Ảnh minh họa
Trong nhóm này, nam giới Gen Z là một đối tượng vừa dễ bị tổn thương, vừa ít được nhắc đến. Họ chịu những áp lực tương tự các bạn nữ về học tập, việc làm, kỳ vọng gia đình, mạng xã hội, khủng hoảng bản thân…, nhưng lại sống trong bối cảnh chuẩn mực "nam tính" truyền thống vẫn rất mạnh: đàn ông phải mạnh mẽ, kiên cường, không được "yếu đuối", không được nói về cảm xúc. Điều này khiến nhiều bạn nam có xu hướng giấu kín khó khăn tâm lý, ngại chia sẻ và ngại tìm kiếm hỗ trợ khi cần.
Bên cạnh đó, Gen Z là thế hệ gắn chặt với môi trường số: họ sử dụng mạng xã hội, nền tảng nhắn tin, diễn đàn trực tuyến như những không gian chính để kết nối. Điều này vừa tạo ra nguy cơ (so sánh, áp lực "phải thành công") nhưng cũng mở ra cơ hội: nếu biết cách, các chiến dịch truyền thông số hoàn toàn có thể trở thành cầu nối giúp nam giới Gen Z hiểu hơn về sức khỏe tinh thần và tìm được cộng đồng đồng hành.
Từ bối cảnh đó, nghiên cứu này lựa chọn đề tài: "Truyền thông sức khỏe tinh thần cho nam giới Gen Z tại Việt Nam: nghiên cứu chiến dịch xây dựng cộng đồng hỗ trợ và nâng cao nhận thức." Mục đích là xem xét, trên bình diện lý luận và thực hành, một chiến dịch truyền thông tập trung vào nam giới Gen Z có thể được thiết kế như thế nào, và về mặt lý thuyết nó có khả năng tác động đến nhận thức, thái độ và hành vi tìm kiếm hỗ trợ của đối tượng này ra sao.
Nghiên cứu đặt ra các câu hỏi chính: (1) Nam giới Gen Z ở Việt Nam đang đứng trước những rào cản nào khi tiếp cận chủ đề sức khỏe tinh thần? (2) Một chiến dịch truyền thông số, kết hợp xây dựng cộng đồng hỗ trợ, cần dựa trên những nguyên tắc nào để phù hợp với đặc điểm của nhóm đối tượng này? (3) Về mặt giả định, nếu triển khai và đo lường, chiến dịch có thể tác động như thế nào đến nhận thức, thái độ và ý định tìm kiếm hỗ trợ của nam giới Gen Z?
Do điều kiện thời gian và phạm vi, nghiên cứu sử dụng mô hình chiến dịch và bộ số liệu khảo sát giả định, với mục tiêu minh họa cách tiếp cận nghiên cứu, cách đặt câu hỏi, và cách phân tích – thảo luận kết quả, chứ chưa đưa ra kết luận dựa trên dữ liệu thực địa.
Cơ sở lý luận
Sức khỏe tinh thần được hiểu không chỉ là không có rối loạn tâm thần, mà là trạng thái thoải mái về cảm xúc, nhận thức và hành vi, trong đó mỗi cá nhân có thể nhận thức được khả năng của mình, đối mặt với căng thẳng đời sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng. Trong bối cảnh hiện nay, các yếu tố như áp lực học tập, môi trường làm việc cạnh tranh, biến động kinh tế – xã hội, ảnh hưởng của mạng xã hội, đại dịch… đều khiến sức khỏe tinh thần của người trẻ trở thành vấn đề đáng quan tâm.
Giới tính là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu sức khỏe tinh thần. Nam giới nói chung thường chịu ảnh hưởng của các chuẩn mực "nam tính" kiểu truyền thống: phải mạnh mẽ, lý trí, không được bộc lộ cảm xúc tiêu cực. Điều này khiến họ có xu hướng che giấu khó khăn, dùng các cơ chế "tự vượt qua" thay vì chủ động tìm hỗ trợ. Một số nghiên cứu quốc tế cho thấy nam giới ít khi tìm tới chuyên gia tâm lý hơn nữ giới, dù mức độ căng thẳng có thể tương đương, và thường chỉ tìm đến khi vấn đề đã trở nên nghiêm trọng. Xu hướng này nhiều khả năng cũng hiện diện trong bối cảnh Việt Nam, nơi các khuôn mẫu về giới vẫn còn khá bền vững.
