Vai trò của truyền thông trong chính sách đối ngoại:Nghiên cứu trường hợp Nhật Bản

Thứ hai, 17/11/2025 - 20:50

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong chính sách đối ngoại, bởi đây không chỉ là kênh truyền tải thông tin mà còn có thể tác động đến quyết định của chính phủ và dư luận công chúng. Tùy vào từng bối cảnh, truyền thông có thể kiềm chế, thúc đẩy hoặc hợp pháp hóa chính sách đối ngoại của một quốc gia. Bài báo nêu khái quát hai hướng tiếp cận trong lý thuyết về vai trò của truyền thông đối với chính sách đối ngoại và phân tích trường hợp Nhật Bản. Bài báo khẳng định rằng, truyền thông Nhật Bản có xu hướng phục vụ lợi ích nhà nước và thúc đẩy sự đồng thuận chính sách. Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ giữa giới truyền thông và giới tinh hoa chính trị - kinh tế Nhật Bản đã định hình xu hướng này.

Ảnh minh họa

Ảnh minh họa

Cơ sở lý thuyết về vai trò của truyền thông chính sách đối ngoại

Các nghiên cứu về vai trò của truyền thông với chính sách đối ngoại thường dựa trên nền tảng quyền lực của truyền thông. Quyền lực chính của truyền thông là khả năng định hướng dư luận, qua đó huy động sự ủng hộ hoặc phản đối, hay tạo sức ép ngắn hạn lên chính quyền đối với một số vấn đề chính sách[1]. Để xác định liệu truyền thông sẽ có xu hướng ủng hộ hay là phản đối, tạo sức ép lên chính sách đối ngoại của một quốc gia như thế nào, giới học giả thường chú ý đến mối quan hệ giữa truyền thông và chính trị nước đó[2]. Nếu truyền thông một nước độc lập và là một cơ quan giám sát (quyền lực thứ tư), thì khả năng truyền thông nước đó phản đối hay tạo sức ép lên chính sách đối ngoại sẽ cao hơn. Còn nếu truyền thông gắn bó chặt chẽ với chính trị và phục vụ lợi ích nhà nước, thì truyền thông sẽ có xu hướng ủng hộ và củng cố các quan điểm chính sách đối ngoại hơn.

Các nghiên cứu lý thuyết phương Tây và các nước tư bản nêu ra hai cách tiếp cận chính trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa truyền thông và chính sách đối ngoại. Trước hết, (a) cách tiếp cận tự do cho rằng truyền thông là một lực lượng độc lập, có thể kiểm soát quyền lực nhà nước và gây áp lực lên các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt trong các vấn đề như can thiệp quân sự hay viện trợ nhân đạo. Ví dụ điển hình cho quan điểm này là hiệu ứng CNN, với lập luận rằng truyền thông vừa tác động đến quyết định can thiệp của chính phủ vào các cuộc xung đột (như quyết định của Mỹ can thiệp quân sự vào Kosovo hay Somalia), nhưng truyền thông không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng mạnh tới các quyết định này, mà chỉ phát huy tác dụng trong những điều kiện nhất định, ví dụ như khi dư luận thực sự quan tâm và đồng thời, chính phủ nước chịu ảnh hưởng không có lập trường rõ ràng. Lý thuyết "Hiệu ứng CNN"[3] lý giải rằng các hình ảnh, thông điệp hay diễn ngôn truyền thông mạnh mẽ có thể tạo áp lực dư luận buộc các nhà hoạch định chính sách đối ngoại phải thay đổi chính sách hiện tại, ngay cả khi không phù hợp với các tính toán chiến lược trước đó[4]. Tuy nhiên, "Hiệu ứng CNN" phụ thuộc vào tính chắc chắn của chính sách[5]. Nếu chính sách đối ngoại rõ ràng và có quyết tâm cao, khả năng tác động của truyền thông sẽ giảm. Ngược lại, khi chính sách đối ngoại còn mơ hồ hoặc thiếu sự đồng thuận chính trị, truyền thông có cơ hội lớn hơn để tác động.

