến một số sản phẩm âm nhạc đã từng tạo được tiếng vang, ví dụ như các ca khúc cổ động cho Sea Games, Olympic, hay những MV lấy chủ đề rèn luyện sức khỏe, tinh thần vượt khó trong thể thao và tôn vinh ý chí Việt Nam. Các bài hát như "Đường Đến Ngày Vinh Quang" (bất hủ với nhiều thế hệ), hay "Việt Nam Ơi!" (Sáng tác: Minh Beta) cùng với các phiên bản remix cổ vũ bóng đá, dù không phải MV chuyên biệt về thể thao nhưng đã trở thành những "thánh ca" quen thuộc, khuấy động mạnh mẽ tinh thần yêu nước và thể thao trong lòng công chúng mỗi khi đội tuyển quốc gia thi đấu. Một số MV khác được sản xuất bởi các nhãn hàng thể thao hoặc các chiến dịch sức khỏe cộng đồng (ví dụ: các bài hát chủ đề của các chương trình thực tế về sức khỏe) cũng góp phần lan tỏa tinh thần vận động một cách gián tiếp. Mặc dù các MV này đều có chung mục đích khơi gợi cảm hứng, tuy nhiên, phần lớn chúng thường mang tính thời điểm, gắn liền với một sự kiện cụ thể hoặc là một phần của chiến dịch marketing tổng thể. Hơn nữa, những nghiên cứu chuyên sâu đánh giá hiệu quả lan tỏa thực sự của từng MV này đối với hành vi tham gia thể thao của giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là thông qua các kênh mạng xã hội và trong việc truyền tải thông điệp về ý chí, tinh thần con người Việt Nam, vẫn còn hạn chế và chưa được khai thác triệt để.
Mặc dù các nghiên cứu trên đã cung cấp một nền tảng lý luận và thực tiễn vững chắc, nhưng vẫn tồn tại một khoảng trống đáng kể. Đó là sự thiếu vắng các nghiên cứu chuyên biệt, đánh giá sâu sắc hiệu quả lan tỏa của một MV ca nhạc cụ thể được sản xuất với mục đích truyền cảm hứng thể thao, đặc biệt là tôn vinh ý chí và tinh thần con người Việt Nam, và được truyền thông tích hợp trên các nền tảng mạng xã hội đối với giới trẻ Việt Nam. Các công trình hiện có thường chỉ tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ – hoặc về truyền thông thể thao nói chung, hoặc về vai trò của MV trong truyền thông xã hội – mà chưa kết hợp đầy đủ các yếu tố này trong một bối cảnh cụ thể và nhấn mạnh vào giá trị tinh thần dân tộc. Nghiên cứu này ra đời nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống đó, bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm và cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của một chiến dịch truyền thông sáng tạo, đa kênh trong việc thúc đẩy lối sống năng động và khơi gợi niềm tự hào dân tộc cho giới trẻ Việt Nam.
3. Khung lý thuyết và các yếu tố nghiên cứu
Để giúp có một cái nhìn rõ ràng về cách thức nghiên cứu này sẽ được triển khai, chúng tôi đã xây dựng một "khung lý thuyết" – một dạng bản đồ khái niệm tổng thể. Chỉ ra những yếu tố nào chúng ta sẽ tập trung vào để xem xét tác động (những thứ gây ảnh hưởng), và những yếu tố nào sẽ là kết quả của sự tác động đó (những thứ bị ảnh hưởng). Về cơ bản, ý tưởng xuyên suốt là các MV truyền động lực thể thao cùng với cách mà nhóm truyền thông nó trên các nền tảng mạng xã hội sẽ đóng vai trò là nguyên nhân chính, tạo ra những thay đổi trong nhận thức, thái độ và hành vi của giới trẻ, từ việc họ biết đến MV, cảm nhận thế nào cho đến việc họ có tham gia thể thao nhiều hơn hay không.