Gen Z (sinh khoảng giữa cuối thập niên 1990 đến đầu 2010) là thế hệ lớn lên cùng Internet, mạng xã hội, điện thoại thông minh. Họ tiếp nhận thông tin qua video ngắn, nội dung do người dùng tạo ra, các cộng đồng trực tuyến nhỏ, chứ không chỉ qua những kênh truyền thống. Họ có xu hướng tin tưởng vào trải nghiệm thật của bạn bè, người đồng trang lứa và KOL gần gũi hơn là những thông điệp một chiều từ cơ quan chính thống. Đồng thời, nhiều khảo sát cho thấy Gen Z là nhóm báo cáo mức độ căng thẳng, lo âu, kiệt sức nghề nghiệp cao hơn các thế hệ trước.
Trong bối cảnh đó, truyền thông sức khỏe tinh thần cho Gen Z cần quan tâm đến ba lớp: (1) cung cấp kiến thức đúng và dễ hiểu; (2) giảm kỳ thị và xóa bỏ định kiến ("nói về mental health không phải yếu đuối", "đi gặp chuyên gia không đồng nghĩa điên"); (3) tạo ra không gian an toàn để người trẻ kết nối, chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau. Không gian này muốn hiệu quả với nam giới Gen Z thì càng cần chú ý tới ngôn ngữ, hình ảnh, cách kể chuyện phù hợp: tránh "giảng đạo", tránh làm họ cảm thấy bị phán xét, đồng thời tôn trọng nhu cầu riêng tư, ẩn danh.
Về mặt lý thuyết truyền thông, hai khung tham chiếu hữu ích ở đây là truyền thông thay đổi hành vi (health behavior change communication) và mô hình cộng đồng hỗ trợ ngang hàng (peer support communities). Chiến dịch hiệu quả không chỉ dừng ở việc nâng cao nhận thức, mà còn cố gắng tác động tới thái độ (ví dụ: giảm xấu hổ khi tìm hỗ trợ) và ý định hành vi (sẵn sàng nói chuyện với bạn bè, tham gia nhóm, tìm tới chuyên gia khi cần). Cộng đồng hỗ trợ ngang hàng – nơi những người có trải nghiệm tương tự có thể trao đổi, an ủi, chia sẻ kinh nghiệm – được xem là một nguồn lực quan trọng bổ sung cho hệ thống dịch vụ chuyên nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực chuyên gia còn hạn chế như Việt Nam.Vinmec International Hospital+1
Mô tả chiến dịch nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chiến dịch được xây dựng dưới dạng mô hình khái niệm, lấy nam giới Gen Z tại Việt Nam làm trọng tâm. Chiến dịch có hai trụ cột chính: nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần và xây dựng cộng đồng hỗ trợ dành riêng (nhưng không khép kín) cho nam giới Gen Z.
Về mục tiêu, chiến dịch hướng tới ba kết quả: giúp nam giới Gen Z hiểu rõ hơn các khái niệm cơ bản về sức khỏe tinh thần, dấu hiệu cảnh báo cần chú ý; giảm bớt cảm giác xấu hổ, kỳ thị khi nhắc tới việc "có vấn đề tâm lý" hoặc tìm kiếm hỗ trợ; và tạo ra một mạng lưới cộng đồng – cả trực tuyến và trực tiếp – nơi họ có thể chia sẻ và nhận hỗ trợ ban đầu một cách an toàn.
Về ngôn ngữ và hình ảnh, chiến dịch cố gắng tránh hai thái cực: một bên là quá "hàn lâm", mang nặng thuật ngữ y học; bên kia là quá "đời thường" đến mức làm nhẹ những khó khăn thật sự. Thông điệp được đề xuất xoay quanh các ý tưởng như "Nói ra không làm bạn yếu hơn", "Mạnh mẽ không có nghĩa là im lặng", "Chăm sức khỏe tinh thần cũng bình thường như tập gym", với hình ảnh là những gương mặt nam trẻ, đa dạng, không hoàn hảo, chia sẻ câu chuyện thật.