Bên cạnh đó, (b) cách tiếp cận do giới tinh hoa chi phối lập luận rằng truyền thông không thực sự độc lập, mà thường phản ánh lợi ích của chính phủ và các tập đoàn truyền thông lớn. Nhiều nghiên cứu chỉ ra truyền thông có thể bị nhà nước chi phối nhằm đưa ra sự đồng thuận và ủng hộ cho chính sách đối ngoại[6]. Trong trường hợp này, truyền thông là một công cụ của chính sách đối ngoại dưới hình thức ngoại giao công chúng, phản ánh và củng cố các quan điểm chính thức, đặc biệt trong các vấn đề đối ngoại và an ninh quốc gia nhằm tạo thuận lợi cho chính sách. Khi hoạt động dưới khuôn khổ chính sách đối ngoại, truyền thông giúp xây dựng sức mạnh mềm thông qua cải thiện hình ảnh quốc gia, tạo dựng thiện cảm và sự ủng hộ của dư luận đối với các chính sách[7]. Ví dụ như lý thuyết Tạo đồng thuận của công chúng (Manufacturing Consent) của Herman và Chomsky, cho rằng truyền thông đóng vai trò định hướng dư luận theo hướng có lợi cho chính quyền, hơn là thách thức chính sách của họ. Trong bối cảnh này, báo chí không phải là một công cụ giám sát quyền lực mà hoạt động như một phương tiện giúp hợp pháp hóa các quyết định đối ngoại, bằng cách khuếch đại thông điệp của chính phủ và giới quân sự. Mối quan hệ giữa truyền thông và chính sách đối ngoại trở nên rõ nét hơn trong các cuộc xung đột và can thiệp quân sự. Khi chính phủ tiến hành chiến tranh, truyền thông có thể kiềm chế bằng cách phản ánh sự phản đối của công chúng, như trong Chiến tranh Việt Nam – nơi các hình ảnh và thông tin từ chiến trường đã làm suy giảm sự ủng hộ của dân chúng Mỹ đối với cuộc chiến. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng tác động này thường đến muộn, chỉ xảy ra khi chiến tranh kéo dài và tổn thất gia tăng. Ngược lại, trong một số trường hợp, truyền thông có thể thúc đẩy hành động quân sự, đặc biệt là khi có các cuộc khủng hoảng nhân đạo.

Các lý thuyết về truyền thông và chính trị nhìn chung đều cho rằng có ba dạng thức quan hệ chính giữa hai chủ thể này: (i) truyền thông chịu sự ảnh hưởng bởi chính trị, (ii) truyền thông có sức ảnh hưởng tác động lên chính trị, và (iii) truyền thông và chính trị độc lập lẫn nhau, hay còn gọi truyền thông là quyền lực thứ tư[8]. Giới nghiên cứu cũng nhấn mạnh quyền lực của truyền thông là định hình dư luận, qua đó huy động sự ủng hộ hoặc phản đối, hay tạo sức ép ngắn hạn lên chính quyền đối với một số vấn đề chính sách[9].

Có thể nói mối quan hệ giữa truyền thông và chính sách đối ngoại là quan hệ đa chiều, phức tạp và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh quốc gia cụ thể. Truyền thông có thể là một tác nhân độc lập có khả năng gây sức ép và thúc đẩy thay đổi chính sách đối ngoại, nhưng cũng thường bị nhà nước chi phối, sử dụng như công cụ định hình dư luận và thực thi ngoại giao công chúng.

2. Thực tiễn vai trò truyền thông đối với Chính sách đối ngoại Nhật Bản

Để phân tích vai trò của truyền thông đối với chính sách đối ngoại ở một nước, trước hết cần xác định xu hướng mối quan hệ giữa truyền thông và chính trị tại nước đó: Liệu truyền thông hoạt động độc lập hay gắn bó chặt chẽ với chính trị.

Các học giả quốc tế từ lâu đã chú ý đến tầm ảnh hưởng đặc biệt của truyền thông Nhật Bản đối với xã hội nước này. Kể từ thập niên những năm 1990, Nhật Bản đã là nước dẫn đầu cuộc cách mạng thông tin với độ bao phủ truyền thông sâu rộng khắp xã hội: 90% dân số đọc báo hàng ngày (lớn nhất thế giới), đồng thời các kênh truyền thông chính thống ở Nhật Bản cũng có sự tín nhiệm của đa số người dân, đặc biệt là NHK[10] (NHK là tổ chức truyền thông dịch vụ công duy nhất của Nhật Bản).