Trong nghiên cứu này, MV về truyền động lực thể thao sẽ được xem xét dưới hai khía cạnh chính để hiểu được sức ảnh hưởng của nó. Khía cạnh đầu tiên chính là nội dung của MV, tức là bản thân MV được xây dựng như thế nào. Điều này bao gồm việc phân tích lời bài hát – liệu thông điệp truyền tải có rõ ràng, ngôn ngữ có gần gũi và dễ dàng khơi gợi cảm hứng cho giới trẻ hay không. Chúng tôi cũng sẽ chú ý đến giai điệu của bài hát, xem nó có bắt tai, sôi động và phù hợp với tinh thần thể thao, cũng như có tạo được cảm xúc tích cực cho người nghe hay không. Yếu tố hình ảnh cũng vô cùng quan trọng: các cảnh quay có chân thực, đẹp mắt và đủ sức truyền cảm hứng về thể thao không, và chất lượng hình ảnh có đủ thu hút không. Cuối cùng, sự góp mặt của ca sĩ hoặc các nhân vật trong MV cũng được xem xét, liệu họ có tạo được sức hút và sự gần gũi với giới trẻ, có phải là những hình mẫu mà giới trẻ muốn noi theo hay không.
Khía cạnh thứ hai mà chúng tôi sẽ phân tích là cách thức truyền thông MV, tức là chiến lược và các kênh mà nhóm bạn đã sử dụng để đưa MV này đến với giới trẻ trên không gian số. Điều này liên quan đến hiệu quả của việc sử dụng các nền tảng như Facebook và TikTok – liệu chúng có giúp MV tiếp cận đúng đối tượng và tạo ra sự tương tác mạnh mẽ hay không. Bên cạnh đó, chiến lược truyền thông tổng thể cũng rất quan trọng: cách nhóm bạn đăng tải MV và các nội dung liên quan với tần suất ra sao, các dạng nội dung đi kèm (ví dụ: các video thử thách, câu chuyện hậu trường, buổi giao lưu trực tuyến) có hấp dẫn không, và các hoạt động tương tác với cộng đồng (như trả lời bình luận, tổ chức minigame) có thực sự hiệu quả trong việc gắn kết khán giả hay không. Đây đều là những yếu tố mà chúng ta sẽ xem xét để đánh giá mức độ "tác động" của MV.
Từ những yếu tố tác động kể trên, chúng tôi sẽ tiến hành quan sát và đánh giá ba loại thay đổi chính ở giới trẻ, đó là những yếu tố bị tác động. Đầu tiên là mức độ lan tỏa và tiếp nhận MV, tức là MV được biết đến và đón nhận rộng rãi đến mức nào. Chúng ta sẽ tìm hiểu có bao nhiêu bạn trẻ đã biết và xem MV, mức độ yêu thích và cảm nhận chung của họ về MV ra sao, cũng như MV đã tạo ra bao nhiêu tương tác trên mạng xã hội, như số lượt xem, lượt thích, bình luận và chia sẻ. Thứ hai là sự thay đổi trong suy nghĩ và thái độ của giới trẻ. Sau khi xem MV, liệu họ có nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của thể thao đối với sức khỏe và cuộc sống không, thái độ của họ có trở nên tích cực, yêu thích việc rèn luyện thể chất hơn không, và họ có tin tưởng hơn vào khả năng của bản thân trong việc tham gia và duy trì các hoạt động thể thao hay không. Cuối cùng, và cũng là mục tiêu quan trọng nhất mà MV hướng đến, là sự thay đổi trong hành động. Chúng tôi sẽ tìm hiểu có bao nhiêu bạn trẻ có ý định bắt đầu hoặc tăng cường tập luyện thể thao sau khi xem MV, và liệu họ có thực sự bắt đầu tham gia một môn thể thao mới, hay duy trì, tăng cường cường độ tập luyện của mình trong thực tế hay không.