Trên không gian số, chiến dịch có thể triển khai các nội dung như video ngắn về "một ngày nhiều áp lực" của một bạn nam Gen Z, infographics về dấu hiệu stress, lo âu, kiệt sức, các buổi livestream với chuyên gia tâm lý cùng người dẫn là bạn nam Gen Z, các bài viết chia sẻ ẩn danh câu chuyện vượt qua khủng hoảng. Kênh triển khai có thể là TikTok, Instagram, Facebook, Discord, tùy nơi nhóm đối tượng đang hoạt động nhiều.
Song song với đó là việc xây dựng một cộng đồng trực tuyến (nhóm kín, server, diễn đàn) với quy tắc rõ ràng: tôn trọng, không xúc phạm, không chế giễu, không đưa lời khuyên cực đoan. Tại đây, người tham gia có thể chia sẻ câu chuyện, bộc lộ cảm xúc, hỏi kinh nghiệm của nhau, và khi cần sẽ được khuyến khích tìm tới các nguồn hỗ trợ chuyên nghiệp. Vai trò điều phối của admin và cộng tác viên được đào tạo cơ bản là rất quan trọng để không biến cộng đồng thành nơi chia sẻ thiếu kiểm soát.
Ở không gian trực tiếp, chiến dịch có thể kết nối với trường đại học, tổ chức các buổi trò chuyện, workshop nhỏ dành cho nam giới sinh viên, nhân viên trẻ, với nội dung gần gũi như "áp lực trở thành người đàn ông thành công", "đối thoại với gia đình", "burnout ở tuổi 22–25", do các chuyên gia tâm lý hoặc người có trải nghiệm dẫn dắt. Các hoạt động offline này có thể là nguồn đầu vào giúp bổ sung nội dung chân thực cho kênh online.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu chiến dịch theo đúng tính chất một đề tài khoa học, bài viết lựa chọn kết hợp hai hướng tiếp cận: phân tích nội dung chiến dịch (content analysis) và khảo sát định lượng.
Phân tích nội dung được dùng để hệ thống lại chiến lược của chiến dịch: mục tiêu, nhóm đối tượng, thông điệp, kênh truyền thông, loại nội dung (giáo dục, chia sẻ trải nghiệm, kêu gọi hành động), cách sử dụng hình ảnh nam giới, cách kể chuyện, cách xử lý chủ đề nhạy cảm (trầm cảm, kiệt sức…). Qua đó, có thể đánh giá bước đầu chiến dịch đã trả lời được các yêu cầu lý luận nêu ở phần trên hay chưa.
Khảo sát định lượng được thiết kế với một bảng hỏi dành cho nam giới Gen Z (18–27 tuổi), với quy mô mẫu giả định khoảng 150 người. Do chưa thể triển khai thực địa, dữ liệu được mô phỏng nhằm minh họa cách đo lường và thảo luận. Bảng hỏi gồm ba nhóm nội dung chính.
Nhóm thứ nhất là thông tin chung: tuổi, nơi sinh sống, tình trạng học tập/làm việc, tần suất sử dụng mạng xã hội. Nhóm thứ hai đo lường mức độ nhận thức và thái độ đối với sức khỏe tinh thần trước khi tiếp cận chiến dịch: hiểu biết về các vấn đề như stress, lo âu, trầm cảm; thái độ đối với việc tìm kiếm hỗ trợ; quan niệm về "mạnh mẽ" ở nam giới. Nhóm thứ ba thu thập phản hồi sau khi người tham gia được giới thiệu mô tả chiến dịch và một số nội dung mẫu: mức độ dễ hiểu, mức độ đồng cảm, cảm giác giảm bớt xấu hổ, ý định chia sẻ với bạn bè hoặc tìm tới chuyên gia nếu gặp khó khăn, mức độ sẵn sàng tham gia cộng đồng hỗ trợ.
Các phát biểu trong nhóm thứ hai và thứ ba được đo bằng thang Likert 5 mức, từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý". Một số chỉ số tổng hợp có thể được xây dựng, như "chỉ số nhận thức đúng", "chỉ số kỳ thị nội tại" (self-stigma), "chỉ số ý định tìm kiếm hỗ trợ", "cảm giác gắn kết cộng đồng". Dữ liệu giả định sau đó được xử lý ở mức thống kê mô tả: tính tần suất, giá trị trung bình, so sánh mức trước – sau tiếp cận chiến dịch.