Hệ thống truyền thông của Nhật Bản gồm đài truyền hình quốc gia NHK và năm tập đoàn truyền thông lớn, là những cơ quan truyền thông có ảnh hưởng chính đến truyền thông Nhật Bản (gồm Nippon TV (Yomiuri), TBS (Mainichi) Fuji-TV (Sankei), Asahi-TV (Asahi), và TV Tokyo (Nikkei)[11]. Những cơ quan truyền thông này có mối quan hệ chặt chẽ được thể chế hoá với chính phủ Nhật Bản[12]. Ngày nay, mặc dù mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, hệ thống truyền thông chính thống Nhật Bản vẫn có sức ảnh hưởng lớn trong định hướng nhận thức công chúng nhờ khả năng bao phủ thông tin đến người dân cũng như mức độ tín nhiệm cao[13].

Từ lý thuyết trên có thể thấy rằng truyền thông Nhật Bản có ảnh hưởng đáng kể, dựa trên mức độ tiếp cận công chúng thường xuyên và độ tin tưởng cao của người dân. Trong đa số trường hợp, truyền thông chính thống Nhật Bản có xu hướng truyền tải và thu hút sự đồng thuận chính sách, phục vụ lợi ích nhà nước nhiều hơn là phản biện độc lập khi mà cả NHK và năm kênh truyền thông lớn nhất Nhật Bản đều có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với giới tinh hoa chính trị và kinh tế nước này[14].

Tương tự, chính sách đối ngoại của Nhật Bản đóng vai trò chi phối và vận dụng quyền lực của các kênh truyền thông chính thống nhiều hơn là ngược lại, nhằm định hướng ý kiến dư luận theo hướng có lợi cho chính sách đối ngoại như một phần trụ cột chiến lược ngoại giao của Nhật Bản[15]. Xu hướng này gia tăng mạnh mẽ dưới thời Thủ tướng Abe Shinzo[16], khi truyền thông chính thống là công cụ hữu hiệu trong truyền tải đầy đủ các thông tin chính sách chính thức theo hướng hợp thức hoá, tái định hình nhận thức và tạo đồng thuận công chúng cho các chính sách mới, đặc biệt là các cải cách về đối ngoại có khả năng sẽ gây tranh cãi như tăng năng lực quân sự hay sử dụng ODA cho mục tiêu địa chính trị[17].

Trên thực tế Nhật Bản đã có những nỗ lực về tuyên truyền thông tin nhằm thu hút sự ủng hộ cho các nỗ lực ngoại giao của mình. Ví dụ nổi bật về việc này là cách truyền thông Nhật Bản mô tả tranh chấp về Lãnh thổ phương Bắc/Nam Kuril giữa Nhật Bản và Nga: "Nếu mối quan hệ Nhật - Nga đang ấm lên, thì tin tức sẽ luôn tập trung vào những nỗ lực của Nhật Bản để giúp đỡ Nga, hợp tác và có các tương tác thân thiện, và ngược lại, nếu quan hệ Nhật - Nga trở lên nguội lạnh, thì các bài đánh giá tin tức sẽ có xu hướng xem xét lại và nhấn mạnh những sai lầm mà Nga đã mắc phải, ngay cả khi đó là nhiều năm trước"[18]. Một ví dụ khác, đó là truyền thông chính thống cũng tích cực phối hợp với chính phủ Nhật Bản trong quảng bá, hợp thức hoá và thu hút sự ủng hộ của công chúng đối với sử dụng Vốn viện trợ ODA như một công cụ chính sách đối ngoại quan trọng trong cạnh tranh địa - chính trị với Trung Quốc[19].

Có thể thấy, mối quan hệ giữa truyền thông và chính sách đối ngoại Nhật Bản tuy phức tạp, hai chiều và khó lường nhưng vẫn hoạt động trong khuôn khổ truyền thông chính thống Nhật Bản, có sự gắn kết chặt chẽ và bị chi phối bởi hệ thống chính trị nước này. Kết quả của xu hướng này là sự thống nhất trong thông tin giữa truyền thông chính thống và quan điểm, chính sách của chính phủ, đặc biệt kể từ thời Thủ tướng Abe Shinzo[20]. Bất chấp sự trỗi dậy của các kênh truyền thông phi truyền thống[21], bản chất mối quan hệ và xu hướng đồng nhất thông tin giữa truyền thông - chính sách ở Nhật sẽ tiếp tục đóng vai trò chủ đạo trong thời gian tới.