Khi MV có nội dung hấp dẫn, thu hút và được truyền thông một cách hiệu quả trên các nền tảng mạng xã hội, điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, giúp MV được đón nhận rộng rãi trong giới trẻ. Sự đón nhận này sau đó sẽ dần dẫn đến những thay đổi tích cực trong suy nghĩ và thái độ của họ về thể thao. Và đỉnh điểm của quá trình này, chính là việc giới trẻ được khơi gợi đủ cảm hứng để chuyển hóa từ suy nghĩ, cảm nhận sang hành động thực tế, tích cực tham gia vào các hoạt động rèn luyện thể chất, góp phần xây dựng một lối sống năng động và lành mạnh hơn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để đánh giá hiệu quả lan tỏa của một MV ca nhạc truyền cảm hứng thể thao và hiểu rõ tác động của nó đối với giới trẻ, nghiên cứu này áp dụng phương pháp kết hợp dữ liệu định lượng và định tính. Cách tiếp cận này giúp chúng tôi có cái nhìn toàn diện, từ việc đo lường các con số cụ thể đến việc khám phá sâu sắc hơn về cảm nhận và hành vi của đối tượng nghiên cứu.
Quá trình thu thập dữ liệu sẽ được thực hiện thông qua hai phương pháp chính:
Đầu tiên là khảo sát trực tuyến, một công cụ định lượng quan trọng để thu thập thông tin về mức độ tiếp cận, nhận biết, yêu thích của giới trẻ đối với MV, cũng như những thay đổi trong nhận thức, thái độ và hành vi tham gia thể thao của họ. Đối tượng tham gia khảo sát là giới trẻ Việt Nam trong độ tuổi từ 15 đến 29, những người có sử dụng mạng xã hội và có khả năng đã tiếp cận MV. Bảng hỏi khảo sát sẽ được thiết kế chi tiết, bao gồm các câu hỏi về thông tin cá nhân, mức độ tương tác với MV trên các nền tảng số, cảm nhận về nội dung MV (lời bài hát, giai điệu, hình ảnh), tác động của MV đến suy nghĩ và cảm xúc về thể thao, và quan trọng nhất là liệu MV có thúc đẩy họ tham gia các hoạt động thể chất hay không. Khảo sát sẽ được triển khai thông qua các nền tảng trực tuyến phổ biến như Google Forms và được phân phối rộng rãi trên các nhóm, cộng đồng mạng xã hội dành cho giới trẻ để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
Thứ hai là phân tích dữ liệu mạng xã hội, đóng vai trò định tính và định lượng để đo lường mức độ lan tỏa thực tế của MV trên các nền tảng số. Phương pháp này bao gồm việc thu thập và phân tích các số liệu công khai từ Facebook và TikTok (như lượt xem, lượt thích, bình luận, chia sẻ) đối với MV và các nội dung liên quan về truyền động lực thể thao cho giới trẻ. Chúng tôi cũng sẽ đọc và phân tích nội dung các bình luận để hiểu rõ hơn về cảm xúc, thái độ của khán giả và mức độ tương tác của họ. Mục tiêu là xác định những yếu tố nào trong MV và chiến lược truyền thông đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ nhất, cũng như rút ra những nhận định về cách mà MV đã được đón nhận và thảo luận trong cộng đồng mạng.
Thông qua sự kết hợp của hai phương pháp này, chúng tôi kỳ vọng sẽ không chỉ đo lường được hiệu quả truyền thông bằng các con số cụ thể mà còn hiểu được sâu sắc hơn về lý do và cách thức mà MV đã chạm đến giới trẻ, từ đó đề xuất những giải pháp truyền thông thể thao hiệu quả hơn trong tương lai.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này đã tiến hành một khảo sát trực tuyến kỹ lưỡng trên 62 bạn trẻ Việt Nam nhằm đánh giá hiệu quả lan tỏa của MV “Dòng chảy thể thao Việt” trong việc truyền cảm hứng thể thao. Dữ liệu thu thập được không chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về nhân khẩu học và thói quen của đối tượng nghiên cứu mà còn đi sâu phân tích nhận thức, thái độ của họ đối với thể thao, sở thích âm nhạc, thói quen tiêu thụ nội dung trên mạng xã hội, và đặc biệt là tiềm năng của một sản phẩm truyền thông âm nhạc trong việc thúc đẩy lối sống năng động.