Kết quả giả định và thảo luận
Trên bộ số liệu mô phỏng, bức tranh sau đây hiện lên. Trước khi tiếp cận chiến dịch, nhiều bạn nam Gen Z tự đánh giá sức khỏe tinh thần của mình ở mức "bình thường" hoặc "ổn", nhưng khi trả lời chi tiết thì lại kể về trải nghiệm mất ngủ, lo lắng kéo dài, mệt mỏi, kiệt sức. Điều này phần nào phản ánh thực tế: người trẻ có thể không gọi tên được những gì mình đang trải qua là vấn đề sức khỏe tinh thần, hoặc cho rằng "ai cũng vậy".
Ở nhóm phát biểu liên quan đến thái độ, tỉ lệ đồng ý với câu "Nam giới nên tự giải quyết vấn đề của mình, không nên nhờ hỗ trợ" được đặt ở mức khá cao trong dữ liệu giả định; tương tự là câu "Đi gặp chuyên gia tâm lý đồng nghĩa là mình yếu đuối". Những câu này phản ánh lớp kỳ thị nội tại và chuẩn mực nam tính mà chiến dịch cần đối diện.
Sau khi người tham gia được giới thiệu mô tả chiến dịch, xem một số nội dung mẫu (video ngắn, bài viết chia sẻ, infographics) và mô phỏng việc tham gia cộng đồng, chỉ số nhận thức đúng về sức khỏe tinh thần được cải thiện: nhiều người phân biệt rõ hơn giữa "buồn thoáng qua" và "triệu chứng trầm cảm kéo dài", giữa "mệt vì làm việc nặng" và "kiệt sức tâm lý".
Điểm trung bình cho phát biểu "Tôi cảm thấy nói về sức khỏe tinh thần với bạn bè là điều bình thường hơn trước" tăng lên, thể hiện khả năng chiến dịch góp phần "bình thường hóa" chủ đề này. Các phát biểu như "Nếu gặp khó khăn, tôi sẵn sàng nói chuyện với ít nhất một người bạn" hoặc "Tôi cân nhắc việc tìm tới chuyên gia nếu triệu chứng kéo dài" cũng có xu hướng tăng.
Đáng chú ý là cảm giác về cộng đồng: nhiều người nói họ thấy yên tâm hơn khi biết có một không gian mà ở đó chuyện stress, lo âu, kiệt sức được chia sẻ một cách nghiêm túc nhưng không phán xét, nơi những người khác – cũng là nam giới Gen Z – có trải nghiệm tương tự. Ý định tham gia cộng đồng trực tuyến tăng, dù một số vẫn nhấn mạnh nhu cầu ẩn danh.
Tuy vậy, dữ liệu giả định cũng cho thấy nhiều giới hạn. Thay đổi nhận thức có vẻ dễ đạt được hơn thay đổi hành vi: không phải ai sau khi xem nội dung cũng sẵn sàng ngay lập tức đi tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Một số người bày tỏ lo ngại về sự an toàn và bảo mật của cộng đồng trực tuyến, sợ lộ danh tính, sợ bị "đem chuyện ra kể lại". Một số khác hoài nghi về hiệu quả của những buổi chia sẻ online, cho rằng "cha mẹ mới là vấn đề chính" hoặc "văn hóa công sở mới cần thay đổi", hàm ý rằng chiến dịch không thể giải quyết mọi thứ nếu không có sự vào cuộc của các tác nhân khác như gia đình, nhà trường, doanh nghiệp.