Tóm lại, dựa trên các lý thuyết về mối quan hệ truyền thông - chính trị, có thể thấy rằng hệ thống truyền thông chính thống Nhật Bản, đặc biệt là NHK và năm tập đoàn truyền thông lớn, có xu hướng phục vụ lợi ích nhà nước và thúc đẩy sự đồng thuận chính sách. Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ giữa giới truyền thông và giới tinh hoa chính trị - kinh tế Nhật Bản đã định hình xu hướng này, đặc biệt thể hiện rõ dưới thời Thủ tướng Abe Shinzo, trong đó truyền thông trở thành công cụ quan trọng để hợp thức hóa và tạo đồng thuận cho các chính sách đối ngoại nhạy cảm.

Ngày nay, truyền thông là một công cụ quan trọng giúp các quốc gia triển khai thuận lợi hơn chính sách đối ngoại của mình. Sự phát triển của Internet, truyền thông xã hội và các nền tảng kỹ thuật số đã tạo ra một không gian thông tin đa dạng hơn. Bên cạnh đó, các phương tiện truyền thông chính thống vẫn chiếm ưu thế và tiếp tục phát huy thế mạnh trong việc truyền tải các thông điệp quốc gia. Các hình thức tuyên truyền hiện đại đã trở nên tinh vi hơn với nhiều hình thức như PR, quản lý nhận thức và truyền thông chiến lược. Thay vì những chiến dịch tuyên truyền thô sơ, chính phủ và các tổ chức quyền lực hiện sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng để kiểm soát và định hướng dư luận. Các chiến dịch tuyên truyền hiện đại không chỉ bó hẹp trong tin tức mà còn xuất hiện trong phim ảnh, văn hóa đại chúng và các sản phẩm truyền thông khác, góp phần định hình nhận thức về chính sách đối ngoại.

Từ nghiên cứu lý thuyết và trường hợp Nhật Bản, bài báo nhấn mạnh rằng mô hình truyền thông đa nguyên có ít bằng chứng thực tế để chứng minh rằng nó có tác động mạnh mẽ đến chính sách đối ngoại. Ngược lại, mô hình truyền thông do giới tinh hoa kiểm soát vẫn có nền tảng lý thuyết và thực nghiệm vững chắc hơn. Môi trường truyền thông mới không đơn thuần là một cuộc cách mạng mà có thể chỉ là sự điều chỉnh lại quyền lực, nơi các chính phủ và tập đoàn lớn tiếp tục duy trì sự kiểm soát thông tin theo những cách ngày càng tinh vi hơn.

Tài liệu tham khảo

Akhavan-Majid, R. (1990). "The Press as an Elite Power Group in Japan," https://repository.stcloudstate.edu/comm_facpubs/3; Blair, G. (2016). "'Biased reports'? Japanese media feel new chill from government," 'Biased reports'? Japanese media feel new chill from government - CSMonitor.com; Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3). Lindgren, Petter Y. and Wrenn Yennie Lindgren. (2019). "The Relationship Between Narratives and Security Practices: Pushing the Boundaries of Military Instruments in Japan", Asian Perspective 43(2), pp. 323–348. Yennie Lindgren, Wrenn. (2021). "WIN-WIN! with ODA-man: Legitimizing Development Assistance Policy in Japan", The Pacific Review 34(4), pp. 633–663.


[1] Soroka, S. (2002). "Agenda-Setting Dynamics in Canada," Vancouver: University of British Columbia Press.

[2] Pharr, S. J. and Krauss, E., S. (1996). "Media and Politics in Japan," pp. 4-7.

[3] Robinson, P. (1999). "The CNN effect: Can the news media drive foreign policy?" Review of International Studies, 25(2), pp. 301-309.

Robinson, P. (2002). "The CNN Effect: The Myth of News Media, Foreign Policy and Intervention," London: Routledge, ISBN: 978-0415259057.

[4] Robinson, P. (2001). "Operation Restore Hope and the illusion of a news media driven intervention," Political Studies, 49(5), pp. 941-956.

[5] Robinson, P. (2005). "The CNN effect revisited," Critical Studies in Media Communication, 22(4), pp. 341-349.