1. Nhận thức về thể thao
Về thông tin cá nhân, nhóm tuổi từ 20-24 chiếm tỷ lệ lớn nhất với 25 phiếu, tiếp theo là 25-29 tuổi với 20 phiếu và 16-19 tuổi là 17 phiếu. Điều này cho thấy đối tượng khảo sát nằm trong nhóm thanh niên và thanh niên trưởng thành, là nhóm đối tượng năng động và dễ tiếp cận các nội dung truyền thông trực tuyến. Giới tính nam chiếm ưu thế với 40 phiếu so với 22 phiếu nữ. Điều này có thể ảnh hưởng đến góc nhìn về thể thao và các yếu tố truyền cảm hứng.
Khi được hỏi về mức độ quan trọng của việc rèn luyện thể chất, phần lớn các bạn trẻ đều có nhận thức tích cực. Cụ thể, 33 phiếu đánh giá là "quan trọng" và 26 phiếu đánh giá là "rất quan trọng", tổng cộng gần 95% đối tượng khảo sát nhận thấy tầm quan trọng của thể thao. Chỉ có một số ít cho rằng "bình thường" hoặc "ít quan trọng". Điều này khẳng định rằng giới trẻ Việt Nam nhìn chung đã có nền tảng nhận thức tốt về lợi ích của việc vận động.
Tuy nhiên, việc duy trì thói quen tập luyện thường xuyên vẫn là một thách thức. Mặc dù nhận thức cao, chỉ có 22 phiếu (khoảng 35%) cho biết họ tham gia thể thao "thường xuyên" (ít nhất 3 lần/tuần). Đa số (31 phiếu, tương đương 50%) chỉ tham gia "thỉnh thoảng" (1-2 lần/tuần), và 8 phiếu cho biết "rất ít khi hoặc không tham gia". Đáng chú ý, có 1 phiếu bày tỏ "có ý định tham gia nhưng chưa thực hiện", cho thấy một khoảng cách giữa nhận thức, ý định và hành vi thực tế.
Khi đi sâu hơn vào động lực tham gia thể thao, "cải thiện sức khỏe" là yếu tố hàng đầu với 49 phiếu lựa chọn, tiếp theo là "giữ vóc dáng/ngoại hình" (43 phiếu) và "giải tỏa căng thẳng/vui vẻ" (41 phiếu). Điều này cho thấy giới trẻ quan tâm đến cả lợi ích sức khỏe toàn diện lẫn khía cạnh thẩm mỹ và tinh thần. Các yếu tố xã hội như "bạn bè/gia đình rủ rê" (16 phiếu) và "ảnh hưởng từ mạng xã hội" (12 phiếu) cũng đóng vai trò nhất định. Đặc biệt, có 9 phiếu (gần 15%) cho rằng "nghe nhạc/xem video truyền thông" là nguồn động lực, khẳng định tiềm năng của MV “Dòng chảy thể thao Việt” trong việc khơi gợi cảm hứng.
2. Sở thích âm nhạc và kỳ vọng về truyền thông MV
Về sở thích âm nhạc dùng để tạo động lực hoặc khi tập luyện thể thao, thể loại Pop/V-Pop chiếm ưu thế tuyệt đối với 51 phiếu (82.3%), tiếp theo là Hip-hop/Rap với 34 phiếu (54.8%), và Rock/EDM với 20 phiếu (32.3%). Chỉ có 1 phiếu (1.6%) chọn "khác/nhạc không lời". Những con số này cung cấp một định hướng rõ ràng cho việc sản xuất MV "Dòng chảy thể thao Việt": để tối đa hóa khả năng tiếp cận và tạo động lực, MV nên được sáng tác và sản xuất theo các thể loại âm nhạc phổ biến và được giới trẻ yêu thích hiện nay, đặc biệt là Pop/V-Pop và Hip-hop/Rap.