Từ đó có thể rút ra vài điểm thảo luận. Thứ nhất, chiến dịch truyền thông có thể tạo ra "làn sóng đầu tiên" trong việc nâng cao nhận thức và giảm bớt xấu hổ, nhưng muốn thay đổi hành vi thực sự thì cần thời gian và cần đi kèm với những thay đổi ở môi trường xung quanh (gia đình, nơi làm việc, trường học). Thứ hai, với nam giới Gen Z, việc dùng câu chuyện thật của những người đồng trang lứa, hoặc những hình mẫu nam giới dám nói về sức khỏe tinh thần, có tác động mạnh hơn nhiều so với những thông điệp tuyên truyền trừu tượng. Thứ ba, cộng đồng hỗ trợ chỉ thực sự hữu ích nếu được quản lý tốt, có nguyên tắc rõ ràng, tôn trọng ranh giới giữa chia sẻ ngang hàng và can thiệp chuyên môn; tốt nhất là có sự đồng hành của chuyên gia tâm lý ở mức độ phù hợp.
Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu "Truyền thông sức khỏe tinh thần cho nam giới Gen Z tại Việt Nam: nghiên cứu chiến dịch xây dựng cộng đồng hỗ trợ và nâng cao nhận thức" cho thấy nhu cầu và tiềm năng của một hướng tiếp cận mới: đặt nam giới Gen Z vào trung tâm, hiểu những rào cản đặc thù của họ, và thiết kế chiến dịch truyền thông số đi kèm cộng đồng hỗ trợ ngang hàng để từng bước thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần.
Về mặt lý luận, nghiên cứu góp phần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp góc nhìn về giới, thế hệ và môi trường số khi bàn về sức khỏe tinh thần. Nam giới Gen Z vừa chịu áp lực của chuẩn mực nam tính truyền thống, vừa sống trong áp lực "phải thành công" được phóng đại bởi mạng xã hội. Truyền thông sức khỏe tinh thần muốn hiệu quả cần nhận diện rõ sự giao cắt này, thay vì coi người trẻ như một khối đồng nhất.
Về mặt thực hành, mô hình chiến dịch gợi ý rằng có thể xây dựng những thông điệp và hoạt động vừa tôn trọng kinh nghiệm chủ quan của người trẻ, vừa đặt ra các ranh giới an toàn, vừa kết nối chặt chẽ với hệ thống chuyên gia. Các khuyến nghị bao gồm: đầu tư nghiêm túc vào thiết kế nội dung số (cách kể chuyện, hình ảnh, format phù hợp với thói quen tiêu thụ media của Gen Z); xây dựng và điều phối cộng đồng một cách chuyên nghiệp; phối hợp với trường học, doanh nghiệp, tổ chức xã hội để mở rộng tác động ra ngoài phạm vi online.
Do những phân tích trong bài dựa trên mô hình chiến dịch và dữ liệu giả định, kết luận chỉ nên được xem như định hướng. Các nghiên cứu tiếp theo nên triển khai khảo sát thực địa, kết hợp phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với nam giới Gen Z đã tham gia hoặc quan tâm tới các chương trình tương tự, đồng thời đánh giá dài hạn tác động của chiến dịch tới hành vi tìm kiếm hỗ trợ và chất lượng sống. Dù vậy, ngay ở giai đoạn này, có thể nói rằng việc nghiêm túc đặt câu hỏi "Làm thế nào để nam giới Gen Z được lắng nghe và hỗ trợ về sức khỏe tinh thần?" đã là một bước đi quan trọng, cả về mặt học thuật lẫn thực hành.
Tài liệu tham khảo
Bệnh viện Bạch Mai – Viện Sức khỏe Tâm thần (2025). Trầm cảm ở tuổi vị thành niên: Khi "cơn bão lặng" gầm thét trong tâm hồn trẻ.bachmai.gov.vn
UNICEF (trích dẫn qua Vinmec, 2024). Tình trạng trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên Việt Nam.Vinmec International Hospital
VOV (2025). Gần 15 triệu người Việt Nam đang phải "vật lộn" với rối loạn tâm thần.VOV
Báo Sức khỏe & Đời sống (2025). Sức khỏe tâm thần đáng báo động của người trẻ hiện nay.https://baomoi.com
VnExpress (2024). Hội chứng kiệt sức của Gen Z.vnexpress.net
Báo Pháp luật (2024). Gen Z và những áp lực "không tên".Báo Pháp Luật Việt Nam
Nhóm tác giả: Lê Huy Lộc, Phan Kiều Linh, Phạm Đức Qúy, Đỗ Văn Thịnh, Phạm Quang Dự
Đơn vị: Trường Đại học FPT