[6] Bennett, L. (1990). "Toward a theory of press–state relations in the US," Volume 40, Issue 2, 1 June 1990, pp. 103-127;

Baum, M. A., & Potter, P. B. K. (2008). "The relationships between mass media, public opinion, and foreign policy: Toward a theoretical synthesis," Annual Review of Political Science, 11, pp. 39-65.

[7] McConnell, D. L. (2016). "Japan's public diplomacy and the global competition for talent: Can Japan enhance its soft power by attracting foreign students?" Asian Survey, 56(3), pp. 467-491.

[8] Pharr, S. J. and Krauss, E., S. (1996). "Media and Politics in Japan," pp. 4-7.

[9] Soroka, S. (2002). "Agenda-Setting Dynamics in Canada," University of British Columbia Press.

[10] Pharr, S. J. and Krauss, E., S. (1996). "Media and Politics in Japan," pp. 4-7.

[11] Pharr, S. J. and Krauss, E., S. (1996). "Media and Politics in Japan," pp. 4-7; Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3).

[12] Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3); Krauss, E. S. (2005). "'Presidentialization' in Japan? The Prime Minister, Media and Elections in Japan," British Journal of Political Science, 35(02), pp. 357-368.

[13] Japan | Reuters Institute for the Study of Journalism

[14] Hệ thống câu lạc bộ phóng viên (kisha kurabu) giữa các kênh truyền thông và giới tinh hoa chính trị - kinh tế Nhật Bản nhằm tiếp cận với các thông tin độc quyền/ nội bộ, theo Pharr, S. J. and Krauss, E., S. (1996). "Media and Politics in Japan," pp. 8-9; Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3); Akhavan-Majid, R. (1990). "The Press as an Elite Power Group in Japan," Mass Communication Faculty Publications, 3. https://repository.stcloudstate.edu/comm_facpubs/3.

[15] Snow, N. (2014). "NHK World and Japanese Public Diplomacy: Journalistic Boundaries and State Interests" Institute for Media and Communications Research RIPE 2014 Conference;

Sách xanh Ngoại giao Nhật Bản (2019). "Chapter 3, Section 4: Efforts to Promote Understanding and Trust in Japan," pp. 290-294, 000527157.pdf.

[16] Blair, G. (2016). "'Biased reports'? Japanese media feel new chill from government," 'Biased reports'? Japanese media feel new chill from government - CSMonitor.com;

Snow, N. (2019). "NHK, Abe and the World: Japan's Pressing Needs in the Path to 2020," Asian Journal of Journalism and Media Studies, No.2 (2019), pp. 15-27.

[17] Lindgren, Petter Y. and Wrenn Yennie Lindgren. (2019). "The Relationship Between Narratives and Security Practices: Pushing the Boundaries of Military Instruments in Japan", Asian Perspective 43(2), pp. 323–348.

[18] "Nếu mối quan hệ của họ đang ấm lên, thì tin tức sẽ luôn tập trung vào những nỗ lực của Nhật Bản để giúp đỡ Nga, hợp tác và có các tương tác thân thiện, và ngược lại, nếu quan hệ của họ trở nên lạnh lùng, thì các bài đánh giá tin tức sẽ có xu hướng xem xét lại và nhấn mạnh những sai lầm mà Nga đã mắc phải, ngay cả khi đó là nhiều năm trước," trích từ Handayani, F. (2018). "Instrumentalization of Japanese Mass Media in Formulating Rapprochement Policy Japan-Russia 2013-2016," Jurnal Analisis Hubungan Internasional, Vol. 7 No. 3, pp. 146-157. http://journal.unair.ac.id/download-fullpapers-jahiebf5435ba2full.pdf

[19] Yennie Lindgren, Wrenn. (2021). "WIN-WIN! with ODA-man: Legitimizing Development Assistance Policy in Japan", The Pacific Review 34(4), pp. 633–663.

[20] Akhavan-Majid, R. (1990). "The Press as an Elite Power Group in Japan," https://repository.stcloudstate.edu/comm_facpubs/3;

Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3).

[21] Buchmeier, Y. (2024). "Media politics in Japan: News journalism between interdependence, integrity, and influence." Publizistik. https://doi.org/10.1007/s11616-024-00858-3).

TS Lý Thị Hải Yến*

TS Hà Việt Anh **