Khi được hỏi về yếu tố thu hút nhất trong một MV truyền cảm hứng thể thao, "hình ảnh chân thực, đẹp mắt về thể thao" dẫn đầu với 37.1% lựa chọn. "Giai điệu sôi động, lôi cuốn" đứng ở vị trí thứ hai với 29%, và "lời bài hát mạnh mẽ, ý nghĩa" là 19.4%. Các yếu tố khác như "có sự góp mặt của người nổi tiếng/vận động viên" (11.3%) và "có câu chuyện ý nghĩa, cảm động" (3.2%) cũng được quan tâm nhưng ở mức độ thấp hơn. Điều này chỉ ra rằng, bên cạnh âm nhạc, yếu tố thị giác mạnh mẽ, chất lượng hình ảnh và tính chân thực của các hoạt động thể thao được thể hiện trong MV đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải cảm hứng một cách hiệu quả. Một MV cần phải "đẹp mắt" và "sôi động" cả về phần nghe lẫn phần nhìn.
Về thói quen sử dụng mạng xã hội, dữ liệu khảo sát cho thấy YouTube (40.3%) và TikTok (38.7%) là hai nền tảng được giới trẻ dành nhiều thời gian nhất để xem các nội dung giải trí/truyền cảm hứng. Facebook xếp sau với 21% và Instagram không nhận được phiếu nào trong nghiên cứu này. Kết quả này củng cố mạnh mẽ tầm quan trọng của việc phân phối MV "Dòng chảy thể thao Việt" và các nội dung truyền thông đi kèm trên YouTube và TikTok. Đây là các "mảnh đất màu mỡ" để MV tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ thông qua các thuật toán đề xuất và khả năng chia sẻ nhanh chóng.
Có đến 95.2% đối tượng khảo sát tin rằng một MV ca nhạc có thể truyền cảm hứng mạnh mẽ để họ bắt đầu hoặc duy trì tập luyện thể thao. Chỉ có 4.8% không đồng tình. Niềm tin gần như tuyệt đối này là một bảo chứng mạnh mẽ cho tiềm năng của MV về nội dung lan tỏa tinh thần thể thao. Nó cho thấy giới trẻ có sự cởi mở và kỳ vọng vào việc âm nhạc có thể là một công cụ hiệu quả để thúc đẩy lối sống năng động, là tiền đề vững chắc cho sự thành công của chiến dịch truyền thông.
Cuối cùng, khi được hỏi về các yếu tố sẽ khiến họ quan tâm và có thể chia sẻ một MV truyền cảm hứng thể thao, "thông điệp về sự kiên trì, vượt qua thử thách" là yếu tố được lựa chọn nhiều nhất với 43 phiếu (69.4%). Tiếp theo là "có giai điệu và hình ảnh lôi cuốn" với 36 phiếu (58.1%), và "được bạn bè/người nổi tiếng chia sẻ" với 29 phiếu (46.8%). Các yếu tố "có các thử thách trên mạng xã hội đi kèm" (8 phiếu, 12.9%) và "chất lượng MV tổng thể cao" (10 phiếu, 16.1%) cũng được nhắc đến nhưng ở mức độ thấp hơn. Điều này chỉ ra rằng, để MV ca nhạc về thể thao thực sự lan tỏa mạnh mẽ, yếu tố cốt lõi nằm ở thông điệp sâu sắc, truyền cảm hứng về nghị lực và sự vượt lên chính mình, kết hợp với chất lượng nghệ thuật cao cả về âm thanh và hình ảnh. Đồng thời, việc tận dụng sức ảnh hưởng từ cộng đồng và người nổi tiếng để thúc đẩy chia sẻ cũng là một chiến lược hiệu quả không thể bỏ qua.
Tóm lại, kết quả nghiên cứu đã vẽ nên một bức tranh lạc quan về tiềm năng của MV. Giới trẻ Việt Nam có nhận thức cao về tầm quan trọng của thể thao, sẵn lòng tiếp nhận cảm hứng từ âm nhạc, và thường xuyên tương tác trên các nền tảng mạng xã hội phù hợp. Để tối ưu hóa hiệu quả lan tỏa, MV cần tiếp tục tập trung vào việc xây dựng một thông điệp mạnh mẽ về sự kiên trì, thể hiện qua hình ảnh và giai điệu sống động, đồng thời triển khai chiến lược truyền thông thông minh trên YouTube và TikTok, khuyến khích chia sẻ và tương tác từ cộng đồng.
KẾT LUẬN VÀ THẢO LUẬN
Nghiên cứu về hiệu quả lan tỏa của các MV truyền động lực thể thao đối với giới trẻ Việt Nam đã mang lại những kết quả đầy hứa hẹn và đáng để thảo luận sâu hơn. Nhìn chung, kết quả khảo sát đã vẽ nên một bức tranh rõ ràng về tiềm năng to lớn của âm nhạc và truyền thông số trong việc khơi dậy cảm hứng vận động, đồng thời chỉ ra những yếu tố then chốt để tối ưu hóa tác động này. Điều cốt lõi là giới trẻ Việt Nam thể hiện nhận thức rất cao về tầm quan trọng của thể thao, với gần 95% coi đây là một yếu tố quan trọng hoặc rất quan trọng đối với cuộc sống. Nền tảng nhận thức tích cực này là một lợi thế cực kỳ lớn, cho thấy công tác truyền thông có thể tập trung vào việc "kích hoạt" hành vi. Đây cũng là một dấu hiệu tích cực cho thấy sự dịch chuyển trong tư duy của thế hệ trẻ về sức khỏe và lối sống.
Tuy nhiên, bên cạnh nhận thức tích cực, nghiên cứu cũng bộc lộ một khoảng cách đáng kể giữa nhận thức và hành vi. Mặc dù gần như tất cả các bạn trẻ đều hiểu rõ lợi ích của thể thao, nhưng chỉ khoảng 35% trong số họ duy trì thói quen tập luyện thường xuyên. Điều này khẳng định lại một thách thức đã được nhiều nghiên cứu trước đó chỉ ra: việc chuyển hóa từ ý định tốt đẹp sang hành động bền vững là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nhiều yếu tố hỗ trợ hơn là chỉ nhận thức đơn thuần. Các MV truyền động lực, trong bối cảnh này, có vai trò như một "chất xúc tác" mạnh mẽ, lấp đầy khoảng trống cảm xúc và động lực để hành vi được hình thành. Việc gần 15% đối tượng khảo sát coi âm nhạc/video truyền thông là động lực tham gia thể thao là một minh chứng rõ ràng cho tiềm năng này, và cũng là điểm mấu chốt để các chiến dịch truyền thông trong tương lai khai thác.
Về yếu tố thu hút của MV, kết quả nghiên cứu đã đưa ra những định hướng rất cụ thể. Yếu tố hình ảnh chân thực, đẹp mắt về thể thao dẫn đầu về mức độ hấp dẫn (37.1%), theo sau là giai điệu sôi động (29%) và lời bài hát mạnh mẽ, ý nghĩa (19.4%). Điều này cho thấy một MV truyền cảm hứng thể thao hiệu quả cần phải là sự kết hợp hài hòa giữa phần nghe và phần nhìn chất lượng cao. Các nhà sản xuất MV cần đầu tư vào kỹ thuật quay dựng, sử dụng hình ảnh sắc nét, truyền tải năng lượng và sự chân thực của các hoạt động thể chất, tránh sự dàn dựng kém tự nhiên. Đồng thời, không thể bỏ qua sức mạnh của giai điệu bắt tai và ca từ chạm đến cảm xúc, đặc biệt là những thông điệp về sự kiên trì, vượt qua thử thách – yếu tố được tới 69.4% người trẻ đánh giá cao và có khả năng chia sẻ. Điều này càng củng cố tầm quan trọng của việc lồng ghép câu chuyện về ý chí, tinh thần kiên cường của người Việt Nam vào nội dung MV, biến thể thao không chỉ là rèn luyện thể chất mà còn là biểu tượng của bản sắc và sức mạnh nội tại.
Sự thống trị của YouTube (40.3%) và TikTok (38.7%) với tư cách là các nền tảng hàng đầu để giới trẻ tiếp cận nội dung giải trí/truyền cảm hứng không gây ngạc nhiên, nhưng lại là một lời khẳng định mạnh mẽ về chiến lược truyền thông. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà phát hành MV không chỉ cần sản xuất sản phẩm chất lượng mà còn phải có chiến lược phân phối và quảng bá thông minh, tận dụng tối đa thuật toán và các tính năng tương tác của hai nền tảng này. Từ việc tạo ra các phiên bản video ngắn trên TikTok, khuyến khích các thử thách (challenge) liên quan, cho đến tối ưu hóa SEO trên YouTube và hợp tác với các Influencer phù hợp, tất cả đều là những bước đi cần thiết để đảm bảo MV đạt được hiệu quả lan tỏa tối đa. Sự tham gia của người nổi tiếng hoặc vận động viên cũng có thể là một đòn bẩy hiệu quả, như kết quả nghiên cứu cho thấy đây cũng là một trong những yếu tố khiến họ quan tâm và chia sẻ MV.
Mức độ tin tưởng gần như tuyệt đối của giới trẻ (95.2%) vào khả năng truyền cảm hứng của MV ca nhạc là một điểm nhấn cực kỳ quan trọng của nghiên cứu này. Nó không chỉ là một sự xác nhận cho hướng đi đúng đắn của việc sử dụng âm nhạc trong truyền thông thể thao mà còn là một lời mời gọi mạnh mẽ cho các dự án tương lai. Điều này cho thấy giới trẻ có sự cởi mở và kỳ vọng cao vào việc âm nhạc có thể là một công cụ hiệu quả để thúc đẩy lối sống năng động. Với sự thấu hiểu sâu sắc về sở thích âm nhạc (Pop/V-Pop và Hip-hop/Rap chiếm ưu thế) và các yếu tố nội dung được ưa chuộng, các nhà sáng tạo có thể thiết kế những MV không chỉ giải trí mà còn thực sự trở thành nguồn động lực bền vững, khơi gợi lòng tự hào dân tộc và ý chí vươn lên thông qua tinh thần thể thao.
Tóm lại, nghiên cứu này không chỉ khẳng định tiềm năng lớn của MV truyền động lực thể thao trong việc khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy lối sống năng động ở giới trẻ Việt Nam, mà còn cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả này. MV cần được đầu tư về chất lượng hình ảnh, giai điệu sôi động và lời bài hát ý nghĩa, đặc biệt là lồng ghép thông điệp về sự kiên trì, vượt qua thử thách và tôn vinh ý chí Việt Nam. Đồng thời, việc triển khai chiến lược truyền thông thông minh trên YouTube và TikTok, khuyến khích sự tương tác và chia sẻ từ cộng đồng, sẽ là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách giữa nhận thức và hành vi, từ đó góp phần xây dựng một thế hệ trẻ Việt Nam năng động và tràn đầy tinh thần thể thao.
TRÍCH DẪN
1. Ngô Hà Chi. (2025, April 7). Người trẻ Việt Nam đang nghe nhạc được ảnh hưởng bởi công nghệ ra sao? TechSound. https://techsound.vn/blogs/news/nguoi-tre-viet-nam-dang-nghe-nhac-duoc-anh-huong-boi-cong-nghe-ra-sao?srsltid=AfmBOoqpkX7ESjzjT6mxnD56qXvKFYaxD1rRVQTJSk0SVF9nEM-HHFUH
2. Ori Agency. (2024, September 19). Báo cáo về sức ảnh hưởng của Influencer Marketing đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng trên TikTok. Advertising Vietnam. https://advertisingvietnam.com/bao-cao-ve-suc-anh-huong-cua-influencer-marketing-den-hanh-vi-mua-sam-cua-nguoi-tieu-dung-tren-tiktok-p25186
PHỤ LỤC
Mẫu khảo sát: https://forms.gle/LCYQsEwNd9A3ayrk6
Thực hiện bởi: Nguyễn Thị Phương Thảo, Cao Minh Hiếu, Nguyễn Hoàng Lộc, Nguyễn Quang Minh, Lê Phan Nhân, Lê Quốc Duy